[Tìm hiểu] Diệp hạ châu – Dược liệu dân gian tốt cho người bệnh gan

[Tìm hiểu] Diệp hạ châu – Dược liệu dân gian tốt cho người bệnh gan

Cellandella là một dược liệu nổi tiếng, được biết đến với công dụng thanh nhiệt, giải độc và điều trị các bệnh về gan. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc về cách thức hoạt động của thuốc. Những lời đồn đại về thuốc bảo vệ gan có đúng không? Xem bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về vấn đề này.

1. Cây hoàng liên là loại cây gì?

Tên khoa học: phyllanthus urinaria, thuộc chi lá lốt

Bạn Đang Xem: [Tìm hiểu] Diệp hạ châu – Dược liệu dân gian tốt cho người bệnh gan

Tên gọi khác: cây chó đẻ răng cưa, cây chó đẻ, cây diệp hạ châu đắng, cây trầu bà …

Các tên Hán Việt khác: ngọc thảo, nhất khai da thịt, diep hau chau.

Từ xa xưa, dân gian Trung Quốc đã sử dụng dược liệu này để giải độc và bảo vệ gan. Ngày nay, dưới góc độ khoa học, nhiều nghiên cứu đã chứng minh diệp hạ châu có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm gan virus và xơ gan.

2. Giá trị dược liệu

Cây dầu rái

  • Cây thường mọc thẳng hoặc bò, cao trung bình 80cm.
  • Thân cây dai, nhẵn, màu hồng, thường phân nhánh ở gần gốc.
  • Lá mọc so le thành hai dãy, cuống lá ngắn, phiến lá mỏng như giấy, hình bầu dục hoặc hình tam giác.
  • Hoa đực và hoa cái mọc riêng lẻ nhưng trên cùng một cành. Cụm hoa đực ở nách lá gần đỉnh, không cuống hoặc rất ngắn. Hoa cái thường đơn độc ở gốc.
  • Quả nang, không cuống, hạt hình tam giác.
  • Mùa nở rộ kéo dài từ tháng 4 đến tháng 6 và mùa quả kéo dài từ tháng 7 đến tháng 9.
  • Cây thuốc này là cây mọc hoang, phân bố khắp nơi trên thế giới, ở các nước khí hậu nhiệt đới như:

    • Ấn Độ
    • Indonesia
    • Lào
    • Đài Loan
    • Nepal
    • Nhật Bản
    • Trung Quốc
    • Việt Nam (chủ yếu ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung)
    • 3. Thành phần hóa học

      Tất cả các cây thuốc đều có thể được sử dụng làm thuốc. Mỗi phần chứa một thành phần hóa học khác nhau. Lá vông chứa nhiều hoạt chất có vị đắng như axit folic và axit folic, hai hoạt chất hỗ trợ điều trị bệnh gan.

      Thân cây chứa các thành phần hoạt tính sau:

      • Nhăn nhó
      • anthocyanins
      • Flavonoid
      • Lutein
      • Lignin
      • Các axit hữu cơ như: axit geranic, axit ascorbic, pesto …
      • ancaloit
      • 4. Hương vị

        Theo đông y, diệp hạ châu có vị hơi đắng, tính mát. Ảnh hưởng đến gan và phổi.

        5. Thu hoạch và Tiết kiệm

        • Bộ phận làm thuốc là toàn cây.
        • Thu hoạch: Thu hoạch quanh năm.
        • Chế biến: Dược liệu sau khi thu hái được cắt khúc, rửa sạch, phơi nắng đến gần khô. Sau đó, phơi trong bóng râm và bảo quản trong túi ni lông để sử dụng sau.
        • Dược liệu cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.
        • 6. Vai trò của diệp lục là gì? Xem 10 lợi ích về sức khỏe

          Theo y học cổ truyền, chất diệp lục đã được sử dụng làm thuốc trong hơn 2.000 năm. Theo tài liệu giam cầm (1972) của Viện thực vật học Trung Quốc, loại thảo dược này có những tác dụng sau:

          • Glucose
          • Kém hơn
          • Có thể tồn tại
          • Danh mục
          • Thuốc lợi tiểu
          • Phân tán
          • Giảm viêm
          • Giải độc
          • Chất bảo quản
          • Theo nghiên cứu y học hiện đại, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng loại thảo dược này có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể:

            6.1. Thuốc lợi tiểu, trị sỏi thận, sỏi mật

            Ở một số bộ lạc bản địa ở Nam Mỹ, các pháp sư đã sử dụng chất diệp lục để điều trị sỏi mật, sỏi thận và đặt tên cho cây thuốc là quỳ. Trong cuốn sách “Người tập sự của bác sĩ phù thủy” xuất bản năm 1961, ông đã ghi lại những bí quyết chữa bệnh của các pháp sư Ấn Độ trong rừng già Amazon.

            Các sinh viên từ Trường Dược Santa Catarina (Brazil) phát hiện ra rằng các ancaloit trong chất diệp lục có tác dụng chống co thắt đối với cơ xương và cơ trơn. Từ đó, điều trị bổ trợ sỏi thận, sỏi mật. Vì vậy, dược liệu này được coi là vị thuốc chữa bệnh sỏi thận rất tốt, được nhiều nơi gọi là “thần dược phá sỏi”.

            Trong một nghiên cứu trên 56 bệnh nhân sỏi thận (uống 4,5 gam chất diệp lục mỗi ngày), các nhà khoa học phát hiện ra rằng khoảng 2/3 số người tham gia đã giảm kích thước và số lượng sỏi, theo Healthline. gia.

            6.2. Giải độc, khử trùng, chống viêm

            Không chỉ ở Việt Nam, người Trung Quốc và Ấn Độ cũng dùng cây thuốc này để chữa mụn nhọt, rắn cắn, giun chỉ … Ở Java, người ta cũng biết dùng cây này để chữa bệnh lậu. Nó được sử dụng ở Malaysia để điều trị viêm âm đạo, giang mai và nhiễm trùng đường tiết niệu.

            1987-2000, nghiên cứu của Viện Dược liệu Việt Nam cho thấy loại thảo dược này có tác dụng chống viêm cấp tính trên chuột, dùng thử nghiệm 10-50g / kg.

            6.3. Cải thiện hệ thống miễn dịch

            Năm 1992, các nhà khoa học Nhật Bản phát hiện ra rằng các hoạt chất của cỏ ngọc am có thể ức chế sự phát triển của HIV.

            Năm 1996, Viện Dược lý học, bris myezs squibb, cho kết quả tương tự đối với hoạt chất diệp lục này.

            6.4. Đặc tính kháng khuẩn, chống viêm loét dạ dày

            Xem Thêm : Co ống nước là gì

            Nghiên cứu năm 2012, chiết xuất diệp lục có tác dụng kháng khuẩn và có tác dụng kháng khuẩn đối với Helicobacter pylori hiện diện trong đường tiêu hóa.

            Hơn thế nữa, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất dược liệu này có thể tiêu diệt Helicobacter pylori (hp), vi khuẩn gây loét dạ dày, trong các nghiên cứu trong ống nghiệm.

            6.5. Tác dụng giảm đau

            Các nhà khoa học ở Brazil đã nghiên cứu tác dụng giảm đau mạnh mẽ và kéo dài của thành phần hoạt chất diệp lục. Tác dụng giảm đau của thuốc gấp 4 lần indomethacin và 3 lần so với morphin.

            Nghiên cứu này chứng minh là do sự hiện diện của hỗn hợp axit gallic, este etylic và steroid trong cây thuốc.

            6.6. Hạ đường huyết

            Trong một số nghiên cứu trên động vật, chất chống oxy hóa trong chất diệp lục đã được chứng minh là làm tăng lượng đường trong máu lúc đói, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

            Một nghiên cứu lâm sàng năm 1995 cho thấy những người mắc bệnh tiểu đường dùng diệp lục trong 10 ngày có lượng đường trong máu thấp hơn đáng kể.

            6.7. Điều trị bệnh gút

            Các nghiên cứu y học cho thấy, Phúc bồn tử có tác dụng lợi tiểu, chữa phù thũng. Từ đó giúp dễ dàng đào thải axit uric ra ngoài và ngăn ngừa các cơn gút cấp.

            6.8. Hỗ trợ chống ung thư

            nhuộm hà thủ ô có thể ngăn ngừa một số dạng ung thư phổi, ung thư vú di căn. Một nghiên cứu năm 2011 cho thấy polyphenol trong thuốc thảo dược có tác dụng ngăn chặn sự xâm nhập và di cư của tế bào ung thư.

            Ngoài ra, một nghiên cứu năm 2012 cho thấy rằng sử dụng chất diệp lục có thể giúp làm chậm sự phát triển của ung thư ruột kết và ung thư gan.

            6.9. Điều hòa huyết áp

            Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng chất diệp lục có thể làm giãn mạch máu, giúp giảm huyết áp và điều hòa huyết áp.

            6.10. Bảo vệ gan

            Trong các tài liệu về thực phẩm chức năng của Đỗ huy, tác dụng bảo vệ gan của thảo dược diệp lục được thảo luận cụ thể:

            • Lutein và Lutein – 2 chất hóa học trong thuốc nam có tác dụng bảo vệ tế bào gan khỏi các chất độc hại.
            • Triterpene triacontanol cũng bảo vệ gan khỏi các hóa chất độc hại.
            • Geranoside, được phân lập từ lá của quả lá, đã được chứng minh là có hoạt tính kháng vi rút đối với bệnh viêm gan B.
            • 7. Nước diệp lục có thể bảo vệ gan và hỗ trợ điều trị bệnh gan?

              Diexiazhu được biết đến là một loại dược liệu quý trong việc điều trị các bệnh về gan, khoa học đã nghiên cứu và chứng minh tác dụng của loại dược liệu này. Cụ thể:

              7.1. Hỗ trợ điều trị viêm gan

              phụ thuộc có khả năng ức chế sự phát triển của vi rút gây viêm gan. Đồng thời, chất chống oxy hóa còn có tác dụng ức chế và ngăn chặn sự phát triển của bệnh viêm gan.

              Năm 1982, đá nghiền đã thu hút sự chú ý trên toàn thế giới do chất diệp lục có chứa chất chống vi rút viêm gan B. Các thử nghiệm lâm sàng về diệp lục của Ấn Độ ở trẻ em bị viêm gan truyền nhiễm đã cho kết quả tốt. Sau 30 ngày sử dụng thuốc (900 mg / ngày), 50% yếu tố lây truyền qua đường máu của bệnh viêm gan B đã mất đi. Bột cỏ ngọc lan cũng có tác dụng tốt đối với bệnh nhân viêm gan B sử dụng 900 – 2700mg liên tục trong 3 tháng.

              Năm 1980, một nghiên cứu ở Nhật Bản và Ấn Độ đã xác định rằng các thành phần hóa học của chất diệp lục, bao gồm: chất diệp lục, chất diệp lục và triacontaldehyde, có tác dụng điều trị bệnh gan.

              Ở Việt Nam cũng đã có nhiều công trình nghiên cứu về dược liệu này, ví dụ như nhóm nghiên cứu của Trường Cao đẳng Quân y (Trường Cao đẳng Quân y) đã bào chế thành công chế phẩm heparin từ Yexiazhu năm 1990-1996.

              7.2. Thanh gan giải độc, bảo vệ và tăng cường chức năng gan

              Các chất đắng trong diệp lục như: diệp lục, diệp lục tố và triacontaldehyde không chỉ điều trị viêm gan mà còn giải độc và tăng cường chức năng gan, có lợi cho những người bị suy giảm chức năng gan.

              p>

              Ngoài ra, các hóa chất trong thuốc làm tăng mức độ glutathione, một chất bảo vệ gan thường thiếu ở những người nghiện rượu.

              8. Giới thiệu về động vật chân đầu

              Xem Thêm : Gia công cơ khí gò hàn là gì

              Người dân của chúng ta từ xa xưa đã biết sử dụng loại thảo mộc này để tạo ra các phương pháp điều trị hiệu quả, có thể nói như vậy:

              8.1. Thuốc giải độc, giảm đau

              Sử dụng diệp lục tươi, rửa sạch và nghiền với một chút muối. Đắp hỗn hợp này trực tiếp lên vết thương hở hoặc vết nhọt có thể giúp giảm đau, tiêu viêm và thải độc.

              8.2. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

              Nguyên liệu: 1g diệp hạ châu, 1g hoa sen, 2g nhọ nồi.

              Cách thực hiện:

              • Rửa sạch nguyên liệu, sau đó phơi trong bóng râm.
              • Sau khi phơi khô, sắc dao lấy nước uống.
              • Công thức này chỉ nên được trang bị với lượng nước đủ dùng trong ngày. Nước không được uống phải được loại bỏ.

                8.3. Thuốc hoạt huyết

                Vò lá và cành bạch đàn, thêm đồng (nước tiểu trai) rồi vắt lấy nước uống. Phần bã đắp và kết chặt vào vết thương. Nếu được thì tăng bột vàng khoảng 8-12g thì hiệu quả càng tốt.

                8.4. chữa bệnh sốt rét

                Nguyên liệu: diệp hạ châu 8 gam, bát tô tử, lá mãng cầu tươi, thường sơn, mỗi vị 10 gam; trầu không, mơ, dây cóc mỗi vị 4 gam.

                Đun tất cả với 600ml nước đến khi còn 100ml thì dừng lại, chia nước này thành 2 phần và uống khi bị sốt.

                8,5. Điều trị viêm gan, vàng da

                Áp phích 1: 24g diệp hạ châu, 8g diệp hạ châu, 12g nhân đậu khấu, 12g dược liệu khô, mỗi thứ 1 lượng nước hồ. Thuốc sắc uống trong ngày, hàng ngày trong 1 tháng, thậm chí có thể dùng trong 3 tháng.

                Bài 2: diệp hạ châu 30g, diệp hạ châu 12g, mã đề 20g. Mỗi ngày một thang để uống cả ngày.

                8.6. Chữa bệnh xơ gan cổ trướng

                Vỏ cây diệp hạ châu: Sắc 100g diệp hạ châu 3 lần với nước, hòa nước sắc với 150g đường, nấu cho đến khi đường tan hết. Uống nước nhiều lần trong ngày, liệu trình duy trì từ 30 – 40 ngày.

                9. Những lưu ý khi sử dụng dược liệu

                Theo ths.bs nguyễn thị hằng, tuy rất tốt cho sức khỏe, có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan nhưng người bệnh cần lưu ý:

                9.1. Tác dụng phụ

                Trong một số nghiên cứu trên người, chất diệp lục có thể gây ra các tác dụng phụ như:

                • Đau dạ dày
                • Tiêu chảy
                • Đi tiểu đau đớn
                • Khó chịu ở dạ dày
                • Buồn nôn
                • Ngoài ra, loại thảo mộc này có thể làm giảm lượng đường trong máu, vì vậy cần thận trọng khi điều trị huyết áp hoặc dùng thuốc hạ huyết áp.

                  9.2. Tương tác thuốc

                  Thuốc có thể tương tác với một số loại thuốc, chất bổ sung hoặc thảo mộc khác. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng.

                  9.3. Các đối tượng không được sử dụng

                  Phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng loại thảo mộc này.

                  Ngoài ra, nếu trong quá trình sử dụng bạn gặp phải những biểu hiện bất thường hãy thông báo ngay cho các chuyên gia để được hỗ trợ.

                  Trên đây là những thông tin hữu ích về công dụng và cách sử dụng nước diệp lục. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn có thêm những kiến ​​thức bổ ích về thảo dược và kinh nghiệm chăm sóc sức khỏe tại nhà.

                  Xem thêm:

                  • xương bồ – bài thuốc dân gian giải độc gan hiệu quả
                  • Giải độc dân gian -Mẹo bảo vệ gan của bạn
                  • Giải độc gan, bảo vệ gan – chọn thuốc bảo vệ gan tốt nhất

Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *