Sách từ vựng tiếng Anh về du lịch: Mẹo sử dụng phương tiện di chuyển như người bản xứ (Nguồn: youtube)
Rào cản ngôn ngữ là lý do khiến nhiều bạn trẻ e ngại khi quyết định đi du lịch nước ngoài tự túc. Hướng dẫn thuật ngữ du lịch của edu2review sẽ giúp bạn điều này. Sử dụng một số từ vựng về giao thông vận tải dưới đây và bạn sẽ di chuyển thành thạo như người địa phương.
Bạn Đang Xem: Cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch: Mẹo sử dụng phương tiện đi lại như người bản địa
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng không biết ở đâu? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh Sân bay
Airline (danh từ): Hãng hàng không
Điểm đến (danh từ): cổng đến của sân bay, nơi gia đình và bạn bè đợi bạn khi máy bay hạ cánh
board (động từ): lên thuyền
Thẻ lên máy bay (danh từ): thẻ lên máy bay
Thời gian lên máy bay (danh từ): Thời gian bạn được phép bắt đầu lên máy bay
book (a ticket) (động từ): đặt vé
Hạng Thương gia (danh từ): Hạng thương gia, thường nằm ở phía trước thân máy bay và đắt hơn giá vé thông thường
mang theo (hành lý) (danh từ): hành lý xách tay
Bàn làm thủ tục (danh từ) bàn làm thủ tục
Băng chuyền / nơi nhận hành lý (danh từ): băng chuyền hành lý
<3 Không mang bất kỳ vật dụng trái phép nào lên máy bay
Delayed (adj): chuyến bay bị hoãn
Khu vực khởi hành (danh từ): Khu vực khởi hành nơi hành khách (đi qua an ninh) chờ lên máy bay
Economy Class (danh từ): Hạng phổ thông. Hầu hết mọi người mua vé hạng này vì giá tốt nhất
Thị thực cho phép nhập cảnh vào một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể (nguồn: tripavvy)
Số chuyến bay (danh từ): số chuyến bay
Fragile (adj): Đồ dễ vỡ
gate (danh từ): cổng lên máy bay
Bằng chứng nhận dạng (danh từ): giấy tờ tùy thân (ID đối với chuyến bay nội địa, hộ chiếu đối với chuyến bay quốc tế)
Liquid (danh từ): Chất lỏng. Tất cả các chất lỏng trên 100ml đều không được phép mang lên máy bay, kể cả nước lã, nước hoa hoặc dung dịch xà phòng …
Chuyến bay đường dài (danh từ): chuyến bay thẳng dài hạn
Đúng giờ (adj): Đúng giờ
One-way (ticket) (danh từ): Vé một chiều. Ngược lại với vé một chiều là vé khứ hồi – vé khứ hồi
Xem Thêm : POKA YOKE – Tổng quan về Hệ thống chống sai lỗi
Passport (danh từ): hộ chiếu
Stopover (stopover): Điểm dừng chân. Nếu bạn đang trên một chuyến bay đường dài, máy bay thường dừng lại một thời gian ngắn tại một sân bay.
Công ty du lịch (danh từ): Công ty du lịch
xe đẩy (danh từ): xe đẩy
Visa (danh từ): thị thực, giấy thông hành
Từ vựng Tiếng Anh Ga Tàu
Xe tải tự chọn r (danh từ): xe chở đồ ăn
Wagon (danh từ): huấn luyện viên
Bắt kịp (động từ): để bắt một chuyến tàu
Wagon (danh từ): toa tàu
Tàu tốc hành (danh từ): tàu tốc hành
Hạng nhất (danh từ): Hạng nhất
get on (động từ): lên tàu
Get off (động từ): đi xuống
giá hành lý (danh từ): giá để hành lý
Platform (danh từ): Nền tảng
Railcard (danh từ): thẻ giảm giá xe lửa
Ga / ga xe lửa (danh từ): ga xe lửa
return (viết tắt của return ticket): vé khứ hồi
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông phổ biến ở các nước phát triển (nguồn: tripavvy)
Season Pass (danh từ): Season Pass
Seats (danh từ): chỗ ngồi
Số chỗ ngồi (danh từ): Số chỗ ngồi
Lớp thứ hai (danh từ): Lớp thứ hai
Một chiều (viết tắt của One-Way Ticket): Vé một chiều
Tàu ngủ (danh từ): tàu ngủ
Conductor (danh từ): nhạc trưởng
Xem Thêm : APRICOT là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ
người thu vé (danh từ): người thu vé
Phòng vé / Phòng vé (danh từ): Phòng vé
Thời gian biểu (danh từ): lịch trình tàu
travelcard (danh từ): thẻ đi lại trong ngày (có thể đi theo nhiều cách khác nhau)
Giá vé tàu (danh từ): Giá vé tàu
Du lịch bằng tàu hỏa (danh từ): du lịch bằng xe lửa
Ga tàu điện ngầm / ga tàu điện ngầm (danh từ): ga tàu điện ngầm
Từ vựng tiếng Anh xe buýt
Tài xế xe buýt (danh từ): tài xế xe buýt
giá vé xe buýt (danh từ): giá vé xe buýt
Hành trình xe buýt (danh từ): hành trình xe buýt
Làn đường dành cho xe buýt (danh từ): làn đường dành cho xe buýt
Trạm xe buýt (danh từ): trạm xe buýt
Bến xe buýt (danh từ): bến xe buýt
Coach (danh từ): xe chở khách
Trạm xe buýt (danh từ): trạm xe buýt
Conductor (danh từ): nhạc trưởng
Xe buýt hai tầng màu đỏ là biểu tượng của thành phố London, Anh (Nguồn: theduquesneduke)
Xe buýt hai tầng (danh từ): xe buýt hai tầng
Thanh tra (danh từ): Thanh tra
khoang hành lý (danh từ): hành lý
Xe buýt đêm (danh từ): xe buýt đêm
Yêu cầu dừng lại (danh từ): yêu cầu dừng lại
Route (danh từ): tuyến đường
Terminal (danh từ): terminal
Điểm dừng tiếp theo (danh từ): điểm dừng tiếp theo
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông này là kỹ năng cần thiết và quan trọng nhất cho chuyến đi quan trọng của bạn. Viết những dòng chữ này cho chuyến đi sắp tới của bạn, và không quên chúc bạn gặp nhiều may mắn và nhiều trải nghiệm tuyệt vời!
quynh nga (tổng hợp)
Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm