Văn mẫu lớp 9: Phân tích Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật Dàn ý & 24 bài văn mẫu lớp 9 hay nhất

Phân tích bài thơ về tiểu đội xe không kính

Phân tích bài thơ về tiểu đội xe không kính

Video Phân tích bài thơ về tiểu đội xe không kính

Bài thơ “Xe thiết giáp” của Fan Ting đã khắc họa thành công hình ảnh người lính trên núibình tĩnh và kiêu hãnh khi đối mặt với hiểm nguy. Sau đây tổng hợp phân tích ngắn gọn 24 bài thơ về Tiểu Đội Không Kính giúp các em hiểu sâu hơn.

Bạn Đang Xem: Văn mẫu lớp 9: Phân tích Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật Dàn ý & 24 bài văn mẫu lớp 9 hay nhất

Dù cuộc sống chiến đấu gian khổ, nguy hiểm đến đâu, các chiến sĩ vẫn nêu cao tinh thần dũng cảm, bất khuất, chiến đấu vì miền Nam thân yêu. Các bạn chú ý theo dõi chi tiết bài viết, càng học trong 9 càng tốt.

Phân tích dàn ý bài thơ tiểu đội không kính

a) Giới thiệu

– Giới thiệu sơ lược về tác giả Fan Xiandou: Fan Xiandou (1941-2007) là nhà thơ lớn viết nhiều tác phẩm, lớn lên trong đội ngũ nhà thơ thời chống Mỹ.

– Khái quát về thơ Tiểu đội không gương: Bài thơ tiểu đội không gương được sáng tác trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước và viện trợ cho Triều Tiên. Đuổi lính núi về nam.

b) Văn bản

* Tóm tắt hoàn cảnh ra đời bài thơ:

  • Bài thơ này được viết trong thời kỳ cuộc kháng chiến chống Mỹ đang diễn ra sôi nổi. Khắp các hành lang của trường đại học, hàng nghìn sinh viên đã đặt bút xuống chiến trường.
  • pham tien duat ghi lại những hình ảnh đặc trưng về pháo hoa của dãy Trường Sơn, khi những đoàn xe tải xông pha vượt qua làn mưa bom đạn của quân thù.
  • Cảm hứng về chiếc xe không kính đã tạo tiền đề cho việc khắc họa thành công hình ảnh người lính lái xe của nhà thơ quân đội.
  • * Hình ảnh ô tô không kính

    – Hình ảnh chiếc xe không kính được tác giả miêu tả một cách trần trụi và chân thực nhất:

    Thiếu kính không phải vì xe không có kính, bom giật và bom chấn động kính đều vỡ tan.

    • Đó là những chuyến xe tải chở hàng hóa, đạn dược ra tiền tuyến bị máy bay Mỹ ném bom, vỡ kính.
    • Các động từ “giật”, “lắc”, “bom” được nhấn hai lần càng làm tăng thêm tính khốc liệt của cuộc chiến
    • =>Hai câu thơ giải thích vì sao xe không có kính, qua đó phản ánh tính khốc liệt của chiến tranh.

      *Hình ảnh người lính lái ô tô

      ——Một tư thế kiêu ngạo hiếm thấy:

      Ngồi trong buồng lái nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.

      • Tính từ ung dung, nhấn mạnh thái độ chủ động, bất chấp mọi khó khăn, nguy hiểm của người lái xe.
      • Thông điệp của “thấy”: Sự kiên cường, như sự thách thức trước nghịch cảnh.
      • – Thái độ lạc quan, vui đùa với khó khăn:

        + Bụi tung lên tóc, vào mặt như đùa, áo ướt cứ đi, vì gió thổi rất nhanh, xe không kính còn có cái lợi là tầm nhìn rộng, quan sát được đường đi” đi thẳng vào tim”, nhìn những vì sao sáng dần Gần hơn, “lao vào buồng lái”.

        ->Vì xe không có kính nên khó khăn như nhân đôi, nhưng điều đó không làm giảm ý chí, quyết tâm của các chiến sĩ lái xe.

        + một chữ “có”: như đánh đầu lưỡi, coi mọi khó khăn là chuyện nhỏ.

        => Thái độ lạc quan, yêu đời, tự tin pha chút ngang tàng, bướng bỉnh; hình ảnh người lính lái xe vừa dễ thương, vừa đáng kính.

        – Tình bạn thân thiết, thiêng liêng là sợi dây vô hình gắn kết những con người trong cơn nguy biến, hấp hối:

        • Hàng xe là cuộc chạm trán “xe rơi từ bom đạn”.
        • Tình đồng chí: bắt tay nhau qua “vỡ kính”, đốt lửa trời, cùng ăn, cùng hát, cùng ngủ võng trong rừng.
        • =>Thoát khỏi tình thế khó khăn, những người lính từ khắp mọi miền đất nước đã trở thành “người nhà” của nhau.

          – Niềm tin tất thắng:

          • Thông điệp “tiến lên”, lý do “nam tiến”: không gì có thể ngăn cản các anh vào chi viện cho chiến trường miền Nam.
          • Hình ảnh ẩn dụ “trời càng xanh” và ẩn dụ “trong xe có một trái tim”: yêu miền Nam, yêu nước là niềm tin, chiến thắng và tự do.
          • ->Hình ảnh “trái tim” là một ẩn dụ nghệ thuật đẹp, sáng tạo, khẳng định phẩm chất cao quý của người chiến sĩ ra mặt trận lớn.

            =>Cùng chung lý tưởng giải phóng miền nam, thống nhất đất nước, chúng ta tin rằng một tương lai tươi sáng đang đến.

            *Nhận xét về tính năng nghệ thuật:

            • Thể thơ thất ngôn bát cú kết hợp
            • Sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, hoán dụ…
            • Sử dụng chất liệu sống động và chân thực để tạo ra những hình ảnh độc đáo
            • Ngôn ngữ, ngữ điệu phong phú, tự nhiên, lành mạnh.
            • c) Kết luận

              • Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
              • Gắn giáo dục để nâng cao tinh thần đấu tranh của giới trẻ ngày nay.
              • Phân tích sơ lược về bài thơ tiểu đội không kính

                Chúng ta không sinh ra trong chiến tranh, nhưng thế hệ trẻ chúng ta may mắn được tiếp cận với những vần thơ hay về chiến tranh. Nhờ vậy mà chúng tôi biết và yêu những người lính hơn, yêu hơn những năm tháng gian khó ấy. Bài thơ về tiểu đội xe không kính cũng là một trong những tác phẩm viết về người lính hay nhưng khá mới mẻ. Bài thơ này được nhà thơ Fan Xiandu viết vào năm 1969, khi cuộc kháng chiến chống Mỹ của đất nước đang bước vào giai đoạn gay cấn.

                Sau nhiều năm chiến đấu, con đường dài này đã trở nên quen thuộc với nhiều người. Hình ảnh Trường Sơn đường cũng đã được lấy làm đề tài cho biết bao bài thơ, bản nhạc. Như trường sơn đồng, trường sơn tay, sợi nhớ sợi thương trong câu hát. Phạm Tiến Du cũng viết về con đường dài qua thước phim người lính lái xe. Hàng ngày trên đường có rất nhiều xe ô tô chạy qua, không phải chiếc nào cũng lành lặn, nhưng cũng có những chiếc xe bị mất kính chắn gió phía trước, điều này rất đặc biệt:

                Thiếu kính không phải vì xe không có kính, bom giật bom nổ tan tành hết

                Hai câu đầu giải thích tại sao xe không có kính, giải thích rất rõ ràng. Bài thơ cũng tổng kết hình ảnh súng thần công, đạn ngoài chiến trường. Nhưng trong trận bom đạn dữ dội ấy, người đọc không còn sợ bộ đội nữa mà chỉ thấy thơ mộng, ung dung tự tại:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Từ “thong thả” thể hiện đầy đủ hình ảnh người lính ung dung tự tại. Một quả bom làm vỡ kính là chuyện nhỏ, nhưng một quả bom có ​​thể giết chết một người. Tuy nhiên, tài xế vẫn “bình thản” “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”. Những câu thơ sau giống như một cuốn phim, ghi lại những gì người lính nhìn thấy khi những chiếc xe chạy qua. Giọng thơ đầy quyền lực:

                Tôi thấy gió lùa vào dụi mắt cay, tôi thấy đường đi thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như rơi, như lao vào buồng lái

                Ở đây, gió được nhân hóa để thực hiện hành động “xoa”. Một bài thơ đọc to có thể để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Người lính lái xe đã nhìn thấy gió, con đường, những vì sao, rồi cả cánh chim. Nhìn thấy gió là do xe không có kính, mỗi khi bánh xe quay một vòng, mắt lại tiếp xúc với gió khiến tác giả có cảm giác như nhìn thấy gió. Và trên bầu trời đêm, người lái xe cũng có thể nhìn rõ các vì sao. Ba chữ “thấy”, “sa” và “ji” cho ta thấy nhịp thơ gấp gáp, gấp gáp như chiếc xe lao vun vút trên đường. Ô tô lái nhanh để tránh bom đạn của kẻ thù.

                Ở câu thơ tiếp theo, tác giả đề cập đến một trở ngại khác mà những người lính lái xe gặp phải trên đường trên chiếc xe không kính: bụi:

                Không kính, ừ, có bụi và tóc bạc, như ông già không cần gội, phì phèo điếu thuốc, nhìn nhau cười tủm tỉm!

                Bài thơ giàu hình ảnh, người đọc như được chứng kiến ​​cảnh người lính đánh xe bụi bặm. Một người lính tóc xanh nhưng tóc đã bạc trắng như ông già vì bụi đất. Tuy nhiên, họ không quan tâm. Nụ cười hồn nhiên và sảng khoái vẫn nở khi họ nhìn nhau.

                Gió bụi qua đi, mưa lại tới. Không cần kính, người lính cũng có thể nếm đủ dư vị của thiên nhiên:

                Không kính, ừ, ướt áo, mưa tầm tã, ngoài trời mưa tầm tã, trăm cây số nữa không đổi lái, mưa tạnh, gió mau khô

                Không có kính chắn gió, lái xe dưới trời mưa chỉ khiến bạn bị ướt. Nhưng với tinh thần cách mạng của anh, ướt là chuyện nhỏ, đỗ xe là chuyện lớn. Thế là tài xế tiếp tục “lái thêm 100 cây số”. Gian khổ của người lính không đo bằng gió cát mưa bay mà bằng quãng đường họ chạy. Bài thơ này diễn tả tinh thần của những người lính không quản ngại khó khăn, trở ngại, bám trụ, dũng cảm tiến lên.

                Niềm vui của người lính là gặp lại đồng đội trong rừng:

                Xe bị nổ, dọc đường tôi đến đây gặp bạn và bắt tay nhau qua ô kính vỡ

                Câu thơ này có một ví dụ ấn tượng khi xe cũng có cảm xúc. Họ gặp nhau và thành lập một đội. Như những người lính, mỗi khi người tài xế gặp xe khác, họ đưa tay ra nắm lấy tay nhau qua mảnh kính vỡ, như tiếp thêm sức mạnh cho nhau đi tiếp. Cuộc gặp gỡ vội vã nhưng xúc động.

                <3

                Tác giả Fan Xiandou đã đề cập đến một loại bếp không khói rất phổ biến trong chiến tranh——bếp Huangjin. Những bài thơ này mang đến cho người đọc một cảm giác gần gũi. Những người lính chưa từng gặp mặt nhưng gặp nhau trong rừng, “cùng ăn chung đũa, là một nhà”. Dọc đường, tài xế còn gặp trường hợp đánh võng. Dù đường hành quân khó khăn nhưng xe vẫn phải đi.

                Xe không kính, rồi xe không đèn, không mui, cốp trầy xước, xe vẫn đi vì dòng phương nam chỉ cần tim xe

                Câu thơ cuối tả không có lính lái xe. Xe không kính, xe không đèn, xe không mui. Nhưng nhược điểm là gì? Nam thân yêu đang vẫy tay “Miễn là có trái tim trên xe” thì xe vẫn chạy. Hình ảnh thơ đẹp, chứa đựng lí tưởng sống của người chiến sĩ cách mạng luôn nghĩ đến người khác.

                Con đường dài, con đường huyền thoại. Cảm ơn nhà thơ Fan Xiandu đã cho chúng ta một góc nhìn mới, tràn đầy lạc quan yêu đời. Qua bài thơ đoàn xe không kính ta thấy thêm lòng tự hào quân đội.

                Phân tích trung đội tối ưu cho xe không kính

                Tính thẩm mỹ của cuộc kháng chiến, kháng chiến cứu nước của dân tộc ta không chỉ là bản anh hùng ca bất hủ mà còn thổi vào văn học một luồng sinh khí mới, góp phần làm phong phú thế giới văn học cách mạng. Với tinh thần “xẻ dọc núi dài đi cứu nước/đốt tim đốt tương lai”, nhân dân miền bắc tiếp tục ủng hộ miền nam về vật chất và tinh thần. Những chàng trai, cô gái tuổi đôi mươi ra tiền tuyến ngày đêm gây tội ác, họ cũng xuất hiện trong hàng ngũ trùng trùng điệp điệp. Thực tế chiến tranh đã rèn cho ông tinh thần lạc quan, yêu đời. Và “Bài thơ Tiểu đội xe không kính” là một trong những tác phẩm thể hiện rõ nhất tinh thần này của ông.

                Fan Xiandu được biết đến là nhà thơ của Trường Sơn, nhà thơ huyền thoại của những năm tháng chống Mỹ cứu nước trên đường mòn Hồ Chí Minh. Cuộc đời gắn liền với Trường Sơn huyền thoại là cuộc đời đẹp nhất trong thơ Fan Xiandu. Anh từng tâm sự rằng đây là một cuộc phiêu lưu vĩ đại của số phận. Pháo hoa của vùng núi Nagayama thấm vào thơ ông qua hình ảnh người lính và người lái xe mở đường. Thơ Phạm tiến duật không đi vào lòng người đọc bằng những hình ảnh lãng mạn, du dương, cũng không đi vào lòng người đọc bằng ngôn ngữ tinh tế, ý nhị, âm điệu du dương, mềm mại, mượt mà. Thơ Phạm tiến duật làm say lòng người bởi sự sinh động, tự nhiên, mạnh mẽ, táo bạo và độc đáo. “Thơ ông có không khí của cả thời đại nhưng lại phảng phất nét kiêu sa, bụi bặm, ngạo nghễ của bộ đội thời chống Mỹ” (Nguyễn Văn Thọ). “Bài thơ trên xe cảnh sát không kính” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông, thể hiện tinh thần ngang tàng của người lái xe, in trong tập “Trăng lửa” (1970).

                “Đội thơ xe không kính” được Phạm Kim sáng tác năm 1969, khi cuộc chiến tranh chống Mỹ đang diễn ra vô cùng ác liệt. Máy bay giặc Mỹ đã thả hàng nghìn tấn bom đạn và chất độc hóa học xuống con đường chiến lược mang tên Đường Hồ Chí Minh. Trên con đường chính băng rừng núi dài mang tên “Đường mòn Hồ Chí Minh”, những chiếc xe tải của đoàn vận tải vẫn hối hả vào trận địa chi viện cho miền Nam. Những chiếc xe và những người lính lái chúng trở nên quen thuộc, thân thương và là nguồn cảm hứng cho Vân Cindy làm thơ về hình ảnh vô giá này.

                Phạm Tiến Duật lấy cảm hứng từ hình ảnh chiếc ô tô ‘không kính’ độc đáo mà anh đã mày mò tạo ra bằng chính tài năng của mình. Đằng sau lớp vỏ tưởng như dột nát, thiếu thốn vật chất là một tinh thần quyết liệt và trái tim của người lính trẻ đầy nhiệt huyết, lạc quan. Tội ác:

                “Không có kính không phải vì xe không có kính”

                Câu này nghe như một lời giãi bày, một lời thú tội. Cấu tạo của từ “bu” không chỉ nhấn mạnh sự phủ định mà còn thể hiện sự hóm hỉnh, hồn nhiên của những người lính lái xe miền núi. Vô hình chung, những chiếc xe không kính ấy đã trở thành một biểu tượng của mảnh đất Trường Sơn. Lý giải về những chiếc xe không kính độc đáo này cũng thật như lời miêu tả qua hình ảnh:

                “bom lắc bom làm vỡ kính”

                Từ “bom” kết hợp với các động từ mạnh như “nhảy”, “sốc” tái hiện không khí, tính chất ác liệt, cam go của chiến tranh, bộc lộ bản chất hung bạo, ngông cuồng của Đế quốc bất chấp mục đích xấu xa . tất cả các khoản phí. Biết bao tấn bom đạn đã trút xuống mảnh đất Trường Sơn, hủy diệt con người và thiên nhiên, làm lung lay ý chí và tinh thần đấu tranh kiên cường của lớp trẻ. Bom giật, bom giật vỡ kính. Lời bài hát như bộc lộ sự điềm tĩnh của người lái xe:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Từ “hiệp sĩ” viết ngược lại có nghĩa là người lính tự tin, bình tĩnh, vững vàng và run sợ. Hai từ “tôi ngồi” và các câu ám chỉ được đọc ba lần thể hiện phong thái đĩnh đạc, cương quyết. Bất chấp sự thiếu thốn về nguồn cung cấp và sự nguy hiểm của chiến trường, những chàng trai trong bộ quân phục vẫn lên đường để hoàn thành nhiệm vụ. So sánh giữa hoàn cảnh chiến đấu bi tráng và tâm thế của người lái tàu càng khẳng định phẩm chất của người lính già này: dũng cảm và chí khí.

                Câu thơ toát lên nhịp điệu, sự thăng bằng của chiếc xe xóc trên đường dài, cũng như phong thái ngoan cường của người lính trẻ. Nó khắc sâu trong tâm trí người lính hình ảnh người lính “cùng núi cứu nước” – một vẻ đẹp sáng ngời toát ra từ tâm hồn. Ánh mắt ấy thể hiện tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và lòng quyết tâm sắt son với sứ mệnh của ông. Vì vậy, mặc cho bom đạn gào thét, các anh vẫn tiến lên, tiến về phía ánh sáng của độc lập, tự do.

                Ở mọi phương tiện, kính là bộ phận bảo vệ ngăn cách không gian bên trong khoang lái với thế giới bên ngoài. Nhưng hiện tại, các bạn như đang hòa mình vào thiên nhiên, với không khí chiến đấu bên ngoài:

                Tôi thấy gió lùa vào dụi đôi mắt cay xè thấy đường thẳng vào tim thấy sao trên trời bỗng cánh chim ùa vào buồng lái như rơi xuống

                Người lính có thể cảm nhận được gió ngay lập tức. Anh không chỉ cảm thấy, mà còn nhìn thấy làn gió vô hình. Để làm dịu đi sự cay đắng khó chịu trên đôi mắt của những lái xe ngày đêm không ngủ, anh đưa gió cho cô dụi đôi mắt cay xè, lau đi, ngày mai bước tiếp, bước tiếp tương lai… sự liên tưởng đó thật đẹp và ý nghĩa. độc đáo, khi xe đang lao về phía trước thì con đường lúc đó như đang chạy ngược lại. Lòng tin nhất quán với tấm lòng của người lái xe, đó là tấm lòng đầy nhiệt huyết và tâm huyết với nhiệm vụ. Trái tim người lính luôn chan chứa tình yêu quê hương đất nước, nhất là con đường quen thuộc, gần gũi, con đường đã chịu bom đạn. Xe vẫn phóng rất nhanh và xa, vì miền nam, chúng tôi tiếp tục tiến về phía trước.

                Ngắm trời sao, bỗng như có con chim sa vào buồng lái

                Mặc dù sống trong cuộc kháng chiến đầy bom đạn nhưng không vì thế mà người chiến sĩ trẻ sống trong lo âu, sợ hãi mà tâm hồn họ vẫn đầy lãng mạn, chợt bay bổng khi mở rộng tầm nhìn. Từ bên trong, có thể nhìn thấy những vì sao qua những ô cửa kính vỡ, và có thể nhìn thấy những cánh chim. Chắc tâm hồn bạn phải vui tươi, tiếp xúc được với đời thì mới cảm nhận được tiếng cánh chim bay, như ùa vào buồng lái và trò chuyện với chúng. Nếu từ “thấy” thể hiện thái độ tích cực của người chiến sĩ đối với cảnh sắc thiên nhiên bên ngoài thì từ “thấy” lại nhấn mạnh sự xuất hiện đột ngột, nhanh chóng, “đột ngột” của những chú chim đang tung cánh. Một ngôi sao và một con chim hoang dã trên bầu trời cũng thu hút sự chú ý của anh ấy và bay lên. Nhịp thơ trở nên nhanh nhẹn, tràn đầy sức sống, thể hiện tình yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan của người chiến sĩ QĐNDVN trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Với những người lính lái ô tô, chiếc xe “không kính” mang lại cảm giác phi nước đại. Nhưng đây cũng là nguyên nhân dẫn đến hậu quả:

                Không kính, ừ bụi, tóc xịt bạc trắng như ông già. Không có kính, có, quần áo ướt

                Không có tấm chắn, người lái và chiếc xe như hòa vào nhau, cảm nhận rõ ràng không khí của trận chiến. Nhà thơ đã sử dụng động từ mạnh “phun” kết hợp với nghĩa “bụi” để gợi tả, nhấn mạnh sự rùng rợn của chiến trường. Mỗi khi xe chạy dọc theo con đường núi dài, mọi thứ trở nên mờ ảo trong sương khói, bụi mù che khuất tầm nhìn, che khuất cả thế giới. Đối mặt với việc thiếu thốn vật tư, những người lính không có lời phàn nàn, không có phàn nàn, chỉ là một tiếng “hừ”. Chỉ trong hai từ, Fan Xiandu đã thể hiện tài năng diễn đạt, tinh thần bất khuất, tinh thần dũng cảm tiến lên bất chấp mọi khó khăn trở ngại của cuộc chiến. Những vất vả của tuổi thiếu niên thật nhẹ nhàng. Trong trường hợp đó, họ tự nguyện chấp nhận và động viên nhau, những nụ cười “haha” rất sảng khoái đã làm phong phú thêm tấm lòng của các cựu chiến binh. Gian khổ, bom đạn không quật ngã được họ mà chỉ tiếp thêm sức mạnh kiên cường, sưởi ấm tình yêu Tổ quốc trong họ.

                Phải đi xe không kính, ngày nắng thì bụi mù mịt “xịt tóc bạc trắng như ông già”, ngày mưa gió hạt mưa tạt vào mặt người lính, che mất tầm nhìn. Khó khăn của họ, bây giờ họ khó khăn. Những người lính đã trải qua muôn vàn gian khổ, dù mưa hay nắng, nhưng họ không hề nản lòng, nản lòng mà thái độ của họ vẫn cởi mở, lạc quan:

                Không cần thay, chạy thêm 100 km nữa, mưa tạnh, không khí khô nhanh

                Từ ‘mưa’ kết hợp với các tính từ duyên dáng như ‘lộp bộp, mưa như trút’ đã tạo nên một trận mưa như trút nước khiến những người lính điều khiển xe “ướt sũng”. Thái độ của những người lính, “không cần thay đổi” là rõ ràng trong nháy mắt. Bất kể mưa gió, họ tiếp tục nhiệm vụ “lái thêm 100 cây số”. Nó thể hiện quyết tâm cao cả của những người lính: chuyến xe phải đến đích là giải phóng, tự do và tự do. Có trách nhiệm, góp sức vào công cuộc kháng chiến, họ lái xe cho đến khi tạnh mưa, và trong suy nghĩ của họ, họ cũng chân chất và giản dị:

                Mưa tạnh, gió khô

                Sau bao ngày nắng gió bụi bặm, mấy tháng mưa gió vượt hàng trăm cây số, các võ sĩ trẻ đã tổ chức một cuộc mít tinh quyết liệt tại rừng Trường Sơn. Cuộc gặp gỡ và cái bắt tay có một không hai:

                Những chiếc xe thả bom đến đây để thành lập đội.

                Giờ đây, những nguy cơ chiến tranh đã lùi xa khỏi ký ức, thay vào đó là những cuộc đoàn tụ, những chiếc xe không kính và những cuộc tụ họp của những con người hóm hỉnh, trẻ trung nhưng can đảm. Họ yêu nhau hơn cả máu mủ ruột thịt, sống chết có nhau, cùng chia vui buồn, cùng chia niềm vui chiến thắng. Có lẽ những khoảnh khắc đó là vô giá. Lạ lùng thay, lúc hội ngộ, người viết chợt thấy vui vì cái bất tiện của xe không kính xưa kia, nay lại là cái tiện cho một cái bắt tay ngắn ngủi trên một đoạn đường dài. . .

                Đoạn thơ diễn tả cảnh đoàn tụ trong không khí đoàn kết, gắn bó, sẻ chia sau một trận chiến ác liệt:

                Gặp gỡ bạn bè dọc đường và bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ

                Chiếc xe không kính đó đến một lúc nào đó phải dừng chạy. Đó là khi họ hoàn thành công việc. Chúng tôi thấy vẻ đẹp khác nhau trong họ. Đó là tình bạn, tình đồng chí của những người lính lái xe. Khác với hình ảnh những anh Vệ Quốc Đoàn với nụ cười “lạnh lùng”, không biết bao giờ mới được trở về quê hương. Và anh giải phóng quân trong trận chiến khốc liệt, và họ không chán, vì họ biết rằng đồng đội của họ rất gần gũi và tốt bụng. Trong cuộc hành trình gian khổ ấy, họ đã “quen nhau dọc đường”, chính điều đó đã mang lại cho họ niềm vui và sự thân thiết. Từ “gặp nhau, gặp gỡ” diễn tả cuộc hội ngộ của những người lính trẻ cùng chí hướng, và hình ảnh “bắt tay” thật đẹp, thể hiện sự đồng cảm, quý mến, yêu thương người lính. .

                Tình bạn giữa những người lính, những người đồng đội lái xe trên đường Trường Sơn càng thân thiết, cảm động hơn trong những bữa cơm thời chiến:

                <3

                Họ nói cười thoải mái, thân mật. Họ dựng chiếc bếp hoàng gia giữa không trung, và sau một hồi căng thẳng giữa cánh đồng, “chiếc võng mắc vào thế bấp bênh”. Hình ảnh “Bếp cung đình” và “Võng trên bão” là hai bức tranh tả thực tái hiện hiện thực chiến trường. Hai anh em chợp mắt trên “mắc võng” trong khi nấu ăn. Bữa cơm chiến trường đơn sơ, giản dị mà thắm đượm tình đồng chí:

                “Thương nhau thì chia củ sắn, chia bát cơm sẻ đôi, đắp chăn cho nhau”

                (có thể)

                Định nghĩa gia đình quân nhân từ đây mới buồn cười làm sao!

                “Cùng ăn chung đũa, là một nhà”

                Một gia đình quân nhân trẻ trung hạnh phúc được hình thành trong “bát chung đũa”. Nhưng chỉ một lúc rồi người lính lại tiếp tục hành quân:

                “Lại đi, lại lên trời xanh.”

                Cụm từ “làm lại từ đầu” diễn tả công việc quen thuộc của người lính nhưng cũng nói lên lòng nhiệt huyết, tinh thần sôi nổi, khẩn trương của họ. Trước mắt các em, “trời càng xanh” tượng trưng cho một ngày lao động và chiến đấu, nhưng nó rất phù hợp với tâm hồn tươi trẻ của những người lính, sự yêu đời, lạc quan và niềm tin vào tương lai, tương lai. Đời sống.

                Vẫn là âm hưởng thơ giản dị, gần gũi với ngôn ngữ đời thường như văn xuôi, nhưng nhạc và hình ở khổ thơ cuối rất đẹp, rất thơ góp phần hoàn thiện bức chân dung tuyệt vời về người lính lái chiếc xe quân sự. Trên tuyến đường Long Hill American S.

                Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh nên thơ, nơi hiện thực tàn khốc gặp gỡ lãng mạn bay bổng:

                Không kính, không đèn, không mui, cốp xước. Xe vẫn chạy, vì Tuyến Nam chỉ cần một trái tim trong xe.

                Phần cuối cùng là ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu. Câu “Không” là để nhấn mạnh, nêu bật liên tục những khó khăn, trở ngại. Khi một bộ phận cần thiết của phương tiện bị hư hại do bom. “Không” là kính, đèn, mui xe, “thân xe trầy xước”. Tuy nhiên, người lính vẫn tiếp tục điều khiển phương tiện. “Xe vẫn chạy” nhưng không chịu dừng lại và nằm im. Động lực nào đã thúc đẩy những người lính hiến dâng cuộc đời, quên nguồn cội, không màng gian khổ? Tất cả đều vì một mục đích, một lý tưởng cao cả “Vì miền Nam phía trước”. Lòng yêu nước nồng nàn và lòng căm thù giặc cao độ khiến những người lính sẵn sàng hy sinh thân mình vì nhiệm vụ. Tâm nguyện cao cả nhất là mong “Tổ quốc” giành được độc lập tự do, đem lại hòa bình, độc lập cho Tổ quốc. Nguồn sức mạnh cho binh lái, sự anh dũng của các tướng thật tuyệt vời và sâu sắc:

                Miễn là có một trái tim trong xe

                Hóa ra chính “trái tim” cháy bỏng yêu quê hương, yêu đồng bào ở phương Nam đã thôi thúc người lính vượt qua muôn vàn khó khăn, luôn bình tĩnh, tự tin vững tay lái, lao về đích. Hình ảnh bất ngờ ở cuối nói lên tất cả. Bài thơ này không có gì nổi bật, nhưng nó chứa đựng những chân lý sâu sắc của thời đại. Sức mạnh chiến thắng không phải là vũ khí tối tân, không phải là phương tiện tối tân, được trang bị tốt mà là tấm lòng của một người con yêu nước, yêu đồng bào, sục sôi thù hận.

                “Bài thơ Hạm đội không gương” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất, thể hiện phong cách thơ của Fan Xiandu. Không phải ngẫu nhiên mà nhan đề của bài thơ là “Bài thơ về đoàn xe không kính”. Tiểu đoàn là đơn vị cơ sở nhỏ nhất trong quân đội của chúng ta. Cái tên gợi cho người đọc cảm giác khốc liệt của chiến tranh. Một cái tên khô khan, không đẹp đẽ, ngắn gọn, cũng như bao cái tên thi ca khác, hoàn toàn trái ngược với quan niệm về cái đẹp thuần túy văn chương. Vẻ đẹp của Phạm Tiến Du đến từ những biến cố động của cuộc đời đổ vào thơ.

                Tác giả đã thêm vào đoạn thơ hai từ để thể hiện quan niệm về ngôn ngữ nói và thơ tự sự nhưng vẫn rất thi vị. Thơ bắt nguồn từ hiện thực, từ tâm hồn hào hoa, lãng mạn, lạc quan của người lính – tuổi trẻ Việt Nam khói lửa, hừng hực khí thế chiến đấu và chiến thắng.

                Bài thơ này ra đời cách đây đã gần ba chục năm, đến nay nó vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến chúng ta. Nhà thơ đã cho ta cảm nhận sâu sắc về hình ảnh người lính vượt qua khó khăn, dũng cảm không sợ hãi, xả thân vì nước. Chúng ta là thế hệ đi sau, chúng ta sẽ tiếp nối truyền thống hào hùng của các bậc tiền nhân và hoàn thành sứ mệnh hôm nay. Chúng tôi rất tự hào về họ, những người lính lâu năm:

                “Ôi mảnh đất anh hùng, dễ chìm trong khói lửa, vẫn xanh tươi, trải đầy bom đạn, yên tâm ăn cơm vẫn cười”

                (có thể)

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội không kính – Văn mẫu 1

                Tác giả Fan Xiandu là một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Anh có nhiều bài thơ miêu tả thế hệ trẻ Việt Nam qua hình ảnh những cô gái trẻ và những người lính trên đường Long Sơn. Tác phẩm “Những Bài Thơ Đoàn Xe Không Kính” là một trong những tác phẩm để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

                Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh mới lạ: chiếc xe không kính, vừa giới thiệu, vừa giải thích về những chiếc xe đặc biệt đó:

                “Thiếu kính không phải vì xe không có bom giật, bom giật kính là vỡ”

                Bức tranh rất chân thực, sống động, phơi bày trọn vẹn những phương tiện bị chiến tranh tàn phá, đồng thời nhấn mạnh ba lần từ “không” thể hiện sự dũng cảm, chủ động của người chiến sĩ lái xe.

                p>

                “Không kính, không đèn, không mui, cốp xước”

                Những chiếc xe đó, qua mô tả ta có thể thấy chúng đã bị biến dạng và gần như bị phá hủy hoàn toàn, điều đó cho thấy sự tàn khốc và khốc liệt của chiến tranh. Tuy nhiên, đối với tác giả và những người lính thường lái nó, chiếc xe trông vẫn rất bảnh bao và phong trần. Nó trở thành biểu tượng tiêu biểu của thời kỳ kháng chiến chống Nhật, đồng thời tô đậm hình ảnh người lính lái xe:

                “Bình tĩnh buồng lái chúng ta đang ngồi…như rơi vào buồng lái”

                Lời ca ngắn gọn, tiết tấu nhanh, lặp lại từ “vương” tạo nên không khí nồng nàn, đậm đà, khẩn trương nhưng vần điệu lại đầy ung dung, lạc quan. Người lính ung dung nhìn trời đất, nhìn thẳng về phía trước, không vần qua ô kính nào, lời ca như khúc tráng ca hào hùng. Cùng với những bất cập của chiếc xe, còn có những khó khăn mà người lính phải đối mặt:

                “Không có kính, có, có bụi…mưa tạnh và không khí khô nhanh”

                Bài thơ thể hiện tinh thần dũng cảm, thái độ không quản ngại gian khổ, nguy hiểm của những người chiến sĩ ở độ tuổi đôi mươi tràn đầy khí phách, ngoan cường, tuổi trẻ và sự hóm hỉnh. Những người lính đã trở thành đồng chí, đồng đội, gắn bó với nhau:

                “Bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ, chia nhau bát đĩa là một gia đình”

                Họ là những người xa lạ chưa từng quen biết nhau, nhưng họ đoàn kết như người một nhà trong trận chiến cam go. Vì họ không chỉ cùng ăn, cùng ở, cùng chiến đấu, cùng chung nhiệm vụ mà còn cùng chảy một dòng máu, dòng máu vì mục tiêu giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc:

                “Xe vẫn chạy, vì chỉ cần có trái tim trên xe, phía trước là miền Nam.”

                Lòng yêu nước là động lực mạnh mẽ nhất để người lính vượt qua khó khăn, và lòng yêu nước thương đồng bào biến thành ý chí quật cường, bất khuất.

                Với giọng thơ trẻ trung, nhí nhảnh, sôi nổi và chân thành, bài thơ trở nên thật đặc sắc và giàu tình cảm. Chính kí ức về cuộc chiến và hình ảnh người lính dũng cảm, ngoan cường đã hằn sâu vào tâm trí người đọc.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 2

                Thời kỳ chống Mỹ cứu nước thật khó khăn và ác liệt. Tuy nhiên, Fan Xiandu là một nhà thơ trẻ tài năng lớn lên trong thời kỳ chống Mỹ. Thơ ông có giọng điệu sôi nổi, trẻ trung, tinh nghịch và sâu sắc. Bài thơ Tiểu Đội Xe Không Kính, in trong tập Trăng và Lửa năm 1969, là một bài thơ hay và độc đáo miêu tả một người lính lái xe tải lạc quan về một ngày mai tốt đẹp hơn.

                Mỗi chủ đề có một đặc điểm hoặc đặc điểm riêng. Người viết về đề tài nào cũng phải đặt tình yêu và sự hiểu biết của mình vào đó thì mới thành công. Fan Jin, một nhà thơ trẻ tài năng, đã chọn những người lính trong Chiến tranh chống Nhật Bản làm chủ đề. Có thể nói đây là một chủ đề thú vị và sâu sắc. Bài thơ Tiểu đội xe không kính là một bài thơ làm say lòng người đọc, người nghe với lối hành văn mới lạ, độc đáo. Các bạn thân mến, đây là hình ảnh những người lính đi trên con đường Trường Sơn để vào nam.

                Cũng như nhan đề bài thơ, một phần phạm giúp ta thấy rõ, nội dung là miêu tả hình ảnh đoàn xe không kính vẫn đi trên đường

                Không có kính vì xe không có kính, kính bị bom làm vỡ

                Mở đầu lặp đi lặp lại rất nhiều từ “không” như một lời khẳng định: Xe này trước đây là kính, và nó vẫn là một chiếc xe đẹp. Nhưng ngày nay “xe không kính” vì “bom đạn làm vỡ kính”. Cuộc kháng chiến chống Mỹ quá ác liệt và bi thảm, nhiều xe và phụ tùng bị mất

                Không kính, không đèn, không mui, cốp xước

                Đúng vậy, chiếc xe đó không chỉ “không kính” mà còn “không đèn”. Lặp đi lặp lại từ “không” và xem bản thân cuộc chiến gây ra bao nhiêu thiệt hại. Có vẻ như tác giả Fan Tianyong cũng ngậm ngùi với hình ảnh những chiếc ô tô trên đường. Nó vẫn là một chiến mã quan trọng, một anh hùng thầm lặng được những người lính xuôi Nam yêu mến.

                Nếu hình ảnh chiếc xe không kính trên đường Trường Sơn gây ấn tượng mạnh với người đọc bao nhiêu thì hình ảnh người chiến sỹ lái xe đưa đón học sinh được sơn vẽ

                “Trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”

                Từ “ung dung” không chỉ diễn tả hành động mà còn bộc lộ một trạng thái rất thư thái. Những người lính trẻ tỏ ra thích thú với tiết trời mát mẻ trên đường Trường Sơn. Họ luôn “nhìn trời, trông trời, trông trời”, lạc quan, tràn đầy tin tưởng và hy vọng. Đắt giá nhất là lời khẳng định “nhìn thẳng” của tác giả: dù có chuyện gì xảy ra, những chiến sĩ ấy vẫn luôn vững bước tiến về phía nam thân yêu.

                Tôi thấy gió lùa vào dụi mắt cay, thấy đường đi thẳng vào tim, thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như ùa vào buồng lái.

                Một khung cảnh quá hoàn hảo để viết như bức tranh của Fan Jin. Khung cảnh ấy có gió, có chim đêm tung cánh, có cả ánh sao đêm… Lại còn có hình ảnh nhân hóa “gió lùa vào dụi mắt”, liệu có ai sẽ thắc mắc tại sao tác giả lại sử dụng như vậy không? Vì xe không có kính, các chiến sĩ lại dắt xe qua đêm nên thấy “đắng lòng” quá! Họ luôn chạy về phía nam nhanh nhất có thể. Mỗi con đường xe đi qua đều in sâu trong tim em bao yêu thương. Điệp từ “như sa, như lao” cho ta thấy tốc độ phi thường của chiếc xe không kính lướt đi trong dày đặc bom đạn.

                Xe không kính khiến các chiến sĩ lái xe không chỉ “gió mòn mắt” mà còn “bụi” và “mưa”. Ồ! khó khăn như thế nào

                Không kính, bụi bặm, tóc bạc, như ông già không cần gội, châm điếu thuốc nhìn nhau cười hehe

                Những người lính ấy đã phải chịu biết bao gian khổ. Một tiếng “vâng” của tác giả vang lên đầy thách thức, thách thức những khó khăn mà tôi đang gánh chịu. Họ vênh váo “vâng” và tràn đầy hy vọng về một ngày mai tốt đẹp hơn. Trên đường Trường Sơn ngày ấy bom đạn, gió bụi mịt mù. “Tóc bạc như ông già”, câu nói ấy đủ làm cho chúng ta mường tượng ra cảnh ấy thê thảm biết bao! Chúng tôi phải cảm ơn những người lính vì những gì họ đã làm cho chúng tôi ngày hôm đó.

                Hôm nay đi trên đường, nếu trời mưa, dù có đủ loại xe, chúng ta vẫn buồn vô cùng. Nhưng trong thời khắc gian khổ của chiến tranh, những chiếc xe không kính, không đèn, phải chịu đựng gió bụi, bom giật, bom rung,..

                Không đeo kính thì ướt, mưa cũng như ngoài trời, 100 cây số nữa không cần đổi lái, mưa sẽ tạnh và gió sẽ khô nhanh

                /p>

                Nhiệt tình cách mạng của người lính không còn trừu tượng, mà được đo bằng “lái xe trăm cây số”. Tác giả dùng con số “100 cây số” để chỉ rằng dù có xa cách mấy cũng sẽ sải bước tiến về phía trước. Con đường ấy đã phải trả giá bằng mồ hôi và máu trong mưa đạn. Một bài thơ bảy chữ sáu thanh thể hiện một cảm giác tự do và tràn đầy sức sống bất chấp mọi khó khăn: “Mưa đã tạnh gió sắp khô!”

                Con đường phía trước còn dài và khó khăn, nhưng tinh thần lạc quan và vui vẻ của các bạn rất mạnh mẽ. Em vẫn còn trẻ con và ngây thơ

                Chiếc xe rơi xuống từ quả bom

                Hãy đến đây để thành lập một nhóm

                Gặp gỡ bạn bè dọc đường

                Bắt tay qua mảnh kính vỡ

                Sau bao ngày vất vả chạy xe giữa rừng trường sơn, hôm nay họ mới được gặp lại những người đồng đội của mình. Các đồng chí trong vòng tay nhanh chóng và nồng nhiệt “bắt tay”. “Cái bắt tay” như tiếp thêm sức mạnh, luôn tiến về phía trước trước những khó khăn, thử thách.

                Thời chiến luôn khó khăn, họ là những người lính trên đường núi dài, trung thành và không thể lay chuyển. Đường giữa núi rừng gặp lại bạn, bắc nồi nấu ăn, ấm áp tình thân

                Đầu bếp hoàng gia đưa tôi lên bầu trời

                Chia sẻ bộ đồ ăn là một gia đình

                Võng mắc kẹt trên đường

                Qua lại trời càng xanh.

                “Nhà bếp Hoàng gia” là nhà bếp dã chiến của quân đội nằm dưới lòng đất, khuất khỏi kẻ thù khi khói tan. Mọi thứ khó khăn là vậy, nhưng tinh thần của họ vẫn rất vui vẻ, lạc quan. Họ vẫn “chia miếng ăn” và coi nhau như đại gia đình, anh em. Với hình ảnh ẩn dụ “càng xanh” và nghệ thuật điệp từ “lại đi” như một lời động viên hãy luôn mạnh mẽ vươn lên, kiên cường. Một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm thấy hy vọng xanh, hòa bình xanh và độc lập!

                Hai dòng cuối là hai bài thơ đắt giá Phạm Kim viết tặng những người lái xe trên tuyến đường Trường Sơn hào hùng và lạc quan:

                Xe vẫn chạy, vì miền nam phía trước, chỉ cần trên xe còn một trái tim

                “Trái tim” đó là một ẩn dụ tình yêu. Trái tim nhỏ bé của mỗi người lính dồn lại thành trái tim lớn, hướng về phương Nam, cả nhà thân yêu. Nhưng trong lòng đó chất chứa bao nhiêu tức giận và oán hận? Họ căm ghét sự tàn khốc của chiến tranh đã mang lại biết bao đau thương cho nhân dân và cho những người lính không quản ngại gian khổ. Đó là một trái tim yêu-ghét. Ngòi bút sâu lắng, ngôn từ đặc sắc càng làm cho hình ảnh mà tác giả muốn gửi gắm trở nên rõ nét hơn trong tâm trí người đọc.

                Bài thơ về đoàn xe không gương của Phạm Tiên Đô, qua nét bút tinh tế, hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ,… đã làm cho hình ảnh người lính đánh xe trên con đường dài sơn cước thêm kiêu hãnh, dũng mãnh. .Họ là những con người kiên cường, không khuất phục bất chấp nghịch cảnh. Bài thơ tái hiện sinh động những năm tháng oanh liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước trên con đường Trường Sơn muôn thuở và những con người anh dũng, lạc quan trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước sẽ mãi mãi ghi vào sử sách. thơ!

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 3

                Fan Xiandu là một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu trong thời kháng chiến chống Nhật. Với phong cách trẻ trung sôi nổi, hồn nhiên mà sâu sắc, bài thơ đã sử dụng hình ảnh những cô gái và những người lính trên đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Nhật để miêu tả hình ảnh thế hệ thanh niên Việt Nam, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Bài thơ đoàn xe không kính là một trong những bài thơ như vậy.

                Chiếc xe không kính – một hình tượng thơ độc đáo làm cho nhan đề bài thơ thêm đặc sắc – dường như tác giả sắp viết một cuốn tiểu thuyết. Hình ảnh này làm nổi bật hình ảnh người lính, người lái xe trẻ thời kỳ đó: trẻ trung, năng động, dũng cảm và tháo vát. Không biết nhà thơ ngồi trong buồng lái hay trực tiếp cầm vô lăng mà giọng thơ sôi nổi, tự nhiên, hào hứng đến thế?

                Không có kính vì xe không có kính, bom phá kính

                Từ ngôn từ, văn phong, nội dung, đến nhịp thơ đều rất tự nhiên, giản dị mà hấp dẫn, lôi cuốn. Đoạn thơ hiện ra trước mắt người đọc một hình ảnh kì dị: chiếc xe không kính. Mặt khác, cách diễn giải của tác giả về những chiếc xe đặc biệt ấy cũng chân thực đến mức bóc trần những chiếc xe bị bom nổ, bom rung phá hủy – động từ mạnh cho hình ảnh nổi bật. hình ảnh và bài thơ. Hai câu thơ tự nhiên, không có hình ảnh lộng lẫy, tráng lệ, không có hình ảnh tượng trưng, ​​giọng thơ có chút hào sảng đã tạo nên điểm mở đầu ấn tượng cho cả bài thơ. Rồi đến khổ cuối của bài thơ, Fan Xiandu lại tái hiện hình ảnh chiếc xe:

                Không kính, không đèn, không mui, cốp xước,

                Những chiếc xe bị biến dạng và gần như bị thiêu rụi hoàn toàn. Bom đạn, chiến tranh ác liệt biết bao: thép còn thế này huống chi là người. Tuy nhiên, những chiếc xe đó vẫn hiện lên một cách rất riêng, rất có hồn, rất táo tợn trong mắt Fan Xiandu. Vô hình trung, họ đã trở thành biểu tượng đặc trưng của cuộc Kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Có lẽ vì thế mà chúng làm nổi bật hình ảnh những người lính lái ô tô – thế hệ trẻ Việt Nam xuất thân từ cuộc kháng chiến trường kỳ. Thơ cũng như lời, thu hút lòng người:

                Ngồi trong buồng lái nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.

                Lời thơ ngắn gọn, súc tích, điệp từ lặp lại tạo nên nhịp điệu rất sinh động. Sau đó, kể lại câu chuyện bạn nhìn thấy trên đường:

                Tôi thấy gió lùa vào dụi mắt cay, thấy đường đi thẳng vào tim, thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như ùa vào buồng lái.

                Xem Thêm: Vì sao trong thời cổ đại người ai cập giỏi về hình học?

                Những người lính vẫn ung dung phóng xe, vẫn nhìn đất nhìn trời, nhìn thẳng về phía trước. Nhịp điệu trong sáng, hệt như lời ca, giọng hát làm cho không khí cả bài thơ thật tươi vui, tràn đầy sức sống.

                Khi chiếc xe bị phá hủy như vậy, nó đã gặp rất nhiều khó khăn chỉ vì xe không có kính:

                Không kính, vâng, bụi bặm, tóc bạc trắng như ông già Không kính, vâng, ướt áo, mưa tầm tã, mưa tầm tã như ngoài trời

                Nhưng, không có kính, tác giả có bụi, rồi mưa, mưa như trút nước. Cấu trúc thơ lặp đi lặp lại—tốt—tỏa ra một thái độ bất chấp, không sợ hãi và bất chấp mọi khó khăn. Tiếng cười sảng khoái, tiếng cười sảng khoái, lạc quan yêu đời, bất chấp mọi khó khăn, tự động viên mình, động viên đồng đội và các câu thơ khác. Sự lạc quan này cũng được phản ánh trong hành động:

                Không cần tắm rửa, hút điếu thuốc, nhìn nhau cười ha ha.

                Và:

                Bạn không cần thay đổi nó, lái xe thêm 100 km nữa, mưa sẽ tạnh và gió sẽ khô nhanh.

                Giọng thơ ngân vang trong sự rộn ràng, rạo rực sức sống của tuổi mười tám, đôi mươi. Những người lính trẻ ấy thật rắn rỏi, trẻ trung và tháo vát. Không những thế, họ còn là những người đồng chí chung tay gắn bó keo sơn. Sự tụ tập của những phương tiện giống nhau đã gắn kết những người lính, những người quen nhau qua những mảnh kính vỡ:

                Bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ.

                Chà! Cách kỳ lạ! Những con người ấy, trước là xa lạ, lúc hoạn nạn lại thân thiện, chào hỏi nhau như những người bạn thân quen. Rồi kí ức lại ùa về như tâm trí nhà thơ. Có lẽ vì tôi cũng là một người lính nên tôi rất hiểu và thông cảm cho đồng đội, đồng đội của mình:

                Chia sẻ bộ đồ ăn là một gia đình

                Gia đình – hai từ thân thương gợi nhớ đến những người cùng dòng máu. Họ, những chiến binh Trường Sơn ấy, cũng có dòng máu nhiệt huyết – máu sôi, máu sôi, khí phách ngời cao, giải phóng miền nam, giải phóng Tổ quốc:

                Xe vẫn đi vì phía trước là hướng Nam. Miễn là có một trái tim trong xe.

                Xe nát bao nhiêu, hỏng bao nhiêu, miễn là có trái tim trên xe. Chính xác! Chính lòng yêu nước là kim chỉ nam và là động lực khiến những người lính càng mạnh mẽ hơn trước khó khăn. Lời thơ dịu dàng như một lời khẳng định chắc nịch, súc tích. Dòng cuối của bài thơ có lẽ là dòng hay nhất, tổng kết sức mạnh của một con người trong tình yêu, lòng yêu nước, yêu nước, thương đồng bào, tình yêu trở thành ý chí – bền bỉ, trường tồn. Nhưng đồng thời nó cũng được mở ra, hàm ý mở ra cánh cửa ánh sáng: ở miền Nam đồng bào luôn hướng về cách mạng.

                phạm tiến duật lời thơ trẻ trung, kiêu sa, nghịch ngợm, pha chút hóm hỉnh khiến bài thơ này rất đặc sắc, rất tình cảm. Ngôn từ giản dị, lời thơ vui tươi, ý thơ vui tươi, hình ảnh sáng tạo mà vẫn đầy cảm xúc chân thật… Tất cả những yếu tố đó đã để lại dấu ấn riêng cho tác phẩm này – in đậm trong tâm trí người đọc một thế hệ trẻ anh hùng . Trong những năm tháng gian khổ của cuộc kháng chiến chống Nhật.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 4

                Mắc võng giữa rừng Trường Sơn, hai người ở cuối đường xa, đường chiến đấu mùa này, đẹp quá.

                (Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây)

                Năm 1970, tập thơ “Lửa và vầng trăng” của Fan Xiandu ra đời. Giọng thơ của những người lính chiến đấu trên tuyến đường Trường Sơn nghe hào hùng, trẻ trung và hồn nhiên đến lạ lùng. Đoạn thơ Phạm Tiến Duật thể hiện tinh thần yêu nước, khí phách hào hùng của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ qua hình ảnh cô gái thanh niên xung phong và anh bộ đội trên đường Trường Sơn. Lửa và đèn, trường Sơn Đông, trường Sơn Tây, đoàn xe không kính, tặng bạn, những người tình nguyện,… là bài thơ rất nổi tiếng của người lính trẻ viết bài thơ này.

                Bài thơ “Đoàn xe không kính” được viết năm 1969 – khi cuộc chiến tranh chống Mỹ đang diễn ra vô cùng ác liệt. Máy bay Mỹ đã thả hàng nghìn tấn bom và chất độc hóa học xuống con đường chiến lược mang tên Đường Hồ Chí Minh. Những nơi hiểm yếu ngày đêm ngập trong khói súng. Đoàn xe quân sự tiếp tục lên đường. Bài thơ ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trong chống Mỹ qua việc thể hiện sự gan dạ, dũng cảm, lạc quan của những người lính trong Đoàn xe công binh.

                Bài thơ miêu tả một chiếc ô tô không kính đi qua một quả bom băng và lái về phía trước. Một hình ảnh rất độc đáo, bởi trước đây hầu như rất ít xe không kính đi qua trên mọi nẻo đường. Thế nhưng, trên những cung đường chiến lược của Trường Sơn, vẫn có những chuyến xe ấy, không phải vài ba mà là hàng vạn chiếc xe “không kính”, bất chấp bom đạn, băng qua muôn hình vạn trạng: đèo cao, dốc đứng, vực sâu chạy băng băng. trong mưa, khe núi, sông tối, chạy trong mưa gió, chạy trong đêm tối vận chuyển tiếp tế, chi viện cho chiến trường miền Nam. Nó có một hình ảnh độc đáo, bởi chiếc xe này mang sức mạnh chiến đấu như thép của một dân tộc “dốc núi cứu nước”. Nó cũng cho thấy cuộc chiến đấu trên mặt trận giao thông vận tải, cuộc chiến đấu trên con đường chiến lược Trường Sơn diễn ra vô cùng ác liệt và gay cấn, cả về người và binh khí kỹ thuật đều mang tính chất sử thi.

                Hai phần đầu giải thích rõ ràng tại sao ô tô “không có kính”. Cấu trúc câu ở dạng “hỏi đáp”. Ba chữ “không” được đặt liền nhau và hai nốt gấp gáp “bùm, bùm, bom” thể hiện “phẩm chất người lính” trong cách nói hồn nhiên. Bài thơ toàn văn xuôi, nhưng đọc vẫn vui :

                Không có kính vì xe không có kính

                Mười bốn câu tiếp theo miêu tả hình ảnh người lính lái xe trên đường Trường Sơn qua hàng loạt hình ảnh hoán dụ: ánh mắt, mái tóc, trái tim, khuôn mặt, nụ cười…tư thế…lái xe “bình dân” đẹp: ung dung, nhàn nhã .Mắt to, mắt thấp, nhìn thẳng, mắt cao, viễn thị. Dũng cảm và kiêu hãnh:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Từ “ta ngồi” và từ đồng nghĩa “nhìn” được lặp lại 3 lần; giọng thơ khỏe khoắn, nhịp điệu khoan thai.

                Phạm Tiến Duật dùng cả một đoạn thơ để miêu tả những gì mà những người lính “đã nhìn thấy”. Nhiều hình ảnh hiện lên từ câu thơ sau, như một thước phim quay nhanh:

                Tôi thấy gió thổi vào dụi mắt cay, tôi thấy đường đi thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như rơi, như ùa vào buồng lái .

                p>

                Có gió thổi, chim đêm vỗ cánh, sao đêm lấp lánh. Gió được nhân hóa tạo cảm giác ấn tượng: “Gió xoa mắt đắng”. Xe chạy cả đêm, xe không kính nên mới có cảm giác “đắng lòng” đó. Con đường phía trước là con đường chiến lược cụ thể, đồng thời cũng có nghĩa là “đi thẳng vào lòng người”, là con đường đấu tranh vì lẽ sống, vì tình yêu, vì độc lập, tự do của Tổ quốc, dân tộc. “thấy”… “thấy…” “thấy…” Từ “vội vàng” với các chữ cái “sa” giúp mô tả tốc độ phi thường mà một chiếc xe quân sự đang bay lướt qua làn đạn!

                Nếu câu trước nói đến “gió” thì câu sau nói đến “bụi”. Một cơn gió bụi tượng trưng cho gian khổ và thử thách. Tiếng “vâng” nghe như thách thức, chấp nhận nhưng lại là sự chủ động của người lính lái xe:

                Không kính, ừ thì có bụi, bụi làm tóc bạc phơ như ông già. Không cần tắm rửa, hút một điếu thuốc, nhìn nhau cười, ha ha!

                Những chi tiết thơ mộng và hiện thực. Sau vài dặm đến trường, mái tóc xanh của cậu bé thay đổi một cách kinh hoàng: “bụi bặm và bạc trắng như một ông già”. Một hình ảnh tương phản hóm hỉnh, độc đáo, với phong cách hút thuốc rất “nhà binh”. Khi đồng đội gặp nhau, một “mặt dơ” nở nụ cười lạc quan yêu đời và một “haha” hồn nhiên: “Nhìn nhau mà cười haha!”.

                “Bụi” chỉ “mưa”: “Mưa tuôn như mưa”. Vì vậy, những người lính đã trải qua đủ thứ gian khổ: gió cát, mưa rừng. Mưa đã “ướt sũng” thì đương nhiên phải “vội vàng”. Bao nhiêu bộ quần áo ướt sạch vì ngồi trong buồng lái mà “yêu ngoài trời”. Chấp nhận, trơ trẽn, lạc quan:

                Không kính, ừ, ướt áo, mưa tầm tã, mưa như trút bên ngoài, trăm cây số nữa không đổi lái, tạnh mưa, gió mau khô!

                Nhiệt tình cách mạng của người lính không còn trừu tượng, mà được đo bằng “lái xe trăm cây số”. Con đường ấy đã phải trả giá bằng mồ hôi và máu trong mưa đạn. Câu thơ 7 chữ, 6 thanh thể hiện một cảm giác tự do, mạnh mẽ bất chấp mọi khó khăn: “Mưa đã tạnh, gió lùa đã khô!”.

                Đoạn 5 và 6 ghi lại hình ảnh đoàn xe cộ không tráng men và nơi đóng quân của chúng trong một khu rừng. Trải qua muôn vàn gian khổ, mưa gió, bụi bặm, cách hội ngộ và bắt tay nhau cũng thật độc đáo. Trong niềm vui hội ngộ có biết bao mất mát, hi sinh:

                … xuyên qua mảnh kính vỡ suốt quãng đường gặp gỡ bắt tay bạn bè

                Ăn cơm sum họp. Tình bạn cũng là tình anh em. Cảnh đánh võng dã chiến “bấp bênh” bên đường. Rồi đoàn xe “lại đi, lại đi”, lần lượt chạy ra tiền tuyến. Trên đầu họ, trong tâm hồn họ “bầu trời xanh hơn”, tràn đầy hy vọng và lạc quan:

                Đầu bếp hoàng gia giao bát đũa cho tôi rất lâu, ngụ ý một nhà ba người bị kẹp giữa đường, đi tới đi lui, trời càng xanh.

                Khổ thơ cuối bài thơ nêu bật sự tàn khốc, bi thảm của chiến tranh: những phương tiện vận tải quân sự chằng chịt sẹo. Có rất nhiều chiến sĩ dũng cảm đã hy sinh tính mạng. Chiếc xe này như một chiến binh gan góc, 3 không và chỉ 1 có: “không kiếng thì không đèn – không mui, cào cốp”. “Có một trái tim? “Tức là có tất cả: “trái tim” – một hình ảnh hoán dụ thể hiện sức mạnh chiến đấu, ý chí kiên cường của những người lính trẻ đang phấn đấu vì sự nghiệp giải phóng miền nam mà mình yêu quý, vì sự nghiệp thống nhất đất nước. quê hương:

                Xe vẫn chạy, vì phía trước là hướng Nam, chỉ cần trên xe còn một trái tim

                Phải chăng “trái tim” ấy là trái tim yêu, trái tim giận? Những dòng viết của Phạm Tiến Duật có phải lấy cảm hứng từ câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh kính yêu “Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi”?

                Bài thơ về đoàn xe không kính của Fan Xiandu là một bài thơ hay. Người lính phi nước đại trên đường dài trong thời chiến, nét chính tả cuộc sống chiến đấu gian khổ mà anh dũng cùng cảm hứng sử thi kết hợp hài hòa tạo nên một “góc cạnh” thơ đầy ấn tượng. Nếu có gió, bụi, mưa, cánh chim, ánh sao lọt vào buồng lái của chiếc xe không kính, thì cũng có những dòng rất gần với văn xuôi, tràn thành thơ. Có nhiều câu thơ, câu hò bình dị, rất quân tử trong chiến tranh:

                -“Không có kính vì xe không có kính, đạn giật, bom vỡ kính…”

                -“Không kính, ừ, bụi bặm, tóc vuốt gel trắng như ông già…”

                -“Không kính, ừ, áo ướt, mưa đổ, mưa như ngoài trời…”

                – “Không có kính thì không có đèn trong xe

                – Không mui, cốp trầy xước…”

                Nếu những câu thơ đó bị bỏ đi và thay thế bằng những câu thơ hào hoa thì âm điệu, chất thơ và hồn thơ của bài thơ “Tiểu đội xe không gương” nhất định sẽ biến mất. Như Vũ Quân Phương nhận xét: “Nét đặc sắc của thơ Phạm Tiến Duật là dùng cuộc sống để nói về tình yêu. Chiều sâu cảm xúc của thơ phải tìm trong cuộc sống chứ không phải trong ngôn từ.

                Hình ảnh chiếc ô tô không kính thật ly kỳ và độc đáo. Những chiếc xe không kính làm nổi bật hình ảnh người tài xế trên cung đường núi dài. Họ là những chiến binh không quản ngại khó khăn, trở ngại, sống và chiến đấu với một thái độ dũng cảm, lạc quan, hăng hái, yêu đời, hy sinh, chiến đấu vì sự nghiệp giải phóng miền Nam.

                Bên cạnh ẩn dụ, ví von, điệp ngữ, điệp ngữ, Phạm Tiến còn rất thành công trong việc sáng tạo các hình tượng hoán dụ (gió, bụi, mưa, mắt, tóc, trái tim…) vẻ đẹp tâm hồn và ý chí của người người lính lái xe phía trước.

                Con đường chiến lược Trường Sơn là một chiến công huyền thoại của đất nước ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Bài thơ về chiếc xe cảnh sát không kính của Fan Xiandu đưa người cựu chiến binh trở lại một thời khó khăn nhưng vinh quang. Chất thơ anh hùng. Bài thơ này còn là một minh chứng đẹp đẽ từ hậu phương lớn ra tiền tuyến anh dũng.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 5

                Trong cuộc kháng chiến chống Nhật, những người lính phi nước đại trên con đường chiến lược Trường Sơn đã đi vào văn học như những anh hùng. Bài thơ “Đoàn xe không kính” của Phạm Tiến Duật là một trong những bài thơ hay nhất viết về người lính lái xe trên đường dài.

                Mở đầu bài thơ cho thấy sự tàn khốc của chiến tranh, làm nổi bật thái độ của những người lính lái xe:

                Xem Thêm : Gen là gì?

                “Không có kính vì xe không giật, bom rung, kính vỡ. Trong buồng lái ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”

                Phạm Tiến Duật thuộc tuýp nhà thơ thích đùa. Giọng điệu vui tươi “không có kính không phải vì xe không có kính” của nhà thơ đã truyền tải tinh thần lạc quan của những người lính lái xe phía trước trước khói lửa chiến tranh. Nhà thơ giải thích lý do “xe không có kính” bằng một giọng bông đùa:

                “Bom giật, bom vỡ kính.”

                Trái ngược hoàn toàn với hình ảnh khốc liệt của cuộc chiến là tư thế “hiệp sĩ” của những người lính điều khiển xe. Hình ảnh lộn ngược “đời thường” càng tô đậm thêm dáng đứng của người lái. Nhà thơ đã mang đến một khám phá bất ngờ:

                “Hãy nhìn đất, nhìn trời và nhìn thẳng về phía trước.”

                Mọi khám phá đều ấn tượng, cảm xúc của người lính ra trận đầy gian khổ (thấy gió dụi mắt đắng) và tình cảm yêu nước của người lính (thấy đường đi thẳng vào lòng); ấn tượng của họ tinh thần lãng mạn:

                “Tôi thấy sao trên trời, bỗng con chim vỗ cánh lao vào buồng lái.”

                Những cảnh “như ngã”, “như chạy” diễn tả chuyển động hối hả của đoàn xe lao ra chiến trường.

                Tác giả lại chuyển nhịp, từ 2/2/2 (ngó trời/nhìn trời/nhìn thẳng), 2/2/3 (như rơi/lao/vào buồng lái) sang thơ 3/ 1/3 ( Không đeo kính/có/bụi bặm). Và từng cặp đối lập diễn tả sự gian khổ và tinh thần lạc quan của người lính:

                “Không kính, ừ, có bụi, bụi bay tóc trắng như ông già. Không cần gội, châm điếu thuốc, nhìn nhau cười ha hả!”

                Điều đáng mừng ở đây là tác giả đã khắc họa được nỗi vất vả của người lính “không kính” lái ô tô. Bài thơ “Gió bụi tung bay, tóc bạc như ông già” gợi nhớ đến bài thơ “Tây quân không tóc dài” của Quảng Đông. Thật vậy, một sợi tóc có thể làm bất ngờ hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ

                Hai cặp đối lập này, tác giả tiếp tục khám phá những vất vả khi lái xe và tính cách của người lính không kính này:

                “Không kính, ừ, ướt áo, mưa tầm tã, mưa như trút bên ngoài, trăm cây số nữa không đổi lái, mưa tạnh, gió mau khô”

                Những hình ảnh “bụi bặm tóc bạc trắng như ông già” hay “mưa như trút nước như ngoài trời” gợi lên cả hình ảnh và cảm xúc niềm yêu mến đối với người chiến sĩ xung phong. Phong vũ biểu (đeo kính, quần áo ướt, tuôn ra, lái xe…) cho thấy người lái xe khắc nghiệt như thế nào trên chiến trường. Âm thanh đều đều, đặc biệt đoạn cuối bài thơ gần như hoàn toàn mượt mà, một phút tĩnh lặng trong tâm hồn người lái xe:

                “Mưa đã tạnh, gió đã khô”

                Tình bạn thân thiết của người lái xe cũng được kiểm tra theo cách riêng của nó. Họ tụ tập “từ bom rơi”, họ gặp gỡ những người bạn “bắt tay qua kính vỡ” (tay yêu nhau – công lý), họ nấu ăn trên những chiếc bếp hoàng gia hầu như không có khói, vì khói là nguyên nhân của những người lái xe. Họ nghỉ chân bên “chiếc võng mắc kẹt bên đường”, và không thiếu những phút lắng đọng: “Lại bắt đầu, lại lên trời xanh.”

                Tác giả phát hiện ra rằng mọi khía cạnh của hư vô (xe không kính) đều dẫn đến hữu thể (có tâm), nên chủ đề sâu xa của bài thơ được phát huy trọn vẹn:

                “Không kính: Thì xe không đèn, không mui, thùng xe trầy xước. Xe vẫn chạy được vì phía trước là hướng Nam: miễn là có trái tim trong xe.”

                Giọng điệu của tác giả thay đổi, giọng vui tươi ở mấy câu đầu dần nhường chỗ cho giọng điệu trang trọng, thiêng liêng:

                “Xe vẫn chạy, vì phía trước là hướng Nam: Xe còn một trái tim.”

                Hình ảnh “miền nam đi trước” thể hiện trách nhiệm nặng nề của “Tiểu đội không kính” chi viện cho chiến trường miền nam, đồng thời gợi lên tình cảm thiêng liêng của người chiến sĩ lái xe, hướng về phương nam. Bộ tứ cuối cùng (chỉ cần có trái tim trong xe) cân bằng tất cả những khó khăn và sự tàn phá của chiến tranh. Sức mạnh của lòng yêu nước chiến thắng kẻ thù mạnh mẽ.

                “Bài thơ Hạm đội không gương” là một bài thơ hay và độc đáo. Sau khi phát hiện chủ đề, nhà thơ khai thác hết những khía cạnh bất ngờ, thú vị. Cao độ thay đổi vừa phải và nhịp độ luôn thay đổi. Khắc họa đậm nét và sinh động hình ảnh những người lính “tiến quân vào Nam”, làm nổi bật khí chất anh hùng chống Mỹ, cứu nước.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 6

                Phạm tiến duật (1941-2007) là một trong những gương mặt tiêu biểu của thơ ca Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Nhật, thơ ông chủ yếu miêu tả hình ảnh thế hệ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Hình ảnh bộ đội, thanh niên xung phong trên con đường Trường Sơn có bề dày lịch sử tiêu biểu là bài thơ “Bài thơ chuyến xe không kính” được quân đội ta sáng tác trong cuộc kháng chiến nhân dân kháng chiến năm 1969. Qua cách miêu tả độc đáo về chiếc xe không kính, nhà thơ đã làm nổi bật khí thế hiên ngang của những người lính lái xe trên đường Trường Sơn, tinh thần lạc quan của họ bất chấp khó khăn, trở ngại, ý chí chiến đấu giải phóng miền nam thống nhất đất nước.

                Trước hết, cảm hứng cho bài thơ này bắt đầu từ một hình ảnh độc đáo: Hình ảnh chiếc xe không kính của Phạm Tiến, chiếc xe không kính là một hình ảnh thực, thực đến trần trụi.

                “Không kính không phải vì xe không có kính.

                Cấu trúc câu dưới dạng câu hỏi và câu trả lời, với ba từ “không” đứng liền nhau thể hiện cách nói hồn nhiên của những người lính đầy tình nghĩa. Sức nóng của chiến tranh, nhưng dưới mưa bom, đạn lửa, chiếc xe càng trở nên cong queo.

                “Không kính, rồi không đèn, không mui, cốp xước”

                Nhưng kỳ diệu thay, những chuyến xe hư nát ấy vẫn ngoan cường vượt qua mọi thử thách của mưa bom, hướng về miền Nam thân yêu do những người lính đã tạo nên sức mạnh ấy chèo lái.

                Vẻ đẹp đầu tiên ta thấy ở những người lính lái xe là dáng vẻ hào hoa, dũng cảm, tâm hồn trẻ trung, lãng mạn:

                “Bình tĩnh buồng lái, ngồi xuống, nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”

                Câu đầu chữ “Hạ” và chữ “Vương” được lặp lại ba lần khắc họa bóng dáng thướt tha của người lính, khi sự sống và cái chết chỉ cách nhau trong gang tấc vẫn ung dung ngồi trong buồng lái .Bên cạnh đó, “thẳng mắt” Từ này được dùng rất hay, nhìn thẳng là nhìn thẳng vào con đường phía trước, nhìn thẳng vào những khó khăn gian khổ và không ngại né tránh.

                Không chỉ có vẻ đẹp hào hùng, người lính này còn rất dễ thương bởi tâm hồn trẻ trung, lãng mạn.

                “Tôi thấy gió thổi vào dụi mắt cay, tôi thấy đường đi thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như rơi, như ùa vào buồng lái”

                Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ “thấy” kết hợp với các động từ “lau, thẳng, vãi, chạy” để suy ra những câu thơ mang cảm giác mạnh về nhịp điệu, như bánh xe lăn đều trên đường. Người lính ngồi trong buồng lái lái xe dường như cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên qua những ô cửa kính vỡ trong tư thế “trông đất nhìn trời, mắt nhìn thẳng”. chiếc xe phóng vun vút trên đường, cũng là hình ảnh tượng trưng cho con đường cách mạng, con đường đấu tranh giải phóng. Ở miền Nam, chỉ có những người lính hoàn thành nhiệm vụ của mình mà không bị phân tâm, như thể thiên nhiên đồng hành cùng họ trên đường đi.

                Trên xe có biết bao hiểm nguy không nể nang nhưng những người lính vẫn vượt qua mọi khó khăn bằng tinh thần lạc quan.

                “Không kính, ừ, có bụi, bụi bay tóc trắng như ông già không cần gội, phì phèo điếu thuốc, nhìn nhau cười haha. Không kính, ừ, áo mưa ướt rồi, ngoài trời mưa như trút nước, tôi cần thay quần áo, lái xe cả trăm cây số, mưa sẽ tạnh và gió sẽ khô nhanh”

                Bên cạnh sự khốc liệt của chiến tranh, những người lính còn phải chịu nhiều gian khổ bởi thiên nhiên, thời tiết khắc nghiệt. Những người lính đã bình thường hóa nỗi khổ đó, chấp nhận nó như một lẽ tất yếu, và vẫn nói đùa: “Nhìn nhau cười ha ha.” Một tâm hồn đáng yêu và tràn đầy sức sống như vậy sao? Đó còn là sự kiên trung, dũng cảm của người lính, và vẻ đẹp đó còn được tác giả khắc họa bằng giọng thơ trẻ trung, đúng như câu cửa miệng “không kính, ừ thì có bụi”, gian khổ là thế, nhưng qua ánh mắt Trong cảnh người lính nhẹ nhàng vô cùng, bởi lòng dũng cảm đã trở thành cốt lõi, bản chất của người lính trên chiến trường.

                Trong thử thách mài dũa tình bạn trong vòng tay, tình cảm đồng đội ngày càng bền chặt.

                “Xe bị bom nổ. Vào đây lập đội, tiện gặp bạn bè, bắt tay qua cửa kính vỡ.

                Nhịp thơ như lắng lại, người lính nói về đồng đội, nói về mình, họ đến từ nơi bom rơi, tức là từ nơi khốc liệt của chiến tranh, và cũng từ chỗ đồng cảm, sẻ chia, sẻ chia rồi trở thành bạn bè, họ chào nhau bằng cái bắt tay “qua kính vỡ” rất thân tình. Đó là niềm vui động viên, chúc mừng nhau khi vượt qua khó khăn, là niềm tự hào sau mỗi chiến thắng.

                Cảnh sinh hoạt, ăn, ngủ của quân đội được miêu tả qua hai bức tranh “bếp hoàng gia và chiếc võng”, càng cần họ càng gần gũi, cho họ sức mạnh để dấn thân vào một con đường mới và bù đắp cho chiến thắng.

                “Lại bắt đầu” có ý nghĩa khẳng định đoàn xe đang tiến về phía trước một cách khẩn trương, bền bỉ, hình ảnh ẩn dụ “trời xanh” gợi “tâm hồn tràn đầy niềm tin, sự lạc quan”, là niềm hi vọng thúc đẩy người lính tiến lên phía trước. xe hơi.

                Bốn câu cuối của bài thơ đã hoàn thiện bức chân dung tuyệt vời về người chiến sĩ với ý chí giải phóng miền Nam và lòng yêu nước nồng nàn:

                “Không có kính thì xe không đèn, không mui, cốp trầy xước mà xe vẫn chạy, vì đường phương nam chỉ cần một trái tim trên xe”

                Hai dòng đầu của đoạn này sử dụng biện pháp liệt kê “không kính, không đèn, không mui, xe có vết xước” kết hợp với từ ám chỉ “không có gì”, không chỉ nhấn mạnh sự thiếu thốn về vật chất mà còn miêu tả sự mất mát đau thương của cuộc sống. Đội xe không kính càng về cuối càng hung bạo bởi bom đạn của kẻ thù, nhưng điều lạ là chiếc xe không còn nguyên vẹn, anh vẫn tiếp tục lên đường “xe vẫn chạy về phương nam”

                Câu cuối như một trái tim, cũng là lời giải thích cho mọi điều đẹp đẽ và kỳ lạ: “Miễn là trong xe có trái tim”

                Trái tim là một ẩn dụ, một hình ảnh máu mủ yêu nước, một trái tim ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam thân yêu, một trái tim quả cảm, một trái tim có sức mạnh vô hạn và mạnh mẽ hơn bất cứ ai. Con bọ nguy hiểm, mạnh hơn ai Bom đạn, mạnh hơn cái chết, thứ quyết định kết quả không phải là vũ khí, mà là con người, với trái tim máu lửa yêu nước, mạnh mẽ và dũng cảm, có thể nói câu cuối cùng của câu thơ hay nhất, giống như mắt trong bài thơ, làm sáng lên chủ đề và tỏa sáng vẻ đẹp của hình tượng người lính.

                Quả nhiên, với thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, giọng điệu hơi nghịch ngợm, hình tượng thơ chân thực, độc đáo, “Đoàn xe không kính” của Fan Xiandu đã khắc họa thành công bức chân dung độc đáo về người lính lái xe đường dài. chiếc xe tải, vẻ đẹp tâm hồn giàu cảm xúc, tinh thần của họ tiêu biểu cho vẻ đẹp của những người lính trong Quân đội Anh. Thời kỳ chống Mỹ tiêu biểu cho chủ nghĩa anh hùng.

                “Chặt núi cứu nước, bày tương lai”

                Chúng ta mãi mãi yêu quý và tự hào về họ – họ là những con người đẹp nhất của thời đại Hồ Chí Minh.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Mẫu 7

                Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc ta là bản anh hùng ca bất hủ. Trong những năm núi lửa sục sôi cứu nước, đồng bào miền Bắc đã không tiếc công sức, nguồn của để chi viện cho miền Nam ruột thịt. Những người lính đã gửi cùng một thông điệp đến tiền tuyến và Fan Sendu cũng xuất hiện trong đội. Ông đã được tôi luyện và trưởng thành trong lửa đạn của chiến tranh để trở thành một nhà thơ-chiến sĩ. Chuỗi thơ: Giải nhất cuộc thi thơ “Nhật báo văn nghệ” năm 1969, đội xe không kính, nhớ, giải nhất gửi về cô gái xung phong.

                Thơ tiến bộ không thu hút người đọc bằng hình tượng lãng mạn hay ngôn ngữ mượt mà, tinh tế, âm điệu du dương… Ngược lại, người đọc thích thơ anh bởi sự sinh động, tự nhiên, có cơ bắp, táo bạo và độc đáo. Có thể coi bài thơ “Đoàn xe không kính” tiêu biểu cho phong cách sáng tạo của nhà thơ chiến sĩ. Fan Xiandu đã ca ngợi thái độ dũng cảm, tinh thần dũng cảm, sức sống trẻ trung và quyết tâm chiến đấu vì miền nam của những người lính lái xe qua những bài thơ. trường phái hội họa.

                Bài thơ đã khắc họa thành công một hình ảnh độc đáo: chiếc xe vận tải không kính chắn gió vẫn lên đường ra chiến trường. Đằng sau vẻ ngoài xấu xí, trầy xước của những chiếc xe không kính ấy là cả một di sản lâu dài và đáng quý hơn hết là một trái tim sáng ngời lòng yêu nước của người lính trẻ.

                Mở đầu bài thơ, tác giả giải thích lý do xe không có kính bằng ngôn từ bình dân, tự nhiên:

                Không có kính vì xe không có kính, kính bị bom làm vỡ

                Lý do là hiển nhiên. Kính chắn gió của những chiếc ô tô bị bom đạn của giặc Mỹ bắn vỡ tan tành. Lời giải thích đơn giản nhưng đầy tính mô tả, giúp người đọc hiểu rằng những chiếc xe này đã từng hưng thịnh và được mài dũa trên tiền tuyến. Giới thiệu xe cũng là bước đầu giới thiệu chủ nhân.

                Bắt đầu từ quý 3, hình ảnh người lính lái ô tô làm nhân vật chính, chiếc ô tô không kính làm nền, làm nổi bật nét đẹp và phẩm chất của nó. Khi tài xế nổ máy cho xe lăn bánh nghĩa là bước vào cuộc chiến. Sự sống và cái chết chỉ cách nhau trong gang tấc nhưng họ vẫn giữ được tư thế kiêu hãnh và tự tin hiếm có:

                Ngồi trong buồng lái nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.

                Tính từ bình tĩnh được đặt ở đầu câu nhằm nhấn mạnh cử chỉ tích cực đó. Trong toàn bộ bức tranh toàn cảnh của thế giới, có niềm tự hào của một người đàn ông đang kiểm soát, bất chấp mọi khó khăn và nguy hiểm. Khi đối mặt với máy bay địch, các lái xe của ta thường ở thế bị động. Vậy tại sao họ lại gây chiến với sự kiêu ngạo như vậy? Trụ cột tinh thần lớn nhất là sự chắc thắng trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, là lòng yêu nước Nam thống nhất, là chân lý “thà mất nước không chịu làm nô lệ”. “Họ hiểu rằng chiến trường và đồng đội cần vũ khí, lương thực, thuốc men… để có thể đánh giặc một cách chân chính. Tổ quốc, độc lập chủ quyền của dân tộc, tự do thiêng liêng đã thôi thúc họ hành động”. /p>

                Ai đã từng đặt chân đến trường sơn thời chống Mỹ mới thấu hiểu được nỗi vất vả, nguy hiểm khi lái xe của bộ đội. Con đường sơn gập ghềnh và nguy hiểm. Vào mùa mưa, mưa như thác đổ. Vào mùa khô, bụi xe bay mù trời. Trong một ngày nắng đẹp, nhiều mây, máy bay quân sự Mỹ liên tục thả bom, đạn xuống đoàn xe nối ra tiền tuyến. Xe có kính lái đã khó, xe không kính còn khó hơn. Sự kết hợp giữa lối viết hiện thực và lối viết lãng mạn tạo nên vẻ đẹp bất ngờ của thơ:

                “Tôi thấy gió thổi vào dụi mắt cay, tôi thấy đường đi thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như rơi, như ùa vào buồng lái”

                Nhà thơ đã miêu tả sinh động cảm giác của người lính lái chiếc xe không kính ra chiến trường. Đoàn xe tung bụi mù trời. Xe không có kính, gió thổi mạnh vào buồng lái đến nỗi tài xế tưởng mình nhìn thấy gió. Khi gió thổi cay cay rơi nước mắt là câu nói hóm hỉnh độc đáo Gió dụi mắt đắng cay. Các tay lái dường như đang ngạo nghễ thách thức khí hậu khắc nghiệt của vùng Trường Sơn. Không còn một lớp kính giữa con người và thiên nhiên, và nhận thức dường như được nhân đôi. Bầu trời đêm đầy sao, ban ngày say như chim bay vào buồng lái. Xe lao tới, đường lùi, và người lái xe như nhìn thấy con đường đi thẳng vào tim mình. Bài thơ hàm chứa ý nghĩa tượng trưng sâu sắc: đường vào nam Tân Cương là đích đến của lòng quân sĩ.

                Những gian nan, vất vả được miêu tả bằng hình ảnh giản dị nhưng để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc:

                Xe bị bom rơi, đến đây gặp gỡ bạn bè, bắt tay xuyên qua cửa kính vỡ, hoàng đầu bếp giơ cao ngang trời, chung bát đũa, nghĩa là gia đình gắn bó trên đường, rồi chạy, rồi lên trời xanh.

                Hai bài thơ, mỗi hình ảnh, mỗi miêu tả, chi tiết đều chân thực. Bài thơ đậm chất văn xuôi, giản dị như lời ăn tiếng nói hàng ngày. Một chiếc xe không kính, tóc xịt bạc trắng như một ông già. Xe không kính, bên ngoài mưa như trút nước. Không cần ngôn từ, hình ảnh điếu thuốc, tiếng nói cười… đã làm nổi bật khí chất bình dị của những người anh hùng trong chiến tranh. Rất khó khăn, nhưng cũng rất anh hùng. Đây là sự yên bình và lạc quan của một dân tộc, là bản lĩnh của nhân loại Việt Nam. Những người tài xế đón nhận mọi thứ với thái độ vui vẻ, thản nhiên xen lẫn sự hiên ngang, rất quân tử.

                Trong gian nan thử thách, tình đồng chí chiến sĩ càng thiêng liêng, máu thịt hơn. Thiếu thốn vật chất được thay bằng tình đồng chí:

                Xe nơi bom rơi, dọc đường gặp bạn, gặp bạn bắt tay nhau qua ô kính vỡ. Đi, đi nữa, bầu trời trong xanh.

                Lúc này, mọi khó khăn, nguy hiểm đã được đẩy lùi, tạo cơ sở để những người lính lái xe từ nhiều chiến trường tập hợp lại thành đội xe không kính. Họ yêu thương nhau, sống chết nương tựa vào nhau, cùng chung lý tưởng và tình cảm cao cả: tất cả vì sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.

                Có lẽ không ngôn ngữ nào có thể diễn tả đầy đủ tình bạn thiêng liêng và tình bạn thân thiết trong hoàn cảnh đó. Một bữa cơm đơn sơ giữa thế giới núi rừng bạt ngàn, giấc ngủ chập chờn trên chiếc võng bên đường cũng đủ nói lên tất cả. Và lạ lùng thay, nhà thơ chợt phát hiện ra một điều thú vị, đó là sự khó khăn, nguy hiểm của những người lính không kính khi lái xe lại biến thành sự thuận tiện bất ngờ khi gặp nhau trên đường ra mặt trận:

                Gặp gỡ bạn bè và bắt tay nhau qua những mảnh kính vỡ

                Tình bạn trong vòng tay sưởi ấm trái tim người lính, chắp cánh cho tâm hồn họ bay bổng. Họ cùng nhau nghỉ ngơi một lúc, rồi lại lên đường, rồi lại đi, đến nơi cần tiếp tế, nơi cần đạn dược. Họ tin rằng bầu trời ngày mai sẽ xanh hơn và chiến thắng sẽ nằm trong tầm tay.

                Cuối bài thơ thật đẹp. Chủ nghĩa hiện thực nghiệt ngã và sự lãng mạn bay bổng luôn song hành với nhau :

                Không kính, không đèn, không mui, cốp trầy xước, xe vẫn xuôi Nam: miễn là có trái tim trên xe.

                Càng gần thắng lợi càng khó, đây là quy luật. Dấu tích của chiến tranh ác liệt in rõ trên chiếc xe vận tải quân sự: không kính, không đèn, không mui, thùng xe đầy những vết xước do bom đạn địch để lại. Nhưng xe vẫn hướng về phương Nam – tiền tuyến đang giục giã, vẫy gọi, bởi đứng trước vận mệnh của đất nước, của dân tộc là một tình yêu cháy bỏng và một ý thức trách nhiệm công dân. Hình ảnh tâm ở câu cuối là một ẩn dụ nghệ thuật giàu ý nghĩa, không chỉ tôn vinh khí phách của người chiến sĩ anh hùng mà còn làm tăng giá trị nội hàm và nghệ thuật của bài thơ.

                Tinh thần dũng cảm và thái độ bình tĩnh, lạc quan của những người chiến sĩ đã dũng cảm hành quân trong mưa bom đạn, của kẻ thù thật xứng đáng là tiêu biểu của tuổi trẻ Việt Nam và chủ nghĩa anh hùng của cách mạng dân tộc Việt Nam. Thời kỳ chống Mỹ của nam giới.

                Bài thơ về đoàn xe không kính là một tác phẩm tự sự nhưng mang đậm chất trữ tình cách mạng. Nhà thơ đã khắc họa hình ảnh người lính lái xe với tình yêu thương sâu sắc. Họ là những người tự nguyện chịu trách nhiệm, vui chịu khổ, chấp nhận hy sinh. Ngôn ngữ thơ giản dị, tự nhiên, thú vị, hình ảnh sáng tạo, độc đáo, nhịp điệu tự do, khoan thai… tất cả tạo nên cái hay, cái đẹp của bài thơ này. Nhưng cái quý nhất là tình yêu Tác giả hóa thân thành nhân vật để phát hiện ra viên ngọc sáng trong lòng thế hệ trẻ những anh hùng, anh hùng dân tộc.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 8

                Phạm Tiến Duật là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ các nhà thơ trẻ chống lại mỹ cảm dân tộc trong kháng chiến chống Nhật. Ông đã chiến đấu và lao động bằng súng trong hàng ngũ những người lính vận chuyển dọc theo dãy Núi Dài, chở vũ khí từ hậu phương ra tiền tuyến: “Chém Dài dọc núi đi cứu nước – mà lòng phơi phới. đến tương lai”. (chủ nhân). Niềm vui háo hức của những người trẻ tuổi ra trận như ánh sáng rực rỡ, như một luồng gió mát thổi vào tâm hồn của những nhà thơ và những người lính, làm cho thơ và tranh của Fan Xiandu trở nên phong phú, tràn đầy sức sống và rất tinh nghịch. . , vui vẻ và ân cần.

                Bài thơ về tiểu đội xe không kính là tác phẩm tiêu biểu nhất của giọng thơ ấy, hồn thơ ấy. Không biết nhà thơ đã trực tiếp cầm lái, ngồi bên buồng lái bao nhiêu lần mà ngôn ngữ, âm nhạc, cảm hứng, tư tưởng trong các bài hát đều rất chân thực và sống động. Mọi thứ hồn nhiên hiện ra trước mắt người đọc: những chiếc xe không kính, những đoàn xe, những đoàn quân vận tải vui vẻ, táo tợn nhưng rất điềm tĩnh, hào hoa, dũng cảm…

                Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh mỉa mai: “Xe không kính”. Kết thúc là một hình ảnh đầy bất ngờ: “Có một trái tim trên xe”. Chẳng lẽ đoàn xe không kính có thể phóng vun vút trên đường vì… “trái tim trên bánh xe”? Mời các bạn nghe bộ đội lái xe, đọc thơ và tự ngẫm…

                Không có kính vì xe không có kính

                Một bài tường thuật hay một lời giới thiệu về nhóm? Ngôn ngữ giản dị, nhịp điệu mềm mại, gợi rõ. Như đoàn lữ hành tiến về phía trước. Chiếc xe lạ – “không kính” (kính chắn gió) – nhưng anh dũng, đang đi qua một chặng đường nguy hiểm bị địch đánh phá nặng nề: “bom va, bom vỡ kính”. Trên những chiếc xe ấy, những người lính vững vàng tay lái. Hai anh em vừa đạp ga đẩy xe lăn vào trận, vừa kể câu chuyện của mình và đồng đội:

                Trong buồng lái, chúng tôi ngồi, nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng lên. Nhìn gió thổi vào, dụi đôi mắt cay, nhìn con đường đi thẳng vào tim, nhìn sao trên trời, chợt thấy đàn chim như ùa vào buồng lái.

                Đó là những câu thơ hiện thực, chân thực đến từng chi tiết. Không có kính chắn gió, không có bảo hiểm, xe phóng rất nhanh và người lái gặp rất nhiều khó khăn nguy hiểm. Tức là “gió vào dụi mắt đắng”. Nào là “thẳng vào tim”, rồi “sao trên trời”, rồi “cánh chim”, thình lình, như bất ngờ như rơi xuống, như xô – rơi, va đập, ném,… vào buồng lái, vào mặt mũi, Thân hình. Như thể chính nhà thơ đang lái xe, hay đang ngồi trong buồng lái của một chiếc xe không kính, nên ngôn từ mới sống động, cụ thể, ấn tượng, gợi cảm giác rất thật: cảm giác căng thẳng, hồi hộp, thách thức. Nhưng những người lính không run sợ hay hoảng sợ. Ngược lại, tư thế của họ vẫn kiêu hãnh, tinh thần vẫn vững vàng… Họ vẫn “lặng lẽ trong buồng lái nơi ta đang ngồi – nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng…”.

                Câu thơ ai có nhịp rất cân đối: 2/2/2 và 2/2/2. Đó là sự căng thẳng của chiếc xe lăn bánh, là sự bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin của người lái. “Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng… nhìn… nhìn… nhìn…”. Những tin nhắn đó được bấm đi bấm lại nhiều lần cho thấy sự tập trung cao độ của tài xế. Hai khổ thơ đầu của bài thơ diễn tả những gian khổ mà người lính đánh xe thồ phải trải qua. Bất chấp mọi khó khăn, hai anh em đều bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh nêu cao tinh thần trách nhiệm, quyết tâm và dũng cảm đưa hàng ra tiền tuyến. Không kính chắn gió, không bảo hiểm, đoàn xe vẫn chạy bình thường. Lời bài hát nhẹ nhàng, êm ái hệt như tiếng xe phóng vun vút trên đường. Nhịp nhàng, trong trẻo như tiếng hát – bay bổng, tươi vui:

                Không kính, ừ, có bụi, bụi tung lên tóc bạc phơ như ông già…. Vẫn không cần thay, chạy thêm trăm cây số nữa là hết mưa, gió thổi rất nhanh .

                Nếu như ở hai phần trên đã có cảm giác khó khăn, thử thách – dù sao nó vẫn còn mơ hồ – thì ở đây, thử thách, khó khăn đến một cách cụ thể và trực tiếp. Nào là “tóc bạc trắng”, “mưa như trút nước” – hệ quả tất yếu của việc ô tô bị mất kính chắn gió. Đối mặt với những thách thức mới, người lính không sợ hãi. Càng bình tĩnh và dũng cảm hơn, “Không đeo kính thì bụi… Không đeo kính thì ướt áo” – câu nói phổ biến, thô bạo nhưng cứng rắn, thể hiện thái độ không sợ gian khổ, nguy hiểm. Đằng sau thái độ đó là tiếng cười, sự gắn bó và quyết tâm vượt qua khó khăn, hiểm nguy:

                Không cần tắm rửa, hút một điếu thuốc, nhìn nhau cười ha ha… không cần thay đồ, lái xe thêm 100 km nữa, tạnh mưa, gió gần khô.

                Dựa trên sự rung động cân đối của con lăn mà cấu trúc của câu thơ vẫn cân đối, nhịp nhàng. Sự hòa âm khá linh hoạt: âm – đập (câu – thuốc lá); trắc – bằng (mặt dơ – cười ha ha); rồi bằng – trốc (trăm cây – nhiều số). Đoạn thơ kết thúc bằng câu thơ bảy tiếng, sáu thanh (“Mưa tạnh gió đã khô”) gợi cảm giác nhẹ nhõm, rất lạc quan, rất êm đềm. Đó là funk mười tám và hai mươi. Nhạc vui kết hợp với hình ảnh hóm hỉnh: “…hút một điếu – nhìn nhau cười ha ha” và một ý nghĩ táo tợn: “Không đổi xe, chạy thêm trăm cây số” làm cho thơ rộn ràng, sôi nổi, lúc nào cũng vội vã , giống như sự phấn khích và ồn ào của một đoàn lữ hành trên đường.

                Tuy nhiên, có những lúc nhóm dừng lại. Đã đến lúc ngồi xuống hoặc đến đích và giao hàng. Phần thứ năm và phần thứ sáu miêu tả cuộc gặp gỡ và niềm vui trong bầu không khí đoàn kết, đồng chí, đồng đội:

                Xe thả bom đến đây, thành lập nhóm đầu bếp, giữ chúng tôi trên không, chia sẻ bát đĩa và đôi đũa là gia đình.

                Hình ảnh người lính lái ô tô tô thêm một vẻ đẹp khác. Đó chính là tình yêu bền bỉ, chia ngọt sẻ bùi. Trong lúc hành quân, anh em động viên, chào hỏi nhau trong tình huống “bắt tay qua kính vỡ” có một không hai. Khi cắm trại, họ trò chuyện, ăn uống, nghỉ ngơi thoải mái, thản nhiên, nhường nhịn nhau như anh em ruột thịt: chung bát, chung đũa, “treo võng”… nhưng chỉ trong chốc lát. Rồi lại tiếp tục hành quân: “Lại đi, về trời xanh…”. Những câu thơ bay bổng, bay bổng, thật lãng mạn, thật mộng mơ:

                Không kính, không đèn, không mui, cốp trầy xước, xe vẫn xuôi Nam: miễn là có trái tim trên xe.

                Khổ thơ cuối vẫn mang âm hưởng thơ mộc mạc, gần với tiếng phổ thông, như văn xuôi. Tuy nhiên, âm nhạc, hình ảnh và ngôn ngữ đều rất đẹp, rất thơ, truyền cảm, kích thích tư duy, cao trào và sâu sắc trong quan niệm nghệ thuật, hoàn thành một bức chân dung tuyệt vời về cuộc hành quân vượt núi trường kỳ của những người lính trong những năm chống Pháp. Hoa Kỳ và cứu nước. Thất ngôn tứ tuyệt tạo nên hai hình ảnh tương phản đầy kịch tính, bất ngờ và thú vị.

                Hai câu đầu đầy những mất mát, khó khăn của quân địch, chặng đường còn dài: xe không kính, không đèn, không nóc, cốp thủng,… ba lần lặp lại “không đường đi” giống như đang cưỡi trên một thử thách khốc liệt. Hãy thực hiện ba lần. Hai dòng chia làm bốn phần “không kính/thì xe không đèn-không mui/xước thùng” vd: bốn khúc cua, khúc cua, đầy chông gai, bom đạn, bốn khúc “khúc cua, khúc ngoặt”… Mê hoặc đến phát bực hộ tống.

                Xe vẫn chạy, vì phía trước là hướng Nam: chỉ cần trên xe có một trái tim.

                Giọng điệu của hai câu cuối tương phản nhưng nhịp nhàng uyển chuyển, đậm hình ảnh. Như vậy, đoàn xe đã chiến thắng, đánh tan bom đạn, với tình cảm thiêng liêng “miền Nam ruột thịt”, vì độc lập, thống nhất của Tổ quốc, đã dũng cảm tiến lên, xông ra mặt trận lớn. Đặc biệt tỏa sáng trong cả bài thơ là hình ảnh “trái tim trên xe” trong bài thơ. Để rồi nguồn sức mạnh của toàn đội, nền tảng của những người cầm lái và phẩm chất anh hùng đích thực đều được tích tụ và cô đọng trong “trái tim” bản lĩnh, ngoan cường, dũng cảm và nghĩa tình này. Có phải nó được thúc đẩy bởi trái tim con người?

                Tình yêu Tổ quốc, yêu đồng bào, đồng đội nơi miền Nam gian khổ đã động viên, khích lệ những người lính GTVT vượt qua khó khăn, gian khổ, luôn lạc quan, bình tĩnh nắm chắc tay lái, nhìn rõ hướng đi, đưa đoàn xe về đích điểm đến trong trường hợp khẩn cấp? Giọng điệu của bài thơ “Miễn là có một trái tim trên xe” nhẹ nhàng, nhưng khả năng khắc họa nhân vật và rút ra triết lý của con người thì sâu và dày. Đằng sau hàm ý “tấm lòng là đạo”, câu thơ này còn muốn dẫn dắt người đọc đến một chân lý của thời đại chúng ta: lực lượng quyết định, chiến thắng không phải là binh khí, công cụ… mà là con người. Con người – Trái tim nhiệt huyết, ý chí quật cường, lòng dũng cảm, tinh thần lạc quan và niềm tin vững chắc. Có thể nói bài thơ hay nhất là bài thơ cuối cùng. Đó là “nhãn” và “mắt thơ”, soi sáng chủ đề và vẻ đẹp của nhân vật trong bài thơ.

                Trở lại phong cách của Fan Xiandu đã đề cập ở phần đầu, hãy đọc Thơ về đội xe không kính, và một số tác phẩm tiêu biểu khác của ông—Lửa và ánh sáng; Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây; Ghi chép Sống,… thật vui khi nhận ra giọng rất trẻ, rất quân nhân trong bài thơ này. Đoạn thơ này tạo nên một hình ảnh độc đáo: chiếc xe không kính, qua đó khắc họa nổi bật hình ảnh những người lính Trường Sơn lái xe phản quốc trong kháng chiến chống Nhật. và tinh thần đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. Tác giả đã đưa vào bài thơ những chất liệu hiện thực sinh động trên chiến trường, ngôn ngữ và giọng điệu tự nhiên, mạnh mẽ. Hình ảnh nổi bật trong toàn bài thơ là: trên xe có một trái tim, giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh, tình tứ.

                Tiếng nói đến từ tuổi trẻ, từ tâm hồn trần trụi của một thế hệ người lính Việt Nam mà nhà thơ đã tự mình trải nghiệm. Vì vậy, không phải ngẫu nhiên mà tác giả đã đặt tiêu đề cho tác phẩm là bài thơ về tiểu đội xe không kính. Chất thơ, chất thơ toát ra từ thực tế chiến đấu, từ niềm vui cuộc sống của người dân thời bấy giờ. Đoạn thơ ấy, từ sự giản dị của ngôn từ, sự uyển chuyển của nhạc điệu, sự sáng tạo bất ngờ của hình ảnh, chi tiết… đã khắc họa đậm nét phẩm cách, vẻ đẹp của thiên nhiên con người, và cuối cùng là lồng ghép với giọng điệu sử thi và cảm hứng lãng mạn, bay bổng. . Văn học Việt Nam trong suốt ba thập kỷ chống chiến tranh xâm lược 1945-1975.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 9

                Fan Cinto là nhà thơ lớn lên trong phong trào kháng chiến chống Mỹ. Điều thu hút người đọc trong các tác phẩm của ông không phải là những ngôn từ hoa mỹ hoa mỹ mà là sức mạnh và sự đời thực. Bài thơ “Bài thơ về đội xe không kính” tiêu biểu cho phong cách sáng tác độc đáo này. Hình ảnh người lính được thể hiện đậm nét qua nét bút sắc sảo của Fan Jin.

                Cuộc chiến tranh tàn khốc và bi thảm chống Mỹ đã đẩy nhân dân vào cảnh cùng cực, đất nước suy tàn từng ngày. Những người lính đã vượt qua những trở ngại và bảo vệ ngôi nhà và đất nước của họ. Những bài thơ của Fan Xiandu miêu tả hình ảnh Hejun một cách chân thực và sâu sắc.

                Tác giả mở đầu bằng một tuyên bố chắc nịch:

                Không có kính vì xe không có bom kính, bom trúng kính, kính vỡ

                Tác giả chỉ dùng hai câu thơ để vẽ nên bức tranh hiện thực tàn khốc của chiến tranh. Tác giả đưa ra những lý do rõ ràng và thuyết phục tại sao ô tô không có kính. Hai chữ “không” đặt trong câu thơ đã khẳng định một điều hiển nhiên, bọn Mỹ ác độc đã trút bao nhiêu hận thù lên mảnh đất khốn khổ này. Lời thơ của tác giả gần gũi với mọi người nên dễ hiểu, dễ thấm.

                Ở câu thứ ba, hình ảnh người lính hiện lên, oai phong lẫm liệt:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Tính từ “ung dung” đứng đầu câu sử dụng thủ pháp đảo ngữ cú pháp, nhấn mạnh tư thế lái xe kiêu hãnh, xông pha trận mạc không nao núng. Đại từ “tôi” vừa là mình, vừa là nhiều, cho một dân tộc luôn sẵn sàng đánh giặc. Đây là thủ pháp nghệ thuật ẩn ý riêng của tác giả. Trước mặt những người lính là cả một thế giới rộng lớn và vô biên, và họ phải dũng cảm tiến lên để giành chiến thắng. Từ “trông” ở đoạn tiếp theo được lặp lại 3 lần biểu thị sự kiên trì, quyết tâm và tập trung cao độ vào cuộc chiến đấu.

                Xem Thêm: Văn dĩ tải đạo nghĩa là gì?

                Tôi thấy gió thổi vào, tôi dụi mắt, tôi thấy đường đi thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như ùa vào buồng lái

                Có một sự chuyển tiếp tinh tế và nhạy cảm giữa hai câu thơ này. Từ “thấy” không còn giữ nguyên nghĩa mà đã biến thành một nghĩa khác. Lúc này không chỉ nhìn thấy đường đi, nhìn thấy cả trời đất, nhìn thấy “gió lùa vào dụi mắt cay xè” và “thấy đường đi thẳng vào tim”. Có lẽ trong lòng người lính có một quyết tâm cao cả nên anh cảm nhận được sự tinh tế trong đó, cũng có thể nhận ra hiểm nguy trước mắt và vẫn miệt mài vượt qua khó khăn. Cả một không gian bao la, đủ lớn để bao quát phía trước.

                Hiện thực chiến tranh không còn khốc liệt, đan xen là trí tuệ và niềm vui của người chiến sĩ cách mạng. Các anh đã nghĩ ra một không gian vui tươi lãng mạn giữa cảnh bom đạn dữ dội. Sao trên trời và đàn chim bay ngoài trời khiến người chiến sĩ cách mạng tưởng mình “rơi” và “lao” vào buồng lái.

                Trong đoạn thơ sau, tác giả miêu tả cường độ của cuộc chiến:

                Không kính, ừ, có bụi, tóc bạc như ông già không cần gội, châm điếu thuốc, nhìn nhau cười haha, không kính, ừ, áo mưa đã ẩm ướt, trời mưa như trút nước, giống như bên ngoài chưa được gột rửa, sau khi lái xe trăm km, mưa tạnh, không khí khô ráo nhanh chóng.

                Tác giả viết hiện thực chiến tranh tàn khốc bằng ngòi bút chân thực. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi với cuộc sống của mọi người. Một tiếng “có” làm nhẹ câu thơ không ngập ngừng, vướng bận. Một tiếng “hả” làm quân lính thảnh thơi hơn. Sự ác liệt và tính chất của cuộc chiến tranh không làm lay chuyển ý chí của các chiến sĩ cách mạng.

                Từ “bất cần” càng khẳng định thái độ dũng cảm, vô tư của những người lính xưa. Nhưng cũng chính điều này đã tạo nên phong cách làm việc “ngu xuẩn”, cái thái độ ngạo mạn phải có trong cuộc kháng chiến ác liệt.

                Trong cuộc chiến gian khổ, thử thách như vậy, tình đồng chí luôn được đề cao và khẳng định:

                Chiếc xe bị nổ tung. Dọc đường đến đây gặp gỡ bạn bè và bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ.

                Thật nên thơ và đẹp như tranh vẽ. Vượt qua bom đạn, thách xe vượt trăm nẻo đường về một nơi tập kết, kể cho nhau nghe những trận đánh đã thắng. Hình ảnh “bắt tay qua mảnh kính vỡ” thực sự đã làm người đọc rơi nước mắt vì quá đẹp và cao cả.

                Sự thân thiết giữa những người đồng đội dường như làm cho cuộc chiến bớt tàn khốc và ảm đạm hơn. Trong mọi hoàn cảnh, tình yêu luôn chiến thắng tất cả. Đoàn kết là sức mạnh, chiến thắng là niềm tin.

                Có lẽ đoạn cuối là đẹp và ấn tượng nhất:

                Không kính, không đèn, không mui, cốp xước. Xe vẫn chạy được, vì Tuyến Nam chỉ cần có trái tim trong xe.

                Một lần nữa khẳng định sự tàn khốc của chiến tranh, nhưng điều quan trọng nhất vẫn là ý chí, niềm tin và sự nỗ lực cho tiền tuyến miền Nam. Hình ảnh “trái tim” cuối khổ thơ như mở ra một không gian nghệ thuật thơ mộng, trữ tình.

                “Những bài thơ trên những chiếc xe không kính” của Fan Xiandu đã khắc họa thành công hình ảnh những người lính kháng Nhật bất khuất và anh dũng. Đây là hình ảnh đẹp xuyên suốt cả bài thơ.

                Phân tích bài thơ Tiểu đội xe không kính – Mẫu 10

                Nhà thơ Phạm Cinto (1941-2007) là nhà thơ nổi tiếng viết nhiều tác phẩm tiêu biểu về thời kỳ chiến tranh Việt Nam. Thơ của anh tự do và thoải mái, tự do và thoải mái, vui tươi và kích thích tư duy. “Bài thơ đoàn xe không kính” là kiệt tác của ông sáng tác năm 1969, đoạt giải nhất cuộc thi văn học 1969-1970. kháng chiến.

                Bài thơ bắt đầu bằng một dòng hình ảnh rất chân thực và độc đáo:

                Không có kính vì xe không có máy rung, kính bị bể.

                Hai câu thơ nghệ thuật giúp ta dễ dàng hình dung ra hiện thực tàn khốc của chiến tranh. Những chiếc xe quân sự ban đầu có kính và được trang bị đầy đủ, nhưng “kính vỡ” do “sốc bom”. Sự khốc liệt của mưa bom đạn biến chiếc xe trở nên khác thường, dị hợm và độc đáo. Có thể thấy cách miêu tả của tác giả vô cùng chân thực mà sâu sắc. Trên xe không có kính nên rất khan hiếm, nhưng các chiến sĩ trên xe không hề bi quan mà vô cùng lạc quan và tinh nghịch :

                Ngồi trong buồng lái, ta ngồi, nhìn đất, nhìn trời, nhìn phía trước, nhìn gió thổi vào dụi đôi mắt cay, nhìn con đường đi thẳng vào tim, nhìn những vì sao trong bầu trời đầy sao Đột nhiên, con chim như lao vào buồng lái.

                Người lính ngồi trong buồng lái có kính chắn gió, trực diện với thiên nhiên và thế giới bên ngoài. Nhà thơ sử dụng các biện pháp nghệ thuật nhân hóa, ẩn dụ, điệp ngữ giúp người đọc dễ hình dung ra nhịp bánh xe lao ra chiến trường với nhịp thơ nhanh, nhịp nhàng, đều đặn. Những gì người lính mắt thấy, tai nghe, trải qua, mắt thấy, cảm xúc đều thể hiện sự điềm tĩnh, chịu đựng hiểm nguy của bom đạn chiến tranh. Chúng mát nên có thể nhìn rõ từ gió, đường, cánh chim… hay các vì sao. Hình ảnh “thẳng vào tim” gợi cho ta hình ảnh về con đường phía trước, những hiểm nguy phía trước nhưng những người lính vẫn ngoan cường, dũng cảm tiến lên phía trước.

                Ở những câu thơ sau, tác giả tập trung miêu tả nỗi vất vả, thiếu thốn của những người lính trên tàu. Dù khó khăn nhưng họ luôn lạc quan, yêu đời:

                Không kính, ừ, có bụi và gel tóc bạc trắng như ông già không cần gội, châm điếu thuốc, nhìn nhau cười tủm tỉm, haha ​​không kính, ừ, áo mưa ướt sũng, bên ngoài giống như chưa giặt, đi được 100 km thì tạnh mưa, khô nhanh.

                Có thể thấy, mặc dù chịu gian khổ, chịu khó nhưng các chiến sĩ trên xe không hề nao núng. Đây là cơ hội để kiểm tra ý chí của họ. Vất vả là thế nhưng vẫn yêu đời, vẫn vui cười không sợ nguy hiểm.

                Chiến sĩ, chiến hữu trên chiến trường giúp đỡ lẫn nhau, cùng chia sẻ khó khăn, coi nhau như ruột thịt. Tuy quê khác làng, sinh ra trong những hoàn cảnh khác nhau, nhưng họ có chung lý tưởng sinh tồn và đấu tranh cho Tổ quốc:

                Xe nơi bom rơi, dọc đường gặp bạn, gặp bạn bắt tay nhau qua ô kính vỡ. Đi, đi nữa, bầu trời trong xanh.

                Sự lạc quan và niềm tin vào ngày mai thắng lợi của những người lính dường như làm “bầu trời xanh hơn”. Câu thơ “bắt tay nhau qua ô cửa sổ vỡ” khiến ta cảm nhận rõ sự đoàn kết, đồng lòng của những người lính lái xe. Tình cảm yêu nước của các liệt sĩ và tình đồng đội sâu nặng đã tiếp thêm nghị lực chiến đấu cho các liệt sĩ để giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.

                Không kính, không đèn, không mui, cốp xước. Xe vẫn chạy được, vì Tuyến Nam chỉ cần có trái tim trong xe.

                Ở khổ thơ cuối, nhà thơ đã thể hiện sự tàn khốc, đau thương của chiến tranh qua hình ảnh “chiếc xe không kính, không đèn, không mui, thùng xe trầy xước”. Dù khốc liệt nhưng ý chí chiến đấu của các võ sĩ vẫn cháy bỏng trong tim các võ sĩ. Trái tim như biểu tượng của lý tưởng, của cả dân tộc Việt Nam, một ngày nào đó sẽ thống nhất đất nước.

                Quả thật, “Nhóm thơ về tiểu đội xe không kính” là một tác phẩm tiêu biểu, độc đáo miêu tả vẻ đẹp của lái xe quân sự. Đoạn thơ này đã để lại những tình cảm nhân văn sâu sắc, tình đồng chí trong khói lửa chiến tranh và lòng yêu nước nồng nàn của những người lính kháng Nhật trong tâm trí người đọc.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Mẫu 11

                Hành trình mùa này đẹp quá, trường Sơn Đông nhớ trường Sơn Tây

                Những bài thơ của nhà thơ Fan Xiandu gây xúc động nhưng vẫn tràn đầy nhiệt huyết. Nhưng nói đến thơ ông phải kể đến “Bài thơ Đội xe không kính”, là tiêu biểu tiêu biểu cho khí phách anh hùng, khí phách, dũng cảm, ngoan cường của người chiến sĩ. Tôn Thiện trong cuộc kháng chiến chống Mỹ hào hùng.

                Bài thơ đoàn xe không kính ra đời trong thời kì khốc liệt và ác liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Khắp nơi đều có thanh niên gác lại việc học để chống giặc tình nguyện ra trận. Lúc này, lộ Trường Sơn là con đường huyết mạch nối hậu phương với tiền tuyến nên bị bom Mỹ dội bom dày đặc. Nhưng bằng sự gan góc và quyết tâm, những chiếc xe đã vượt qua làn mưa bom đạn lên đường ra trận. Bằng ngòi bút chân thành, giọng điệu hào hùng, phóng khoáng, Fan Xiandu đã cho người đọc thấy cuộc sống và chiến đấu của người chiến sĩ lái xe một cách trọn vẹn nhất.

                Ngay từ phần mở đầu, người lính giới thiệu đối tác của mình, chiếc xe không kính:

                Không có kính vì xe không có kính, kính bị bom làm vỡ

                Câu thơ này hơi bất ngờ, nhưng đồng thời cũng rất hóm hỉnh. Ca từ tự nhiên, chân thực như lời ăn tiếng nói hàng ngày. Ba từ không đối với các động từ mạnh: giật, lắc giúp nói lên sự khốc liệt, khốc liệt của chiến tranh, đồng thời cũng thể hiện thái độ lạc quan của người chiến sĩ. Câu thơ như một lời giải thích, về việc chiếc xe bị khía và trông thiếu thẩm mỹ.

                Phía sau những chiếc xe cũ, trên những mảnh kính vỡ là chân dung của những người lính:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Đối mặt với thực tế gian khổ và tàn khốc của chiến tranh, những người lính vẫn bình tĩnh và đàng hoàng. Họ luôn chủ động trong mọi tình huống, mọi hoàn cảnh. Đôi mắt thẳng đó là một cử chỉ tự hào, nhìn thẳng vào tình hình của trận chiến mà không hề né tránh.

                Những chiếc xe không kính này còn giúp người lính hòa mình vào thiên nhiên. Gió thổi mạnh vào buồng lái khiến mọi người cay xè mắt, nhưng Vander đã khéo léo tưởng tượng ra cảnh “dụi mắt cay xè” – để giải tỏa cái nóng như thiêu đốt do gió núi kéo dài mang đến. Không chỉ vậy, những con chim và những vì sao trên bầu trời đã gia nhập hàng ngũ những người lính trong một hơi thở. Lúc này, tiếng chim hót véo von đã đẩy lùi mọi khó khăn trở ngại, cho bé cảm nhận mọi vẻ đẹp của thiên nhiên. Có thể nói, với cái nhìn điềm tĩnh, lạc quan, tư thế ung dung, người lính này đã chiến thắng mọi bom đạn của kẻ thù.

                Hai phần tiếp theo, tiếp tục khắc họa vẻ đẹp của người lính trước khó khăn, gian khổ, đó là bụi núi:

                Không kính, vâng, bụi

                Mưa sẽ tạnh và gió sẽ sớm khô”

                Cả bài thơ sử dụng thủ pháp lặp cấu trúc, kết hợp với phép láy “là” và “ngụy” khiến cả bài thơ như một lời thách thức với thiên nhiên. Những bài thơ này mô tả rất đúng nghĩa những khó khăn mà quân nhân phải trải qua khi lái ô tô: đối mặt với mưa, đối mặt với sương mù nóng bức. Nhưng đối với họ, những thử thách đó sẽ chỉ khiến họ kiên cường hơn, và họ có thể lái xe hàng trăm cây số ra tiền tuyến mà “không cần thay đổi” hay “rửa sạch”. Kết hợp với giọng thơ đầy đau thương, thể hiện tư thế của người lính khi lùi bước bất chấp khó khăn, bị coi là nguy hiểm.

                Bên cạnh vẻ đẹp rắn rỏi, dũng cảm, họ còn toát lên tình đồng chí thân thiết. Sau một hành trình gian nan và nguy hiểm, họ đã bắt tay nhau qua những mảnh kính vỡ, truyền cho nhau sức mạnh và niềm tin vào tương lai của đất nước. Đối với họ, đây không chỉ là một tình bạn đơn thuần, mà còn là một loại quan hệ gia đình: “Chung bát đĩa là một gia đình”. Rồi sau bữa cơm đầm ấm ấy, họ đường ai nấy đi, tiếp tục cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.

                Đoạn cuối tái hiện hình ảnh chiếc xe không kính, xe không kính, không đèn, không mui, rất nghèo nàn, méo mó vì bom đạn của địch. Nhưng đây không phải là điều mà pham doat muốn theo đuổi, ngược lại, hư vô là một thứ rất cao quý và thiêng liêng:

                Miễn là có một trái tim trong xe

                Trái tim là một ẩn dụ độc đáo, tượng trưng cho người lính lái xe. Chỉ cần những chiếc xe ấy còn một trái tim nóng bỏng, một tinh thần dũng cảm, một ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam thống nhất thì những chiếc xe ấy vẫn ngày đêm vượt sông suối, vượt qua mọi khó khăn, anh dũng tiến lên. Bom đạn của kẻ thù chỉ hủy diệt được xe chứ không thể hủy diệt được nhiệt huyết yêu nước của các chiến sĩ cách mạng.

                Fan Ting mang đến cho độc giả một bức chân dung tuyệt đẹp về người lính với ngôn từ giản dị, phóng khoáng và những vần thơ táo bạo, hóm hỉnh. Họ không chỉ có trí thông minh của tuổi trẻ mà còn có sự bền bỉ, dũng cảm và quyết đoán. Vẻ đẹp của người lính còn là bài học về tinh thần trách nhiệm với đất nước.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội không kính – Mẫu 12

                Fan Xiandou là một nhà thơ trẻ lớn lên trong Kháng chiến chống Mỹ cứu nước, cùng thời với Chun Qiong, Ruan Guoyan, Li Yingcha… Giọng nói tinh nghịch nói, sâu thẳm, Những bài thơ của Fan Xiandu chủ yếu sử dụng hình ảnh những người lính và những cô gái xung phong để thể hiện hình ảnh của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. “Bài thơ Hạm đội không kính” là một bài thơ hay, thể hiện rất tiêu biểu đặc điểm thơ và phong cách nghệ thuật của nhà thơ. Tác phẩm này nằm trong chùm thơ đoạt giải nhất cuộc thi thơ Thời sự năm 1969, sau đó được đưa vào tập thơ “Trăng lửa”.

                Bài thơ này đã khắc họa thành công hình ảnh những chiếc ô tô và những người lính lái xe không kính trên chiến trường sơn cước thời chống Mỹ. Qua đó, nhà thơ phản ánh hiện thực tàn khốc của chiến tranh và tinh thần lạc quan, dũng cảm, thái độ kiên cường, tinh thần chiến đấu bất khuất của những người chiến sĩ giải phóng miền nam, thống nhất đất nước.

                Đầu tiên, điều để lại cho người đọc ấn tượng đầu tiên khác biệt và độc đáo qua tác phẩm là nhan đề của Fan Xiandu: “Bài thơ về một đội xe không kính”. Tiêu đề khá dài và dường như có chỗ thừa, nhưng chính điều đó lại tạo nên sự độc đáo và thu hút sự chú ý của người đọc. Việc tác giả thêm từ “thơ” vào tên tác phẩm thể hiện hương vị thi ca trong bài thơ, đồng thời thể hiện cái nhìn lãng mạn của tác giả về chiến tranh trước hiện thực khốc liệt của chiến tranh. Bom rơi, đạn lạc. Với nhan đề bài thơ như vậy, Fan Xiandu cũng muốn nhấn mạnh rằng những chiếc xe không kính trong khói lửa chiến tranh chỉ tồn tại ở chiến trường phía nam trong thời kỳ kháng Nhật. Từ đó, nhà thơ làm nổi bật sự tàn khốc của chiến tranh và tinh thần gan dạ, dũng cảm, khí phách hiên ngang của người lính khi anh lái chiếc xe không kính ra chiến trường. ngữ cảnh cho cả bài thơ Một giọng điệu và gu thẩm mỹ độc đáo: hóm hỉnh, vui tươi, tinh nghịch, rất quân tử.

                Mở đầu bài thơ là phần giới thiệu về hình ảnh chiếc xe không kính vẫn ra chiến trường. Tác giả dùng lối văn xuôi rất tự nhiên và chân thực để chỉ ra nguyên nhân vì sao ô tô không đeo kính:

                Không có kính vì xe không có kính, kính bị bom làm vỡ

                Thật ra, trước Fan Ting, đã có nhiều phương tiện di chuyển để các nghệ sĩ làm thơ. Đó là hình ảnh đoàn thuyền xuôi về hướng Tây Bắc trong Bài ca con thuyền của Chế Lan Văn, đồng thời cũng là hình ảnh đoàn thuyền của ngư dân ra khơi trong bài thơ “Quê hương” của Trịnh Hãn. , “đoàn thuyền đánh cá” của huy hiệu… Nhưng tất cả những phương tiện, con thuyền ấy đi vào bài thơ đều được lãng mạn hóa và mang một ý nghĩa tượng trưng nhất định. trong khi những chiếc xe không kính của Phạm Tiến đến từ những hình ảnh thật, trần trụi, ‘sống động’. Trong một bài thơ, từ “bu” được lặp lại ba lần, đồng thời thêm vào các động từ mạnh “nhảy” và “rung”, không chỉ có ý giải thích xe không có kính mà còn mang ý nghĩa nhấn mạnh. độc ác. Sự tàn phá và tàn phá của chiến tranh. Và chưa dừng lại ở đó, trong một trận bom đạn, chiếc xe không chỉ nát bét mà còn biến dạng trơ ​​trụi:

                Không kiếng, rồi không đèn, không mui, cốp xước

                Từ “không…” kết hợp với danh sách hình ảnh các bộ phận còn thiếu của xe “kính, mui, đèn, cốp” mang đến một cái nhìn rất chân thực về cuộc chiến. Đó là sự tàn phá khốc liệt của bom, đạn lạc ném xuống chiến trường xa xôi.

                Chủ nhân của những chiếc xe không kính ấy là những người lính bên những chiếc xe bền bỉ. Phạm dùng “đòn bẩy” để tiến lên Xe không kính càng trần trụi, dữ tợn càng làm nổi bật phẩm chất của người lính lái xe. Qua đó tác giả muốn cho người đọc thấy được: lòng can đảm, dũng cảm, bất chấp mọi hiểm nguy, không thiếu người lính rong ruổi trên chiến trường.

                Mặc dù chiếc xe đã bị phá hủy và hoang tàn nhưng người lính này vẫn rất tự hào, rất tự hào khi tự mình lái chiếc xe lăn của mình ra chiến trường:

                Ngồi trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng, thấy gió lùa vào, dụi đôi mắt cay, thấy đường đi thẳng vào tim, thấy sao trên trời, Bỗng cánh chim như rơi xuống, như lao vào buồng lái.

                Những câu thơ được viết từ trải nghiệm cá nhân của người trong cuộc, rất thực tế. Không có kính, những người lính phải đối mặt với rất nhiều nguy hiểm và khó khăn. Đó là “gió lùa vào dụi mắt cay xè”, đó là sao trên trời, cánh chim “như rơi xuống, lao về phía khuôn mặt, thân hình và buồng lái của người chiến sĩ lái xe”. và hiểm nguy mà người lính phải đối mặt.Tuy nhiên, đứng trước hoàn cảnh đó, người lính không hề run sợ, hoảng sợ, trốn tránh mà ngược lại, anh rất đàng hoàng, rất tự hào và rất thoải mái: “Lái xe bình tĩnh vô cabin, chúng tôi ngồi / nhìn xuống đất, nhìn lên trời và nhìn thẳng về phía trước. “. Nghệ thuật lật giở đẩy động từ “ung dung” lên phía trước cho thấy người lính trong tư thế rất tự tin, bình tĩnh và có phần ngang tàng. Mỗi người lính lặp lại các từ “thấy”, “thấy”. Thấy cả khung cảnh thiên nhiên bỗng như thu nhỏ lại và bắt mắt của những người lính. Nó không chỉ thể hiện sự tập trung cao độ, tinh thần trách nhiệm cao mà còn thể hiện tâm hồn lãng mạn. Nó kiêu hãnh mở ra đón vẻ đẹp thiên nhiên của người lính qua những ô cửa kính vỡ.

                Trên đường ra tiền tuyến, người lính cũng phải chịu biết bao gian khổ từ ngoại cảnh như mưa gió, cát bụi:

                “Không kính ừ thì có bụi bụi phun tóc bạc phơ như ông già” “Không kính ừ thì áo mưa ướt như ngoài đường”

                Nhưng với bản lĩnh, sức mạnh và sự bất chấp, người lính này đã vượt qua tất cả:

                “Không cần tắm rửa, châm điếu thuốc, nhìn nhau cười ha ha” “Không cần thay đồ, lái xe thêm 100 km nữa, mưa sẽ tạnh, không khí sẽ khô nhanh”

                Cụm từ “không đeo kính, ừm…”; “không cần…” là một tuyên bố táo bạo. Họ biến những điều khó khăn thành niềm vui một cách thô bạo, trần tục nhưng gan góc, mạnh mẽ. Người đọc như nghe thấy tiếng cười nói của bộ đội, gột rửa hết những nhọc nhằn của người lính. Chi tiết hình ảnh: “Đi câu điếu”, “Cười thật to” hay “Khai thêm trăm cây…mau khô” thể hiện tinh thần không ngại khó khăn, trở ngại của họ. Tôi cảm thấy những khó khăn đó không làm nhụt đi sức trẻ, tinh thần lạc quan và bản lĩnh của những người lính.

                Những người lính lái xe, không chỉ toát lên vẻ dũng cảm, can đảm, bất khuất, sẵn sàng vượt qua mọi gian khó, hiểm nguy mà còn là những người lính trẻ giàu lòng nhân ái. Đồng chí, đồng chí. Có thể nói, khó khăn, thử thách không chỉ rèn cho người lính bản lĩnh hơn, quyết tâm hơn, kiên cường hơn mà còn làm cho tình bạn, tình đồng chí, đồng đội ngày càng gần gũi nhau hơn:

                Chiếc xe bị bom bỏ lại. Đến đây để gặp gỡ bạn bè giữa đường và bắt tay nhau qua những mảnh kính vỡ.

                Có nhiều ô tô không kính lao vun vút trên đường từ phía sau ra phía trước. Họ gặp nhau qua những mảnh kính vỡ và bắt tay nhau. Nắm tay, nắm tay nhau là một nghĩa cử cao đẹp, thắm đượm tình đồng chí. Họ truyền hơi ấm yêu thương, động viên, cảm thông cho nhau những lúc nguy nan, khó khăn, gian khổ. Coi nhau như anh em :

                <3

                Chúng ta đã xem định nghĩa của ptd về gia đình – về mối quan hệ gắn bó giữa những người lính trong chiến tranh, tức là: chung mâm, chung lửa, cùng khó khăn, cùng con cái, tất cả những điều này khiến người ta vừa lạ vừa quen ở cùng một thuyền và ôm lấy nhau, Cùng nhau đoàn kết vì một lý tưởng cách mạng cao đẹp. Đó là tình đồng đội trong chiến đấu, là tình đồng đội trong chiến đấu, cổ vũ tinh thần cho những người lính tiến lên: “làm lại từ đầu, lại lên trời xanh”. Thông điệp ‘đi lại’ nhằm nhấn mạnh rằng đội xe không đeo kính không ngừng di chuyển. Hình ảnh “Bầu trời xanh” là hình ảnh ẩn dụ cho tâm hồn lạc quan, yêu đời của người chiến sĩ, tràn đầy hi vọng vào cuộc sống tương lai và cách mạng.

                Bài thơ được viết với phong cách đậm chất sôi nổi của những người lính chống Mỹ cứu nước. Với mục tiêu cao cả là diệt giặc, bảo vệ Tổ quốc, họ đã hăng hái lên đường nhập ngũ. Trước mọi khó khăn, gian khổ, trở ngại, chông gai, những người lính đều giúp đỡ nhau, động viên, giúp đỡ nhau cùng vượt qua thử thách. Người đọc dường như cảm thấy mọi khó khăn trở nên nhẹ như lông hồng trước tiếng cười lạc quan của những người cựu chiến binh.

                Cuối cùng, nghị lực mạnh mẽ, sâu sắc của người lính bất chấp hiểm nguy, tiêu diệt tất cả, tiêu diệt kẻ thù đã tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn, ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

                Xe vẫn đi vì phía trước là hướng Nam. Miễn là có một trái tim trong xe.

                Bom đạn có thể làm ô tô trở nên trơ trụi nhưng không thể khuất phục được ý chí chiến đấu của những người lính lái xe. Hình ảnh “trái tim” không chỉ là hoán dụ mà còn là ẩn dụ cho sức mạnh, sự dũng cảm, tinh thần lạc quan và lòng yêu nước mạnh mẽ của người chiến sĩ. “Trái tim” của chúng là một động cơ hoàn hảo để thay thế tất cả những chiếc xe “không của” đã hư hỏng, trần trụi ở trên. Tất cả vì một mục đích cao cả mà những người lính lái xe ôm đã đặt ra cho mình là “vì miền Nam” bằng chính giọt máu của mình. Hình tượng người lính lái xe trong bài thơ là một tượng đài huy hoàng, là biểu tượng cao đẹp của một thế hệ thanh niên Việt Nam quật khởi thời đại mang tính thẩm mỹ dân tộc.Tinh thần của nó là:

                Xẻ núi cứu nước, một lòng vì tương lai.

                Có thể thấy, những người lính giữ trọng trách đất nước đều có tinh thần yêu nước sâu sắc và tinh thần trách nhiệm công dân cao.

                Tóm lại, với giọng thơ trẻ trung, tinh nghịch, kiêu ngạo, ngang tàng; kết hợp với ngôn ngữ thơ giản dị, hình ảnh sinh động, giàu hình ảnh, nhạc điệu phong phú…Fan Jindu đã khắc họa thành công cảnh không kính ô tô, làm nổi bật Hình ảnh chú bộ đội lái ô tô trong trường sơn sơn cước. Thời đại: Dũng cảm và kiêu hãnh, lạc quan, yêu đời, tràn đầy ý chí chiến đấu, tinh thần yêu nước mạnh mẽ, giỏi châm biếm. Dù chiến tranh đã lùi vào dĩ vãng, lịch sử dân tộc đã sang trang mới: độc lập tự do, nhưng hình ảnh những chiếc xe ô tô bị bom đạn hủy diệt và những người lính lái xe tải chống Mỹ vẫn sống mãi trong thời gian và trong trái tim của nhân dân. Mọi người. dân tộc.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Mẫu 13

                Phạm tiến duật là một nhà thơ trẻ lớn lên “trong bộ áo lính Trường Sơn” trong giai đoạn cao trào của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân ta.

                Tiếng thơ Phạm Thiện Dụ được hình thành và lớn lên với chùm thơ “Đèn lửa trường Sơn Đông-Sơn Tây, gửi em cô thanh niên xung phong, có nhớ…” và góp phần chấn hưng thơ ca Việt Nam. -Người Mĩ. Bài thơ “Bài thơ tiểu đội xe không gương” trích trong tập thơ “Vầng trăng lửa” của tác giả. Trong bài thơ, tác giả xây dựng hình ảnh độc đáo “chiếc xe không gương” bị đóng băng trên đường vào chiến trường miền Nam.

                Mở đầu bài thơ, tác giả giải thích vì sao tất cả các phương tiện trong lớp đều “không kính” vì bom đạn Mỹ đã “làm vỡ kính”. Chỉ một chi tiết nhỏ “thiếu kính không phải vì xe không có kính-bom rung, bom vỡ, kính vỡ” tác giả đã cho người đọc hiểu được sự khốc liệt, tàn khốc của cuộc chiến tranh do chủ nghĩa đế quốc Mỹ. Những chiếc xe này làm nổi bật hình ảnh người lính lái xe trên đường Trường Sơn trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước.

                Tuy nhiên, những người lính trên “chiếc xe không kính” vẫn “thoải mái trong buồng lái nơi ta ngồi/ Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng!”

                Mặc dù “bụi bặm, tóc bạc trắng như ông già” và “mưa dầm dề”, nhưng thái độ bất cần và “cái nhìn” khi lái xe của anh ta tỏ ra khinh thường và phớt lờ mọi nguy hiểm phía trước. “Anh em vẫn “nhìn nhau cười” hay “đốt điếu thuốc” hay “bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ”.

                Hình ảnh trong những câu thơ trên thể hiện rõ sự gan dạ, dũng cảm của người chiến sĩ lái xe, bất chấp mọi nguy hiểm, với niềm tin, niềm vui của người chiến sĩ, lái chiếc xe không kính ra tiền tuyến. thiếu niên.

                Gọng kính bị gãy, không có gì cản gió thổi vào đập vào mắt. Tuy nhiên, tác giả đã viết: “Thấy gió mà dụi mắt đắng”.

                Nhào là một chuyển động vuốt ve nhẹ nhàng. Qua cách diễn đạt của câu thơ, ở đây, gió không làm đau hay rát mắt người lái xe, ngược lại, gió khẽ vỗ vào đôi mắt “cay đắng”. Và, con đường phía trước——con đường chiến đấu ngày càng gần hơn, và tôi đang đảo ngược “nhìn thấy con đường dẫn thẳng đến trái tim mình.” Do không có kính chắn gió nên người lái có cảm giác và ấn tượng về “con đường đi thẳng vào tim”. Con đường hiện thực trước mặt cũng là con đường lý tưởng mà nhà thơ đề ra, con đường cách mạng, con đường trong lòng người chiến sĩ. Chính con đường ấy đã tiếp thêm sức mạnh và niềm tin cho những người lính, tiếp tục tiến bước bất chấp làn đạn của kẻ thù: “Thấy sao trên trời, bỗng con chim vỗ cánh như rơi vào buồng lái”. Người lái xe vẫn rất hài lòng với “Ngôi sao” và “Cánh chim”. Những vì sao trên trời, những cánh chim ngày đêm như những người bạn đồng hành của những người lính lái xe. Ngày đêm, thiên nhiên, đất trời sẽ luôn sát cánh cùng những người lính lái xe ra chiến trường. Bằng nghệ thuật nhân hóa tài tình, nhà thơ đã biến những vất vả khi lái chiếc xe không kính trở nên gần gũi, thân thiết hơn. Giọng điệu thơ có lúc ngang tàng, tự nhiên, dù gian khổ vẫn được thể hiện rõ nét qua cấu trúc lặp “Hừm…”, “Không giặt”, “Không đổi”, “Đi trăm cây số. ” Và một lần nữa. ..”. Gian khổ, nguy hiểm của cuộc chiến dường như không ảnh hưởng đến tinh thần của họ, ngược lại, những người lính coi chiếc xe như một nhịp đập để thử thách sức mạnh và ý chí của mình. – “Những Người Lính Trẻ”.

                Các tài xế vẫn còn trẻ, năng động, vui vẻ và lạc quan. Họ “nhìn nhau”, “bắt tay nhau”, và trên đường viễn chinh, “đầu bếp cung đình xin lên trời – chung mâm là một nhà”, v.v. đường ô tô”, trước mắt họ, chiếc xe lại tiến về phía trước, còn chúng ta cứ tiến về phía trước, hướng tới một “bầu trời xanh hơn”, không gì có thể cản đường phía trước.

                Điều gì khiến họ đủ mạnh mẽ để đương đầu với khó khăn ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn như vậy? Đó là khí thế đấu tranh giải phóng miền Nam, là tấm lòng yêu nước nồng nàn thuở thanh niên cứu nước của Người.

                Chiếc xe bị bom đạn Mỹ biến dạng trơ ​​trụi “không kính, không đèn – không mui, thùng xe trầy trụa”. Nhưng điều kỳ lạ là những chiếc xe trần trụi đó vẫn chạy, vẫn lao ra tiền tuyến. Một lần nữa tác giả đã giải thích một cách bất ngờ và rất chí lý: “Miễn là trên xe còn một trái tim”, trái tim của người chiến sĩ cách mạng-trái tim quả cảm.

                Ca từ tự nhiên như lời nói đời thường, nên thơ, gần gũi, vui tươi, hóm hỉnh làm nổi bật hình ảnh người lính lái xe Trường Sơn: dũng cảm, hào hoa, vui vẻ, nghị lực, lạc quan, yêu đời, chiến đấu vì miền Nam thân yêu bất chấp khó khăn, trở ngại. Các em luôn đối mặt với khó khăn, thử thách nhưng vẫn cười đùa, hồn nhiên và tự tin. Đây là nét độc đáo của bài thơ này, đồng thời cũng là ngôn ngữ, giọng điệu trong thơ của Fan Xiandu.

                Sau hơn 30 năm giải phóng miền Nam, đất nước giờ đã hòa bình. Đường Trường Sơn đã được ghi vào sử sách, đọc lại bài thơ này ta càng thêm tự hào và khâm phục biết bao chiến sĩ đã đi Trường Sơn năm xưa, đoàn quân Trường Sơn đã góp phần làm nên chiến thắng vẻ vang Trường Sơn của Tổ quốc.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội không kính – Mẫu 14

                Những năm tháng chống Mỹ cứu nước của các anh hùng dân tộc đã để lại quá nhiều kỷ niệm và dấu ấn không thể phai mờ. Hình ảnh Bác Hồ, cô gái xung phong là một trong những hình ảnh đẹp, lãng mạn và hào hùng nhất trong cuộc kháng chiến. “Bài thơ Chuyến xe không kính” là một trong những ví dụ tiêu biểu thể hiện tính cách nghịch ngợm, anh dũng bất khuất của người chiến sĩ.

                Bài thơ “Đội xe không kính” có một phong cách thơ phóng khoáng, là một bài thơ độc đáo, tiêu biểu cho một phong cách sư phạm tiến bộ. Đây cũng là một trong những tập thơ đoạt giải nhất cuộc thi văn học 1969 – 1970. Nó bắt đầu bằng một hình ảnh rất cụ thể, thực tế và độc đáo:

                Không có kính vì xe không có kính, kính bị bom làm vỡ

                Chỉ với hai dòng và hai nét bút, người đọc có thể hình dung ra sự khốc liệt, tàn khốc của chiến tranh. Một chiếc xe ô tô vốn dĩ có kính, nhưng vì bị “bom giật” nên “kính vỡ tan tành”. Bom đạn chiến tranh đã tàn phá những chiếc xe, biến dạng, vặn vẹo trở nên dị thường. Lạ và độc là những tính từ miêu tả chính xác về loại xe này. Có thể thấy lời giải thích rất chân tình, giản dị nhưng hàm chứa chân lý sâu sắc.

                Không có kính thì có vẻ thiếu, có vẻ vất vả nhưng những người lính nơi đây không hề bi quan với việc lái xe. Họ đã biến hình ảnh chiếc xe không kính dị thường thành một chiếc xe bình thường, và những người túng thiếu, khó khăn thành niềm vui. Chính vì vậy mà người đọc thấy được chất vui tươi, lạc quan của người lính ở đây:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Từ “kỵ sĩ” ở đầu câu được đảo ngữ thể hiện tư thế kiêu hãnh của người lính, vững tay lái, nắm chắc đường đi phía trước của người lính. Không chỉ vậy, đại từ “ta” được nhiều người ví với cả người lái xe, người đại diện cho cả một dân tộc sẵn sàng chiến đấu để giành lại độc lập, tự do và hòa bình. Với tâm thế ấy, thế giới bao la phía trước, khó khăn trở ngại phía trước, các chiến sĩ vẫn vững tin tiến lên, quân và dân ta vẫn tiến những bước dài.

                Nhìn trời đất, cả người lính lái xe: Thấy gió thổi vào, anh dụi đôi mắt cay đắng, thấy con đường đi thẳng vào tim, thấy sao trên trời, bỗng tiếng chim hót và hương hoa như ùa vào buồng lái

                Thật vô lý nhưng cũng hợp lý, vì xe không có kính, mọi cảnh đều tự nhiên và chân thực. Ngay cả gió cũng “thấy”, còn cánh sao, cánh chim “lao vào phòng như rơi”. Từ “thấy” không còn chỉ là nhìn thấy mà là cảm nhận, xúc động. “Xem đường đến trái tim”. Có lẽ trong lòng người lính có một quyết tâm cao cả nên anh cảm nhận được sự tinh tế trong đó, cũng có thể nhận ra hiểm nguy trước mắt và vẫn miệt mài vượt qua khó khăn. Cả một không gian bao la, đủ lớn để bao quát phía trước.

                Nếu câu thơ trên nói đến bức tranh đẹp thì câu thơ tiếp theo nói đến sự gian khổ, thiếu thốn của người lính lái xe tải. Tuy nhiên, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, các anh luôn nở nụ cười lạc quan, hóm hỉnh đúng chất quân nhân:

                Không kính, bụi bặm, tóc bạc, như ông già không cần gội, châm điếu thuốc nhìn nhau cười hehe

                Không đeo kính sẽ bị ướt, giống như đi ngoài trời mưa, không cần rửa, chạy trăm cây số, mưa sẽ tạnh, gió mau khô

                / p >

                Xem Thêm : Nhận xét về bài thơ”Quê hương ” của Tế Hanh, có ý kiến cho rằng:”Sức hấp dẫn của những vần thơ viết về quê hương của Tế Hanh không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh vật, vùng biển hùng vĩ mà hồn thơ tế hanh còn dành tình yêu đặc biệt với người dân vạn chài nơi đây”. em hay làm sáng tỏ ý kiến trên

                Trong khói bụi của thực tại còn có những gian nan, thử thách mà những người lính lái xe đã vượt qua suốt chặng đường ra tiền tuyến. Đi qua con đường gió bụi, mái tóc xanh của những chàng trai đã thay đổi ghê gớm: “bụi bay bay, tóc bạc trắng như ông già”. Nhưng họ vẫn rất lạc quan, yêu đời, hóm hỉnh: “Nhìn nhau là thấy nụ cười trên môi”.

                Nắng, bụi. Khi trời mưa, nó ướt “như bên ngoài”. “Cơn mưa như trút” dội vào người vì buồng lái không có kính chắn gió. Vì vậy trong suốt chặng đường dài, những người lính phải trải qua muôn vàn gian khổ: gió bụi, rừng mưa rậm rạp. Vượt hết khó khăn này đến khó khăn khác, người lính vẫn lạc quan không nao núng: “Không cần tắm rửa, lái xe thêm 100 cây số nữa/ Hết mưa, hết gió sẽ mau khô”. Chữ “không cần” đã nói lên sự “lơ ngơ” và cẩu thả của những người lính năm xưa. Bụi chỉ là vấn đề nhỏ, đừng lo lắng về nó. Dù thiên nhiên có khắc nghiệt, chiến tranh tàn khốc cũng không lay chuyển ý chí của người chiến sĩ cách mạng

                Trong cuộc chiến gian khổ ấy, tình đồng chí càng thêm khăng khít:

                Xe bị nổ, dọc đường tôi đến đây gặp bạn và bắt tay nhau qua ô kính vỡ

                Qua bom đạn, xe tứ phương kéo về một chỗ, kể cho nhau nghe đoạn đường mình đã đi. Hình ảnh “bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ” thể hiện tinh thần đoàn kết, gắn bó giữa các bác tài. Đó cũng là tinh thần giúp đỡ lẫn nhau khi khó khăn, vượt qua khó khăn và tiến tới thành công của toàn thể nhân viên chúng tôi.

                Những tình cảm đó đã trở thành sức mạnh, giúp những người lính mạnh mẽ, lạc quan hơn. Vì vậy, chiến tranh không quá thê thảm, không quá u ám.

                Xe không kính, không đèn, không mui, cốp trầy xước, xe vẫn chạy vì South Line chỉ cần một trái tim trên xe.

                Trong quá khứ, sự tàn khốc của chiến tranh được nhắc đi nhắc lại nhiều lần qua những chi tiết như “không kính, không đèn, không mui, toa tàu trầy trụa”. Nhưng bất chấp sự tàn khốc của chiến tranh đối với bộ máy, ý chí và nỗ lực của miền Nam vẫn không hề suy giảm. Hình ảnh “trái tim” là một hình ảnh đẹp. Nó tượng trưng cho lý tưởng chiến thắng và thống nhất đất nước. Xe con thoi thóp ngày đêm chỉ để giúp miền nam chiến thắng.

                Bài thơ Tiểu đội xe không gương đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc với hình ảnh người lính vận tải kiên cường, dũng cảm và lạc quan. Và kết tinh đẹp đẽ nhất của bài thơ ấy chính là tình đồng chí gắn bó và lòng yêu nước thiêng liêng.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 15

                Bài thơ “Hạm đội không kính” của Fan Xiandou đã đoạt giải nhất cuộc thi thơ báo Văn nghệ năm 1969. Cùng với bài thơ về ngọn lửa và ngọn đèn, dành tặng cho các cô gái tình nguyện, hãy nhớ.

                Thơ tiền phong mang giọng điệu nghịch ngợm, sâu lắng, vừa trẻ trung, giản dị. Ngay đầu nhan đề bài thơ có một câu vừa lạ vừa buồn cười: “…xe công an không kính: tên lính nghe buồn cười quá. Đầu đề bài thơ không cần dòng này”. bài thơ nói về…” người ta mới biết là thơ, thêm cụm từ ấy vào có tác dụng khẳng định một chất thơ mới mà trước đây người ta có thể không nghĩ là thơ, hoặc cũng có thể chỉ là tác dụng nhấn mạnh mà thôi.

                Mở đầu bài thơ là cách giải thích vui nhộn của anh bộ đội về câu “xe không kính”, vì không ai làm xe không kính:

                Không có kính vì xe không có kính

                Xe không kính – biểu tượng khiêu khích của sự tàn phá, hủy diệt. Nhưng không có sự tàn bạo nào có thể lay chuyển tinh thần của một người lính lái xe:

                Trong buồng lái, chúng tôi ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.

                Tư thế của họ duyên dáng làm sao! Khuôn mặt nhìn trời nhìn đất nhìn thẳng toát lên vẻ uy nghiêm bất khuất như lời thề. Họ không hổ thẹn với đất hay trời. Điều tuyệt vời nhất là chữ “nhìn thẳng” – nhìn thẳng vào gian khổ, hy sinh, không sợ hãi, trốn tránh.

                Nhưng các anh lái xe đều còn trẻ và rất yêu đời. Không có kính chắn gió, gió “chói mắt” và dường như không có rào cản nào giữa người lái và khung cảnh, như thể anh ta có thể cảm nhận được sự tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài:

                Tôi thấy đường đến trái tim mình

                Đó là để phát hiện ra rằng khi xe đang chạy nhanh, con đường dường như đang chạy lùi. “Đi thẳng vào trái tim” là một sự khái quát sâu sắc bởi nó là con đường của trái tim. Nhưng thấy con đường dẫn thẳng vào tim, xe đi trên con đường bằng phẳng. Khi xe lên dốc, hoặc khi trời tối, trên trời có sao. Khi đến đoạn đường cua gấp vào dốc thì bất ngờ cánh can “như ùa vào buồng lái”. Chỉ nhìn từ góc độ địa hình, con đường này gồ ghề, nguy hiểm và đầy phấn khích.

                Hai phần tiếp theo đề cập đến tính cách phóng đại, vô hồn của họ. Bài thơ không phải thơ lục bát mà gần gũi với giọng rất thô và quân tử, ngang bằng tang tóc và rất dễ thương:

                Không kính, ừ, có bụi, tóc bạc như ông già không cần gội, phì phèo điếu thuốc, nhìn nhau cười haha, không kính, ừ, áo mưa ướt và như trút nước Mưa to, không thay quần áo như ngoài trời, chạy thêm 100 cây số nữa thì tạnh mưa và gió cũng se khô.

                Tâm trạng của người lính trong cỗ xe không kính được miêu tả sinh động, bụi bay trắng tóc, mặt mày lấm lem, ngoài trời mưa như trút nước. Nhưng không thể tránh khỏi việc người lính chấp nhận thử thách: “Dạ có bụi”, “Dạ áo anh ướt”. Với tinh thần chấp nhận thử thách, họ rất bình tĩnh: “Không cần giặt”, “Không cần thay”. Cách “châm thuốc” và “cười với nhau” bình thản đến vô tư, rất trẻ trung! Thái độ dửng dưng: “…đi 100 cây số nữa thôi mưa tạnh gió mau khô” cũng rất trẻ trung. Đây là thơ, thơ của thế hệ trẻ. Vào thời điểm viết bài này, các nhà thơ dưới 30 tuổi đã thực sự khơi dậy một cảm giác trẻ trung, tinh nghịch cho thơ cách mạng thời kháng chiến chống Nhật. Phần thứ năm và thứ sáu nói về sự hình thành ô tô không kính:

                Xe bị bom rơi, vào đây lập team, dọc đường gặp bạn bè, bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ

                Hình ảnh “xe thả bom” gợi hình ảnh những chiếc xe dũng cảm, những chiếc xe vượt qua thử thách. Những ai vượt qua thử thách trên đường đến đây bỗng trở thành bạn “Bắt tay nhau qua ô cửa sổ vỡ” thật tự hào và sảng khoái! Họ có thể chào nhau và bắt tay nhau mà không xấu hổ. Bài thơ “gặp bạn dọc đường” còn có ý nghĩa sâu xa, những người bạn gặp trên đường giải phóng miền nam mới là những người bạn chân chính. Mặt khác, con đường bạn đi là con đường đúng, và bạn càng đi nhiều, bạn sẽ càng có nhiều bạn bè.

                Hạm đội không kính ngày càng tiến xa trên chiến trường. Câu thơ thứ sáu kể về cuộc sống của họ trên đường.

                <3

                Những người đã qua thử thách đã dũng cảm gặp nhau để dùng bữa và trở thành một “gia đình” máu thịt. Họ liên tục được thêm vào gia đình đó. Các “võng” ngủ trong xe để nghỉ ngơi, và tài xế tiếp tục chạy. Dòng chữ “Go again, go again” được lặp đi lặp lại liên tục cho thấy sự tiến bộ của đội chưa bao giờ dừng lại. “Bluer Sky” là một hình ảnh thơ mộng và giàu ý nghĩa. Trong xanh là bầu trời đẹp, là bầu trời thanh bình, là không gian cao cả, là tầm nhìn bao quát. Khổ thơ nối tiếp khổ thơ đầu: “Nhìn đất, nhìn trời, mắt nhìn thẳng”.

                Trong phần thứ bảy, phần cuối của bài viết là hình ảnh của những thử thách ngày càng tàn khốc. Hơi tiếc là từ “xước” hơi nhạt :

                Không kiếng, rồi không đèn, không mui, cốp xước.

                Chiếc xe bị bom rơi vẫn phải trải qua mưa bom, hư hỏng, biến dạng của xe ngày càng nghiêm trọng. Nhưng:

                Chỉ cần còn trái tim trên xe, xe vẫn hướng về phương Nam.

                Kết bài khẳng định quyết tâm sắt đá giải phóng miền Nam, yêu miền Nam ruột thịt là một lực lượng vô địch. Tình trạng hỏng hóc của chiếc xe hoàn toàn trái ngược với sự hoạt động không ngừng nghỉ của chiếc xe, thể hiện tinh thần bất khuất của con người. Chiếc xe này được điều khiển bằng trái tim và tâm hồn của những chiến binh anh hùng. Câu cuối của bài thơ thể hiện rất cao sức mạnh tinh thần của một con người. Một chiếc xe có thể thiếu nhiều thứ nhưng không thể thiếu trái tim hướng Nam.

                Toàn bộ bài thơ là lời tâm sự, tình cảm của người lính lái xe trên con đường dài bất tận. Những thách thức đang tăng lên, nhưng tốc độ và hướng không thay đổi. Vẫn là sự khẳng định tinh thần bất khuất của quân đội ta, nhưng Fan Xiandu đã mang đến nhiều hình ảnh, giọng điệu mới trẻ trung, nghịch ngợm và kiên quyết. Bài thơ này không chỉ viết về tiểu đội xe không kính mà còn phản ánh quyết tâm của quân và dân ta trong công cuộc giải phóng miền Nam, khẳng định lòng người mạnh hơn thép.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Mẫu 16

                Fan Xiandu là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ các nhà thơ trưởng thành trong thời kháng chiến chống Nhật. “Đoàn lữ hành đeo kính” là một trong những kiệt tác tiêu biểu cho phong cách thơ của ông: giọng điệu sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên, tinh nghịch mà sâu sắc.

                Câu này tự nhiên như chuyện thường ngày, đầy chất văn xuôi:

                Không có kính không phải xe không có kính, bom làm vỡ kính.

                Chiến tranh ác liệt của giặc Mỹ, “bom chấn động”, “bom rung” đã làm những chiếc ô tô đó bị hư hại nặng nề. Nó cũng gợi lên cảm giác rằng cuộc sống của một người lính đang gặp nguy hiểm bất cứ lúc nào.

                Trong đoạn thơ này, tác giả sử dụng một phép so sánh khá độc đáo: Người lính luôn bình tĩnh khi đi dưới làn mưa đạn. Người lính vững tin dù bom đạn:

                Ngồi trong buồng lái! Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng về phía trước.

                Đây là một quan điểm tự do bỏ qua tất cả những nguy hiểm và gian khổ của chiến tranh. Đây là cách nhìn của người dũng cảm. Dáng vẻ của các chiến sĩ Đội xe không gương là dáng vẻ thoải mái, điềm tĩnh và tập trung cao độ. Dù trên xe không có tấm kính này, nhưng những người lính vẫn xông ra tiền tuyến một cách bình tĩnh và tự tin, vẫn nhìn nguy hiểm với vẻ ngạo nghễ. Lái xe không kính là dũng cảm. Lòng căm thù giặc khiến họ vững vàng dẫn đầu đồng đội ra tiền tuyến. Lòng yêu nước làm nên một chiến binh, bất chấp gian khổ của chiến tranh. Ý chí chiến đấu khiến người lính lái chiếc xe không kính không cần nỗ lực. Xe không kính giúp người lính gần gũi, hòa nhập với thiên nhiên trên đường ra trận:

                Khải Phong dụi đôi mắt cay đắng, nhìn thẳng vào lòng.

                Vì không có kính chắn gió nên những người lính có thể nhìn rõ hơn. “Con đường đi thẳng vào lòng dân” – con đường này vừa có giá trị thực tiễn, vừa có ý nghĩa biểu tượng độc đáo: con đường này được quảng bá là con đường cách mạng, con đường này nằm trong trái tim của mỗi người lính. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Không có kính là một thiệt thòi lớn, nhưng nó tạo điều kiện thuận lợi cho các võ sĩ có cơ hội cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Không chỉ mặt đất mà cả bầu trời đầy sao, cánh chim như ùa vào buồng lái:

                Tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như ùa vào buồng lái.

                Trong chiến tranh khốc liệt, chính tình yêu thiên nhiên, vẻ đẹp lãng mạn trong trái tim đã giúp người lính vượt qua khó khăn. Khổ là thế, nhưng với lính không ngại gì, nguy hiểm không sợ hết :

                Không kính, ừ, bụi bặm, tóc bạc phơ như ông già.

                Hai tiếng “vâng” nghe chắc nịch mà nhẹ nhàng, không phải là một lời phàn nàn, mà là một lời phàn nàn. Dường như những gian khổ, nguy hiểm của cuộc chiến không ảnh hưởng đến tinh thần lạc quan của những người lính.

                Vì xe không kính, nắng thì bụi, mưa thì như trút nước. Ngồi trong buồng lái giống như đang ở bên ngoài. Việc lặp đi lặp lại từ “vâng” khẳng định thái độ đương đầu với khó khăn, cũng giống như trời mưa không cần giặt bụi, ướt áo không cần thay:

                Chạy 100 km không cần chuyển hướng, mưa đã tạnh, không khí khô nhanh.

                Ý chí chiến đấu giải phóng miền nam đã sinh ra sức mạnh vô hạn thôi thúc các chiến sĩ “chạy thêm trăm cây số nữa”. Một quy luật tự nhiên không thể thay đổi: mưa sẽ tạnh, gió sẽ ùa vào và chiếc áo sẽ “khô nhanh”. Những người chiến sĩ trong bài thơ hồn nhiên, vui vẻ và lạc quan.

                Chính tinh thần yêu nước, giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc ấy đã tạo nên sức mạnh to lớn để những người lính vượt qua mọi khó khăn, trở ngại trong cuộc chiến tranh ác liệt.

                Chiếc xe không kính chở bộ đội vào chiến trường miền nam chống Mỹ cứu nước và chi viện cho Triều Tiên. Tuy tác giả không nói những người lính ngồi trên chiếc xe bị địch cho nổ tung là những người lính như thế nào, nhưng bạn đọc có thể hình dung họ là những người từng trải và dũng cảm trong bom đạn:

                Xẻ núi cứu nước, một lòng vì tương lai.

                Xem Thêm: Giải Bài Tập Vật Lí 8 – Bài 8: Áp suất chất lỏng – Bình thông nhau

                Một cuộc sống trẻ trung, yêu đời mở ra trong một chi tiết thú vị. Họ gặp lại nhau trên đường và “bắt tay nhau qua những mảnh kính vỡ”. Tình đồng chí, đồng đội không vì thời thế xa cách mà trở nên khăng khít, tiếp sức cho nhau hoàn thành nhiệm vụ.

                Tình bạn trong trận chiến, tình đồng bào trong chiến trận, những người lính trong núi sâu được thể hiện sâu sắc, họ là những người cùng chí hướng:

                <3

                Trong một thế giới tự do và không bị gò bó, họ cùng nhau xây dựng căn bếp hoàng gia, cùng nhau xây dựng lý tưởng và cùng nhau thắp lên ngọn lửa cách mạng. Không cần phải thân thiết nữa, chỉ cần “chung mâm, chung đũa” thì người lính có thể quây quần như một gia đình, nên dù có xa quê, bỏ quê đi chiến đấu, những người lính không bao giờ cảm thấy cô đơn. Họ nằm võng nghỉ ngơi, trò chuyện cùng nhau trong giây phút bình yên trước khi ra về. Hai chữ “bắt đầu lại” nối tiếp nhau, giống như đời người lính không ngừng tiến về phía trước. Nhờ những chuyến đi này, họ có cảm giác “bầu trời xanh hơn”. Nó vừa thiết thực vừa mang tính biểu tượng: không chỉ là màu xanh của bầu trời, mà còn là màu xanh của hòa bình, màu xanh của hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.

                Sự đối lập giữa vật chất và tinh thần, giữa bên ngoài và bên trong xe càng làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp của người lính xưa. Bạn đã vượt qua tất cả :

                Không kiếng, rồi không đèn, không mui, cốp xước.

                Chiếc xe thiếu rất nhiều thứ đáng lẽ phải có. Nhưng đó chỉ là những thứ vật chất, nếu thiếu vẫn có thể khắc phục được. Bạn đã nhấn mạnh thêm một chữ “có” cần thiết nữa, đó là lý tưởng cộng sản, lý tưởng yêu nước của kẻ thù:

                Miễn là có một trái tim trong xe.

                Đây là “trái tim” của một người mang đầy máu chiến đấu cho Nam Ireland, nên chiếc xe vẫn ra tiền tuyến, mặc cho: “Bom tan, bom vỡ kính”.

                Bằng câu thơ gần gũi với văn xuôi đời thường, Van Cinto khắc họa một hình ảnh độc đáo: chiếc xe không kính vẫn lên đường ra trận. Và qua hình ảnh chiếc xe, tác giả đã làm nổi bật lên hình ảnh người lính gan dạ, dũng cảm bất chấp khó khăn nguy hiểm trong trường sơn chống Mỹ.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Mẫu 17

                Fan Xiandu luôn được ca ngợi là một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu trong cuộc kháng chiến chống Nhật Bản. Là một người lính nhưng thơ của nhà thơ mang phong thái sôi nổi, hồn nhiên, trẻ trung sâu sắc. Khi viết về hình ảnh người lính trong sáng tác của mình không thể không nhắc đến “bài thơ đoàn xe đeo kính”.

                Có lẽ trên chiến trường, hình ảnh chiếc xe không kính – một hình ảnh thơ độc đáo – đã in đậm trong ký ức của Fan Xiandu. Thêm hình ảnh chiếc xe không kính càng làm cho nhan đề bài thơ thêm đặc sắc – có thể thấy tác giả sắp viết một câu chuyện rất dài và rất đặc sắc. Quả thật, chính hình ảnh ấy đã tô đậm thêm hình ảnh những người lính trẻ, những phi công dũng cảm xả thân tuổi thanh xuân để nghe theo tiếng gọi của Tổ quốc.

                Không có kính vì xe không có kính, bom phá kính

                Thật ấn tượng, từ ngôn từ, văn phong, nội dung đến nhịp thơ đều rất tự nhiên, rất dung dị, gợi hình, gợi mở. Đoạn thơ trên còn mang đến cho người đọc một hình ảnh lạ lẫm, vui tươi đó là hình ảnh những chiếc xe không kính. Mặt khác, chúng ta có thể thấy rằng ngay cả cách giải thích của tác giả về những chiếc xe rất đặc biệt này cũng được pham duat mô tả chân thực đến mức gần giống như bóc ra một chiếc xe cũng bị hư. Bị hủy diệt bởi hình ảnh bom giật, bom giật. Không những thế, ta còn thấy có những động từ mạnh làm nổi bật hình ảnh và chất thơ. Thêm vào đó, hai câu thơ tự nhiên, không có hình ảnh hoa mỹ, không khoa trương, không có hình ảnh tượng trưng, ​​giọng thơ sử dụng có chút hóm hỉnh đã tạo nên một điểm khởi đầu chứa đựng bao nhiêu ấn tượng trong bài thơ. Tiếp theo, phần cuối của bài viết cũng để Fan Xiandu tái hiện hình ảnh chiếc xe hơi với một quan niệm nghệ thuật độc đáo.

                Không kính, không đèn, không mui, cốp xước

                Có thể nói, chính chiếc xe này đã bị biến dạng và thiêu rụi gần như hoàn toàn. Rồi bom đạn, chiến tranh khốc liệt và nguy hiểm biết bao. Đến sắt thép cũng thế, chưa nói đến những con người bằng xương bằng thịt, dù khó khăn cũng không nề hà, những toa tàu kia vẫn xuất hiện một cách rất riêng, hết lần này đến lần khác, rất tình cảm và kiêu sa. Không ngoa khi nói rằng hình ảnh chiếc xe không kính đã trở thành biểu tượng của thời chống Mỹ. Qua hình ảnh chiếc xe không kính, hình ảnh người chiến sĩ lái xe cũng hào hoa, thông minh và dũng cảm.

                Trong buồng lái, chúng tôi ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.

                Sử dụng những câu thơ ngắn, nhanh, điệp ngữ lặp lại tạo nhịp điệu rất sinh động cho câu thơ. Sau đó, chúng ta học được từ câu sau đây rằng đây cũng là một câu chuyện kể về những gì chúng ta đã thấy và nghe trên đường:

                Tôi thấy gió lùa vào dụi mắt cay, thấy đường đi thẳng vào tim, thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như ùa vào buồng lái.

                Hình ảnh những người lính vẫn ung dung lái xe, vẫn nhìn đất, nhìn trời, thẳng tiến. Ngoài ra, ta cũng có thể thấy nhịp điệu của bài thơ này cũng đầy nhịp điệu và sức sống như lời ca, tiếng hát làm cho không khí cả bài thơ thêm tươi vui, sôi nổi.

                Có thể nói là xe bị đập phá nát bét, vì xe không làm bằng kính nên muôn vàn khó khăn phát sinh:

                Không kính, vâng, bụi bặm, tóc bạc trắng như ông già Không kính, vâng, ướt áo, mưa tầm tã, mưa tầm tã như ngoài trời

                Tác giả không đeo kính, đầu tiên là gió bụi, sau là mưa, và coi những khó khăn đó là động lực để luôn lạc quan, yêu đời.

                Không cần tắm rửa, hút một điếu thuốc và nhìn nhau cười. . . . Không cần thay, chạy 100 km thì tạnh mưa, gió thổi khô khốc.

                Với giọng thơ da diết, tràn trề sức sống của tuổi mười tám, đôi mươi. Ta có thể thấy hình ảnh những người lính trẻ ấy thật ngoan cường, trẻ trung và hóm hỉnh. Hơn thế nữa, họ còn là đồng chí trong tay gắn bó với nhau, và mối quan hệ rất thân thiết. Và họ không có kính nên họ có thể

                Bắt tay qua mảnh kính vỡ

                Hình ảnh gia đình – một hình ảnh giàu sức gợi, đối với những người đã từng phục vụ trong quân đội lâu năm vẫn còn máu mủ, là niềm tự hào nồng nàn về giải phóng miền nam giải phóng Tổ quốc:

                Xe vẫn đi vì phía trước là hướng Nam. Miễn là có một trái tim trong xe.

                Hình ảnh chiếc xe dường như đã bị chiến tranh tàn phá đến không còn kính, và dù khó khăn đến đâu, khó khăn nào cũng vượt qua, bởi chỉ cần có trái tim trên xe là được đầy đủ. Tình yêu đất nước đã được thể hiện rất rõ nét, chúng ta hãy nhận ra rằng tình yêu đất nước, đồng bào, gia đình đã biến thành sức mạnh, giúp người chiến sĩ có thêm ý chí chiến thắng. Đầu tiên là vì tự do của đất nước.

                Phạm Tiến Duật viết bài thơ về tiểu đội xe không kính, ca từ đầy chất thơ, tuổi trẻ, kiêu sa, nghịch ngợm khiến bài thơ này thật đặc sắc, rất có hồn. Bài thơ này dường như đã để lại trong tâm trí người đọc một thế hệ thanh niên anh hùng trong những năm tháng chống Mỹ cứu nước đầy gian khổ và ác liệt.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Mẫu 18

                Một khi Giải phóng quân nhân dân không còn đường quay đầu lại, nếu ra Bảo Sơn Hà, thà chết chứ không rút lui.

                Tiếng hát quen thuộc phương xa bỗng vang vọng trong lòng ta, gợi bao suy nghĩ. Tiếng hát vui tươi của tuổi trẻ và cuộc sống của những người lính, ta như được ôn lại một thời hào hùng của một dân tộc. Tôi không biết bao nhiêu bài thơ đã viết về họ – những chàng trai đá sinh ra ở thế kỷ hai mươi. Một tấm gương cứu nước tiêu biểu trong thời chống Mỹ là bài thơ về tiểu đội xe không gương của Fan Xiandu.

                Fan Xiandu là một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ trưởng thành trong kháng chiến chống Nhật. Những bài thơ của Fan Xiandu tập trung thể hiện hình ảnh thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Nhật thông qua hình ảnh những người lính, những cô gái thanh niên xung phong trên đường Trường Sơn. Thơ Phạm tiến duật có giọng điệu sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên, hóm hỉnh, tinh nghịch và sâu sắc.

                Bài thơ “Đoàn xe không kính” được viết trong thời kỳ ác liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Từ giảng đường của các trường đại học, hàng nghìn sinh viên đã gác bút lên đường và điểm nóng lúc bấy giờ là tuyến Trường Sơn – huyết mạch nối hậu phương với tiền tuyến. Ra đời trong hoàn cảnh đó, bài thơ hùng tráng, oai hùng này đã thực sự trở thành tiếng xung trận, bài ca quyết chiến của tuổi trẻ Việt Nam thời chống Mỹ. Cảm hứng về chiếc xe không kính là cái nền để nhà thơ quân đội khắc họa thành công hình ảnh người lính lái xe: ung dung, vui vẻ, lạc quan, gió mưa, tình đồng chí, đồng đội bền bỉ, tình yêu quê hương đất nước…

                Trước đây, hình ảnh phương tiện, con thuyền trong thơ ca được “làm đẹp”, “lãng mạn hóa” thường mang ý nghĩa tượng trưng hơn là tả thực. Độc giả đã từng thấy cỗ xe ba ngựa trong thơ của Phổ Cẩm, con thuyền trong “Bài ca về con thuyền” của Chế Lan Văn, và chiếc thuyền đánh cá trong bài thơ cùng tên của Hồ Nghệ. Trong bài thơ này, hình ảnh chiếc xe không kính được miêu tả rất chi tiết, rất chân thực. Thông thường, xe phải có kính để đảm bảo an toàn tính mạng cho người và hàng hóa, nhất là trên địa hình gồ ghề. Tuy nhiên, câu chuyện “xe không kính” lại có thật và là chuyện thường thấy trên đường Trường Sơn.

                Hai câu mở đầu có thể xem như lời giải thích cho “sự kiện” hơi bất thường đó:

                “Không có kính vì xe không có đạn giật, bom giật, kính vỡ.”

                Lời bài hát tự nhiên đến mức người ta tin ngay vào sự quyết tâm của những tay đua dũng cảm. Chất thơ của bài thơ này được thể hiện bằng ngôn ngữ tự nhiên bất ngờ. Câu thơ rất thực, đậm chất văn xuôi, ám chỉ từ “không”, và những động từ mạnh “nhảy vọt”, “rung rinh”. Tác giả giải thích tại sao ô tô không có kính. Bom đạn chiến tranh khiến ô tô biến dạng “không kính”, “không đèn pha”, “không mui”, “xước xát thân xe”. Từ đó, tác giả đã để lại trong lòng người đọc ấn tượng cụ thể, sâu sắc về hiện thực chiến tranh ác liệt, khốc liệt và những cuộc chiến gian khổ mà người lính phải trải qua.

                Hình ảnh chiếc xe không kính không phải là hiếm trong chiến tranh, nhưng phải đến một hồn thơ nhạy cảm cũng như nét tinh nghịch, độc ác của Fanting mới phát hiện và đưa vào thơ như một biểu tượng độc đáo của thơ ca chống Mỹ.

                Hình ảnh chiếc xe không kính tái hiện rõ hình ảnh người lính lái xe trong thao trường sơn cước. Trong điều kiện thiếu thốn, điều kiện vật chất tối thiểu nhất lại là dịp để những người chiến sĩ lái xe thể hiện những phẩm chất cao quý, sức mạnh tinh thần to lớn, đặc biệt là sự gan dạ, khổ luyện.

                <3<3

                Câu đầu tiên mở đầu bằng nghệ thuật đảo ngữ của từ lóng “cung”, khổ thơ thứ hai sử dụng lặp đi lặp lại nghệ thuật điệp từ “ngó”, nhấn mạnh tư thế ung dung, tĩnh tại. Lính lái xe tĩnh, tự tin. Trải qua đủ mọi khó khăn, nguy hiểm, đủ mọi gian khổ, hiểm nguy, những người lính vẫn ngồi vững vàng trong buồng lái và thực hiện nhiệm vụ của mình. Những người lính ngồi trong toa không kính, quan sát cảnh tượng bên ngoài. Đôi mắt của họ mở to, vừa “nhìn đất”, vừa “nhìn trời”, vừa trực diện, vừa tập trung cao độ, “nhìn thẳng về phía trước”. Bạn nhìn vào khó khăn, gian khổ và hy sinh mà không sợ hãi, không trốn tránh – một loại dũng cảm không nao núng. Mặc bom đạn gầm thét, anh vẫn tiến bước. Những người lính lái chiếc xe này thật dũng cảm và anh hùng.

                Trong tư thế thư thái ấy, những người lính lái xe có những cảm xúc rất riêng khi tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài:

                “Tôi thấy gió thổi vào dụi mắt cay, tôi thấy con đường dẫn thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như rơi, như ùa vào buồng lái .”

                Đằng sau bánh xe ô tô không có kính chắn gió nên các yếu tố thiên nhiên, chướng ngại vật rơi xuống, quăng quật, đâm vào buồng lái. Tuy nhiên, quan trọng hơn, họ có cảm giác bay bổng, hòa làm một với thiên nhiên, và sau đó được tự do giao tiếp và đánh giá cao thế giới bên ngoài. Điều này được thể hiện qua nhịp thơ đều đặn, nhịp nhàng như một chiếc xe lăn và việc sử dụng linh hoạt các biện pháp ngụ ngôn “thấy” và liệt kê. Những người lính trong những chiếc xe không có kính sẽ rất vui mừng. Những hình ảnh “Con đường”, “Bầu trời đầy sao”, “Cánh chim”… diễn tả rất cụ thể cảm giác của người lính lái chiếc xe không kính. Khi xe chạy trên đường bằng, tốc độ rất nhanh, dường như không còn khoảng cách giữa bạn và đường nên bạn sẽ có cảm giác như đang lao thẳng vào tim. Và cái cảm giác buồn cười của cảnh chạy xe ban đêm, “nhìn thấy sao trời”, và những chú chim dường như bất ngờ “lao vào buồng lái” khi đi qua một khúc cua gấp. Thiên nhiên, mọi thứ dường như đang bay đến chiến trường. Nhịp thơ trở nên nhanh nhẹn, tràn đầy sức sống, thể hiện tình yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan của người chiến sĩ QĐNDVN trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Tất cả những điều này khiến người đọc cảm nhận được sự bồng bột, hào hoa, lãng mạn và yêu đời của những người trẻ tuổi. Mọi thứ đều có thực nhưng trong cảm nhận của nhà thơ lại trở thành hình ảnh lãng mạn.

                Một vẻ đẹp khác tạo nên sự khắc họa tinh thần của người chiến sĩ trong bài thơ là tinh thần lạc quan, chí tiến thủ không sợ khó khăn, trở ngại:

                “Không kính, ừ, có bụi, bụi bay tóc trắng như ông già không cần gội, phì phèo điếu thuốc, nhìn nhau cười haha. Không kính, ừ, áo mưa ướt , Bên ngoài trời mưa như trút nước và tôi cần thay quần áo. Sau khi lái xe được một trăm km, mưa tạnh và không khí khô ráo nhanh chóng.”

                Câu thơ giản dị như cách nói, với giọng điệu bình thản mà hóm hỉnh. Cấu trúc: “Không…”; “Ừm…”, “Không cần” lặp đi lặp lại, “phờ phờ”, “Cười ha ha”, “Mau khô”… Nổi bật niềm vui, bộ đội cười tít cả mắt một lúc lên. Những khó khăn và nguy hiểm của chiến đấu. Điểm sáng của Fan Xiandu ở bài thơ này là hai câu đầu nói về hiện thực phũ phàng phải chấp nhận, hai câu cuối thể hiện tinh thần dũng cảm vượt lên của những người lính lái xe trong cuộc chiến khốc liệt. Xe không kính thì “bụi bặm tóc bạc trắng như ông già” là đương nhiên, xe không kính thì “ẩm ướt”, “trời mưa, mưa như ngoài trời” là đương nhiên. Đứng trước mọi khó khăn, hiểm nguy, các anh vẫn “mỉm cười”, không cần băn khoăn, lo lắng, sẵn sàng đương đầu với thử thách, gian khổ như thể tất yếu. Với lòng quả cảm bất khuất của mình, các bạn đã vượt qua được chiến trường sinh tử khó lường. Đọc những câu thơ này ta có thể hiểu được phần nào về cuộc đời của người lính bao năm chinh chiến nơi chiến trường. Đó là một cuộc sống gian khổ giữa bom đạn, nhưng tràn đầy lạc quan, phấn khởi và yêu đời. Thật dễ thương và đáng tự hào làm sao!

                Sâu sắc hơn, nhà thơ đã ghi lại khoảnh khắc đẹp bằng ống kính điện ảnh của người nghệ sĩ, thể hiện tình đồng đội của những người lính lái xe không kính:

                “Những chiếc xe thả bom đến đây, lập đội, gặp gỡ bạn bè dọc đường, bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ.”

                Chính cường độ của chiến tranh đã tạo nên Biệt Đội Xe Không Kính. Xe từ khắp nơi đổ về đây lập đội. Hình ảnh những chiếc xe trần trụi không kính, xấu xí xếp hàng dài. Hình ảnh mang vẻ đẹp lãng mạn nhưng gai góc. “Họp xe” là hình ảnh những người lính lái xe cùng nhau trò chuyện, chia sẻ những vui buồn của đời quân ngũ. Chỉ cần nhìn thấy “những người bạn cùng đường” là lòng tôi tràn ngập niềm vui và hạnh phúc. Xe không kính trở thành lợi thế để anh em thể hiện tình cảm. “Cái bắt tay” đặc biệt là “cái bắt tay qua mảnh kính vỡ”. Đây là cái bắt tay thân mật của những người cùng chí hướng, là cái bắt tay truyền lửa – ngọn lửa thắp sáng chặng đường gian khổ, được thắp lên từ trái tim của hàng trăm triệu chiến sĩ tràn đầy nhiệt huyết cách mạng. Những người vốn là “xa lạ” gặp nhau trên chiến trường, đồng lòng yêu nước, trở thành đồng chí, “đồng chí”. Họ kề vai sát cánh, kề vai sát cánh, không chỉ trong giờ phút nắng lửa đạn, đối mặt với quân thù, sinh tử, mà còn trong những giờ phút ấm áp, thân tình. Cũng giống như thơ của người ngay chính trong bài thơ “Đồng chí”: “Thương nhau nắm tay nhau”, nhưng nó hồn nhiên, trẻ trung hơn. Đây là cách thơ ca và quân đội Việt Nam trưởng thành trong hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc.

                Tình đồng chí và tình bạn thân thiết cũng được thể hiện một cách ấm áp và chân thực thông qua các hoạt động của họ:

                “Đầu bếp hoàng gia yêu cầu tôi chia sẻ bát đĩa và đôi đũa, điều đó có nghĩa là gia đình bị mắc kẹt trên đường đi và về, và bầu trời trong xanh hơn.”

                Càng níu kéo cuộc chiến, họ càng níu kéo cuộc sống hàng ngày. Sau giờ giải lao ngắn và bữa cơm sum họp, các chiến sĩ lái xe đã gắn bó với nhau và trở thành một gia đình: “Chung mâm là một nhà”. Định nghĩa về gia đình thật quân tử, hài hước nhưng chân tình. Đó là một gia đình quân nhân có cùng sứ mệnh và lý tưởng chiến đấu. Những hình ảnh “bếp bề bề”, “chiếc võng bấp bênh mưa gió” là hiện thực của cuộc sống chiến trường, được đưa vào thơ tự nhiên như hơi thở của núi rừng. Hồn thơ tự nó được bắt nguồn từ những hiện thực bình dị ấy. Nhưng nhịp thơ được tạo ra bởi nhịp xoay, bởi nhịp quay của guồng quay. Từ láy không ngừng không chỉ mang lại vần điệu cho bài thơ mà còn có ý nghĩa sâu sắc, gợi nhiều suy nghĩ. Đó là hình ảnh chân thực của con đường hay những gian khổ, nguy hiểm mà người lính phải đối mặt trong chiến tranh? Nhưng lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu của những chiến binh ấy luôn không hề lay chuyển. Lửa tim và tình bạn – tình cảm của cùng một “người nhà”, đã bước những bước lạc quan, tung bay, cất tiếng ca, vượt qua “bom tấn”, “làm lại từ đầu”, để rồi chạy đến tận trời xanh. Từ “lại” được lặp lại hai lần không chỉ thể hiện nhịp sống, chiến đấu của đội xe không gương mà còn khẳng định tinh thần “quân bất khuất”, ý chí cách mạng kiên định của cán bộ, chiến sĩ. Những bước chân ấy như nhuốm màu xanh của bầu trời – một màu xanh đầy hy vọng gợi lên trái tim lạc quan, sức trẻ, khát vọng và niềm tin chiến thắng của những chiến binh sơn cước. Chính tình bạn thân thiết sẽ thúc đẩy cuộc chiến của bạn để bảo vệ đất nước bạn yêu quý, chống lại những khó khăn và nguy hiểm. Sức mạnh của người lính thời đại Hồ Chí Minh là sự tổng hòa của vẻ đẹp truyền thống, truyền thống và hiện đại. Họ là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng và là hình ảnh đẹp đẽ nhất của “viên đá khai sinh thế kỷ XX” (tou).

                Khổ thơ cuối hoàn thiện vẻ đẹp của người quân nhân, đó là lòng yêu nước, ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam:

                “Không kính, xe không đèn, không mui, cốp trầy xước, xe vẫn chạy vì xe phía trước hướng Nam: chủ xe cần có tấm lòng yêu xe.”

                Xe hiện đại không những không có kính mà còn không có đèn, không có mui, thùng xe trầy xước. Một từ “không có gì” cùng với một danh sách “kính, đèn, mũ, rương” vẽ nên một bức tranh sống động hơn về sự tàn phá chân thực và khủng khiếp của chiến tranh. Chiếc xe biến dạng hoàn toàn. Binh sĩ gặp muôn vàn khó khăn. Gian khổ nơi chiến trường nhân lên gấp bội, nhưng không thể làm chậm bước chân của đoàn xe ngày đêm bám theo.

                Nhưng tại sao những chiếc xe nát bét này vẫn chạy như bay? Nhà thơ giải thích: “Miễn là có một trái tim trong xe”. Nhịp thơ nhanh dồn dập như nhịp xe không kính. Tính từ “vẫn” thể hiện ý chí, quyết tâm của người lính, không hề lay chuyển trước sự vênh váo đó. Từ hàng loạt cái “không” trên, nhà thơ khẳng định có một cái có, đó là “trái tim”. “Trái tim” là một ẩn dụ tu từ đề cập đến những người lính lái những chiếc xe tải trường học cũ. Nhìn đồng bào miền Nam sống trong khói súng, đất nước chia cắt hai miền mà lòng đau xót. Trái tim ấy chan chứa tình yêu máu thịt với đất nước, mẹ như cha, vợ như chồng… Trái tim ấy luôn sục sôi lòng căm thù giặc Mỹ tàn bạo. Tình yêu và lòng căm thù là động lực thôi thúc những người chiến sĩ giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. Chỉ có một cách duy nhất để thực hiện ước mơ này là giữ vững tay lái và giữ chặt tay lái. Vì vậy, thách thức ngày càng tăng, nhưng tốc độ và hướng vẫn giữ nguyên. Đằng sau những ý nghĩa đó, câu thơ còn muốn hướng mọi người hiểu được chân lý của thời đại chúng ta: sức mạnh quyết định chiến thắng không phải ở vũ khí mà ở con người có ý chí quật cường, anh dũng, lạc quan, quyết thắng. . Khổ thơ cuối của bài thơ này được cho là câu hay nhất trong cả bài thơ. Nó là cái nhãn, nó là con mắt thơ, nó sáng lên chủ đề, nó ánh lên vẻ đẹp của hình tượng người chiến sĩ lái xe ô tô thời chống Mỹ.

                Giọng thơ hào sảng, thậm chí tinh quái rất phù hợp với miêu tả (cậu bé lái xe không kính). Giọng điệu này làm cho bài thơ gần với văn xuôi, đối thoại, nói chuyện đời thường mà vẫn hay, nên thơ. Sự kết hợp linh hoạt giữa thể thơ 7 chữ và 8 chữ tạo nên nhịp điệu ngôn ngữ tự nhiên, sinh động. Các yếu tố ngôn từ và giọng điệu của bài thơ đã góp phần làm sống động hình ảnh những người lính hành quân trên Đường Trường Sơn một cách chân thực và sinh động. Đoạn thơ này không chỉ miêu tả đoàn xe không kính mà còn phản ánh quyết tâm của toàn quân và dân ta giải phóng miền Nam, khẳng định lòng người bền hơn thép.

                Thông qua các bài thơ, tác giả đã khắc họa hình ảnh anh dũng của người chiến sĩ lái xe ô tô trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước dũng cảm, lạc quan, yêu đời, hoàn thành nhiệm vụ không quản ngại gian khổ, nguy hiểm. biết xả thân vì đại nghĩa, vì dân, vì nước:

                Vết thương nhẹ đưa đi bệnh viện vẫn chờ tiếng xe, nằm ngửa nhớ trăng, nằm nghiêng nhớ bến, dậy nghĩ lưng đèo.

                Người lính thời đại Hồ Chí Minh là nét đẹp kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Các anh là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, là hình ảnh tiêu biểu của tuổi trẻ Việt Nam trên Đường Trường Sơn gian khổ.

                Phân tích bài thơ Tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 19

                “Chém núi cứu nước, tâm vì tương lai”

                Đó là một bài thơ vô cùng hay của nhà thơ Từ An ca ngợi một thế hệ thanh niên xung phong đã dũng cảm rời xa gia đình, từ bỏ giảng đường đại học để đi theo tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc. Họ ra đi và dấn thân vào con đường dài đẫm máu, bom đạn của kẻ thù không ngừng trút xuống, sự sống và cái chết bị đe dọa, và họ có niềm tin lạc quan vào tương lai của đất nước. Khi viết về những người lính trên đường Trường Sơn, chúng ta phải nhắc đến bài thơ “Chuyến xe không kính” của nhà thơ Fan Xiandu.

                Bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh những người lính lái xe trên đường Trường Sơn trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước, với phong thái hào hoa, dũng cảm, bất chấp mọi gian khổ, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ, giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc và chướng ngại vật. Hình ảnh chiếc ô tô không kính và thái độ bất cần của chiến sĩ lái ô tô khiến người đọc sửng sốt:

                “Mất kính không phải vì xe không có bom giật. Bom nổ vỡ kính rồi chúng tôi ngồi trong buồng lái nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”

                tr> p>

                Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh chiếc xe không kính hòa cùng những người lính một cách rất tự nhiên, dân dã, vòng vèo. Ca từ giản dị, tự nhiên, gần gũi với cuộc sống đời thường đã đi vào trang viết. Nhưng đằng sau những vần thơ mộc mạc, giản dị ấy là hiện thực vô cùng bi thảm của chiến tranh, cảnh những con đường bị cày xới, ổ gà. Hình ảnh chiếc xe ô tô vỡ kính vì tiếng gầm dữ dội của “bom rung, bom rung” đã chứng kiến ​​cuộc chiến nham hiểm và thảm khốc của những người lính điều khiển ô tô. Biết bao hiểm nguy, gian khổ rình rập, đe dọa tính mạng con người. Nhưng điều lạ là khi nói về chuyện này, giọng điệu của người lính trẻ lại rất bình thản, tự tại và dễ dãi, nhẹ nhàng. Anh phải là người dũng cảm, không sợ khổ, hy sinh tính mạng mới có câu nói thoải mái, tự nhiên như vậy:

                “Trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”

                Từ “hạ” gợi nhớ đến hình ảnh người lính, với tư thế điềm đạm, ngồi yên, ung dung tự tại, ngang tàng, ngạo nghễ, vô tư. Chữ “Vương” cho ta cảm giác người lính mở to mắt nhìn trời. Đặc biệt từ thẳng thắn càng nhấn mạnh thái độ dứt khoát, tự tin của một người sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, thử thách đang chờ đón mình trên con đường phía trước.

                Vì không đeo kính nên thiên nhiên, bầu trời như mở ra trước mắt người lính. Những chướng ngại vật cản trở việc lái xe an toàn giờ đây sẽ xông vào buồng lái chỉ bằng một nút bấm:

                “Tôi thấy gió lùa vào dụi mắt cay, tôi thấy con đường dẫn thẳng vào tim, tôi thấy sao trên trời, bỗng cánh chim như rơi, như ùa vào buồng lái”

                Ngồi trong buồng lái không có kính chắn gió, người lính có dịp nhìn thẳng vào thiên nhiên trước mặt, cảm nhận con đường phía trước đang xô về phía mình. Gió thốc vào khoang lái như muốn xoa dịu đôi mắt đang bị bụi đường làm cho mù mịt. Đặc biệt, bạn có thể cảm nhận được tiếng vỗ cánh của những cánh chim và những vì sao lấp lánh trên bầu trời, như muốn ùa vào buồng lái để tìm một người bạn đồng hành, trái tim từ ngàn dặm.

                Cảnh tượng ấy lướt qua thật nhanh trong mắt những người lính. Qua cảm giác vô tư đó, ta hình dung chiếc xe đang chuyển động rất nhanh. Hình ảnh con đường thẳng vào tim không chỉ tả thực về tốc độ nhanh của xe mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho con đường lý tưởng. Đó là con đường của tiền tuyến, con đường mà những người lính nguyện cả đời chiến đấu vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

                Mặt khác, hình ảnh thiên nhiên hiện lên trong đoạn thơ này mang vẻ đẹp thơ mộng, ánh trăng lung linh trên trời, những vì sao tỏa sáng, những cánh chim bay qua mạnh mẽ. Tâm hồn người lính. Những người này có tâm hồn lãng mạn và yêu đời. Dù con đường đến với hình ảnh có nhiều khó khăn, nhưng các chiến binh vẫn mở rộng trái tim và đón nhận vẻ đẹp tự nhiên của thế giới, dù chỉ trong khoảnh khắc.

                Những gian khổ, tinh thần miệt mài trên đường hành quân đã khẳng định bản lĩnh phi thường của những người lính lái xe:

                “Không kính, ừ thì có bụi, tóc bạc như ông già chưa gội, phì phèo điếu thuốc, nhìn nhau cười tủm tỉm, hehe.”

                Không kính, ừ, ướt áo, mưa tầm tã, mưa như trút nước ngoài trời, không cần thay quần áo, chạy xe trăm cây số cũng tạnh mưa, gió thổi nhanh. “

                Vì lái xe không kính mà suốt chặng đường hành quân, các chiến sĩ phải chịu biết bao gian khổ, mưa tầm tã, mưa như trút nước, bụi mù mịt trắng xóa như người già, rồi ướt áo, bụi đường phủ đầy mặt .Còn biết bao gian khổ ,bức xúc ,khó chịu nhưng phải làm lính .

                Không cần tắm rửa, chỉ cần châm một điếu thuốc, nhìn nhau cười, hehe. 100 km không cần thay đổi tay lái, người ta lạc quan nói rằng mưa sẽ tạnh và gió sẽ khô nhanh. Là người lính thì phải biết coi thường gian khổ, dù gió mưa, cát bụi, ướt áo cũng phải vượt qua. Luôn giữ vững tay lái và tiếp tục đưa xe băng băng ra chiến trường xin chi viện. Là người lính thì phải biết vượt qua mọi khó khăn, hoàn thành nhiệm vụ.

                Từ chi tiết này, ta nhận thấy vẻ đẹp trong tâm hồn của người chiến sĩ, là người có tinh thần trách nhiệm cao. Mọi người biết cách đánh giá thấp những khó khăn của chính họ. Đặc biệt là những người lính trẻ trung, sung sức, đầy lạc quan, yêu đời, yêu cuộc sống. Họ luôn biết cách mỉm cười ngay cả trong những tình huống khó khăn.

                Tiếng cười ha ha vui tươi, tinh nghịch đó không chỉ thể hiện sự hồn nhiên, trẻ trung, sôi nổi của người lính mà còn thể hiện sự dũng cảm, lạc quan của họ. Nó làm ta nhớ đến nụ cười gượng gạo của những người lính Vệ quốc đoàn thời chống Pháp trong bài thơ “Đồng chí” của chính người. Nụ cười ấy làm cho người ta quên đi bao nhọc nhằn, thêm vững tin vượt qua bom đạn, chông gai trên con đường phía trước. Chính trên hành trình đầy hiểm nguy đó, tình bạn thân thiết được củng cố và nuôi dưỡng trong lòng trắc ẩn và tin tưởng sâu sắc:

                “Xe bị bom nổ. Vào đây lập đội, tiện gặp bạn bè, bắt tay nhau qua kính vỡ.”

                Đầu bếp hoàng thượng bồng con lên trời, chung bát đũa, ngụ ý gia đình bế tắc, ngược xuôi xuôi ngược, rồi sẽ lên tận trời xanh. “

                Tình đồng chí, đồng đội của những người lính lái xe đêm không chỉ được hình thành ở những nơi dầu sôi lửa bỏng, nơi chiến trường ác liệt, hay những lúc “súng đối đầu” trong bếp. Mối quan hệ của chúng tôi trở nên bền chặt hơn khi chúng tôi dùng chung bát đũa và đi dã ngoại trong rừng. Võng mắc giữa đường, ta nằm kể lể nỗi lòng.

                Chỉ trong giây phút gặp gỡ rất ngắn ngủi, tình đồng chí chiến sĩ vẫn được hun đúc thiêng liêng, sâu nặng, thân thiết như ruột thịt trong một gia đình. Chưa hết đau lòng khi nghe tin đồng đội ngã xuống, họ còn bàng hoàng khi một ngày gặp lại bạn mình trên đường ra trận.

                Họ bắt tay, mỉm cười, nhìn nhau, nói chuyện và trao nhau biết bao yêu thương nồng nàn, nồng nàn. Từ đó, họ đã truyền cho nhau niềm tin sức mạnh, động viên nhau cùng vượt qua khó khăn, hoạn nạn trên đường đi. Sau khoảnh khắc ngắn ngủi đó, họ tiếp tục “Đi xa hơn, bầu trời xanh hơn”. Đi để thấy bầu trời trong xanh, không còn khói thuốc súng, bom đạn quân thù. Đi, đất nước được bình yên thống nhất.

                Lại là hình ảnh chiếc xe không kính, kết thúc bài ca chiến đấu hào hùng:

                “Không kính, không đèn, không mui, cốp xước, vẫn xuôi Nam miễn là có trái tim trên xe.”

                Từ “không” được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh thực tế khắc nghiệt của chiến tranh, cũng như hình ảnh méo mó về phương tiện giao thông. Nguy hiểm rình rập ở mỗi bước. Có thể thấy sự khốc liệt của cuộc chiến từ những vết đạn vẫn còn để lại dấu vết trên thân xe. Nhưng dù gian khổ, hiểm nguy, dù chiến tranh có tàn khốc đến đâu, những người chiến sĩ vẫn tin rằng mình sẽ tiến lên, về với miền Nam thân yêu.

                Chính sức mạnh của lòng yêu nước đã thôi thúc, khơi dậy bản lĩnh của những người lính, biến họ thành những anh hùng của thời đại. Lòng yêu nước nồng nàn, khát vọng giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc sáng ngời trong tâm hồn những người lính trẻ. Họ sẵn sàng cống hiến cho cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, hiến máu xương của mình để Tổ quốc được hòa bình thống nhất, thực hiện thống nhất, đời sống của nhân dân ngày càng tốt hơn. Chiếc xe phía trước vẫn chạy về phía nam, bởi vì luôn có một trái tim mạnh mẽ.

                Như một lời khẳng định, dứt khoát, thể hiện quyết tâm của cả một thế hệ thanh niên Việt Nam quyết tâm giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước và giúp đỡ Triều Tiên. Chính vì lòng yêu nước nồng nàn ấy mà quân dân ta đã góp sức mình làm nên chiến thắng vẻ vang trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc.

                Phạm Tiến Duật đã viết nên những câu nói giản dị, tự nhiên và đậm chất ngôn từ, âm hưởng đời thường. Hình ảnh dung dị được rút ra từ thực tế chiến đấu làm cho vẻ đẹp của chính bài thơ hiện lên chân thực, giản dị mà sâu sắc.

                Hình ảnh người chiến sĩ anh hùng dũng cảm, lạc quan, yêu đời, hoàn thành nhiệm vụ không quản ngại gian khổ, biết xả thân vì đại nghĩa, vì dân, vì nước là một nguồn cảm hứng lớn. Có quá nhiều bài thơ trong Chiến tranh chống Nhật Bản. Lý tưởng sống vì mọi người và tinh thần “quyết tử phục quốc, quyết sống” có tác dụng thúc đẩy người chiến sĩ hăng say làm việc. Thậm chí, dù chấn thương, họ vẫn nhìn nghịch cảnh một cách “bình thản”:

                “Vết thương sơ sài đưa vào viện vẫn đợi tiếng xe, nằm ngửa nghĩ trăng, nằm nghiêng nhớ bến, dậy nhớ đèo.”

                /p>

                (Bài Đi Trong Đêm – Tố Hữu)

                Trước tiếng gọi của Tổ quốc, các thiếu niên đã lên đường không chút do dự. Nhà thơ thanh tao đưa ra lời giải thích giản dị và đáng yêu trong bài thơ “Đoạn Bảy”:

                “Đời ta không tiếc (tuổi hai mươi làm sao không tiếc), tuổi hai mươi ai cũng tiếc. Đất nước thì sao?”

                Để báo đáp núi sông, thậm chí cả những cô gái như trái nho, Fang Ting (do Li Mingkui thủ vai) đã dũng cảm rời bỏ quê hương thanh bình, quen thuộc và thân yêu của mình, đến vùng núi và tham gia cuộc chiến chống lại quân xâm lược quốc gia. .

                Đó là những con người “hào sinh bất khuất”. Vì hạnh phúc cuối cùng của cả dân tộc, họ đã dũng cảm “sống không hối tiếc”. Họ là linh hồn của dân tộc và là sức mạnh của đất nước. Các phần tử ví các bạn trẻ như “hòn đá thế kỷ 20”. Họ là những người con của nhân dân, giản dị, khiêm tốn, gần gũi nhưng vĩ đại – vĩ đại của một thế hệ anh hùng.

                Bộ đội Cụ Hồ là sự kết tinh cao độ truyền thống tốt đẹp dựng nước và giữ nước bốn nghìn năm của dân tộc. Hình ảnh người lính luôn là hình ảnh đẹp nhất trong thơ ca và là bức chân dung đẹp nhất của thời đại chúng ta

                Bài thơ Tiểu đội xe không kính là bài ca ngợi chiến công cứu nước của bộ đội Việt Nam trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Chính tình đồng chí, đồng đội ấy đã trở thành động lực giúp họ vượt qua khó khăn, hiểm nguy, chiến đấu bảo vệ quê hương thân yêu. Sức mạnh của người lính thời đại Hồ Chí Minh là vẻ đẹp của sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Họ là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng và là hình ảnh đẹp đẽ nhất của “viên đá khai sinh thế kỷ XX” (tou).

                Phân tích bài thơ về tiểu đội không kính – Văn mẫu 20

                Tiêu đề bài thơ về tiểu đội xe không gương khá dài, nghe có vẻ thừa. Nhưng vì vậy nó rất độc đáo và bắt mắt. Nhan đề làm nổi bật hình ảnh của bài thơ. Xe không kính. Bức ảnh này là một khám phá thú vị của tác giả, thể hiện sự hoài niệm và sự hiểu biết sâu sắc của ông về hiện thực cuộc sống trong chiến trường Trường Sơn. Từ “thơ” càng nói rõ cách nhìn và cách sử dụng hiện thực của tác giả: không chỉ viết về những chiếc xe không kính hay hiện thực tàn khốc của chiến tranh mà chủ yếu viết về những tệ nạn của sự tiến bộ. Tôi muốn nói đến hiện thực thơ ấy, thơ của sự gan dạ, dũng cảm, của tuổi trẻ, vượt qua đói nghèo, gian khổ và chiến tranh.

                Những chiếc xe không kính vẫn ra trận là hình ảnh đặc sắc của bài thơ này. Hình ảnh phương tiện, con thuyền trong thơ ca thường “đẹp”, “lãng mạn”, thường mang ý nghĩa tượng trưng.

                Trong bài thơ này, chiếc xe không kính là một hình ảnh chân thực, trần trụi. Cách giải thích nguyên nhân của tác giả cũng rất thực tế: “Không kính không phải xe không kính, kính bị dội.” Những câu thơ như văn xuôi, giọng văn điềm đạm càng thu hút sự chú ý đến vẻ ngoài khác lạ của chiếc xe. xe hơi. xe hơi. Lời giải thích của tác giả cho thấy đây là những chiếc xe đã bị đánh bom và thử thách, những chiếc xe của những người dũng cảm. Sự bất thường của chiếc xe đã được bình thường hóa.

                Bom đạn chiến tranh còn làm xơ xác, biến dạng và làm cho những chiếc xe trở nên trần trụi hơn: “Xe không kính, xe không đèn – mui không, cốp xước”. Tất cả những cái “không” và “có” (có “xước” cũng là thiệt thêm) là một mất mát, một mất mát, có thể ảnh hưởng đến việc lăn bánh của xe. Nhưng bộ não, linh hồn của chiếc xe dường như không phải là máy móc mà là trái tim của người lính, bởi vậy: “Xe vẫn chạy về phương Nam – chừng nào còn trái tim trên xe”. Hình ảnh chiếc xe không kính không phải là hiếm trong chiến tranh, nhưng phải một tâm hồn thơ như Fan Xiandu nhạy cảm, tinh nghịch và thích hoa lạ mới nhận ra, viết thành thơ, trở thành hình tượng. Thơ thời chống Mỹ. Hình ảnh này tạo nên nét độc đáo, không chỉ thể hiện sự ác liệt, khốc liệt của cuộc chiến tranh mà còn làm nổi bật phẩm chất cao quý của người lính trong cuộc chiến tranh ác liệt với đế quốc Mỹ. Hình ảnh chiếc xe không kính trong bài thơ góp phần khắc họa tư thế, chân dung của một dân tộc anh hùng.

                Hình ảnh người lính lái ô tô trong trường sơn thời kháng chiến chống Nhật. Bài thơ vẽ nên một bức tranh chống Mĩ đậm nét. Hình ảnh của họ được miêu tả trên những chiếc ô tô và nổi bật xuyên suốt bài thơ.

                Xe không kính là biểu tượng của sự gian khổ, thiếu thốn, khổ cực. Sự thiếu thốn những điều kiện vật chất cơ bản nhất lại là cơ hội để người lính thể hiện những phẩm chất cao quý, sức mạnh tinh thần vững vàng, đặc biệt là lòng dũng cảm, tinh thần chịu gian khổ, khó nhọc. cái khăn lau.

                Người lái xe ngồi trong một chiếc ô tô không kính và được mô tả là có những ấn tượng và cảm xúc rất cụ thể. Với tư thế “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng khung cửa không kính chắn gió”, người lái xe tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài: “Ngắm gió vào, dụi mắt đắng/ Nhìn ở đường thẳng vào lòng / thấy sao trên trời bỗng một cánh chim / Hình như ùa vào buồng lái Đoạn thơ này tả cảm giác xe phóng nhanh trên đường Qua khung cửa không kính, không thôi mặt đất mà còn là bầu trời đầy sao, con chim như ùa vào buồng lái Nhà thơ diễn tả rất chính xác cảm giác mạnh mẽ, bất ngờ của người ngồi trong buồng lái Hình ảnh con đường, những vì sao, cánh chim vừa thực vừa thơ, chất thơ được tạo ra trên con đường bom đạn, hiện thực tàn khốc, cái gì cũng có thể đập, ném vào buồng lái, người lính cảm nhận nó bằng một tâm hồn trẻ trung, lãng mạn, một sự nhạy cảm trước cái đẹp, một nghị lực phi thường. Một bản tóm tắt độc đáo về đường núi. Đoạn kinh trên bộc lộ nhân sinh quan tâm linh thầm kín của người lính.

                Những người lính lái xe ô tô được miêu tả rất đẹp. Trông họ có vẻ thoải mái, kiêu hãnh, tự tin, kiêu hãnh:

                Ngồi cẩn thận trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng

                Hai khổ thơ sáu chữ viết theo nhịp 2/2/2 và đảo ngữ “ung dung” ở đầu câu để nhấn mạnh cử chỉ. “Nhìn thẳng” là cái nhìn hiên ngang, bất khuất, không sợ hãi, đối mặt với gian khổ, hy sinh, không sợ hãi.

                Đặc điểm nổi bật của họ là tinh thần cầu tiến không ngại khó khăn, trở ngại:

                Không kính, ừ, tóc bạc phơ như ông già không cần gội, phì phèo điếu thuốc, nhìn nhau cười tủm tỉm, hehe. Không kính, ừ, áo mưa ướt mưa như trút nước ngoài trời, không cần thay quần áo, chạy cả trăm cây số mưa sẽ tạnh, gió mau khô.

                Mặc dù lắt léo nhưng giọng điệu kiêu kỳ thể hiện rõ ở cấu trúc lặp: “Không có kính…ừm…chưa…” và chi tiết “Đốt điếu thuốc nhìn nhau cười lol” , “lái thêm trăm cây số” (hàng trăm cây số giữa những con đường dài đầy bom đạn, đèo dốc hiểm trở). Gió, cát, mưa,… sẽ gây ra muôn vàn khó khăn nhưng các chiến sĩ đã biến sự bất thường này thành trạng thái bình thường và vượt qua bằng tất cả nỗ lực và tinh thần trách nhiệm cao. Họ cho rằng khó khăn là điều không thể tránh khỏi. Khó khăn không ảnh hưởng chút nào đến tinh thần của họ. Hình ảnh của họ có tính đàn hồi và vẻ đẹp lãng mạn.

                Các chiến sĩ lái ô tô vẫn là những thanh niên hoạt bát, vui tính, lạc quan và rất gắn bó với đồng đội. Mặt mũi lấm lem bụi đất nhưng họ: “Không cần tắm rửa, châm một điếu – nhìn nhau cười ha hả”. Kết quả là thơ ca, tiếng cười của thế hệ trẻ: cơn cuồng nộ của chiến tranh tạo ra những đoàn xe không kính. Họ có thể bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ mà không cần mở cửa xe, thật là một tình bạn thân thiết, đáng tự hào và đáng yêu. Con đường giải phóng miền nam là con đường chính nghĩa, càng đi càng có nhiều bạn bè: “Dọc đường gặp bạn bè”. Đó là tình cảm gia đình như ruột thịt, thân thiết như anh em: “Đầu bếp cậy trời, bát đũa chung một nhà”. Định nghĩa về gia đình thật kỳ lạ, hài hước và thiêng liêng. Chỉ trong vài phút sinh hoạt và nghỉ ngơi, ăn ngủ đơn giản và khó khăn, nhưng các chiến sĩ đều vui vẻ, lạc quan, không có gì phải lo lắng: “Võng mắc ngang đường, ngược xuôi xuôi, bầu trời xanh hơn”. “Chùn bước” có nghĩa là “bấp bênh”, nhưng tinh thần chiến đấu, nghị lực, bản lĩnh chiến đấu kiên cường, vững vàng, vượt qua tất cả. Tình bạn cho họ sức mạnh để mở rộng tâm hồn lạc quan. Thông điệp “bắt đầu lại” khẳng định đội không ngừng tiến về phía trước, khẩn trương và ngoan cường. Hình ảnh “trời càng xanh” gợi niềm lạc quan, hi vọng, tinh thần phấn đấu của người chiến sĩ.

                Động lực mạnh mẽ, sâu xa tạo nên sức mạnh phi thường, bất chấp mọi nguy hiểm, mọi thiệt hại tàn khốc, đó là ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam của người lái xe, là nguồn nước sôi sục cho tuổi trẻ yêu nước. Đoạn cuối tạo nên một cấu trúc tương phản, bất ngờ nhưng sâu sắc: hai mặt vật chất và tinh thần, sự đối lập giữa ngoại thất và nội thất xe. Những chiếc ô tô bị bom Mỹ biến dạng trơ ​​trụi: “Không kính, không đèn – không mui, thùng xe trầy xước”. Nhưng điều lạ là những chiếc xe trần trụi ấy vẫn ra chiến trường. Tác giả chợt nhận ra: “Miễn là có tấm lòng lên xe”. Mọi thứ trên xe có thể không ở trong tình trạng tốt, nhưng đó là: tinh thần quân đội còn nguyên vẹn—đối với Nanxin, chiếc xe vẫn chạy, “mọi thứ đều dành cho tiền tuyến.” Đó không chỉ là sự bền bỉ, bản lĩnh, vượt qua trở ngại và dũng cảm tiến lên, mà còn là sức mạnh của lòng yêu nước, khiến chiếc xe trở thành một cơ thể sống gắn liền với người lái, không gì có thể phá hủy, bẻ gãy, ngăn cản được. Sức mạnh của chiếc xe này là trái tim và linh hồn của một chiến binh anh hùng. Trái tim ấy tạo nên niềm tin, sự lạc quan và sức mạnh để chiến thắng. Điều này càng khiến chiếc xe trở nên độc đáo hơn. Vì đó là những chiếc xe lái bằng cả trái tim.

                Đoạn thơ đã khắc họa một hình ảnh đẹp về sự gan dạ, dũng cảm, anh dũng, hiên ngang trong dáng vẻ giản dị nhất của những người lính lái xe trường miền núi thời chống Mỹ. Đó cũng là hình ảnh của những người lính Việt Nam, những con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

                Ngôn ngữ và giọng điệu của bài thơ này cũng là những sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Fan Xiandu, góp phần khắc họa hình ảnh người lính đánh xe.

                Ngôn ngữ thơ giản dị, tràn đầy sức sống – cuộc sống nơi chiến trường làm phong phú thêm thi liệu cho bài thơ và thể hiện chân thực hình ảnh người lính lái xe. Lời bài hát gần với văn xuôi, đối thoại và tiếng phổ thông, nhưng vẫn thơ mộng. Chất thơ toát lên từ hình ảnh độc đáo, từ vẻ hào hoa, dũng cảm, khí phách, trẻ trung của những người lính, từ những ấn tượng, cảm xúc sinh động, cụ thể khi ngồi trên cỗ xe không kính, v.v.

                Điệp ngữ góp phần tạo nên giọng điệu hách dịch, ranh mãnh phù hợp với miêu tả (lái xe không kính). Thể thơ kết hợp linh hoạt bảy chữ, tám chữ và sáu chữ hoặc các vị trí chéo nhau tạo thành vần thơ tự nhiên, sinh động, tạo nên chất thơ mới, giọng điệu thơ mới, phản thẩm mỹ. Nó bắt nguồn từ tuổi trẻ, từ tâm hồn trần trụi của một thế hệ người lính Việt Nam đã từng trải qua của nhà thơ.

                Từ hình ảnh người lính trong bài thơ để thấy được tình cảm của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Nhật cứu nước.

                Những người thuộc thế hệ ấy đã sống cao đẹp và hào hùng, biết rõ sứ mệnh lịch sử của mình, dù gian khổ, hy sinh vẫn bình tĩnh lạc quan. Họ “xẻ núi xẻ núi cứu nước mà lòng phơi phới tương lai”, “ra chiến trường như trẩy hội xuân” – “mưa đạn lòng phơi phới”. Đời đời các thế hệ vẫn khâm phục, tự hào và biết ơn các anh.

                So sánh hình ảnh người lính trong bài thơ này với bài thơ “Đồng chí Chính Hữu”. Cả hai bài thơ đều khắc họa hình ảnh những người lính trải qua hai thời kỳ chống Pháp và chống Mỹ. Đặc điểm chung của họ là yêu nước, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc, không quản ngại gian khổ, hiểm nguy, lạc quan, nghĩa tình anh em.

                Nhưng mỗi bài thơ lại thể hiện một người lính với tính cách riêng. Đồng chí thể hiện hình ảnh những người lính, phần lớn là nông dân, thoát khỏi kiếp nô lệ, đói nghèo mà bước vào cuộc kháng chiến với muôn vàn gian khổ, thiếu thốn. Cuộc cách mạng là sự giải thoát khỏi số phận đau khổ, đen tối của họ. Mặt khác, thế hệ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước mang ý thức giác ngộ xã hội chủ nghĩa, giác ngộ độc lập, tự do và ra trận với ý thức trách nhiệm sâu sắc của thế hệ mình. Họ tràn đầy sức sống, tuổi trẻ, yêu đời, lạc quan và tự tin. Hình ảnh của họ hiện lên mỗi lúc một dữ dội và khẩn trương hơn. Đó là một thế hệ anh hùng, dũng cảm và mạnh mẽ.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 21

                Giao cửa sơn cứu nước nhưng lòng phơi phới tương lai

                Lời bài thơ này gợi nhớ đến những năm tháng những người lính tử vì nước chống giặc ngoại xâm. Thời gian này, tuy khó khăn nhưng các chiến sĩ vẫn giữ tinh thần lạc quan, say mê sống và làm việc, và câu thơ “Tiểu đội không gương” là một bài thơ như thế. Đây là hình ảnh một chiếc ô tô không kính, trần trụi một cách tự nhiên nhưng ẩn chứa rất nhiều ý nghĩa trong đó. Qua đó tác giả Phàn Tuya đã cho ta thấy được sự gian khổ và ý chí của những người lính.

                Không có kính vì xe không có kính, kính bị bom làm vỡ

                Mở đầu bằng một cuộc nói chuyện nhỏ về cuộc sống trong xe hơi và một số câu chuyện cười vui nhộn giữa người lính và những người tò mò về chiếc xe của anh ta. Bom đạn ác liệt đã phá hủy những chiếc xe nguyên bản còn tốt, các bộ phận dần biến mất, từng chiếc từng chiếc bị sức ép của bom đạn làm hư hỏng, thành không kính, không nóc, không đèn, thùng xe trầy xước không còn nguyên vẹn. . Hình ảnh của loại xe này đã trở nên phổ biến, và nó thậm chí còn phổ biến hơn trong Chiến tranh chống Nhật Bản. Nhưng dù khó khăn, hình ảnh quân nhân lái những chiếc xe đời mới vẫn nổi bật hơn.

                Ngồi trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất nhìn trời, gió thổi vào, dụi đôi mắt cay, nhìn con đường dẫn thẳng vào tim

                Tốc độ thơ tự do có phần nhanh nhưng khiến người đọc có cảm giác như đang ngồi trên cùng một toa và có thể nhìn thấy mọi thứ xung quanh. Tất cả những điều mà chúng tôi coi là khó khăn, chúng trở thành điểm mạnh, để có thể nhìn thế giới một cách tự do mà không bị gò bó, để có thể có cảm giác tự do mà các tân binh hiếm khi cảm nhận được, bất chấp mọi khó khăn và gian khổ phía trước.

                Không kính, vâng, như người bụi mù, tóc xịt trắng, hay khi: không kính, vâng, áo mưa ướt, ngoài trời như đổ

                Những điều đó khiến họ hạnh phúc hơn bao giờ hết, như một gia vị cuộc sống mà ít ai được trải nghiệm.

                Xe quay về bị trúng bom. Đến đây dọc đường để gặp gỡ bạn bè. Tôi bắt tay qua mảnh kính vỡ

                Thế đấy, người lính trẻ trong hoàn cảnh nào cũng mang một tâm hồn trẻ thơ. Họ vẫn tin tưởng vào tương lai của đất nước và tình đồng đội sẽ luôn được mọi người quan tâm, quý trọng.

                Tóm lại, bài thơ này mang đến một luồng gió mới với tâm hồn đẹp đẽ của trẻ thơ, khiến chúng ta thêm biết ơn những người chiến sĩ đã chiến đấu vì Tổ quốc.

                Phân tích bài thơ Về tiểu đội xe không kính – Văn mẫu 22

                Trong những năm tháng gian khổ chống Mỹ cứu nước, nhà thơ Fan Xiandu cũng là một người lính đã viết nên những vần thơ từ đoạn đường Trường Sơn đầy đạn bom. Phong cách thơ khác biệt và độc đáo. Tác phẩm “Đoàn xe không kính” là một trong những bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

                Trong kháng chiến chống Nhật, những chiếc xe ô tô trên đường Trường Sơn đảm nhận nhiệm vụ quan trọng là hỗ trợ tuyến phía Nam, tuy nhiên, ô tô thời kỳ này lại có hình dáng rất đặc biệt: xe không kính.

                Hình ảnh thơ thường gắn liền với cái đẹp, cái tinh tế và cái hùng vĩ. Nói chung xe không thể gọi là đẹp nếu không có kính. Tuy nhiên, tác giả lại lấy hình ảnh đó làm cảm hứng chủ đạo cho toàn bài thơ. Hình ảnh độc đáo, hợp lý này để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người và là tiền đề tô đậm bản lĩnh, sự ngoan cường, lạc quan và quyết chiến quyết thắng. Hình ảnh này gợi lên sự nguy hiểm tưởng chừng như cái chết, sự hy sinh cận kề với những người lính, nhưng nhạc sĩ lại diễn tả bằng thơ rất giản dị:

                “Xe thiếu kính không phải vì xe không có bom giật, bom rung làm vỡ kính…”

                Cấu trúc phủ định của phủ định khẳng định thực tế tàn khốc của chiến tranh và sự khan hiếm các loại vũ khí. “Bom giật, bom rung” khiến kính xe “vỡ vụn”. Lời thơ đầy tiếc nuối, vần trắc lặng cuối câu như kéo dài nỗi tiếc nuối không biết bao nhiêu lần.

                Việc khắc họa hình ảnh chiếc xe không kính là gián tiếp khắc họa hình ảnh những người lính hành quân dũng cảm trên đường dài núi cao bất khuất, với sức trẻ và ý chí chiến đấu vì miền Nam bất chấp khó khăn. Trong bom đạn ác liệt của chiến tranh, những người lính vẫn giữ vững tinh thần hướng lên cao, thực hiện lời kêu gọi “tất cả vì tiền tuyến, tất cả vì miền Nam ruột thịt”. Câu thơ trở thành một nhịp điệu bình tĩnh, tự tin:

                “Trong buồng lái, ta ngồi nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”

                Các từ “hạ”, “nhìn đất”, “ngắm trời”, “ngó trước” được chọn để diễn tả tư thế, phong thái của người lính xông pha trận mạc. Thái độ tự hào, tự tin ấy còn thể hiện ở chỗ mặc dù kẻ thù “giật bom, giật bom”, chết chóc vẫn còn nhưng họ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, vẻ đẹp của làng quê, vẻ đẹp của lãng mạn. Lẩn quẩn, lẩn quẩn. Thật là một bức tranh đẹp nên thơ:

                “Tôi thấy sao trên trời, bỗng con chim tung cánh lao vào buồng lái”

                Sự thiếu thốn về nguồn cung cấp và những khó khăn về vật chất không ngăn được con đường tiến lên của anh:

                “Không đeo kính là bụi” “Không đeo kính là ướt áo”

                Cấu trúc “không kính, ừm…” là thái độ chấp nhận, hay nói chính xác hơn là sự kiêu ngạo không quan tâm, không quan tâm đến những điều đó. Một câu tục ngữ hàng ngày hóm hỉnh và tinh nghịch, một câu thơ đơn giản như vậy, cho chúng ta hiểu và cảm nhận những khó khăn mà những người lính QĐNDVN phải dừng lại và chấp nhận.

                Cách bạn giải quyết vấn đề cũng rất bất ngờ và thú vị:

                “Không cần tắm rửa, châm điếu thuốc, nhìn nhau cười, hehe” “Không cần thay đồ, lái xe thêm 100 km nữa, mưa sẽ tạnh, không khí sẽ khô nhanh”.

                Ngôn ngữ giản dị, giọng điệu tươi vui thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của một chàng trai trẻ có lí tưởng, hoài bão và ước mơ. Lòng kiêu hãnh và lòng dũng cảm làm nên sức mạnh của một người lính. Sức mạnh đó còn được nhân lên gấp bội vì anh có một nhóm anh hùng sát cánh bên cạnh. Từ hiểm nguy bom đạn, một “biệt đội xe không kính” được hình thành, bao gồm những người từ khắp nơi trên thế giới, những người cùng chí hướng gặp gỡ và trở thành bạn bè:

                “Gặp bạn phương xa, bắt tay nhau qua mảnh kính vỡ”

                Hóa ra kính vỡ cũng có ưu điểm, không mất thời gian kéo kính, có thể “bắt tay” với đồng chí, đồng đội bằng cách thò tay qua cửa. Không chỉ vậy, các bạn còn được chia sẻ sự sôi nổi của tuổi trẻ, của tình đồng chí, đồng đội:

                “Cùng một bộ đồ ăn gây tắc đường cho một gia đình”

                Phạm Tiến Duật tạo nên một định nghĩa mới về gia đình, về một tình đồng đội bình dị mà ấm áp: “cùng mâm”. Đọc những câu thơ này, tôi không khỏi liên tưởng đến giai điệu vui tươi của bài hát “Năm anh em trên xe tăng”, lời ca thật chân thành và thiết tha: “Năm anh em một nơi, khi lên xe, chúng cùng hướng…”. Họ vẫn cười nói với nhau và ngủ ngon lành trên chiếc võng ọp ẹp, dù biết rằng mai này khó gặp nhau giữa đường để ăn cơm. Những khó khăn đó được tác giả tiếp tục miêu tả, càng khó khăn, chiến tranh càng khốc liệt:

                “Không kính, không đèn, không mui, cốp xước”

                Tuy nhiên, dù thực tế có khó khăn đến đâu, trận càn quét của địch ác liệt đến đâu, thì ý chí quyết chiến của những người lính nơi tuyến đầu không màng đến tính mạng của mình vẫn không hề lay chuyển: “Xe vẫn chạy về hướng Nam”. Hình ảnh ẩn dụ tượng trưng “chỉ cần có tấm lòng lên xe” thay cho tấm lòng của tác giả là hiện thân cho lòng yêu nước và quyết chiến quyết thắng. Trái tim ấy là tình yêu của những người lính lái xe, là tuổi trẻ, là lý tưởng, là nhiệt huyết, là hành trình vượt ngàn dặm nối liền hai nơi của Tổ quốc.

                Dựa vào hình tượng giàu tính tượng hình, sử dụng nhiều cấu trúc phim âm bản, kết hợp với giọng điệu trẻ trung vui tươi, giọng văn đầy chất thơ như cuộc sống đời thường, Fan Chang đã khắc họa thành công hình ảnh những người lính phi nước đại trên con đường Trường Sơn gian khổ, thử thách. Sức mạnh tiêu biểu của thế hệ trẻ Việt Nam trong thời kỳ khốc liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

                Hình ảnh chiếc xe không gương và hình ảnh người lính lái xe trong “Bài thơ tiểu đội xe không gương” cũng nên thơ như chính tựa đề nhưng cũng không thể che lấp những khó khăn, trở ngại theo sau. chịu đựng. Đó là hình ảnh tiêu biểu của thế hệ trẻ Việt Nam trong thời đại hoa lửa trên Đường Núi Dài gian khổ mà hào hùng.

Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Giáo Dục

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *