Độ kiềm là gì? Alkalinity là gì? Cách đo độ kiềm của nước

Độ kiềm là gì? Alkalinity là gì? Cách đo độ kiềm của nước

Độ kiềm là gì

Độ kiềm là gì?

Độ kiềm là khả năng trung hòa axit trong nước. Có ba loại kiềm chính: bicacbonat, cacbonat và hydroxit. Tổng độ kiềm đề cập đến tổng hàm lượng của các ion muối cacbonat (hco3-), cacbonat (co32-), hydroxyl (oh-) và một số axit yếu khác (phốt phát, silicat và hydroclorua hữu cơ).

Bạn Đang Xem: Độ kiềm là gì? Alkalinity là gì? Cách đo độ kiềm của nước

Độ kiềm của nước tự nhiên

Độ kiềm của nước trong tự nhiên có ph <8,4. Đây là lượng ion hydrocacbon hco3-, đôi khi bao gồm các hợp chất của axit hữu cơ. Ngoài ra, trong nước bị ô nhiễm hoặc yếm khí, axetat, propionat và hydro sunfua có thể góp phần vào độ kiềm. Trong một số trường hợp khác, amoni và hydroxit cũng có thể làm cho nước có tính kiềm.

Trong những điều kiện nhất định, các nguồn nước tự nhiên có thể có hàm lượng kiềm cacbonat và hydroxit cao. Điều này thường xảy ra ở một số vùng nước mặt có tảo phát triển. Sau đó, tảo sử dụng carbon dioxide tự do để liên kết trong nước, pH 9-10.

Cốc nước được múc lên để đo độ kiềm

múc một cốc nước để đo độ kiềm của nước trong tự nhiên

Tuy nhiên, có rất nhiều chất gây ra độ kiềm của nước, nhưng độ kiềm của nước tự nhiên chủ yếu là do 3 chất tạo nên. Theo thứ tự pH giảm dần: hydroxit (oh-), cacbonat (co3-) và bicacbonat (hco3-).

Độ kiềm của chất làm mềm nước

Độ kiềm của nước trong quá trình làm mềm trao đổi ion cũng có thể xác định hàm lượng của ion hco3-. Trong một số trường hợp, nếu trong nước có axit hữu cơ thì tạo ra các hợp chất.

Phần nước còn lại sau khi làm mềm hóa học bằng vôi hoặc soda thường chứa cacbonat và hydroxit.

Sự tăng hoặc giảm độ kiềm của nước ảnh hưởng như thế nào?

Độ kiềm bao gồm hydroxit, bicacbonat và cacbonat cũng như magiê, canxi và dung dịch kiềm. Đây là những thành phần bạn có thể tìm thấy trong thuốc kháng axit như rolais hoặc tums, dung dịch kiềm, baking soda và đá vôi. Nếu độ kiềm cao, cần nhiều axit hơn để giảm độ pH của nước.

Phần triệu đương lượng canxi cacbonat (ppm caco3) được sử dụng để đo và ghi lại độ kiềm. Con số này càng cao thì càng có nhiều thành phần này trong nước.

Xem Thêm : Hướng dẫn, thủ thuật về HỎI ĐÁP

Thang đo độ kiềm đối với các loại nước khác nhau

Hình ảnh mô tả độ kiềm của nước trong mỗi thực phẩm

Nước có tính kiềm cao có thể làm tăng độ pH trong môi trường tự nhiên. Mỗi khi độ pH tăng lên, các chất dinh dưỡng thực vật và động vật (mangan và sắt) có trong nước ngày càng ít. Sau đó, chúng ta cần thêm các axit khoáng như axit photphoric hoặc khoáng axit sunfuric vào nước để trung hòa độ kiềm có trong nước.

Mặt khác, nước có độ kiềm thấp sẽ thiếu các thành phần để trung hòa axit. Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng các chất chua trong nước sẽ khiến độ pH của nước giảm xuống, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.

Có thể bạn quan tâm:

  • Độ đục là gì? Cách xác định độ đục tối ưu trong nước
  • Nước cứng là gì? Cách làm mềm nước cứng được sử dụng rộng rãi
  • Nguyên nhân nào khiến nước có tính kiềm?

    Các khoáng chất trong đất và đá xung quanh khu vực là nguyên nhân chính làm thay đổi độ kiềm. Trong nước tự nhiên, độ kiềm thay đổi tùy theo từng vị trí địa lý. Trong số đó, địa chất của khu vực sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ kiềm. Ví dụ:

    Các khu vực có tần suất đá vôi cao có độ kiềm cao hơn nhiều so với các khu vực có tần suất đá granit cao. Khi thực hiện kiểm tra độ kiềm, kết quả sẽ được hiển thị dưới dạng ppm canxi cacbonat (caco3). Trong số đó, các ion cacbonat (co32-), các ion bicacbonat (hco3-) và các ion hydroxit (oh-) đều góp phần vào độ kiềm của nước.

    Tầm quan trọng của độ kiềm của nước

    Độ kiềm của nước được coi là một tiêu chí quan trọng khi xử lý nước hồ bơi và nước thải. Về nguyên tắc, độ kiềm của nước là do muối của axit yếu và bazơ mạnh tạo nên. Những chất này được cho là dung dịch đệm ngăn không cho độ pH giảm xuống khi cho axit vào nước.

    Độ kiềm cũng là thước đo khả năng đệm của nước. Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải tương tự như cấp nước.

    Mối tương quan giữa độ kiềm, pH và carbon dioxide

    Có 3 mối tương quan phổ biến nhất giữa 3 đại lượng này. Mời các bạn cùng tham khảo bên dưới.

    # 1. Tương quan với sự thay đổi pH khi có tảo

    Điều kiện nước mặt nói chung là môi trường tốt cho sự phát triển của tảo. Đặc biệt là ở những vùng nước mặn, nơi tảo phát triển mạnh và độ pH có thể lên tới 10. Cho phép tảo sử dụng carbon dioxide để quang hợp. Đồng thời, quá trình khử cacbon làm tăng độ pH.

    Ngoài ra, ở độ kiềm vừa phải, việc thổi bay khí cacbonic sẽ tăng h lên 8,9. Tảo có thể cân bằng nồng độ carbon dioxide trong không khí, nhưng làm tăng độ pH. Nếu độ pH cao, độ kiềm thay đổi và carbon dioxide được tạo ra được sử dụng cho sự phát triển của tảo dưới dạng cacbonat và bicacbonat.

    Xem Thêm : TỪ A ĐẾN Z SỰ THẬT VỀ XỎ KHUYÊN MŨI SEPTUM

    Do đó, quá trình khử cacbon của tảo khiến độ kiềm thay đổi từ bicacbonat thành cacbonat và từ cacbonat thành hydroxit. Lưu ý rằng tổng độ kiềm vẫn giữ nguyên trong quá trình thay đổi.

    Tảo cũng có thể sử dụng carbon dioxide trong nước để nâng độ pH lên 10-11. Đặc biệt là vào ban đêm, tảo tạo ra carbon dioxide thay vì tiêu thụ nó. Điều này có tác dụng ngược lại, khiến độ pH giảm xuống.

    # 2. Tương quan với sự thay đổi pH trong quá trình thổi

    Khi nước thổi ra khí đã khử cặn, nó làm cho h + giảm và ph của nước tăng lên. Sự cân bằng của carbon dioxide trong không khí là 0,0003 x 1.500 hoặc 0,45 mg / l. Bạn có thể tính rằng nước có độ kiềm 100mg / l cân bằng với khí cacbonic trong không khí có độ pH là 8,6.

    # 3. Tương quan nước nồi hơi

    Bao gồm độ kiềm của cacbonat và hydroxit trong nước lò hơi. Cả hai loại kiềm này đều thu được từ độ kiềm bicacbonat của nước đi vào lò hơi. Trong số đó, carbon dioxide không hòa tan trong nước lò hơi và được đun nóng bằng hơi nước. Điều này làm tăng độ pH và chuyển độ kiềm từ bicacbonat thành cacbonat và cacbonat thành hydroxit. Lưu ý điều kiện ph> 11

    Cách đo độ kiềm trong nước

    Độ kiềm của nước quyết định chất lượng của nước được sử dụng, bao gồm nhiều thành phần như độ pH, vì vậy việc kiểm tra và đo lường thường xuyên là điều cần thiết. Dưới đây là các bước đo độ kiềm của nước bằng máy đo chuyên dụng chi tiết.

    Sử dụng máy đô chuyên dụng

    Sử dụng máy đo độ kiềm đặc biệt để đo độ kiềm của nước bể bơi

    Máy đo độ kiềm nước cầm tay chuyên nghiệp là sản phẩm cung cấp kết quả chính xác cao. Bạn có thể nhanh chóng xem kết quả bằng cách nhúng đầu kim loại vào nước và chờ kết quả hiển thị trên màn hình.

    Đây là thiết bị cao cấp được trang bị các dụng cụ kiểm tra hóa chất trong nước đơn giản và chuyên nghiệp. Kết cấu nhỏ gọn, dễ sử dụng, tích hợp các chức năng thông minh như đồng hồ đo, giấy kiểm tra. Máy chủ yếu sử dụng pin và rất linh hoạt trong quá trình thử nghiệm sử dụng.

    Cách đo độ kiềm của máy rất đơn giản:

    • Đầu tiên kết nối máy với đầu clo
    • Sau đó, lấy đầu dò ra khỏi chai, giữ cho cặn sạch nước. Bạn sẽ nhúng đầu mình vào lọ ph 7
    • Bạn mở nắp ngăn chứa pin và bật công tắc
    • Cuối cùng vặn vít bên phải bằng tuốc nơ vít và điều chỉnh ph đến 4,00. Sau đó đợi khoảng 1 phút để ổn định. Tắt máy sẽ hiển thị kết quả trên đồng hồ.
    • Ngoài ra hiện nay có rất nhiều model máy đo khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm máy chuẩn độ tự động hi 932, máy chuẩn độ mini hi84531u-02, máy đo độ kiềm nước ngọt hi775 hoặc hi755 …

      Kết luận

      Độ kiềm của nước ảnh hưởng rất nhiều đến môi trường xung quanh và cơ thể con người. Có nhiều nghiên cứu và bằng chứng về việc sử dụng độ kiềm trong nước. Vì vậy hãy theo dõi biliico để cập nhật những tin tức hữu ích mới nhất nhé.

Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *