Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh [FULL PDF]

Bảng đông từ bất quy tắc thường gặp pdf

Bảng đông từ bất quy tắc thường gặp pdf

Video Bảng đông từ bất quy tắc thường gặp pdf

Bạn Đang Xem: Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh [FULL PDF]

Khoảng 70% động từ tiếng Anh là động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là trong một cuộc hội thoại kéo dài 10 phút, các động từ bất quy tắc sẽ xuất hiện trong khoảng 7 phút.

Vì vậy, học và sử dụng động từ bất quy tắc là điều bắt buộc nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình.

Tôi. Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ thông thường tuân theo quy tắc:

  • Tôi đã làm việc, tôi đã làm việc ed, tôi đã làm việc ed.

  • Anh ấy cười, anh ấy ed, anh ấy ed.
  • Việc thêm -ed vào thì quá khứ quá đơn giản.

    Nhưng động từ bất quy tắc, theo định nghĩa, không có quy tắc nào cả. Cách duy nhất là bạn phải ghi nhớ chúng.

    Hai. Cách Học Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả Trong 1 Nốt Nhạc

    Bạn có thấy khó nhớ từng từ không? Hãy để giao tiếp ms hoa giúp bạn ghi nhớ những động từ thất thường này dễ dàng hơn.

    1. v1 Động từ kết thúc bằng “eed”, v2, v3 kết thúc bằng “ed”.

    • Chảy máu (v1) -> Chảy máu (v2) -> Chảy máu (v3): (làm) chảy máu
    • Được lai tạo (v1) -> được lai tạo (v2) -> được lai tạo (v3): được sinh ra, được lai tạo
    • 2. v1 là động từ kết thúc bằng “ay” thì v2, v3 là “aid”.

      • inay (v1) -> khảm (v2) -> khảm (v3): khảm, khảm
      • Thất lạc (v1) -> thất lạc (v2) -> thất lạc (v3): thất lạc
      • 3. động từ v1 kết thúc bằng chữ “d” thì v2, v3 kết thúc bằng chữ “t”.

        • Chi tiêu (v1) -> chi tiêu (v2) -> chi tiêu (v3): chi tiêu, sử dụng
        • Lưới (v1) -> Grit (v2) -> Dũng cảm (v3): mặc vào
        • 4. Các động từ kết thúc bằng “ow” trong v1, “ew” trong v2 và “own” trong v3.

          • biết trước (v1) -> biết trước (v2) -> biết trước (v3): biết trước
          • ném (v1) -> ném (v2) -> ném (v3): ném, ném, ném
          • 5. Động từ kết thúc bằng “ear” trong v1 là “ore” trong v2 và “orn” trong v3 (ngoại trừ “ear”).

            • Gấu (v1) -> Hố (v2) -> Sinh (v3): Sinh
            • chửi thề (v1) -> chửi thề (v2) -> chửi thề (v3): chửi thề
            • 6. Động từ có v1 là nguyên âm “i” thì v2 là “a” và v3 là “u”.

              • Uống rượu (v1) -> Say rượu (v2) -> Say rượu (v3): uống
              • Chuông(v1)->Nướng(v2)->Rung(v3):Rung(chuông)
              • 7. Động từ v1 kết thúc bằng “m” hoặc “n” thì v2 và v3 thêm “t”.

                • Giấc mơ (v1) ->Giấc mơ (v2) ->Giấc mơ (v3): mơ, mơ
                • Ghi (v1) -> Ghi (v2) -> Ghi (v3): Ghi
                • Một số động từ bất quy tắc biến đổi theo cách tương tự. Đừng nghiên cứu chúng theo thứ tự bảng chữ cái, mà hãy nhóm các động từ có cách chia động từ tương tự lại với nhau.

                  Một số gợi ý cho bạn:

                  Động từ không thay đổi ở hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ

                  • Đánh/đánh/đánh
                  • cắt/cắt/cắt
                  • Cài đặt/Cài đặt/Cài đặt
                  • Các động từ giống nhau trong quá khứ và bây giờ khác nhau

                    • Tái tạo/tái tạo/tái tạo
                    • xây dựng/xây dựng/xây dựng
                    • Tìm/Khám phá/Khám phá
                    • Động từ đơn với quá khứ phân từ kết thúc bằng -o-

                      • Nói/Nói/Nói
                      • hỏng/hỏng/hỏng
                      • viết/viết/viết
                      • Có rất nhiều danh sách thú vị, hãy xem Danh sách động từ bất quy tắc và tạo danh sách của riêng bạn.

                        Động từ bất quy tắc có nhiều nhưng chỉ một số ít được sử dụng thường xuyên. Thay vì học một danh sách theo thứ tự bảng chữ cái, hãy tập trung vào các động từ bất quy tắc phổ biến nhất.

                        Bắt đầu ngay bây giờ với những từ rất phổ biến sau:

                        • nói/nói/nói: nói
                        • go / gone/ gone: đi
                        • đến / đến / đến: đến
                        • biết/biết/biết
                        • lấy/lấy/lấy
                        • cho/cho/cho
                        • trở thànhe/trở thành/trở thành
                        • đã tìm thấy/đã phát hiện/đã phát hiện
                        • suy nghĩ/suy nghĩ/suy nghĩ
                        • xem/xem/xem
                        • Ba. Danh sách đầy đủ nhất về động từ bất quy tắc

                          Đây là động từ bất quy tắc 360 độ phổ biến trong tiếng Anh.

                          1

                          Tuân thủ

                          Nơi ở/Nơi cư trú

                          Nơi ở/Nơi cư trú

                          Ở lại, ở lại

                          2

                          Đứng dậy

                          Xuất hiện

                          Tăng

                          Tạo

                          3

                          Tỉnh táo

                          Thức dậy

                          Thức dậy

                          Dậy đi, dậy đi

                          4

                          Quay lại

                          Quay lại

                          lùi/lùi

                          Lại

                          5

                          Trở thành

                          Có/Có

                          đã

                          Sau đó, được, được, ở lại

                          6

                          gấu

                          Khoan

                          Giả định

                          chịu đựng, chịu đựng

                          7

                          Đánh bại

                          Đánh bại

                          đập/đập

                          Đánh, đánh

                          8

                          Trở thành

                          Trở thành

                          Trở thành

                          Trở thành

                          9

                          Mùa Vọng

                          Mùa Vọng

                          Thoái hóa

                          xảy ra

                          10

                          Bắt đầu

                          Bắt đầu

                          Bắt đầu

                          Bắt đầu

                          11

                          Nhìn

                          Xem

                          Xem

                          Nhìn

                          12

                          uốn cong

                          uốn cong

                          uốn cong

                          uốn cong

                          13

                          Sự cố

                          Sự cố

                          Sự cố

                          Vùng xung quanh

                          14

                          Tùy chỉnh

                          Tùy chỉnh

                          Tùy chỉnh

                          Bằng chứng

                          15

                          Đặt cược

                          Đặt cược/đặt cược

                          Đặt cược/đặt cược

                          đặt cược, đặt cược

                          16

                          Giá thầu

                          Giá thầu

                          Giá thầu

                          Trả giá

                          17

                          Ràng buộc

                          Ràng buộc

                          Ràng buộc

                          Thắt nút, thắt nút

                          18

                          cắn

                          bit

                          bị cắn

                          cắn

                          19

                          Chảy máu

                          Hỗn hợp

                          Hỗn hợp

                          Chảy máu

                          20

                          Thổi

                          Thổi

                          Thổi

                          Thổi

                          21

                          Nghỉ ngơi

                          hỏng

                          hỏng

                          Yêu

                          22

                          Đa dạng

                          Sinh sản

                          Sinh sản

                          Trồng trọt, giáo dục

                          23

                          Mang theo

                          Mang theo

                          Mang theo

                          Mang theo

                          24

                          Phát sóng

                          Phát sóng

                          Phát sóng

                          Đài phát thanh

                          25

                          Mối đe dọa

                          Mối đe dọa

                          Đe dọa/đe dọa

                          Đe dọa

                          26

                          Xây dựng

                          Đã hoàn thành

                          Đã hoàn thành

                          Xây dựng

                          27

                          Đốt cháy

                          đốt/đốt

                          đốt/đốt

                          cháy, cháy

                          28

                          Bùng phát

                          Bùng phát

                          Bùng phát

                          nổ, nổ

                          29

                          Ngực

                          Phá sản/Phá sản

                          Phá sản/Phá sản

                          phá, phá

                          30

                          Mua

                          Đã mua

                          Đã mua

                          Mua

                          31

                          Diễn viên

                          Diễn viên

                          Diễn viên

                          ném, ném

                          32

                          Bắt

                          Bị bắt

                          Bị bắt

                          Bắt, bắt

                          33

                          đổ lỗi

                          đổ lỗi/đổ lỗi

                          bọn trẻ/bọn trẻ/bọn trẻ

                          chửi bới

                          34

                          Chọn

                          Chọn

                          Chọn

                          Chọn, chọn

                          35

                          Sạch sẽ

                          hoa cà/vết nứt/vết nứt

                          Tách/Tách/Tách

                          tách, tách

                          36

                          Sạch sẽ

                          Vỗ tay

                          Sạch sẽ

                          Kiên trì

                          37

                          Kiên trì

                          Kiên trì

                          Kiên trì

                          Cố lên, cố lên

                          38

                          quần áo

                          Có quần áo/Có quần áo

                          Có quần áo/Có quần áo

                          Ghi đè

                          39

                          Nào

                          Cam

                          Nào

                          Đi nào

                          40

                          Chi phí

                          Chi phí

                          Chi phí

                          Giá là

                          41

                          Trèo

                          Thu thập thông tin

                          Thu thập thông tin

                          Bò, trượt, lẻn

                          42

                          Kết hợp

                          Kết hợp

                          Kết hợp

                          Kết hợp

                          43

                          Con quạ

                          phi hành đoàn/phi hành đoàn

                          Đông đúc

                          Quạ (gà)

                          44

                          cắt

                          cắt

                          cắt

                          cắt, cắt

                          45

                          Mơ mộng

                          mơ mộng/mơ mộng

                          mơ mộng/mơ mộng

                          Suy nghĩ, mơ mộng

                          46

                          Giao dịch

                          Đóng

                          Đóng

                          Giao tiếp

                          47

                          Đào

                          Đào

                          Đào

                          Đào

                          48

                          Bác bỏ

                          Bác bỏ

                          bác bỏ/bác bỏ

                          Từ chối

                          49

                          Lặn

                          lặn/lặn

                          Lặn

                          lặn, lặn

                          50

                          làm

                          Xong

                          Xong

                          làm

                          51

                          Vẽ

                          Hãy vẽ

                          Vẽ

                          Vẽ, kéo

                          52

                          Giấc mơ

                          giấc mơ/giấc mơ

                          giấc mơ/giấc mơ

                          Giấc mơ

                          53

                          Uống

                          uống

                          Say rượu

                          Uống

                          54

                          Lái xe

                          Lái xe

                          Trình điều khiển

                          Lái xe

                          55

                          Ở lại

                          Trực tiếp

                          Trực tiếp

                          sống, ở lại

                          56

                          ăn

                          ăn

                          Ăn

                          ăn

                          57

                          Mùa thu

                          Mùa thu

                          Thoái hóa

                          Mùa thu, mùa thu

                          58

                          Nguồn cấp dữ liệu

                          Tôi no rồi

                          Tôi no rồi

                          Này, ăn đi, cho ăn

                          59

                          Cảm nhận

                          Cảm nhận

                          Cảm nhận

                          Cảm nhận

                          60

                          Trận chiến

                          Trận chiến

                          Trận chiến

                          Trận chiến

                          61

                          Tìm

                          đã tìm thấy

                          đã tìm thấy

                          Tôi đã tìm thấy rồi, tôi đã tìm thấy rồi

                          62

                          Fit (điều chỉnh, thay đổi kích thước)

                          phù hợp/phù hợp

                          phù hợp/phù hợp

                          phù hợp, phù hợp

                          63

                          Thoát khỏi

                          Thoát khỏi

                          Thoát khỏi

                          Chạy đi

                          64

                          Niềm đam mê

                          ném

                          ném

                          Tống; ném

                          65

                          bay

                          bay

                          Chuyến bay

                          bay

                          66

                          Kiên nhẫn

                          Bỏ cuộc

                          Bỏ cuộc

                          Kiên trì

                          67

                          Bị cấm

                          Cấm/Cấm

                          Bị cấm

                          Cấm, cấm

                          68

                          Dự báo

                          Dự báo/Dự báo

                          Dự báo/Dự báo

                          Dự báo

                          69

                          Bỏ cuộc (cũng bỏ cuộc)

                          Bỏ cuộc

                          Bỏ cuộc

                          Từ bỏ, từ bỏ

                          70

                          Tầm nhìn xa

                          Tầm nhìn xa

                          Tầm nhìn xa

                          Tầm nhìn xa

                          71

                          Lời tiên tri

                          Lời tiên tri

                          Lời tiên tri

                          Tầm nhìn xa

                          72

                          quên đi

                          quên

                          quên

                          quên đi

                          73

                          Tha thứ

                          Tha thứ

                          Tha thứ

                          Tha thứ

                          74

                          Bỏ cuộc

                          Bỏ cuộc

                          Bị bỏ rơi

                          Bỏ cuộc

                          75

                          Đóng băng

                          Đóng băng

                          Đóng băng

                          (để) đóng băng

                          76

                          Bị tê cóng

                          Bị tê cóng

                          Bị tê cóng

                          Bị tê cóng

                          77

                          Nhận

                          Nhận

                          lấy / lấy

                          Hiểu rồi

                          78

                          Mạ vàng

                          Mạ vàng/Mạ vàng

                          Mạ vàng/Mạ vàng

                          Mạ vàng

                          79

                          Cô gái

                          Dây đeo / dây rút

                          Dây đeo / dây rút

                          Mặc vào

                          80

                          Cho đi

                          Cho đi

                          Cho đi

                          Dành cho

                          81

                          Đi

                          Đi

                          Biến đi

                          Đi

                          82

                          Mài

                          Mặt đất

                          Mặt đất

                          nghiền, nghiền

                          83

                          Phát triển

                          Phát triển

                          Phát triển

                          trồng, trồng

                          84

                          Cho ăn thủ công

                          Cho ăn bằng tay

                          Cho ăn bằng tay

                          Cho ăn bằng tay

                          85

                          Viết tay

                          Viết tay

                          Viết tay

                          Viết tay

                          86

                          Hang động

                          Treo

                          Treo

                          Cúp máy, cúp máy

                          87

                          88

                          Nghe

                          Nghe

                          Nghe

                          Nghe

                          89

                          thăng trầm

                          thăng trầm

                          thăng trầm

                          Trục lên

                          90

                          Xin chào

                          Cắt

                          đục/đục

                          xắt nhỏ

                          91

                          Ẩn

                          Ẩn

                          Ẩn

                          ẩn, ẩn, ẩn

                          92

                          đánh

                          đánh

                          đánh

                          Chạm

                          93

                          Xem Thêm: Phân tích nhân vật Giôn-xi trong tác phẩm Chiếc lá cuối cùng

                          Chấn thương

                          Xem Thêm: Phân tích nhân vật Giôn-xi trong tác phẩm Chiếc lá cuối cùng

                          Chấn thương

                          Xem Thêm: Phân tích nhân vật Giôn-xi trong tác phẩm Chiếc lá cuối cùng

                          Chấn thương

                          Xem Thêm: Phân tích nhân vật Giôn-xi trong tác phẩm Chiếc lá cuối cùng

                          Chấn thương

                          94

                          giao phối cận huyết

                          giao phối cận huyết

                          giao phối cận huyết

                          giao phối cận huyết

                          95

                          Khảm

                          Khảm

                          Khảm

                          Cẩn thận, khảm

                          96

                          Nhập

                          Nhập

                          Nhập

                          Đặt vào (máy tính)

                          97

                          Hình minh họa

                          Hình minh họa

                          Hình minh họa

                          Khảm, ghép

                          98

                          Kết hợp

                          Kết hợp

                          Kết hợp

                          Giao phối, lai hóa

                          99

                          Đan xen

                          Đan xen/Đan xen

                          Đan xen/Đan xen

                          Trộn, trộn

                          100

                          Gió

                          Đan xen

                          Đan xen

                          Tham gia, tham gia

                          101

                          Cắt góc

                          Cắt góc

                          Cắt góc

                          Thi công cẩu thả

                          102

                          giữ

                          giữ

                          giữ

                          giữ

                          103

                          Quỳ xuống

                          Quỳ xuống/quỳ xuống

                          Quỳ xuống/quỳ xuống

                          Quỳ xuống

                          104

                          dệt

                          đan/đan

                          đan/đan

                          dệt

                          105

                          biết

                          biết

                          Đã biết

                          Biết, biết

                          106

                          Chơi

                          Địa điểm

                          Địa điểm

                          Bỏ đi, bỏ đi

                          107

                          Khách hàng tiềm năng

                          dẫn đầu

                          dẫn đầu

                          Lãnh đạo

                          108

                          Nạc

                          Sạch/mỏng

                          Sạch/mỏng

                          Dựa trên, tiêu đề

                          109

                          Bước nhảy vọt

                          nhảy

                          nhảy

                          nhảy, nhảy qua

                          110

                          Học

                          Học/Học

                          Học/Học

                          Học, hiểu

                          111

                          Rời đi

                          Trái

                          Trái

                          đi, đi

                          112

                          Mượn

                          Mượn

                          Mượn

                          cho vay (cho vay)

                          113

                          hãy

                          hãy

                          hãy

                          Cho phép

                          114

                          Dối trá

                          Chơi

                          Bình thường

                          Nói dối

                          115

                          ánh sáng

                          Thắp sáng/Thắp sáng

                          Thắp sáng/Thắp sáng

                          Thắp sáng

                          116

                          đọc môi

                          đọc môi

                          đọc môi

                          miệng môi

                          117

                          bị mất

                          Mất tích

                          Mất tích

                          mất, mất

                          118

                          Làm

                          Làm

                          Làm

                          làm, làm

                          119

                          có nghĩa là

                          Ý nghĩa

                          Ý nghĩa

                          có nghĩa là

                          120

                          Gặp

                          Gặp

                          Gặp

                          Gặp bạn

                          121

                          lỗi

                          lỗi

                          lỗi

                          Chọn sai vai trò

                          122

                          Lỗi giao dịch

                          lỗi

                          lỗi

                          Nhầm thẻ, nhầm thẻ

                          123

                          Lỗi

                          Làm sai

                          Mắc lỗi

                          124

                          Tôi nhầm rồi

                          Tôi nhầm rồi

                          Tôi nhầm rồi

                          Tôi nhầm rồi

                          125

                          Sai

                          Thất lạc

                          Thất lạc

                          Đi lạc

                          Xem Thêm : Soạn bài Lục Vân Tiên gặp nạn (Trích Truyện Lục Vân Tiên)

                          126

                          Gây hiểu lầm

                          Gây hiểu lầm

                          Gây hiểu lầm

                          Tôi bị lạc, tôi bị lạc

                          127

                          Hiểu lầm

                          Hiểu lầm/Hiểu lầm

                          Hiểu lầm/Hiểu lầm

                          Tôi đã học sai

                          128

                          Đọc nhầm

                          Đọc nhầm

                          Đọc nhầm

                          Phát âm sai

                          129

                          Lỗi

                          Lỗi

                          Lỗi

                          Sai lệch

                          130

                          Sai

                          Sai

                          Sai

                          Sai

                          131

                          Lỗi chính tả

                          Lỗi chính tả

                          Lỗi chính tả

                          Lỗi chính tả

                          132

                          Lỗi

                          Lạm dụng

                          Lạm dụng

                          tiêu xài hoang phí

                          133

                          Lỗi

                          Sai

                          Sai

                          làm sai, làm sai

                          134

                          Gây hiểu lầm

                          Hiểu lầm

                          Hiểu lầm

                          Dạy sai

                          135

                          Hiểu lầm

                          Hiểu lầm

                          Hiểu lầm

                          Hiểu lầm

                          136

                          Sai

                          Sai

                          Sai

                          Sai chính tả

                          137

                          Cắt cỏ

                          Đã cắt

                          cắt/cắt

                          Cắt cỏ

                          138

                          Chênh lệch

                          Chênh lệch

                          Chênh lệch

                          Bồi thường

                          139

                          Giá thầu cao hơn

                          Giá thầu cao hơn

                          Giá thầu cao hơn

                          Trả nhiều hơn giá

                          140

                          giao phối cận huyết

                          giao phối cận huyết

                          giao phối cận huyết

                          Giao phối đường dài

                          141

                          Hơn nữa

                          Lỗi thời

                          Không chịu thua kém

                          Tốt hơn

                          142

                          Rút tiền

                          Tắt

                          Tắt

                          Rút thăm nhanh

                          143

                          uống

                          Uống quá nhiều

                          Say rượu

                          Uống quá nhiều

                          144

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Lái xe nhanh hơn

                          145

                          Trận chiến

                          Trận chiến

                          Trận chiến

                          Chơi tốt hơn

                          146

                          Bay

                          Dòng chảy ra

                          Dòng chảy ra

                          Bay cao hơn/xa hơn

                          147

                          Trưởng thành

                          Trưởng thành

                          Trưởng thành

                          Phát triển nhanh hơn

                          148

                          Nhảy

                          nhảy ra/nhảy ra ngoài

                          nhảy ra/nhảy ra ngoài

                          nhảy cao hơn/xa hơn

                          149

                          outlie (không nói sự thật) là bình thường

                          Ngoại lệ

                          Ngoại lệ

                          Dối trá

                          150

                          Đầu ra

                          Đầu ra

                          Đầu ra

                          tạo (dữ liệu)

                          151

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Cưỡi tốt hơn

                          152

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Chạy nhanh hơn; đắt hơn

                          153

                          Đã bán nhiều hơn

                          Đã bán hết

                          Đã bán hết

                          Bán nhanh hơn

                          154

                          Tốt nhất của tốt nhất

                          Ngôi sao thịnh vượng/ngôi sao thịnh vượng

                          Ngôi sao thịnh vượng/ngôi sao thịnh vượng

                          Sáng hơn, rạng rỡ hơn

                          155

                          Bắn ngoài

                          Chạy nước rút

                          Chạy nước rút

                          Nảy mầm, phát triển tốt hơn

                          156

                          Đi chơi

                          Usan

                          Tong

                          Nghe hay hơn

                          157

                          Ra ngoài

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Ít vận động

                          158

                          Tôi không ngủ được

                          Xuất

                          Xuất

                          Ngủ lâu hơn/ngủ muộn hơn

                          159

                          Ghi đè

                          Không ngửi được / không ngửi được

                          Không ngửi được / không ngửi được

                          Khám phá, ngửi, ngửi

                          160

                          Hãy lên tiếng

                          Hãy lên tiếng

                          Hãy lên tiếng

                          Nói nhiều hơn/dài hơn/to hơn

                          161

                          Tốc độ

                          Hơn nữa

                          Hơn nữa

                          Chạy nhanh hơn

                          162

                          Chi tiêu

                          Chi tiêu

                          Chi tiêu

                          Tiêu nhiều tiền hơn

                          163

                          Áo khoác

                          Áo khoác ngoài

                          Thêm lời nguyền

                          164

                          bơi

                          Ngập

                          Ngập

                          Bơi tốt hơn

                          165

                          Hãy nghĩ về nó

                          Nghĩ ra

                          Nghĩ ra

                          Suy nghĩ nhanh hơn

                          166

                          Vứt đi

                          Từ chối

                          Bị bỏ rơi

                          Ném nhanh hơn

                          167

                          Viết lại

                          Viết lại

                          Xong

                          Viết nhanh hơn

                          168

                          Giá thầu quá cao

                          Giá thầu quá cao

                          Giá thầu quá cao

                          đặt giá thầu/đặt giá thầu cao hơn

                          169

                          Lai giống

                          Lai giống

                          Lai giống

                          Ăn quá nhiều

                          170

                          Xây dựng quá mức

                          Xây dựng quá mức

                          Xây dựng quá mức

                          Quá nhiều bản dựng

                          171

                          Mua quá nhiều

                          Mua quá nhiều

                          Mua quá nhiều

                          Mua quá nhiều

                          172

                          Vượt qua

                          Ép xung

                          Vượt qua

                          Sửa chữa

                          173

                          Quá nhiều

                          Quá nhiều

                          Quá nhiều

                          dùng quá, dùng quá

                          174

                          Thấu chi

                          Thấu chi

                          Thấu chi

                          Số tiền rút bị phóng đại

                          175

                          Uống quá nhiều

                          Uống quá nhiều

                          Uống quá nhiều

                          Uống quá nhiều

                          176

                          Ăn quá nhiều

                          Được đánh giá quá cao

                          Ăn quá nhiều

                          Ăn quá nhiều

                          177

                          Cho ăn quá nhiều

                          Tôi no rồi

                          Tôi no rồi

                          Cho ăn quá nhiều

                          178

                          Bay qua

                          Bay qua

                          Tràn

                          bay qua

                          179

                          Màn che

                          Lơ lửng

                          Lơ lửng

                          nhảy lên, cúp máy

                          180

                          Nghe lén

                          Nghe lén

                          Nghe lén

                          Nghe lén

                          181

                          Lớp phủ

                          Lớp phủ

                          Lớp phủ

                          Lớp phủ

                          182

                          Trả thừa

                          Trả thừa

                          Trả thừa

                          Trả thừa

                          183

                          Ghi đè

                          Ghi đè

                          Ghi đè

                          lạm dụng quyền lực

                          184

                          Vượt quá giới hạn

                          Vượt quá giới hạn

                          Vượt quá giới hạn

                          Tôi choáng ngợp

                          185

                          Giám sát

                          Giám sát

                          Giám sát

                          Chăm sóc

                          186

                          Bán quá nhiều

                          Bán quá nhiều

                          Bán quá nhiều

                          Bán quá nhiều

                          187

                          Giám sát

                          Làm việc quá sức

                          Vắt chồng/Vắt chồng

                          Đường may

                          188

                          Vượt quá

                          Vượt quá

                          Vượt quá

                          Vượt qua vạch đích

                          189

                          Ngủ quên

                          Tôi ngủ quên

                          Tôi ngủ quên

                          Đang ngủ

                          190

                          Quá nhiều điều để nói

                          Phóng đại

                          Phóng đại

                          Quá nhiều từ, choáng ngợp

                          191

                          Xem Thêm: Ảnh Anime Nữ Ngầu Lòi ❤️1001 Hình Nền Anime Girl Siêu Ngầu

                          Bội chi

                          Xem Thêm: Ảnh Anime Nữ Ngầu Lòi ❤️1001 Hình Nền Anime Girl Siêu Ngầu

                          Bội chi

                          Xem Thêm: Ảnh Anime Nữ Ngầu Lòi ❤️1001 Hình Nền Anime Girl Siêu Ngầu

                          Bội chi

                          Quá nhiều tiền

                          192

                          Tràn

                          Tràn/tràn

                          Tràn/tràn

                          Tràn, tràn

                          193

                          Vượt

                          Vượt

                          Hơn nữa

                          Bắt kịp

                          194

                          Suy nghĩ nhiều

                          Suy nghĩ nhiều

                          Suy nghĩ nhiều

                          Đã lên kế hoạch từ lâu

                          195

                          Lật đổ

                          Lật đổ

                          Lật đổ

                          Gây rối

                          196

                          Gió

                          Gói

                          Gói

                          Dây quấn (đồng hồ) quá chặt

                          197

                          Ghi đè

                          Ghi đè

                          Ghi đè

                          Viết quá dài, ghi đè lên

                          198

                          Tham gia

                          Tham gia

                          Tham gia

                          Tham gia, tham gia

                          199

                          Thanh toán

                          Thanh toán

                          Thanh toán

                          Thanh toán (tiền)

                          200

                          Lời cầu xin

                          Cầu xin / cầu xin

                          Cầu xin / cầu xin

                          Bào chữa

                          201

                          Dựng trước

                          Nhà lắp ghép

                          Nhà lắp ghép

                          Làm nhà di động

                          202

                          Xem trước

                          Mong đợi

                          Chuẩn bị

                          Làm trước

                          203

                          Nhà lắp ghép

                          Nhà lắp ghép

                          Nhà lắp ghép

                          Làm trước

                          204

                          Trả trước

                          Trả trước

                          Trả trước

                          Trả trước

                          205

                          Bán trước

                          Bán trước

                          Bán trước

                          Bán trước thông báo

                          206

                          Mặc định

                          Mặc định

                          Mặc định

                          Mặc định, mặc định

                          207

                          máy ép

                          Thu nhỏ trước

                          thu nhỏ

                          Ngâm vải trước khi may

                          208

                          Sửa lỗi

                          Sửa lỗi

                          Sửa lỗi

                          Đọc bản thảo trước khi in

                          209

                          Bằng chứng

                          Bằng chứng

                          Chứng nhận/Chứng nhận

                          Bằng chứng (hiển thị)

                          210

                          Đặt

                          Đặt

                          Đặt

                          Đặt; để

                          211

                          Làm lạnh nhanh

                          Làm lạnh nhanh

                          Làm lạnh nhanh

                          Làm lạnh nhanh

                          212

                          Thoát

                          Thoát/Thoát

                          Thoát/Thoát

                          Thoát

                          213

                          đọc /riːd/

                          đọc/đỏ/

                          đọc/đỏ/

                          Đọc

                          214

                          Thức dậy

                          Thức dậy

                          Thức dậy

                          Thức dậy lần nữa

                          215

                          Thu hồi

                          Thu hồi

                          Thu hồi

                          giá thầu, giá thầu

                          216

                          Đẩy lùi

                          Thoát

                          Thoát

                          Đóng, đóng (sách)

                          217

                          Phát lại

                          Phát lại/Phát lại

                          Phát lại/Phát lại

                          Từ chối, từ chối

                          218

                          Xây dựng lại

                          Xây dựng lại

                          Xây dựng lại

                          Xây dựng lại

                          219

                          Truyền lại

                          Truyền lại

                          Truyền lại

                          Truyền lại

                          220

                          Cắt lại

                          Cắt lại

                          Cắt lại

                          reduce;hash(file)

                          221

                          Phát hành lại

                          Đăng lại

                          Đăng lại

                          Phát lại

                          222

                          Làm lại

                          Làm lại

                          Làm lại

                          Làm lại

                          223

                          Vẽ lại

                          Sơn lại

                          Vẽ lại

                          kéo lại; kéo lại

                          224

                          Sửa đổi (Nhà bán lẻ)

                          Sửa đổi/sửa đổi

                          Sửa đổi/sửa đổi

                          Xoắn, xỏ

                          225

                          Xay lại

                          Xay lại

                          Xay lại

                          Làm sắc nét

                          226

                          Mọc lại

                          Mọc lại

                          Tái tạo

                          Đang gieo lại

                          227

                          Thay đổi

                          Tải lại

                          Tải lại

                          Tạm dừng

                          228

                          Đánh giá

                          Nghe lại

                          Nghe lại

                          Nghe bài phát biểu

                          229

                          Dệt lại

                          Dệt lại/Dệt lại

                          Dệt lại/Dệt lại

                          dệt

                          230

                          Rơle (ví dụ: ô xếp)

                          Rơle

                          Rơle

                          Đặt lại

                          231

                          Rơle thông thường (đi qua)

                          Rơle

                          Rơle

                          Truyền lại

                          232

                          Học lại

                          Học lại / Học lại

                          Học lại / Học lại

                          Học lại

                          233

                          Thống trị

                          nghỉ ngơi/nghỉ ngơi

                          nghỉ ngơi/nghỉ ngơi

                          Thắp sáng

                          234

                          Làm lại

                          Làm lại

                          Làm lại

                          làm lại; xây dựng lại

                          235

                          Cho thuê

                          Cho thuê

                          tách ra; xé

                          236

                          Trả nợ

                          Thanh toán

                          Thanh toán

                          Hoàn tiền

                          237

                          Đọc lại

                          Đọc lại

                          Đọc lại

                          Đọc lại

                          238

                          Chạy lại

                          Chạy lại

                          Chạy lại

                          phát lại (phim), phát lại

                          239

                          Bán lại

                          Bán lại

                          Bán lại

                          Bán lại

                          240

                          Gửi lại

                          Gửi lại

                          Gửi lại

                          Gửi lại

                          241

                          Đặt lại

                          Đặt lại

                          Đặt lại

                          Đặt lại, cài đặt lại

                          242

                          Đánh giá

                          Xem lại

                          Khâu lại / Khâu lại

                          May/May

                          243

                          Thi lại

                          Thi lại

                          Bắn lại

                          lấy lại; lấy lại

                          244

                          Dạy lại

                          Gia sư

                          Gia sư

                          Dạy

                          245

                          Quay lại

                          Tiếp tục

                          Tiếp tục

                          Khóc lần nữa

                          246

                          Kể lại

                          Kể lại

                          Kể lại

                          Kể lại

                          247

                          Phản xạ

                          Suy nghĩ lại

                          Suy nghĩ lại

                          Xem xét lại, xem xét lại

                          248

                          Đổi mới

                          Đổi mới

                          Đổi mới

                          Nhấn nhiều lần

                          249

                          Trang bị thêm

                          Sửa đổi/sửa đổi

                          Sửa đổi/sửa đổi

                          Với các bộ phận mới

                          250

                          Khởi động lại

                          thức/thức

                          Đánh thức lại/đánh thức lại

                          Thức dậy

                          251

                          Mặc lại

                          Viết lại

                          Mặc lại

                          Đặt lại

                          252

                          Dệt lại

                          Dệt lại/Dệt lại

                          Dệt lại/Dệt lại

                          dệt

                          253

                          Trả lời

                          tái hôn/tái hôn

                          tái hôn/tái hôn

                          Kết hôn lần nữa

                          254

                          Làm ướt lại

                          Làm lại/Làm lại

                          Làm lại/Làm lại

                          Lại ướt rồi

                          255

                          Giành chiến thắng một lần nữa

                          Lấy lại

                          Lấy lại

                          Giành chiến thắng một lần nữa

                          256

                          Xem Thêm : Lúc-xăm-bua (Luxembourg) | Hồ sơ – Sự kiện – Nhân chứng

                          Tua lại

                          Xem Thêm : Lúc-xăm-bua (Luxembourg) | Hồ sơ – Sự kiện – Nhân chứng

                          Tua lại

                          Xem Thêm : Lúc-xăm-bua (Luxembourg) | Hồ sơ – Sự kiện – Nhân chứng

                          Tua lại

                          Tua đi, tua lại

                          257

                          Viết lại

                          Viết lại

                          Viết lại

                          Viết lại

                          258

                          thoát khỏi

                          thoát khỏi

                          thoát khỏi

                          Phát hành

                          259

                          Đạp xe

                          Đi xe

                          Cưỡi ngựa

                          Cưỡi ngựa

                          260

                          Nhẫn

                          trang

                          Rung

                          Rung chuông

                          261

                          Tăng

                          hoa hồng

                          Tăng

                          đứng dậy; lớn lên

                          262

                          Dự thảo

                          Dự thảo

                          Dự thảo

                          Ước tính sơ bộ

                          263

                          Chạy

                          Chạy

                          Chạy

                          Chạy

                          264

                          đúc cát

                          đúc cát

                          đúc cát

                          đúc cát

                          265

                          Xem

                          Cưa

                          Xem

                          Xem

                          266

                          nói

                          nói

                          nói

                          nói

                          267

                          Nhìn

                          Xem

                          Xem

                          Xem

                          268

                          Tìm

                          Tìm kiếm

                          Tìm kiếm

                          Tìm kiếm

                          269

                          Bán

                          Đã bán

                          Đã bán

                          Bán

                          270

                          Gửi

                          Đã gửi

                          Đã gửi

                          Gửi

                          271

                          Cài đặt

                          Cài đặt

                          Cài đặt

                          thiết lập, thiết lập

                          272

                          May

                          May

                          May/May

                          Có thể

                          273

                          Lắc đi

                          Rung

                          Lắc

                          Nằm xuống; lắc

                          274

                          Cạo râu

                          Cạo râu

                          cạo đầu / cạo đầu

                          Cạo (râu, mặt)

                          275

                          Cắt /ʃɪə(r) ; r/

                          Cắt

                          Cắt /n/ hoặc /rn/

                          Cừu (cừu)

                          276

                          Nhà kho

                          Nhà kho

                          Nhà kho

                          rơi xuống; rơi xuống

                          277

                          Phát sáng

                          Phát sáng

                          Phát sáng

                          Ánh sáng

                          278

                          chết tiệt

                          Chết tiệt/Chết tiệt/Chết tiệt

                          Chết tiệt/Chết tiệt/Chết tiệt

                          Cuộn dây đại tiện

                          279

                          bắn

                          bắn

                          bắn

                          bắn

                          280

                          Hiển thị

                          Hiển thị

                          Hiển thị/Hiển thị

                          Hiển thị nó

                          281

                          Thu nhỏ

                          Thu nhỏ

                          Thu nhỏ

                          Thu nhỏ

                          282

                          im đi

                          im đi

                          im đi

                          Đóng

                          283

                          Đọc thị giác

                          Đọc thị giác

                          Đọc thị giác

                          Chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước

                          284

                          Hát

                          Hát

                          Hát

                          Hát

                          285

                          Chìm

                          Chìm

                          Chìm

                          Chìm; lặn

                          286

                          ngồi

                          Thứ bảy

                          Thứ bảy

                          ngồi

                          287

                          Giết

                          Xoay

                          Giết

                          giết người; giết

                          288

                          Xem Thêm: Tháng 1 cung gì? Giải mã vận mệnh, tình yêu, sự nghiệp

                          Ngủ

                          Đang ngủ

                          Đang ngủ

                          Xem Thêm: Tháng 1 cung gì? Giải mã vận mệnh, tình yêu, sự nghiệp

                          Ngủ

                          289

                          Trình chiếu

                          Vuốt

                          Vuốt

                          Trượt; Lướt sóng

                          290

                          Dây treo

                          vác

                          vác

                          Ném mạnh

                          291

                          Lén lút

                          Hãy lười biếng

                          Hãy lười biếng

                          Lén đi

                          292

                          Rạch

                          Rạch

                          Rạch

                          rạch, rạch

                          293

                          Mùi

                          Mùi

                          Mùi

                          Mùi

                          294

                          Đình công

                          Đình công

                          Sự mê đắm

                          Đình công

                          295

                          Lén lút

                          Lén đi

                          Lén đi

                          Ẩn thân, tàng hình

                          296

                          Gieo hạt

                          Gieo hạt

                          Gieo/Khâu

                          Gieo; Trải

                          297

                          Nói

                          Nói

                          Ngôn ngữ nói

                          nói

                          298

                          Tốc độ

                          Tăng tốc/tăng tốc

                          Tăng tốc/tăng tốc

                          Chạy đi

                          299

                          Chính tả

                          Chính tả/Chính tả

                          Chính tả/Chính tả

                          Chính tả

                          300

                          Chi tiêu

                          Chi tiêu

                          Chi tiêu

                          Mức tiêu thụ

                          301

                          Tràn

                          đổ/đổ

                          đổ/đổ

                          tràn ra; đổ ra

                          302

                          Xoay

                          xoay vòng/khoảng cách

                          Xoay

                          quay

                          303

                          nhổ

                          nhổ

                          nhổ

                          nhổ

                          304

                          Hủy diệt

                          hư hỏng/hư hỏng

                          hư hỏng/hư hỏng

                          Xem Thêm: Phân tích nhân vật Giôn-xi trong tác phẩm Chiếc lá cuối cùng

                          Chấn thương

                          305

                          Cho ăn bằng thìa

                          Cho ăn bằng thìa

                          Cho ăn bằng thìa

                          Cho ăn bằng thìa

                          306

                          Tuyên truyền

                          Tuyên truyền

                          Tuyên truyền

                          Tuyên truyền

                          307

                          mùa xuân

                          nảy

                          Mọc lên như nấm

                          khiêu vũ

                          308

                          Đứng

                          Đứng

                          Đứng

                          Đứng

                          309

                          Nhân viên

                          bếp / ngăn xếp

                          bếp / ngăn xếp

                          Thủng

                          310

                          ăn trộm

                          ăn trộm

                          Bị đánh cắp

                          ăn trộm

                          311

                          Kiên trì

                          Kẹt

                          Kẹt

                          Ghim vào; đính kèm

                          312

                          đốt

                          đốt

                          đốt

                          vuốt; đâm; đốt

                          313

                          Kiên trì

                          có mùi hôi thối

                          Mùi

                          Mùi

                          314

                          Phân tán

                          Phân tán

                          Rải rác/rải rác

                          xịt, xịt

                          315

                          Sải bước

                          Sải bước

                          Sải bước về phía trước

                          Đấu tranh

                          316

                          Đình công

                          đánh

                          đánh

                          Đánh bại

                          317

                          chuỗi

                          Xâu chuỗi lên

                          Xâu chuỗi lên

                          Nối dây

                          318

                          Làm việc chăm chỉ

                          Làm việc chăm chỉ

                          Làm việc chăm chỉ

                          Làm việc chăm chỉ

                          319

                          Cho thuê lại

                          Cho thuê lại

                          Cho thuê lại

                          cho thuê lại; hợp đồng phụ

                          320

                          Cháy nắng

                          Cháy nắng/Cháy nắng

                          Cháy nắng/Cháy nắng

                          Rám nắng, Rám nắng

                          321

                          Thề

                          Thề

                          Lời thề

                          Lời thề

                          322

                          Đổ mồ hôi

                          Đổ nhiều mồ hôi

                          Đổ nhiều mồ hôi

                          Đổ mồ hôi

                          323

                          Quét

                          Quét

                          Quét

                          Quét

                          324

                          Mở rộng

                          Mở rộng

                          Sưng/sưng

                          thổi; sưng

                          325

                          bơi

                          bơi

                          bơi

                          bơi

                          326

                          Đu quay

                          Đu quay

                          Đu quay

                          Đu quay

                          327

                          lấy

                          Cầm lấy

                          Bắn súng

                          Giữ lấy

                          328

                          Dạy

                          Dạy

                          Dạy

                          dạy; dạy

                          329

                          nước mắt

                          Cửa hàng

                          xé; rách

                          330

                          Truyền hình

                          Truyền hình

                          Truyền hình

                          truyền hình

                          331

                          Nói

                          Nói

                          Nói

                          kể; kể

                          332

                          Lái thử

                          Lái thử

                          Lái thử

                          Lái thử

                          333

                          Chuyến bay thử nghiệm

                          Chuyến bay thử nghiệm

                          Chuyến bay thử nghiệm

                          Chuyến bay thử nghiệm (máy bay mới)

                          334

                          Suy nghĩ

                          Suy nghĩ

                          Suy nghĩ

                          Suy nghĩ

                          335

                          ném

                          ném

                          ném

                          ném; ném

                          336

                          Lực đẩy

                          Lực đẩy

                          Lực đẩy

                          Đóng dấu;Ấn

                          337

                          Bước đi

                          Bước xuống

                          giẫm đạp / chà đạp

                          tiếp tục; đạp

                          338

                          Chuyển đổi loại

                          Chuyển đổi loại

                          Chuyển đổi loại

                          Đóng cùng một loại vai nhiều lần

                          339

                          Sắp chữ

                          Sắp chữ

                          Sắp chữ

                          Sắp chữ

                          340

                          Đang gõ

                          Đang gõ

                          Đang gõ

                          Đang gõ

                          341

                          Làm thẳng

                          Làm thẳng

                          Làm thẳng

                          Làm thẳng nó

                          342

                          Bỏ ràng buộc

                          Không ràng buộc

                          Không ràng buộc

                          Mở, cất cánh

                          343

                          Cởi quần áo

                          không quần áo/không quần áo

                          không quần áo/không quần áo

                          Cởi áo, cởi quần áo

                          344

                          Giá thầu quá thấp

                          Giá thầu quá thấp

                          Giá thầu quá thấp

                          Giảm giá thầu của bạn

                          345

                          Cắt xén

                          Cắt xén

                          Cắt xén

                          Rẻ hơn

                          346

                          Cho ăn không đủ

                          Tôi no rồi

                          Tôi no rồi

                          Đói ăn, thiếu ăn

                          347

                          Trải nghiệm

                          Chấp nhận

                          Có kinh nghiệm

                          Trải nghiệm

                          348

                          Dưới cùng

                          Dưới cùng

                          Dưới cùng

                          Bên dưới

                          349

                          Khoản lương

                          Lương quá thấp

                          Lương quá thấp

                          Lương thấp

                          350

                          Bán

                          Bán

                          Bán

                          Bán rẻ

                          351

                          Chi tiêu không đủ

                          Chi tiêu không đủ

                          Chi tiêu không đủ

                          Chi tiêu không đủ

                          352

                          Hiểu

                          Hiểu rồi

                          Hiểu rồi

                          Hiểu

                          353

                          Giả sử

                          Giả sử

                          Giả sử

                          Giả sử

                          354

                          Bảo lãnh phát hành

                          Bảo lãnh phát hành

                          Bảo lãnh phát hành

                          Bảo hiểm

                          355

                          Hoàn tác

                          Chưa hoàn thành

                          Hoàn tác

                          Cất cánh

                          356

                          Giải phóng

                          Giải phóng

                          Giải phóng

                          Giải phóng

                          357

                          Đang chờ xử lý

                          Không treo

                          Không treo

                          Kéo xuống

                          358

                          Hiện

                          Hiện

                          không bị ẩn

                          Hiển thị, không ẩn

                          359

                          Cởi trói

                          Không dệt / Không dệt

                          Không dệt / Không dệt

                          duỗi ra, cất cánh

                          360

                          Quên đi

                          Chưa học/chưa từng học

                          Chưa học/chưa từng học

                          quên, quên

                          361

                          May

                          Chưa ghép

                          chưa ghép/chưa ghép

                          Xóa đường nối

                          362

                          Cởi trói

                          Tạm ngưng

                          Tạm ngưng

                          Tháo dây đeo và móc

                          363

                          Hủy xoay

                          Bỏ qua

                          Bỏ qua

                          Đảo ngược

                          364

                          Chống dính

                          Cởi trói

                          Cởi trói

                          bóc vỏ

                          365

                          Khử lưu huỳnh

                          Không có vết thương

                          Không có vết thương

                          cởi trói, cởi trói

                          366

                          Cởi trói

                          Không dệt / Không dệt

                          Không dệt / Không dệt

                          Cất cánh

                          367

                          Thư giãn

                          Mở rộng

                          Mở rộng

                          Cất cánh

                          368

                          Kiên trì

                          Kiên trì

                          Kiên trì

                          Hỗ trợ

                          369

                          khó chịu

                          khó chịu

                          khó chịu

                          Sụp đổ; lật đổ

                          370

                          Thức dậy

                          dậy/dậy

                          dậy/dậy

                          Thức dậy

                          371

                          Phục kích

                          Phục kích

                          Phục kích

                          Phục kích

                          372

                          Mặc

                          Mặc

                          Mặc

                          373

                          dệt

                          Dệt/dệt

                          Dệt/dệt

                          dệt

                          374

                          Đã kết hôn

                          đã kết hôn/đã kết hôn

                          đã kết hôn/đã kết hôn

                          Kết hôn

                          375

                          khóc

                          Khóc

                          Khóc

                          khóc

                          376

                          ướt

                          ướt/ướt

                          ướt/ướt

                          làm ướt

                          377

                          Mài bình thường

                          Mài

                          Mài

                          378

                          Chiến thắng

                          Chiến thắng

                          Chiến thắng

                          thắng; chiến thắng

                          379

                          gió

                          Vết thương

                          Vết thương

                          Đóng gói

                          380

                          Thoát

                          Thoát

                          Rút tiền

                          Thoát

                          381

                          Dành riêng

                          Người điều hành

                          Người điều hành

                          Từ chối

                          382

                          Chấp nhận

                          Được chấp nhận

                          Được chấp nhận

                          Đợi chút

                          383

                          Công việc

                          Công việc

                          Công việc

                          Rèn (sắt), nhào đất

                          384

                          xoắn

                          xoắn

                          xoắn

                          xoắn; bóp

                          385

                          Viết

                          Viết

                          Đã viết

                          Viết

                          Trò chơi Bánh xe bất quy tắc giúp bạn học các danh sách động từ bất quy tắc một cách hiệu quả.

                          Xem thêm:

                          • Bộ 200 cụm động từ thông dụng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên
                          • Có thể giao tiếp tự tin chỉ với 100 câu tiếng Anh thông dụng
                          • Cách dễ nhất để chia động từ tiếng Anh
                          • Mong rằng Danh sách từ bất quy tắc mà cô giáo Hoa chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn học tốt tiếng Anh và sử dụng động từ bất quy tắc một cách thành thạo nhất. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, hãy để ms hoa giao tiếp giúp bạn:

Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Giáo Dục

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *