&quotCharisma&quot nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

&quotCharisma&quot nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, chắc hẳn bạn đã bắt gặp chữ duyên. Đây là từ tiếng Anh được dùng khi người đó có sức hút khiến người khác chú ý và chú ý đến họ nhiều hơn. Tuy nhiên, đối với những người mới học hoặc chưa biết tiếng Anh nhiều, có thể khó sử dụng các từ trong ngữ cảnh thích hợp. Vì vậy, bài viết dưới đây studytienganh sẽ giúp bạn hiểu từ sủng là gì và cách dùng từ như thế nào cho đúng nhé!

1. Charm trong tiếng anh là gì?

Charm có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh và cách sử dụng của người nói. Tuy nhiên, sức hút thường được hiểu là sự hấp dẫn, quyến rũ, uy tín, hấp dẫn.

Bạn Đang Xem: &quotCharisma&quot nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

charisma là gì

Sự quyến rũ là gì?

Được hiểu đơn giản trong tiếng Việt, sức hút là sự thu hút hoặc sức hút truyền cảm hứng nhiệt tình ở người khác, khiến họ ngưỡng mộ và khiến họ chú ý đến bạn. So sánh.

Xem Thêm : Cưỡng cầu là gì

Tính cách sẽ có sức hút nhất định đối với người khác, khiến người khác phải theo dõi, ngưỡng mộ hoặc chú ý đến bạn. Một người hấp dẫn có thể không có tính cách tích cực, nhưng họ có thể ảnh hưởng đến người khác thông qua sức hút của họ, đó là một dạng thu hút cá nhân nhất định.

2. Chi tiết về sự quyến rũ trong câu tiếng Anh

Charisma trong tiếng Việt có nghĩa là hấp dẫn, quyến rũ, uy tín, quyến rũ.

sức hút được phát âm như sau: [kəˈrɪzmə]

Trong câu tiếng Anh, sức hút đóng vai trò như một danh từ, dùng để chỉ sức mạnh đặc biệt mà một số người sinh ra đã có, giúp họ có thể ảnh hưởng đến người khác và thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ. Đề cập đến khả năng thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của người khác và được xem như một nhà lãnh đạo.

Tính từ cho “sự quyến rũ” là “sự quyến rũ”.

Xem Thêm : KHÁM PHÁ 500 CẨM NANG VIỆC LÀM HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

charisma là gì

Chi tiết từ vựng tiếng Anh

3. Ví dụ Việt Anh

Với những thông tin trên chắc hẳn bạn đã hiểu được ý nghĩa của charm rồi phải không? Vậy để hiểu thêm về từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu, hãy theo dõi những ví dụ cụ thể mà studytienganh chia sẻ dưới đây nhé!

  • Cô ấy được bảo trợ với tư cách là đạo diễn và thống trị các sự kiện do sức hút của cô ấy.
  • Với sức hút của mình, cô ấy đã được bầu làm giám đốc và kiểm soát sự kiện.
  • Sức hút của anh ấy thực sự đặc biệt và khiến tôi chú ý đến anh ấy nhiều hơn ngay từ lần gặp đầu tiên.
  • Sức hút của anh ấy thực sự đặc biệt và khiến tôi chú ý đến anh ấy nhiều hơn ngay từ lần đầu tiên gặp anh ấy.
  • Anh ấy thực sự phù hợp với một người truyền cảm hứng vì sức hút của anh ấy.
  • Anh ấy thực sự thích hợp để trở thành một người truyền cảm hứng vì anh ấy có sức hấp dẫn riêng.
  • Nội dung phim không quá đặc sắc nhưng diễn xuất của các diễn viên đã khiến bộ phim trở nên hấp dẫn.
  • Nội dung phim không có gì đặc sắc nhưng lối diễn xuất của các diễn viên đã tạo nên sức hấp dẫn cho bộ phim.
  • Cô gái đó thực sự rất hấp dẫn, với dáng người mảnh mai và trang phục lộng lẫy khiến cô ấy trở nên xinh đẹp và hấp dẫn hơn bao giờ hết.
  • Cô gái đó thực sự rất hấp dẫn, dáng người mảnh mai và chiếc váy xẻ tà khiến cô ấy trở nên xinh đẹp và hấp dẫn hơn bao giờ hết.
  • Trên TV, Lisa hấp dẫn đến mức bạn không thể rời mắt khỏi cô ấy.
  • Trên TV, sức hút của Lisa không thể khiến bạn rời mắt khỏi cô ấy.
  • Tại sao anh ấy chỉ có một chút lôi cuốn nhưng vẫn truyền cảm hứng?
  • Tại sao anh ấy có một chút sức hút và vẫn là nguồn cảm hứng cho mọi người?
  • Tôi thích nghe những câu chuyện của anh ấy vì mỗi khi anh ấy nói, tôi cảm thấy anh ấy có một sức hút đặc biệt khiến tôi phải lắng nghe một cách cẩn thận.
  • Tôi thích nghe những câu chuyện của anh ấy vì mỗi khi anh ấy nói, tôi cảm thấy anh ấy có một sức hút đặc biệt khiến tôi phải lắng nghe một cách cẩn thận.
  • Tôi nghĩ rằng cô ấy đã mất đi sự quyến rũ của mình trong màn trình diễn hôm nay, nó thực sự không có gì nổi bật, thật nhạt nhẽo.
  • Tôi nghĩ màn trình diễn của cô ấy hôm nay mất đi sức hấp dẫn, nó thực sự không có gì nổi bật, nhạt nhẽo quá.
  • Tôi mới chỉ nhìn thấy anh ấy một lần trong công viên, nhưng sức hút của anh ấy khiến tôi rùng mình.
  • Tôi mới chỉ nhìn thấy anh ấy trong công viên một lần, nhưng sự quyến rũ của anh ấy khiến tôi rùng mình.
  • charisma là gì

    Một ví dụ cụ thể về sự quyến rũ

    4. Các cụm từ liên quan đến từ vựng

    • Thu hút và quyến rũ: thu hút và quyến rũ
    • Lãnh đạo có sức lôi cuốn: Lãnh đạo có sức lôi cuốn
    • Sự quyến rũ: Sức lôi cuốn
    • Sức hút chính trị: Sức hút chính trị
    • Natural Charm: Sự quyến rũ tự nhiên
    • Sự quyến rũ độc đáo: Sự quyến rũ độc đáo
    • Thêm sự quyến rũ: Thêm sự quyến rũ
    • Sự quyến rũ mềm mại: Sự quyến rũ nhẹ nhàng
    • Chính trị gia có sức lôi cuốn: Các chính trị gia có sức lôi cuốn
    • Sự xuất sắc: Sự xuất sắc
    • Alluring: Hấp dẫn
    • studytienganh hy vọng những kiến ​​thức được chia sẻ trên đây về sự quyến rũ là gì sẽ giúp ích cho bạn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy sử dụng nó thường xuyên với nhiều cách diễn đạt khác nhau để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng từ trong câu!

Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *