Top 14 mẫu phân tích bài thơ Đồng chí hay nhất

Phân tích bài thơ đồng chí

Phân tích bài thơ đồng chí

Video Phân tích bài thơ đồng chí

phân tích Đồng chí – đồng chí – đồng chí là một trong những bài thơ tiêu biểu của những nhà thơ trung thực được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 9. phân tích bài thơ đồng chí 10 câu giữa, phân tích bài thơ đồng chí em 7 câu đầu là dạng câu hỏi thường gặp trong tất cả các đề thi học kì thi vào lớp 10 môn văn. Dưới đây là một số bài văn mẫu phân tích bài thơ Đồng chí mà em thấy hay, bài văn mẫu Đồng chí được trình bày chi tiết sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tác phẩm.

Bạn Đang Xem: Top 14 mẫu phân tích bài thơ Đồng chí hay nhất

  • Top 3 bình luận về đội không đeo kính đẹp nhất
  • Top 7 Phân Tích Lược Ngà Chọn Lọc Nhất
  • Đề tài quân sự thời chống Pháp, “Đồng chí” là một trong những bài thơ hay nhất của các văn nhân chính nghĩa. Bố cục bài thơ “Đồng chí” được chia làm 3 đoạn cho phép người đọc có những cảm nhận chân thực nhất về tình đồng chí, đồng đội thiêng liêng, cao cả. Trong bài viết này, Hoa Hữu chia sẻ với các bạn tài liệu tóm tắt bài văn mẫu phân tích bài thơ đồng tính, mình cảm thấy bài thơ này của đồng chí rất hay và chi tiết, hi vọng có thể dùng làm tài liệu tham khảo cho các bạn học sinh.

    Bạn được mời tham gia nhóm của mình Bạn đã tham gia lớp học chưa? Cập nhật kiến ​​thức mới hữu ích cùng hoatieu.

    1. Phân tích dàn ý thơ đồng tính

    Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí

    I. Lễ khai trương

    – Giới thiệu tác phẩm: Đồng chí, tác giả: Yi.

    -Hoàn cảnh sáng tác: Đầu năm 1948, tác giả cùng đồng đội tham gia chiến tranh Việt Nam.

    Hai. Nội dung bài đăng

    1.Cơ sở hình thành tình đồng chí

    – Tình đồng chí xuất phát từ sự tương đồng về xuất thân quân ngũ:

    “Quê tôi chua mặn

    Làng tôi nghèo lắm, cày bừa đập đá”

    “Anh” xuất phát từ vùng “đồng ruộng chua mặn”, còn “tôi” xuất phát từ vùng “cánh đồng sỏi đá”.

    Hai đất nước xa xôi và “xa lạ”, nhưng cũng “nghèo đói”.

    Hai câu giới thiệu sơ lược về xuất thân của những người lính: Họ là những bần cố nông.

    – Tình đồng chí xuất phát từ chung nhiệm vụ, cùng lý tưởng, kề vai sát cánh chiến đấu:

    “Súng đối súng, đối đầu”

    Họ “không hẹn mà gặp”, nhưng lý tưởng chung của thời đại đã khiến họ cùng nhau gia nhập đội quân cách mạng.

    “Súng” tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu, còn “đầu” tượng trưng cho lý tưởng, tư tưởng.

    Truyện ngụ ngôn (súng, đầu, nghiêng) tạo ra giọng điệu mạnh mẽ, vững chắc, nhấn mạnh sự gắn kết, lý tưởng chung và sứ mệnh chung.

    – Đồng chí mãi mãi trường tồn, chung sống hòa thuận, cùng vui cùng khổ:

    “Đi cùng đêm lạnh, một trận trời định”

    Khó khăn, thiếu thốn nảy sinh: đêm lạnh, chăn không đủ, phải “chung chăn”. Nhưng chính tấm chăn chung đó đã biến nghịch cảnh thành niềm vui và thắt chặt tình thân. Đồng đội tình cảm đến mức trở thành “bạn tâm giao”.

    =>Sáu câu thơ đầu giải thích nguồn gốc và sự hình thành tình đồng đội. Phần thứ bảy hoạt động như một bản lề, đóng phần thứ nhất để mở phần thứ hai.

    2. Thể hiện tình bạn thân thiết

    – Tình bạn là sự hiểu biết sâu sắc về tâm tư, tình cảm của nhau. Những người lính đoàn kết, và họ biết những bí mật sâu thẳm trong trái tim của đồng đội:

    “Tôi sai bạn thân đi cày,”

    Nhà vắng, gió lay

    Harui Huaibing”

    Những người lính tham chiến đã để lại những gì quý giá nhất của quê hương: ruộng vườn, nhà cửa, giếng nước gốc. Từ “let it go” có nghĩa là người lính ra đi một cách dứt khoát.

    Nhưng trong sâu thẳm họ vẫn nhớ quê hương da diết. Ở chiến trường, họ vẫn mong ngôi nhà ở quê hương xa không bị gió lay.

    – Tình đồng chí còn là sự sẻ chia gian khổ, thiếu thốn của đời quân ngũ:

    Trong những năm kháng chiến chống Pháp, những gian khổ, thiếu thốn của đời sống bộ đội hiện lên rất cụ thể, chân thực: áo rách, quần vá, chân không, chịu sốt rét trong rừng. Vào mùa hè, thời tiết se lạnh, môi khô nứt nẻ, nói cười khó khăn, đôi khi còn bị tách ra và chảy máu. Nhưng những người lính vẫn mỉm cười, bởi họ có được hơi ấm, niềm vui của tình đồng chí “thương nhau tay nắm tay”.

    Hơi ấm trong lòng bàn tay vượt qua thời tiết “không giày” và “lạnh”. Cặp đại từ “anh” và “tôi” luôn đi đôi với nhau, có khi kết thành bài thơ, có khi thể hiện sự gắn bó, sẻ chia của những người đồng đội trong cặp.

    3. Một hình ảnh tượng trưng cho tình bạn thân thiết

    – Ba dòng cuối kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ đẹp:

    “Đêm nay trong rừng sương mù

    Cùng nhau chờ địch đến

    Trăng treo đầu pháo”

    Hình ảnh những người lính “sát cánh cùng quân thù”. Đó là hình ảnh cụ thể của tình đồng chí kề vai sát cánh chiến đấu. Họ sát cánh bên nhau trong đêm rừng lạnh giá, trong giờ phút căng thẳng “chờ giặc tới”. Tình bạn thân thiết sưởi ấm trái tim giúp họ vượt qua tất cả…

    – Câu cuối rất đặc sắc: “Đầu súng trăng treo”. Đây là hình ảnh chân thực được chính công nhận trong đêm mai phục trong rừng.

    ——nhưng nó cũng là một hình ảnh thơ độc đáo với những liên tưởng phong phú và sâu sắc.

    “Khẩu súng” tượng trưng cho chiến tranh, hiện thực khốc liệt. “Trăng” tượng trưng cho vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, mộng mơ và lãng mạn.

    Hai hình ảnh “súng” và “trăng” kết hợp với nhau tạo thành một biểu tượng cao đẹp về đời binh nghiệp: chiến sĩ cũng là thi sĩ, thực cũng là mộng. Hình ảnh ấy mang dấu ấn của thơ ca kháng chiến, thơ ca giàu chất hiện thực và cảm hứng lãng mạn.

    Vì thế, bài thơ này đã được Chính Hữu lấy làm nhan đề cho tập thơ của toàn tập thơ “Đầu súng trăng treo”.

    =>Cuối bài thơ là một bức tranh đẹp về tình đồng đội giữa những người lính, những người đồng đội trong vòng tay.

    Ba. Kết thúc

    – Tóm tắt ý của bài phân tích.

    – Kết nối với chính bạn.

    2. Sơ đồ tư duy đồng chí

    Sơ đồ tư duy bài Đồng Chí

    3. Phân tích bài thơ đồng chí học sinh giỏi

    Tình yêu là điều quan trọng nhất đối với mọi người. Nó như dòng nước ngọt ngào chảy xuôi theo ống nhựa, tưới mát tâm hồn và tưới mát cho những hạt giống tinh thần trong ta đơm hoa kết trái. Không có sự ngọt ngào của tình yêu, sự miêu tả sẽ chỉ như một ống dẫn nước rỗng và khô, và tâm hồn của chúng ta sẽ giống như một sa mạc khô cằn. Những cảm xúc trong chiến tranh càng khó quên hơn dưới làn mưa đạn và khói thuốc súng, cho thấy sự bền bỉ, tình yêu vô điều kiện, sự đồng cam cộng khổ vượt qua chông gai của chiến tranh. Tình cảm thiêng liêng đó chẳng qua là tình bạn thân thiết. Nhà thơ chính trực đã viết lên những tình cảm cao cả, đồng thời tái hiện chân thực hình ảnh những người chiến sĩ chống Pháp qua bài thơ “Đồng chí”.

    Thơ Chính Hữu không nhiều nhưng trong đó có những vần thơ đặc sắc, dồn nén, giàu cảm xúc, ngôn ngữ và hình ảnh chọn lọc. Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ông là một trong những người lính tham gia đấu tranh giành độc lập dân tộc, giải phóng miền Nam, hầu hết thơ ông đều là tranh tả lính, tả chiến tranh. Bài hát “Đồng chí” được ông viết sau chiến thắng oanh liệt của quân ta trong trận Việt Nam, là niềm vui sướng, phấn khởi tột độ của tác giả khi nhân dân ta đánh thắng bọn thực dân vũ trang. Một bầu không khí hiện đại với tinh thần dân tộc, lòng yêu nước cao và tình bạn thân thiết, đồng chí Jiao Son khẳng định. Bởi vậy, “Đồng chí” vẫn tràn đầy niềm lạc quan và hơi ấm tình người dù nói về những gian khổ của người lính. Kể về hai người cựu chiến binh đến từ những miền khác nhau, tác phẩm làm nổi bật sự thân thiết của họ khi cùng đứng trên chiến tuyến chống kẻ thù chung. Điều dẫn đến mối quan hệ đặc biệt của họ chính là tình bạn thân thiết xuyên suốt cả bài thơ, giọng điệu giản dị mà trữ tình, chân thành mà gợi cảm. Từ mỗi hình ảnh, mỗi dòng thơ đều tập trung miêu tả tình đồng đội, tình đồng đội của những người lính. Phần lớn họ là nông dân, dưới ánh nắng chói chang của cách mạng, họ khoác lên mình bộ quân phục đi tìm độc lập, tự do cho dân tộc. Quê hương họ không phải là một làng giàu có:

    Quê anh nước mặn, làng tôi nghèo, làm ruộng trên sỏi đá.

    “Anh ấy” đến từ nước muối phèn, và “tôi” đến từ Badlands. Cấu trúc sóng đôi đảo ngược và thành ngữ “nước chua mặn ngọt” minh họa quê hương “anh” và làng “tôi”. Hai con người khác nhau đến từ nhiều nơi nhưng có một điểm chung là đều xuất thân từ những vùng quê nghèo khó, lam lũ. Chính điểm chung của những tình huống khó xử này đã dẫn đến tình yêu giai cấp giữa những người đấu tranh, đồng thời tạo ra mảnh đất màu mỡ cho những hạt giống của tình bạn thân thiết phát triển. Tiếng gọi của Tổ quốc đã đưa những người con khắp mọi miền đất nước từ “xứ lạ” đến với nhau, để họ sát cánh bên nhau, chung quân, để họ “tình cờ” gặp nhau. :

    Anh và tôi là một đôi xa lạ không quen biết nhau,

    “Anh và tôi là người lạ”. Tác giả sử dụng nhân vật kép để thay cho từ đồng nghĩa “hai” có tác dụng đặc sắc và có giá trị biểu cảm lớn. Đã là “đôi” nghĩa là luôn gắn bó khăng khít, luôn thấu hiểu nhau và sợi dây tình cảm luôn bền chặt, khăng khít. Tác giả dùng từ ngữ mộc mạc giản dị này để khẳng định, khẳng định tình bạn, sự gắn bó giữa hai người lính, vẻ đẹp của tình yêu trong tình bạn thời chiến tranh thế giới. “Anh và Em” tưởng như “không khế ước” nhưng thực ra lại có một khế ước: yêu nước, đồng chí hướng, cùng chí hướng giết giặc; tưởng chừng “lạ” mà rất quen: hai làng khác nhau nhưng cùng chung sống Đất nước Việt Nam, cùng một dòng máu Việt Nam, chúng ta là đồng bào, quen rồi thành bạn. Trở thành một người bạn tốt:

    Đấu súng, đối đầu,

    Trải qua những đêm se lạnh như tri kỷ.

    “Soul mate” là một người bạn tốt, một người luôn thấu hiểu cảm xúc của đối phương. Sự nghiệp chung của đất nước đã xóa bỏ ranh giới địa lý và sự khác biệt về văn hóa, để hai “người lạ” đứng trước mặt nhau trên chiến trường, nâng cao sự đồng cảm giữa họ và trở thành tri kỷ. . Giữa hai người lính không còn khoảng cách, không còn những người xa lạ như một người, kề súng, chụm đầu, sau tấm chăn chung. Tác giả sử dụng cấu trúc sóng đôi độc đáo trong đoạn thơ, kèm theo cách miêu tả súc tích: “súng đối súng, đối đầu”. Nếu “một phát, một phát” nói về tình hình chung, địch ta và ta, sự thống nhất của mặt trận, khát vọng độc lập, tự do, thì “đối đầu” còn là sự trao đổi tâm tư, tình cảm chung. trao đổi. Hai người bạn tâm giao. Hình ảnh cảm động ấy còn nói lên lời ca ngợi về tình đoàn kết giữa hai người lính: trong gian khổ chiến đấu vẫn sát cánh bên nhau, trong gian khổ đời lính vẫn nói lời nào, chia sẻ tâm tình, trong đêm lạnh tình ấm áp. may chăn. Tấm chăn chung ấy có thể không chỉ là tấm chăn bình thường mà là tấm chăn của tình đồng đội, tấm chăn sưởi ấm tâm hồn người lính giữa cái lạnh dai dẳng của da thịt và cái lạnh vô tình của nòng súng. Chung chăn, tôi và anh chia sẻ hơi ấm trái tim, truyền cho nhau sức mạnh tinh thần, rồi tăng thêm sức mạnh, sự kiên cường. Tiếng gọi về nhà mới háo hức biết bao! Nó biến những “đôi bạn xa lạ” thành “bạn tâm giao”. Một hình ảnh tương phản đẹp đến choáng ngợp. Những người bạn tâm giao thực sự không dễ tìm và đôi khi bạn không thể tìm thấy họ trong đời. Thế nhưng, hai chiến binh ấy lại trở thành tri kỷ của nhau, gắn bó rất nhanh dù chiến trường đầy rẫy kẻ thù và đường rừng đầy chông gai. Con người có tình cảm tự nhiên và sâu sắc như thế khi đứng bên bờ vực sinh tử của chiến tranh, khi quên mình vì đại chúng? Phải chăng khi đất nước lâm nguy, đứng trước nguy cơ mất độc lập, tự do, một tình bạn, tình yêu mới chớm nở giữa hai “người xa lạ”? Đoạn thơ với hình ảnh giản dị mà gợi cảm. Đắp chung một chăn, hai người lính như anh em một nhà, chia ngọt sẻ bùi, thân thiết khó tả. Khi nói đến cái lạnh thấu xương của Lin Ye, người đọc vẫn có thể cảm nhận được hơi ấm tỏa ra từ ngọn lửa mang tên “tình bạn trong chiến trận”, một loại hơi ấm mà quân lính cũng như thường dân đều không thể quên: “vạt chăn”. cội nguồn của tình đồng chí.Thật kỳ diệu, sự tương đồng, đồng cảm, giai cấp, tấm lòng đã biến thành một mối quan hệ cao quý, thiêng liêng giữa hai anh em được gọi bằng tên:

    Các đồng chí!

    Bài thơ bảy tám chữ bỗng thu gọn lại thành hai tiếng “đồng chí” thiết tha, đầy cảm xúc. Đó không chỉ là lời gọi nhập ngũ trang trọng mà còn là lời kêu gọi chân thành từ trái tim của người chiến sĩ, là lời kêu gọi hân hoan của hai người cùng chí hướng đứng dưới ngọn cờ cách mạng; nó không chỉ là một danh từ mà còn là một tính từ, bộc lộ tình cảm, cảm xúc, độ lượng. Xúc động trước tình bạn đẹp, không hề lợi dụng hay nghĩ ngợi, hai người bạn tốt gắn bó với nhau vô điều kiện, bởi cả hai có rất nhiều điểm chung: từ xuất thân, hoàn cảnh, lòng căm thù địch cho đến tình bạn thủy chung, thủy chung. cái mền. Thật tự hào, tình cảm cao quý ấy nay đã được nâng lên thành một thứ thiêng liêng và quý giá hơn: tình đồng đội. Nó là sự kết tinh, tinh tuý của vạn vật: tình người, trên tình người là tình giai cấp, trên tình giai cấp là tình bạn, trên tình đồng chí, trên hồn là tình đồng chí. Hai chữ “đồng chí” thiêng liêng và tha thiết biết bao. Gọi nhau là “đồng chí”, tôi và anh ấy dường như không có sự khác biệt về văn hóa, tuổi tác hay mối quan tâm về hai người khác thế giới. Các cá nhân thích đến với nhau như một, để trở thành một khối thống nhất. Tuy chỉ có hai tiếng ngắn ngủi nhưng vần có vai trò quan trọng trong bố cục của cả bài thơ. Nó đánh dấu một mốc mới trong chu kỳ cảm xúc của tác giả, và bao hàm nhiều suy tư sâu sắc, nhiều suy tư triết học. Như những dấu chấm tuyệt vời trong một bức tranh màu nước, như những dấu nhấn trong một bản giao hưởng trữ tình, từ “đồng chí” đem lại cho thơ trữ tình quân đội một cấu trúc mạch lạc mà chỉ thơ văn chính luận mới có được. Tất cả làm cho tiếng thơ thêm rung động, lời ca thêm hoài niệm, làm cho bản giao hưởng bất tận của tình cảm con người thêm sâu lắng, da diết.

    Tình đồng chí chân thành đã giúp người lính vượt qua muôn vàn nỗi nhớ:

    Bạn có sai người bạn thân nhất của mình cày nhà bất chấp gió thổi thế nào không?

    Trong núi hiu quạnh, hai người lính tâm sự với nhau. Họ là những chiến sĩ dũng cảm, gan góc trong chiến đấu, bất khuất trước kẻ thù, nhưng họ cũng là những người con của làng quê mộc mạc, dân dã, bình dị. Là những người con của quê hương, của làng xóm, không ai còn nhớ ai đã đi xa. Lính nữa. Họ đã để lại sự bình yên của mình vì niềm vui chung của nhân dân cả nước. Nhưng liệu một ngày nào đó, trái tim của những người lính ấy có thể nguôi ngoai nỗi nhớ mảnh đất này? Một ngôi nhà, một cánh đồng, một khu vườn – những gì quan trọng nhất đối với một người nông dân. Nhưng giờ đây, đối với người anh làng trong bộ quân phục không gì quan trọng hơn tính mạng của đất nước, như Bác Hồ đã nói: “Không có gì quý hơn độc lập tự do”, anh đã tạm quên đi những gì quý giá nhất của cuộc đời. Để bảo vệ của cải quý báu của đất nước. Anh nhường mảnh đất khô cằn cho người bạn tốt của mình canh tác. Và ngôi nhà… tác giả Công lý thật tài tình làm sao khi dùng chữ “không” khi miêu tả “ngôi nhà trống”. Trong nhà không có nhiều của cải, chỉ vì thời buổi đất nước ấy khó khăn, cái đói nghèo lan tràn đến đời sống mọi người, nhưng từ “không” mà nhà thơ sử dụng không hẳn là bi lụy, cũng không quá lạc quan hóa nỗi đau khổ ấy. vừa đúng, vừa giàu hình ảnh, vừa giàu cảm xúc. Căn nhà đã trống vì đã tồi tàn, nay lại càng trống hơn vì không còn người tháo vát, chăm chỉ nhưng anh vẫn “bất chấp” lên đường nhập ngũ. Từ “dù” vẫn là thái độ kiên trung, mạnh mẽ của người chiến sĩ giàu tình cảm yêu nước này. Chính tinh thần yêu nước đó đã làm nên hình ảnh người lính cao quý như một anh hùng: tận tụy với nước không gì sánh bằng, luôn giữ gìn hạnh phúc của mình. Một sự hy sinh thầm lặng và vô cùng đáng quý.

    Nhưng dù kiên quyết ra đi, người anh làng nơi tiền tuyến vẫn không thể quên quê hương thân yêu:

    Harui rò rỉ binh lính.

    Hình ảnh ẩn dụ tượng trưng “giếng nước nguyên thủy” vốn là biểu tượng cho vẻ đẹp của nông thôn Việt Nam, nay còn là nguồn hoài niệm bắt nguồn từ hai chiều. “Yuanjing” không chỉ là phong cảnh của quê hương, mà còn là người thân, cha mẹ, anh em và họ hàng, tất cả đều là những người quan trọng trong cuộc đời của những người lính. Dù “người đi trước không ngoảnh lại” dù “sau thềm nắng lá rơi” (Nguyễn Đình Thi) thì trong lòng người “ra đi” vẫn đau đáu nhớ về “lầu nắng” quen thuộc. “đầy lá rụng”, cũng giống như người lính “lơ” cả nhà bỏ cả ruộng, nhưng trong lòng anh ngọn lửa hoài niệm chưa bao giờ tắt. Nhưng nỗi nhớ ấy từ đâu ra? nỗi nhớ da diết của người về “giếng nước cây đa”?Người đi lính nhớ người ở lại,người ở lại nhớ người ra đi.Người đi chiến đấu luôn trăn trở về quê hương,người ở lại quê hương Luôn dõi theo bước chân chinh chiến Cùng nỗi nhớ in sâu hai miền ký ức Hậu phương ủng hộ tiền tuyến luôn hướng về tiền tuyến, tiền tuyến càng vững bước trước niềm tin mãnh liệt vào hậu phương. Hình ảnh chân thực, xúc động Như vậy, hình ảnh người lính oai hùng, cương nghị, quyết đoán khi đứng trước tiếng gọi của Đại Hà nhưng lại da diết khi nhớ quê hương, nhớ quê hương, người thân, bạn bè… Có lẽ trong trái tim người lính này vẫn còn xót xa trước hình ảnh người mẹ già trao con :

    Chiều nay con ra trận, mẹ thương con lắm nhưng không nỡ. Đi thôi mẹ đợi chờ đợi chờ (chế lan viên)

    Và “bao giờ em về Trong làng em trai gái vẫn đợi” (hoàng trung thông) nên bóng quê mới sâu và trong. Với nỗi nhớ và niềm tin, hành trang của người lính như đầy hơn bao giờ hết.

    Ngoài điểm tựa tình cảm vững chắc là tiếng “quê hương” trìu mến, người lính còn có điểm tựa vững chắc là tình bạn, tình đồng chí, để cùng nhau vượt qua những khó khăn trong đời lính:

    Bạn và tôi biết từng cơn ớn lạnh, sốt, run rẩy, đổ mồ hôi trán. Áo anh rách vai, quần tôi vá vài mảnh

    Những hình ảnh xúc động hiện ra trước mắt chúng ta, cuộc đời của người lính đầy gian khổ, chông gai. Những câu thơ dài bỗng ngắn lại, giọng thơ bỗng chậm rãi, trầm lắng, như thể tâm hồn người đọc cũng lắng đọng trước những gian khổ mà người lính phải trải qua. Sau khi rời khỏi ngôi làng nghèo khó, họ gặp phải cảnh nghèo khó hơn trong quân đội. Chỉ mấy câu thơ thôi đã phản ánh một hoàn cảnh thực tế, một thời gian khó của cả nước. Nước ta nghèo vì bị thuộc địa bóc lột, nước nghèo thì dân, kể cả quân cũng nghèo. Các nghĩa sĩ đã diễn tả cảnh thiếu thốn của quân đội và binh lính Việt Nam lúc bấy giờ qua phép liệt kê và giọng điệu thơ: thiếu ăn thiếu thuốc, thiếu quân phục, thiếu quân phục. Làm sao có thể kể hết vô vàn khó khăn, gian khổ của những người lính trong cuộc kháng chiến chống Nhật? Bất chấp những cơn “ớn lạnh” và “sốt run” trong những đợt sốt rét, trán tôi “đổ mồ hôi đầm đìa”; Chợt nghĩ đến hai câu:

    Đội quân chống sốt rét mặc áo vá thất bại

    Cay quá! Rất ít người trong quân đội chưa từng nếm trải vị đắng của sốt rét, và rất ít người còn nguyên vẹn quần áo sau khi vào nước độc Shenlin trong nhiều ngày. Nhưng, kỳ diệu thay, người lính dũng cảm này đã không bị khó khăn lấn át. Nguồn gốc của sức mạnh kỳ diệu này là tình bạn thân thiết, sự ràng buộc giữa hai người. Sau khi cùng nhau trải qua muôn vàn khó khăn, những khó khăn tưởng chừng như không thể vượt qua được chia làm hai, sức mạnh tinh thần tăng theo cấp số nhân, sức mạnh tinh thần được cải thiện đã nâng thể lực của họ lên một ngưỡng cao hơn. Từ “tri kỉ” được nhà thơ sử dụng thể hiện sự chia ngọt sẻ bùi của người chiến sĩ. Tôi quen anh khi anh “lạnh lùng” và anh biết tôi khi anh “sốt sình sịch mồ hôi hột”. Tôi biết áo anh rách, quần tôi vá vài vá. Tôi hiểu cảm giác của bạn, và bạn đồng cảm với tôi. Cũng vì không chịu khổ một mình nên hai đồng chí mới bộc lộ được nhiều cảm xúc ấm áp, tự nhiên khi bom mìn chồng chất, tiếng súng khắp nơi:

    Mỉm cười gượng gạo, chân trần, yêu nhau, nắm tay.

    Người nông dân mặc đồng phục bỗng vĩ đại hơn bao giờ hết. Dù không có những điều kiện vật chất cơ bản nhất như quần áo, giày dép nhưng tinh thần của người lính này lại rất phong phú. Trong hoàn cảnh khó khăn nhất, trong hoàn cảnh tăm tối nhất, trên khóe miệng họ vẫn nở một nụ cười, dù đó là một nụ cười “tưng tửng”. Phải chăng cái lạnh của thời tiết hay cái lạnh của cuộc đời đã quyến rũ, gieo những mầm mống khó khăn vào đời người lính? Dù là gì đi nữa thì đó vẫn là nụ cười quý giá nhất, bởi nó là nụ cười bừng sáng trong những hoàn cảnh khó khăn, khi tưởng chừng như không thể mỉm cười, như ánh bình minh thắp sáng bầu trời u tối. Nụ cười ấy thật đáng yêu, đáng quý và đáng ngưỡng mộ biết bao. Nụ cười ấy đã nói lên tất cả về một người lính: một tinh thần lạc quan, một tinh thần anh dũng và không khuất phục trước số phận. Khi đất nước, nhân dân, dân tộc đang “ngã đầu”, không phải ai cũng có thể cười lạc quan như ông sao? Nụ cười ấy hoàn toàn không phải là nụ cười lạnh lùng thờ ơ mà là nụ cười vượt qua sự lạnh giá trong giá lạnh, sưởi ấm tâm hồn, khiến con người ta thêm tự tin và bình dị hơn. Hai người đồng đội vượt qua tất cả, từ cái rét buốt, cái rét thấu xương của cái nóng rừng rực, cái thiếu thốn (áo rách, quần vá, giày không…) để chạm đến ngưỡng cửa của sự thăng hoa. Tình cảm, tình bạn thiêng liêng, gắn bó: nắm tay nhau. Những cử chỉ quan tâm trên tất cả, từng lời chia sẻ, hai người lính nắm tay nhau trong cảnh rừng băng giá chính là biểu tượng đẹp đẽ nhất của cái “tình” giữa người với người, là biểu tượng của sự đoàn kết, giản dị mà thấm thía. Lạnh mà không lạnh, đó là hình ảnh hai người lính nắm tay nhau, truyền tải hơi ấm của tình người, khát vọng chiến thắng số phận, niềm vui và niềm tin chiến thắng. Khi tác giả nói về hình ảnh “tay trong tay” tác giả đã sử dụng một cách tinh tế giọng điệu thơ trầm lắng, xúc động để thể hiện tình đồng chí chân thành, sâu nặng, như lúa như khoai, như công chăm bón của người thanh niên trong tâm trí ông. Đôi bàn tay lặng lẽ như nói hộ những tình cảm thiêng liêng_tình bạn chiến đấu, tình người, tình anh em, tình bạn giữa những đôi bàn tay được thắt chặt, ngọn lửa đoàn kết được thắp lên, tinh thần đánh thắng quân thù có công của các chiến sĩ… Lời bài hát là tự nhiên và xúc động, Hình như làm ta nhớ đến câu thơ này:

    Lúc chia tay chỉ nắm tay không nói gì, đôi tay biết nói gì

    Qua cảnh chiến đấu ở cuối bài thơ, biểu hiện của tình đồng chí càng được tô đậm và sâu sắc hơn:

    Đêm nay sương trắng rừng vắng, kề vai sát cánh quân thù, trăng treo súng.

    Hai câu trên giàu tính hiện thực và nghệ thuật, như tự sự nhưng cũng trữ tình, có giá trị miêu tả cao. “Đêm nay rừng mù mưa hoang”_Đời lính tiếc thay! Trải qua muôn vàn gian khổ, nay lại bị thiên nhiên tàn phá, cái lạnh cắt da cắt thịt, bên làn sương muối bao phủ rừng hoang. Bất chấp thời tiết, hai anh em vẫn “kề vai sát cánh” và “chờ giặc tới”. thật! Tình bạn giữa họ thật tuyệt vời, không chỉ có chung suy nghĩ và hoài niệm, họ đã cùng nhau trải qua những gian khổ của chiến tranh, và giờ đây họ đang sát cánh bên nhau dưới nền lạnh của Việt Nam. “Bãi sương giá lâm”, cùng nhau “đợi” giặc tới”, với tinh thần hào sảng, khẳng khái, anh hùng, lạc quan, nhuộm đỏ ngọn lửa tình đồng đội. Khung cảnh chiến đấu của người lính đầy hiện thực Và hơi thở của thời đại, và đầy chất trữ tình trào dâng. Con đường kháng chiến của dân tộc còn dài, khi mỗi bước chân trên con đường ấy đều phải đổi bằng máu xương, cùng với bao sinh mạng của đồng bào đã ngã xuống. sự lạc quan, tình cảm ấm áp thêm bền chặt.Sức mạnh của những người anh em trên chiến trường không chỉ là lòng yêu nước và ý chí chiến đấu kiên cường.Chúng ta vô cùng khâm phục tư thế ung dung và tình đồng đội bền chặt của hai người lính khi họ kề vai sát cánh cùng nhau chiến thắng Giặc và giành lại non sông Giặc đến Vâng, nhiều cán bộ của ta ít nhiều đã phải hy sinh tính mạng, nhưng các bạn hãy “lơ” đi, hãy “làm ngơ” rằng cái chết có thể ập đến với bất cứ ai bất cứ lúc nào, hãy chia sẻ niềm vui của người lính: tận hưởng không khí rừng đêm, tận hưởng khung cảnh thiên nhiên, mặc dù họ là một phần của nó: “Đầu súng trăng”

    Đây là một trong những hình ảnh thơ đẹp nhất về người lính. Giữa đêm, một bức tranh tuyệt đẹp chiếu lên màu xám lạnh của khu rừng hoang vắng: vầng trăng tròn vành vạnh treo đầu súng. Là người trực tiếp cầm súng tham gia cuộc chiến, tác giả Công Lý có tầm nhìn tinh tế nên mới có mạng lưới quan hệ phong phú như vậy. Nửa đêm, khi bình minh đang đến gần, trăng ngày càng thấp dần cho đến khi trăng chạm đầu súng tạo thành một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời “đầu súng trăng treo” đầy ý nghĩa tượng trưng: đầu súng tượng trưng cho nghĩa khí quyết thắng, không sợ hiểm nguy, đấu tranh ngoan cường của người lính, trăng là đối tượng thường xuất hiện trong thơ ca, là biểu tượng của thi nhân, là làng quê yên tĩnh, là vẻ đẹp yên ả, dịu dàng. Chất hiện thực đến từ sự quan sát và cảm nhận của tác giả, chất trữ tình chứa đựng trong tâm hồn thăng hoa làm cho bức tranh thêm giàu ý nghĩa và sinh động: súng và trăng, gần và xa, cứng và mềm, ai là thực và mộng, anh hùng và dịu dàng, là nhà thơ Chiến sĩ. Súng và trăng còn là một đôi bạn chí cốt: người lính cầm súng chiến đấu vì hòa bình, vì trăng sáng mãi trên nền Tổ quốc muôn đời. . Hai hình ảnh tương phản này được nhà thơ đặt cạnh nhau, ghép đôi với nhau tạo nên một biểu tượng đẹp trong thơ ca kháng chiến, thể hiện rõ nét nhiều phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam. Nó cũng rất nên thơ và đẹp như tranh vẽ. Hình ảnh trăng treo đầu súng cũng là đoạn kết của cả bài thơ Đoạn kết này có giá trị lớn: khẳng định vẻ đẹp chân thực của cuộc chiến tranh vệ quốc và vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ cách mạng, nhất thời làm giảm đi sự tàn khốc thảm khốc của chiến tranh, trở thành biểu tượng tình đồng chí cao quý, thiêng liêng của tình đồng đội.

    Lời thơ đậm chất trữ tình, ngôn ngữ mộc mạc nhưng rất súc tích chứng tỏ sự tôi luyện cẩn trọng và tình cảm lãng mạn sâu sắc của tác giả, tình cảm chân thực bộc lộ tình bạn thủy chung son sắt của những người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Dù muôn vàn khó khăn, trở ngại nhưng tình đồng chí của họ vẫn vượt qua tất cả và trở thành tình yêu cao đẹp, đáng quý nhất giữa những người lính. Thông qua những chi tiết, hình ảnh giản dị, chân thực, ngắn gọn và ngôn ngữ biểu cảm, các nhà văn chính nghĩa đã thể hiện chân thực hình ảnh người chiến sĩ cách mạng và sự gắn bó keo sơn của họ.

    Tuy bài thơ kết thúc nhưng dấu ấn trong lòng em không bao giờ phai. Trước mắt tôi vẫn là hình ảnh vầng trăng lơ lửng trên đầu súng, bên dưới là hình bóng hai người lính sát cánh bên nhau… Chiến tranh đã qua đi, mảnh đất này đã được hòa bình trở lại , nhưng nỗi đau khổ của năm tháng sẽ kéo dài mãi mãi và sẽ không bao giờ phai mờ. Trước mắt tôi vẫn là hình ảnh vầng trăng lơ lửng trên họng súng, bên dưới là bóng dáng hai người lính sát cánh bên nhau… Hào hùng ấy vẫn là một trang sử quan trọng trong trang sử vàng chói lọi của dân tộc . Điều làm chúng tôi biết ơn hơn cả là những người cựu chiến binh, những người đã đổ máu xương của mình để làm nên quê hương như ngày hôm nay. Những chiến sĩ ấy có cùng lý tưởng, ý chí, cùng xuất thân, cùng vui buồn, cùng sống, cùng chiến đấu, nếu có hy sinh thì đều là anh hùng.

    Không có gươm thì không có sự sống

    Tình cảm năm tháng không tiếc đầu bạc.

    4. Phân Tích Bài Thơ Đồng Chí Lớp 9

    Nhắc đến các tác phẩm văn học thời kỳ kháng chiến chống Nhật, người đọc sẽ không bao giờ quên được tình đồng đội của nhà thơ chính nghĩa. Bài thơ này được sáng tác khi tác giả cùng đồng đội tham gia chiến tranh Việt Nam năm 1948. Tác giả dùng những câu thơ giản dị như kể về tình đồng chí để người đọc cảm nhận được tình cảm chân thành, sự chia sẻ, quan tâm của đồng bào các nơi đang đấu tranh cho hòa bình của Tổ quốc.

    Những người lính vốn là những chàng trai khỏe mạnh, chỉ quen với công việc đồng áng. Họ đến từ những vùng quê khác nhau, vùng sâu, vùng xa. Vì trách nhiệm chung, bảo vệ đất nước và lòng yêu nước chung, họ đã gặp nhau ở cùng một nơi, biết nhau và yêu nhau. Chính tả đã mô tả cuộc gặp gỡ đó như một kỷ niệm và hồi ức đẹp đẽ, giản dị và xúc động:

    Quê em nước mặn, nhà em vùng sâu, đất canh tác toàn sỏi đá. Anh với em là bạn không đội trời chung

    Điều này thật kỳ lạ! Đó là những người tình cờ nảy sinh tình cảm, không hẹn hò. Tất cả đều đấu tranh để giải phóng mình khỏi đói khổ của các dân tộc bị áp bức, bóc lột. Mảnh đất họ sinh trưởng bủa vây gian khổ, ruộng đồng chua mặn, quê cày sỏi đá. Từ sự xa lạ ban đầu, cả hai gặp nhau sau đó, nương tựa vào nhau và trở nên tương xứng. Đôi ta-hai người-từ ngữ của tác giả làm nổi bật cả bài thơ-dường như số phận đã định, nói lên một mối quan hệ gia đình run rẩy ngay từ đầu:

    Súng nổ, đối đầu, đêm lạnh bạn bè, đồng đội!

    Hình ảnh đối đầu giữa súng và súng vừa hiện thực vừa mang tính biểu tượng. Nó không chỉ khắc họa hình ảnh hai con người sát cánh bên nhau mà còn gợi lên trong lòng người đọc một lý tưởng cao đẹp: mục tiêu chung không phải của riêng họ mà là niềm khao khát tự do của cả dân tộc. Cùng chung lý tưởng, trải qua gian khổ, thiếu thốn, tình cảm giữa hai con người xa lạ đã nảy sinh. Đêm lạnh, chung chăn, đôi tri kỷ, chân thực mà lạ, cảm động… Không cần phô trương, không cần thâm tình, chỉ cần trải qua gian nan, có thể có một thế kỷ ngầm hiểu giữa Mọi người. Giọng thơ bỗng bị ngắt quãng bởi hai tiếng gọi thân tình: Đồng chí ơi! Đó dường như là tiếng gọi từ trái tim, xuất phát từ tình cảm nồng cháy, thắm thiết giữa những người đồng đội. Đoạn thơ tạo nên một nút thắt đặc biệt, một điểm nhấn, một điểm nhấn riêng cho bài thơ. Một tiếng kêu khẽ động lòng người: Đồng chí. Từ cùng một phương hướng – trong đau khổ vẫn có sự trân trọng và xúc động chân thành, phút chốc vang lên tiếng gọi đồng đội – đó có phải là tình cảm cao quý và thiêng liêng nhất sưởi ấm anh? quê hương?

    Chàng sai bạn thân cày mái tranh, mặc kệ gió lay gốc giếng, chỉ vì thương nhớ bộ đội.

    Họ kể cho nhau nghe chuyện cánh đồng, ngôi nhà trống, cái giếng và cây đa của ông. Nỗi nhớ quê hương ngập tràn trong lòng. Hãy hiểu rằng họ rời bỏ nhà cửa vì họ muốn làm điều tốt cho đất nước của họ. Họ không còn cách nào khác là dứt áo ra đi, bỏ mặc người thân, người thân trong gia đình, dốc lòng dốc sức cho cuộc kháng chiến trường kỳ gian khổ. Lạ lùng thay, cũng chính tại nơi đây, họ đã tìm thấy lòng nhân ái và sự sẻ chia, động lực giúp họ vượt qua muôn vàn khó khăn.

    Bạn và tôi biết từng cơn ớn lạnh, sốt, run rẩy, trán đổ mồ hôi.

    Sốt rét rừng độc không thể dập tắt ý chí con người. Vì bên cạnh họ luôn có sự ủng hộ, giúp đỡ và tình đồng chí thân thương. Mọi sự thiếu thốn đều trở nên vô nghĩa:

    Áo anh rách, vai tôi cũng rách, quần anh có vài nụ cười nhăn nhở, giày không có

    Xem Thêm: Tìm hiểu Parabol là gì? Hướng dẫn cách vẽ Parabol – Cơ Khí Việt Hàn

    Tác giả đã sử dụng những chi tiết rất chân thực để dựng lên hình ảnh hai người lính, tuy vất vả và thiếu thốn vật chất, áo rách, quần vá vài chỗ, chân không có giày nhưng họ vẫn cười trong lòng. Nơi rừng thiêng nước độc lạnh giá. Họ sưởi ấm cho nhau và thể hiện tình cảm bằng những cử chỉ giản dị nhưng đầy tình cảm:

    Yêu nhau nắm tay nhau

    Chà! Không vật chất, không lời nói, không nhọc nhằn, những người đồng đội chân thành thổ lộ với nhau đã lặng lẽ nắm tay nhau. Chính hơi ấm của đôi bàn tay ấy có sức mạnh chinh phục mọi thứ.

    Cuối bài thơ, người chính trực bày tỏ tình đồng chí bằng những vần thơ.

    Đêm nay rừng hoang Sương muối kề vai sát cánh chờ quân thù tới. Đầu súng trăng sáng treo.

    Cảnh rừng sâu về đêm thật lãng mạn và thơ mộng, ấm áp tình người. Đầu Súng Trăng Treo – hình ảnh độc đáo và sáng tạo tuyệt vời. Hình ảnh vầng trăng tròn lơ lửng trên bầu trời, như treo trên đầu súng. Rất thực và rất lãng mạn, hư ảo, một không gian mộng mơ nhưng vẫn cao đẹp tinh thần chiến đấu… Tình đồng chí chiến sĩ dần tỏa sáng, sáng ngời trong chiến đấu. . .

    Cả bài thơ cô đọng và biểu cảm, hình ảnh chân thực, giản dị mà sâu sắc. Chính nghĩa đã thể hiện thành công tình đồng đội cao quý giữa những người lính.

    Đọc xong bài thơ này, người đọc không khỏi xúc động trước những tình cảm chân thành, sâu sắc. Có lẽ vì thế mà bài thơ luôn trường tồn với thời gian.

    5. Phân tích bài thơ của đồng chí Yi

    Tác giả từng viết trong bài thơ “Tuổi 25”:

    “Ta không có gì, ta can đảm, sống không cúi đầu, chết bình thản. Kẻ thù muốn ta làm nô lệ, nhưng ta là anh hùng. Sức mạnh của bản chất con người mạnh hơn bạo lực”

    Văn học như một ngòi bút nhiều màu, nó vẽ nên bức tranh cuộc sống bằng những gam màu chân thực. Các nghệ sĩ dùng mọi nỗ lực để “hút máu” để tưới cho lĩnh vực văn học. Trong cánh đồng đó, có một khoảng dành riêng cho văn học cách mạng, và văn học của hiện thực tàn khốc cũng vô cùng đẹp đẽ. Trong cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại, hình ảnh người lính luôn là hình ảnh cao quý và đẹp đẽ nhất. Hình ảnh ấy đã đi vào lòng người và văn học với dáng điệu uyển chuyển, tình cảm phong nhã và khí chất phong nhã. Một trong những tác phẩm miêu tả thành công nhất, tiêu biểu nhất, sớm nhất về tình cảm của người lính là “Đồng chí Chính Hữu”. Qua bài thơ “Đồng chí”, các liệt sĩ đã thể hiện sâu sắc tình bạn thiêng liêng và nỗi nhớ nhung của những người lính trong cuộc kháng chiến chống Nhật với những chấn động mới mẻ, sâu sắc và trải nghiệm của bản thân người trong cuộc.

    Bài thơ này ra đời năm 1948, khi Hữu đang là chính trị viên đại đội của Trung đoàn Thủ đô. Nhịp điệu trầm lắng mà ấm áp vui tươi, ngôn ngữ đời thường đời thường dường như đã trở thành tiếng thơ của tình yêu, niềm hi vọng, sự đồng cảm sâu sắc đối với những người chiến sĩ cách mạng đã viết nên bài thơ. Trong những năm tháng gian khổ của cuộc kháng chiến chống Nhật, hình ảnh người lính tất nhiên sẽ trở thành linh hồn của cuộc kháng chiến chống Nhật và là niềm tin yêu, hy vọng của cả dân tộc.

    Văn tài của người chính trực, lời thơ tự do thoải mái, giọng điệu chân chất, ngôn ngữ giản dị, chân chất tự nhiên dần dẫn người đọc đến với nền tảng của tình đồng chí. :

    “Làng anh nước mặn, làng em nghèo cày đá”

    Giọng thì thào như kể chuyện, hai người đồng đội tuôn trào bao kỉ niệm ngày mới gặp. Họ đều là con em của những vùng quê nghèo khó, những nông dân nơi “đồng chua phèn” hay “ruộng sỏi đá”. Nhiều khó khăn nảy sinh trong hình ảnh “quê anh” và “làng em” mặc dù nhà thơ không chú trọng miêu tả. Nhưng nó làm cho cái chỉ là hình ảnh danh từ chung trở nên cụ thể đến mức có thể thấy được, nhất là trong con mắt của dân làng Việt Nam.

    Không phải sự ra đời của bạn là bàn đạp cho tình đồng đội sao?

    “Anh và tôi là người lạ trên đời”

    Những câu thơ giản dị, tự nhiên, mặn mà như lời chào. Tình bạn lâu đời giữa những người nông dân cho phép họ hiểu, yêu thương và chia sẻ với nhau. Nhưng những người “từ trời” đến đây không phải vì nghèo khó, mà vì họ có chung một lý tưởng, cùng một mục đích cao cả. Nhân dân khắp nơi tập hợp lại trong hàng ngũ của quân cách mạng, và chính nhờ sự đồng cảm giai cấp, cùng hoàn cảnh mà họ dễ dàng làm quen. Nhà thơ Hồng Ruân cũng đã bày tỏ cảm xúc như vậy trong bài thơ “Kỷ niệm”:

    “Chúng tôi từ tứ xứ đến, không biết chữ, ngày một ngày hai là biết nhau. Lúc đó còn bỡ ngỡ với bộ đội, còn cười nhạo kháng chiến.”

    Những người xa lạ gặp nhau để tìm hiểu nhau và xây dựng tình bạn thân thiết. Đầu tiên, tình bạn thân thiết bắt nguồn từ trách nhiệm chung khi sát cánh chiến đấu.

    Có lẽ cũng là cuộc đời đấu tranh gian khổ trong chiến hào vì độc lập tự do của dân tộc, hai người đã trở thành tri kỷ của nhau từ bao giờ:

    “Súng đối súng, trùm chăn trong đêm lạnh, tri kỷ”

    “Súng và súng” là cách nói cô đọng, tượng trưng: cùng chung lý tưởng chiến đấu; “anh với em” sát cánh chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, vì độc lập, tự do và sự tồn vong của dân tộc . “Đối đầu” là hình ảnh diễn tả những suy nghĩ đầu tiên của người bạn tâm giao. Câu thoại hay và xúc động “Trùm chăn đêm lạnh làm tri kỷ” đầy ắp kỷ niệm của một thời khốn khó. Chia sẻ bui mới ngọt ngào “đôi bạn tâm giao”. “Cặp đôi tri kỉ” là những người bạn rất thân, biết bạn như biết mình. Những gì bạn chiến đấu là một người bạn tâm giao, và bạn sẽ là đồng đội trong tương lai! Kí tự thứ 7 và 8 trong phần tiểu dẫn được rút gọn thành từ “đồng chí” thể hiện ngay tình cảm tự hào sẽ mãi ngân nga trong lòng. Cảm xúc suy tư về một tình bạn đẹp. Tự hào về tình đồng chí cao cả, thiêng liêng, có cùng lý tưởng chiến đấu như những người chiến sĩ yêu nước nơi chiến trường.

    Điều gì khiến những thanh niên quanh năm chỉ biết cày cuốc lại xông pha cầm súng chiến đấu đến vậy? Điều gì khiến những chiếc xe không kính chạy ngày đêm giữa bom đạn? Điều gì đã khiến một cô gái vốn yếu đuối lại có thể trơ trẽn chạm tay vào quả bom vô hình chết chóc? Đó là trung với tổ quốc, trung với ruộng đồng, trung với vợ con:

    “Tôi đã sai người bạn thân nhất của mình đến căn nhà để ngăn gió thổi”

    Nhà phê bình Nguyễn Đức Quyền nhận xét: Nếu biết gió thổi từng cây cột nhà thì không từ ngữ nào có thể diễn tả được tình cảm chân thành của họ dành cho gia đình. .Vì vậy, ai sẽ không muốn sống một cuộc sống hạnh phúc và yên bình ở nhà? Nhưng vì đại nghĩa, họ đã ra đi không tiếc nuối, bỏ lại tất cả những gì quý giá nhất. Cũng như vậy, biết rằng “Yu Jing có Si Bing” chứng tỏ họ nhớ quê hương và những người thân yêu của mình! Sự đồng cảm sâu sắc này đã làm cho những người lính mạnh mẽ hơn trong cuộc hành trình.

    Không chỉ thấu hiểu, cảm thông mà còn chia sẻ những thiếu thốn, gian khổ, niềm vui khi ở trong chiến hào:

    “Anh với em biết từng cơn ớn lạnh, từng cơn sốt, từng cơn run, từng giọt mồ hôi trán, từng chiếc áo rách, từng đôi vai rách, từng nụ cười gượng gạo trên quần, đôi chân trần, yêu nhau nắm tay”

    Những câu thơ mang phong cách hiện thực, những hình ảnh sóng đôi đối xứng “anh-anh”, “áo anh-quần em” tạo nên sức mạnh gắn kết của tình đồng chí luôn kề vai sát cánh, cùng nhau cố gắng. Trong cảnh nghèo khó, hai anh em yêu nhau, cùng trải qua những trận sốt rét kinh hoàng, cùng chia sẻ thiếu thốn vật chất, họ “cóng miệng” bằng sự lạc quan và “tay trong tay” bằng tình yêu thương. Khó khăn, khắc nghiệt là vậy, nhiều nhà thơ đã miêu tả hiện thực chống chọi với những trận sốt rét rừng trong các tác phẩm của mình:

    “Thuốc súng lẫn vào quân phục, cơn sốt rừng theo tuổi trẻ” (Ruan Demao)

    Dẫu vậy, những chiến binh của chúng ta vẫn lạc quan, vẫn tin tưởng, không sợ hãi bất cứ điều gì. Hình ảnh “Miệng băng giá” gợi lên nụ cười lạc quan nở trong giá lạnh, xua tan đi sự khắc nghiệt của chiến trường. Hai anh em nắm tay nhau để truyền hơi ấm, động viên nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn. Hiếm khi thấy một cái bắt tay ấm áp như vậy!

    Người đàn ông chất phác và chính trực đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp trong éo le: bức tranh người chiến sĩ canh giữ triền núi giữa đêm khuya:

    “Rừng sương đêm nay chờ giặc. Đầu súng trăng treo.”

    Ba câu nói rất nhiều. Đó là hoàn cảnh chuẩn bị chiến tranh – đặc điểm thời gian và không gian: đêm nay – rừng vắng – sương muối. Đó là tình đồng đội trong chiến đấu trong lúc gian truân, và tinh thần “đùm bọc, giúp nhau chờ giặc tới”. Đó chính là hồn thơ Vệ quốc quân và là đạo lí cao đẹp của trận ta: “Trăng treo đầu súng”. Đêm nay, như mọi năm, các anh tập kích địch chuẩn bị cho thắng lợi cuối cùng trong cuộc Thu Đông 1947, một đêm sẽ đi vào lịch sử và để lại cho những người lính không thể nào quên. Anh em xung kích đang tích cực phục vụ địch trong hoàn cảnh khó khăn: “Rừng vắng sương trắng” và “Sát cánh vì quân thù”. Khi bạn chờ đợi kẻ thù đến, bạn đang chờ đợi giây phút căng thẳng khi ranh giới giữa sự sống và cái chết rất mong manh. Từ “đợi” không chỉ thể hiện thái độ tích cực của những người lính xung kích đêm sau trận thu đông 1947 của Việt Nam mà còn thể hiện thái độ tích cực của toàn thể nhân dân cả nước ta.

    Xem Thêm : Ôn tập và giải đáp bài 27 trang 58 sgk toán 9 tập 1 – Chi tiết và Dễ hiểu

    Đọc những bài thơ nghiêm túc như cảm nhận được hơi ấm tỏa ra từ khắp cơ thể và không gian. Phải chăng hơi ấm ấy đến từ những tình cảm chân chất, giản dị, không khoa trương trong những vần thơ chân chính. Khổ thơ cuối kết thúc tác phẩm nhưng đối với tôi nó là một dư âm không bao giờ dứt :

    “Trăng treo đầu súng”

    Câu thơ vừa hư vừa thực, mang đến cho ta nhiều cảm xúc mới lạ. Khoảng cách giữa trời và đất, con người và thiên nhiên đã được rút ngắn bằng một chữ treo. Đó là sự kết hợp giữa bút pháp hiện thực và bút pháp lãng mạn, xa và gần. Phải chăng câu thơ là niềm hi vọng của chính nghĩa, niềm hi vọng của người cựu chiến binh về một cuộc sống bình yên và tốt đẹp hơn? Sau đêm nay, sau những giờ phút căng thẳng, lạnh giá này, sẽ là một buổi sáng ấm áp và một bình minh rực rỡ, người chiến binh với sứ mệnh trở thành một nhà thơ đầy cảm hứng. Hình ảnh súng trong thơ đồng tính làm ta liên tưởng đến Mahe và phương Tây trong thơ Quảng Dung:

    “Lợn hút mây, súng ngửi trời”

    Trong thời đại hào hùng ấy mà vẫn còn những vần thơ hay, đẹp, hay như thế thì vinh quang và quý giá biết bao!

    Bài thơ miêu tả và ca ngợi vẻ đẹp, phẩm cách của những người cựu chiến binh, tình đồng đội sâu nặng trong vòng tay và cảm hứng lãng mạn cách mạng từ sự giản dị của ngôn từ, hình ảnh tỉ mỉ, nhịp điệu uyển chuyển. văn học chống Pháp. Nhà văn Nga Ellen Bua đã viết: Lòng yêu nước bắt đầu từ tình yêu của những điều bình thường nhất. Yêu hàng cây trồng trước ngõ, yêu con đường bên sông, yêu những đứa trẻ vùng biển… Vâng, tình yêu thương của những người cựu chiến binh cũng xuất phát từ những điều bình dị, chân thành và gần gũi nhất. Phải yêu ngôi nhà, yêu mảnh vườn, yêu cây đa, yêu cái giếng, yêu con người… Đây là yêu đất nước!

    Lịch sử đã sang trang mới nhưng hình ảnh những người nông dân mặc quân phục có thể sẽ sống mãi trong lòng các thế hệ mai sau. Vẻ đẹp của bạn, tinh thần của bạn sẽ không bị bụi thời gian cuốn trôi:

    “Nếu tôi được làm hạt giống mùa sau, nếu lịch sử chọn tôi làm điểm tựa, thì còn gì thú vị hơn một người lính xông lên đầu trong bóng tối, lòng tôi như lửa đốt”

    6. Phân tích bài thơ Đồng chí – Văn mẫu 1

    Khí chất quân nhân thấm dần vào khí chất thơ, tạo nên dư vị tuyệt vời của tình bạn trong chiến tranh. Khi nói đến thơ, điều đầu tiên là cảm xúc và sự chân thành. Không có cảm xúc thì thơ không lay động được hồn người, không có sự chân thành thì hồn thơ sẽ chìm. Một chút chân thành, một chút lãng mạn, một chút âm vang, chàng trai chính trực đã gieo vào lòng người những cảm xúc khó quên.

    Những vần thơ của đồng chí nhẹ nhàng nhưng ấm áp và tươi vui, những vần thơ viết bằng ngôn ngữ giản dị dường như là sự đồng cảm sâu sắc của một nhà thơ cách mạng đối với niềm tin, tình yêu, hy vọng và tình yêu. Phải chăng khí chất quân tử thấm dần vào thơ, hồn quê dần hòa vào thơ, tạo nên những vần thơ nhẹ nhàng, xúc động?

    Trong những năm chống Pháp, hình ảnh người lính tất nhiên sẽ trở thành linh hồn của cuộc kháng chiến chống Nhật và là niềm tin yêu, hy vọng của cả dân tộc. Mở đầu bài thơ của đồng chí, một người chính trực nhận ra, và đi sâu vào nền tảng quân sự:

    Quê tôi chua mặn

    Làng tôi rất nghèo và tôi đang cấy sỏi

    Họ sinh ra ở một vùng quê có truyền thống thuần nông, họ vốn là những người nông dân khoác trên mình bộ quân phục, tiếp bước anh hùng liệt sĩ. Tổ quốc bị kẻ thù xâm chiếm, tổ quốc và nhân dân bị áp bức. Anh và tôi, hai người bạn mới quen, đều xuất thân từ những vùng quê nghèo. Hai câu thơ vừa đối lập vừa song hành thể hiện tình cảm của người chiến sĩ.

    Họ chia tay người thân, làng xóm, ruộng mía, ruộng dâu, bãi cỏ xanh từ những miền quê nghèo khó ấy, Đất nước tìm lại hồn quê. Những khó khăn đó dường như không làm lay chuyển những người lính:

    Anh và tôi là người lạ

    Từ bầu trời

    Súng đối súng, đối đầu

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ

    Họ đến với cách mạng cũng vì muốn cống hiến cho lý tưởng sống. Cuộc sống là tất cả về cho và nhận chỉ cho chính mình. Cùng chung hoài bão, cùng lý tưởng, cùng niềm tin, khi chiến đấu họ đã sát cánh bên nhau trong cùng một chiến hào… Dường như tình bạn cũng xuất phát từ những điểm chung đó. Lời bài hát ngày càng nhanh hơn, nhịp điệu ngày càng nhanh hơn và lời bài hát ngày càng gần gũi hơn:

    Súng kề đầu Súng kề đầu

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ

    Các đồng chí! …

    Bằng hàng loạt phép điệp ngữ tài tình, nhà thơ không chỉ đưa câu thơ về cuối giàu cảm xúc mà sự ngắt hơi đột ngột, hơi trầm và âm vang lạ lùng còn làm cho tình đồng chí thêm đẹp đẽ, cao cả. Bài thơ chỉ có hai chữ nhưng âm điệu lạ tạo nên những nốt nhạc ấm áp, thân thương trong lòng người đọc.

    Trong vô vàn cung bậc tình cảm của con người, phải chăng tình bạn là trạng thái cao đẹp và lý tưởng nhất, hơi thở của thơ yếu hơn, hương thi ca cũng nhạt hơn? Dường như Đại Nghi đã thổi vào linh hồn của bài thơ này tình đồng chí, nỗi nhớ và âm vang muôn thuở, khiến bài thơ này mãi mãi là phần đẹp nhất trong các bài thơ của Đại Nghi. Kỷ niệm lính, kỷ niệm riêng, kể không hết:

    Tôi sai bạn thân đi cày

    Nhà không để gió lay

    Bản chất nông dân thật thà của những người lính mới đáng quý biết bao! Đối với người nông dân, ruộng vườn và nhà cửa là những thứ quý giá nhất. Họ sống trên cánh đồng và lớn lên lắng nghe tiếng hát du dương của bà ngoại. Họ lớn lên trong những ngôi nhà không bị gió lay. Tuy nhiên, họ vẫn yêu, yêu mảnh đất thân quen, mái nhà thân quen….

    Nhưng… họ đã vượt qua chân trời của bản ngã và đến với chân trời của tất cả mọi người. Đi trên con đường ấy là đi theo tiếng gọi của trái tim, đi theo tiếng gọi tình yêu của lòng yêu nước. Bỏ lại sau lưng bao bóng hình quê hương, nó vẫn trở thành nỗi nhớ khôn nguôi của mỗi người lính. Dù thế nào đi chăng nữa, trong trái tim họ, nơi quê hương vẫn bao trùm, như muốn ôm trọn bao kỉ niệm.

    Không liệt kê, không đảo ngữ thường thấy trong các bài thơ, nhưng có hai câu đủ làm rung động hồn thơ và người: “Nguyên Kinh Tế Băng”. Nỗi nhớ quê hương với những người con lưu lạc đã bồi đắp cho tâm hồn dân tộc một sức sống mãnh liệt hơn. Nhà thơ nhân cách hóa Harai cũng có một nỗi nhớ da diết về người lính.

    Nhưng loại trừ những vật vô tri vô giác, tác giả còn sử dụng nghệ thuật hoán dụ để thể hiện nỗi nhớ nhà của con người, nỗi nhớ con của mẹ, vợ nhớ chồng, vợ chồng, trai gái thương nhau… để lại nỗi nhớ nhung, thương nhớ, da diết. bỏ lại gian khổ Quê hương chiến đấu:

    Anh và em biết mỗi khi giá lạnh

    Sốt, đổ mồ hôi trán

    Áo anh rách vai

    Quần của tôi có miếng vá

    chế nhạo

    Giày chân không

    Những câu thơ vang lên chậm rãi nhưng ngắt quãng, có lẽ chính những gian khổ, thiếu thốn của người lính đã làm cho nhịp điệu của công lí sâu lắng hơn. Đất nước ta còn nghèo, bộ đội còn thiếu quân trang, quân phục, đối mặt với những cơn sốt rét rừng, những đêm giá rét… chỉ vài chiếc quần vá, chiếc áo rách, những người lính vẫn hiên ngang. Trái tim đi theo sự phản kháng, dẫu chỉ là nụ cười lạnh lùng, im lặng.

    Tình đồng chí chân chính càng tỏa sáng trong gian khó, gần gũi mà chân chất, không giả dối, cao cả… Tình cảm ấy lan tỏa trong trái tim mỗi người lính. Đồng chí:

    Uống với ngụm nước, bẻ đôi nắm gạo

    Sẻ chia một chiều nắng, một chiều mưa,

    Chia sẻ thông điệp đến anh em,

    Chia tay

    Sống chia đôi, chết chia đôi. (Jie-Hongyuan)

    Nụ cười lạc quan, niềm tin vào chiến thắng, lẽ phải mà những cảm xúc chân thành của cô được hy sinh bằng nụ cười là biểu tượng của những người lính chiến đấu, chiến đấu vì hòa bình và xây dựng đất nước. Hãy cười lên, một nụ cười chiến thắng và lạc quan…

    Khu rừng sương mù đêm nay

    Cùng nhau chờ địch đến

    Nhịp thơ đều 2/2/2-2/2/3 cô đọng tất cả vẻ đẹp của người lính. Đó cũng chính là vẻ đẹp tỏa sáng trong gian khổ của người lính. Quan trọng nhất là tình bạn, tình đồng đội như được sưởi ấm bởi trái tim của những người lính nhiệt huyết canh giữ bầu trời Việt Nam ngay cả khi màn đêm buông xuống, sương giăng và màn đêm đang chìm vào quên lãng. lãng mạn.

    Hình ảnh người lính bỗng trở nên đẹp và thơ mộng hơn. Kề vai sát cánh và chuẩn bị chiến đấu. Nhìn vào tính chân thực của toàn bài thơ, khổ thơ cuối vẫn rất thi vị: “Đầu súng trăng treo”. Ánh trăng gần như gắn liền với người lính:

    Cuộc chiến trong rừng

    Vầng trăng thành tri kỷ

    (Ánh trăng – Nguyễn Vệ)

    Một hình ảnh nên thơ, lãng mạn nhưng cũng chân thực, trữ tình. Một sự hòa quyện giữa không gian, thời gian, ánh trăng và những người lính. Hiện thực đan xen với ước mơ, dũng khí chiến đấu đan xen với tình yêu, để biểu tượng người lính không chỉ hiện thực mà còn chói lọi. Lính vào thơ, trữ tình vào cách mạng, thép vào thơ.

    Sự rung động của cả bài thơ có lẽ là do hình ảnh ánh trăng. Tình đồng đội cũng thế, lan tỏa trong không gian, làm vơi đi nỗi nhớ, xua đi cái lạnh của đêm. Nụ cười của những người lính như đang cất lên tiếng ca ngợi tình đồng chí, đồng đội. Thần thánh làm sao, hình ảnh những người lính kề vai, sát vai nhau trong chiến hào đấu tranh giành độc lập.

    Thật vậy, bài thơ là một tình cảm thiêng liêng, một tình yêu lớn, điều vĩ đại nhất của đời người. Gặp nhau trên cùng một con đường cách mạng, tình đồng chí như thắt chặt hơn bằng một sợi dây yêu thương vô hình.

    Những câu thơ của đồng chí, những lời thật, những hình ảnh lãng mạn và nụ cười ngạo nghễ của những người lính đã làm rung động biết bao trái tim của mọi người. Tình đồng chí ấy có thể tồn tại mãi mãi với Tổ quốc, với Tổ quốc, với hôm nay, mai sau và thế hệ mai sau.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)

    7.Phân tích bài thơ Đồng chí – Văn mẫu 2

    Văn học như một ngòi bút nhiều màu, nó vẽ nên bức tranh cuộc sống bằng những gam màu chân thực. Văn chương không bao giờ đi đến những chỗ xa hoa, đẹp đẽ để thỏa mãn con mắt người đọc mà nó gần gũi với thực tế, chấp nhận sự thật, không có sự giả dối. Người nghệ sĩ hết lòng đưa người đọc về với đời thực, lắng lại để sẻ chia. Phân tích bài thơ “Đồng chí và Chính Hữu” đưa người đọc vào một bức tranh chân thực về núi rừng biên giới nhưng lời văn giản dị, không cầu kỳ hoa mỹ mà chan chứa tình đồng chí.

    Khi nói đến chính nghĩa, chúng ta thường nghĩ đến một nhà thơ và một chiến sĩ lớn lên trong thời chống Pháp. Hầu hết các tác phẩm của ông đều mô tả các cuộc chiến tranh và hình ảnh người lính bằng ngôn từ súc tích. Bài thơ “Đồng chí” là một trong những bài thơ tiêu biểu và thành công nhất của ông. Bài thơ này được sáng tác và đăng lần đầu trên báo đại đội ở Chiến khu Việt Nam (1948), dựa trên kinh nghiệm của các liệt sĩ và đồng đội trong việc đánh bại cuộc tấn công quy mô lớn của quân Bắc Việt trong Chiến dịch Thu Đông (1947). Thực dân Pháp tại trụ sở của chúng tôi.

    Bằng thể thơ tự do, ngôn từ giản dị, bài thơ đã thể hiện một cách ấn tượng hình ảnh những người lính buổi đầu chống Pháp và tình anh em thắm thiết.

    Văn tài của người chính trực, lời thơ tự do thoải mái, giọng điệu chân chất, ngôn ngữ giản dị, chân chất tự nhiên dần dẫn người đọc đến với nền tảng của tình đồng chí. :

    “Quê tôi chua mặn”

    Làng tôi rất nghèo, đất canh tác và đá”

    Xem Thêm: Top 7 danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam

    Cấu trúc câu ở hai câu đầu, thành ngữ dân gian “ruộng chua nước mặn” được bắt nguồn một cách sáng tạo từ câu tục ngữ “cày trên sỏi đá”, kết hợp với giọng thơ thì thào lúc nhập cảnh. Hai người lính ngồi kể cho nhau nghe chuyện quê hương. Đó là những vùng quê nghèo, lam lũ: một bên sống ở “đồng chua phèn”, một bên miền trung du “cày sỏi”. Không phải nền tảng của bạn là bàn đạp cho tình đồng chí sao?

    “Anh và tôi là người lạ

    Từ bầu trời

    Súng đối súng, đối đầu

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ

    Các đồng chí!

    Cùng hoàn cảnh, cùng lý tưởng giết giặc cứu nước, họ cùng tham gia Kháng chiến. Cuộc kháng chiến trường kỳ chống Pháp của dân tộc là sự quy tụ của những người con yêu nước, hai anh em từ xa lạ trở thành thân quen “Anh với em là người lạ, chẳng bao giờ gặp nhau”

    Có lẽ cũng là cuộc đời đấu tranh gian khổ trong chiến hào vì độc lập tự do của dân tộc, hai người đã trở thành tri kỷ của nhau từ bao giờ:

    “Súng đối súng, đối đầu”

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ”

    Hai câu thơ vừa mang ý nghĩa thực tiễn vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Câu thơ: “bắn nối đuôi nhau, xông pha” gợi tư thế của những người lính trong đêm mai phục. Họ luôn hỗ trợ nhau trong mọi khó khăn, nguy hiểm. “Một phát, một phát” là nhiệm vụ chung, hành động chung; “Mặt trận đối đầu” là mục tiêu chung, lý tưởng chung. Nghĩa sĩ dùng “gần, biên, chung” để hàm ý tinh thần chia sẻ, hòa thuận giữa những người lính. Hình ảnh “Chăn Đêm Lạnh” là một bức tranh đẹp và giàu ý nghĩa, cho ta thấy cuộc đời của những người lính trên cùng một con thuyền trải qua bao thăng trầm. Cùng chia sẻ, người dẫn chương trình từng viết:

    “Thương nhau, chia củ sắn”

    Một bát cơm nửa chăn”

    Xem Thêm : Phân tích và cảm nhận tác phẩm Làng – Kim Lân

    Chiếc chăn tuy mỏng nhưng ấm áp tình đồng đội, tình đồng đội không bao giờ quên. Nó nuôi dưỡng tình bạn thân thiết của bạn, ngày càng thân thiết và sâu sắc hơn. Bây giờ các bạn không chỉ là bạn tốt mà còn là “đồng chí trong tay”.

    “Đồng chí ơi!” là một câu đặc biệt, đóng mở như một bản lề: khép lại nền tảng của tình đồng chí và mở ra hiện thân của sức mạnh của tình đồng chí. Nó giống như một nốt nhạc quan trọng trong bản nhạc piano, buộc người đọc phải tạm dừng và suy nghĩ về ý nghĩa của nó. Đây là tiếng gọi thiêng liêng của những người cùng chí hướng chung chí hướng vang lên từ sâu thẳm tâm hồn những người lính. Tình bạn trong chiến đấu là kết tinh của tình bạn, là kết tinh của tình cảm con người, là kết tinh của mọi tình cảm, là nguồn sức mạnh để người lính vượt qua gian khổ, khó khăn. Hai chữ “đồng chí” giản dị mà cảm động đã làm sáng lên ý thơ và quan niệm nghệ thuật của bài thơ này.

    Mười khổ thơ tiếp theo vẫn là thể thơ tự do, lời văn giản dị, mộc mạc, giúp người đọc thấy được biểu hiện và sức mạnh của tình đồng chí. Khi gặp khó khăn trên chiến trường, tình đồng đội đã giúp họ có được sự đồng cảm và thấu hiểu tâm tư, tình cảm của nhau. Ngồi bên nhau, họ kể cho nhau nghe những câu chuyện quê hương, đầy nỗi buồn và nỗi nhớ:

    “Tôi sai bạn thân đi cày ruộng

    Nhà không để gió lay

    Harui Huaibing”

    Ba dòng thơ, giọng điệu tâm tình, hình ảnh mộc mạc quen thuộc, miêu tả những người chiến sĩ nông dân chân lấm tay bùn quen thuộc gắn bó với nhà nông. Nhưng khi đất nước cần, họ sẵn sàng từ bỏ những gì thân thuộc nhất để thực hiện nhiệm vụ: ruộng cho bạn thân làm, nhà trống để lợp mái – “phớt lờ” vốn chỉ có sự thờ ơ của người Thái, nhưng trong thơ Chính Hữu lại thể hiện sự vững vàng của người lính khi ra đi. Các bạn giữ tình yêu quê hương trong tim và vun đắp nó thành tình yêu quê hương đất nước. Đây cũng là quyết tâm chung của toàn dân tộc, của cả thời đại. Dù họ quyết tâm ra đi nhưng trong sâu thẳm trái tim họ, hình ảnh quê hương vẫn hào hùng, vẫn in đậm nỗi nhớ da diết: “Nguyên Kinh nhớ người lính lên đường”. Nghệ thuật nghệ thuật nhân hóa ẩn dụ, nhân hóa chính xác tạo nên nỗi nhớ hai chiều: quê hương – nơi có cha mẹ, đồng bào luôn nhớ và chờ đợi, anh em – những người lính, luôn hướng về quê hương, với tình cảm sâu nặng. Có lẽ chính nỗi nhớ ấy đã tiếp thêm sức mạnh cho các anh đấu tranh giành độc lập dân tộc.

    Không chỉ thấu hiểu, cảm thông mà còn chia sẻ những thiếu thốn, gian khổ, niềm vui khi ở trong chiến hào:

    “Bạn và tôi đều biết cái lạnh

    Trán đầy mồ hôi

    Áo anh rách vai

    Quần của tôi có miếng vá

    chế nhạo

    Giày chân không

    Thương nhau đi”

    Những câu thơ mang phong cách hiện thực, những hình ảnh sóng đôi đối xứng “anh-anh”, “áo anh-quần em” tạo nên sức mạnh gắn kết của tình đồng chí luôn kề vai sát cánh, cùng nhau cố gắng. Trong cảnh nghèo khó, hai anh em yêu nhau, cùng trải qua những trận sốt rét kinh hoàng, cùng chia sẻ thiếu thốn vật chất, họ “cóng miệng” bằng sự lạc quan và “tay trong tay” bằng tình yêu thương. Hình ảnh “Miệng băng giá” gợi lên nụ cười lạc quan nở trong giá lạnh, xua tan đi sự khắc nghiệt của chiến trường. Hai anh em nắm tay nhau để truyền hơi ấm, động viên nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn. Hiếm khi thấy một cái bắt tay ấm áp như vậy!

    Người đàn ông chất phác và chính trực đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp trong éo le: bức tranh người chiến sĩ canh giữ triền núi giữa đêm khuya:

    “Đêm nay trong rừng sương mù

    Cùng nhau chờ địch đến

    Đầu súng trăng treo giữa không trung. “

    Đêm nay, như thường lệ, các anh đã phục kích đánh địch và chiến đấu để giành thắng lợi cuối cùng trong trận Thu Đông 1947, một đêm sẽ đi vào lịch sử và làm cho những người lính chiến đấu không thể nào quên. Anh em xung kích đang tích cực phục vụ địch trong hoàn cảnh khó khăn: “Rừng sương trắng”

    “Sát vai quân thù”. Khi bạn chờ đợi kẻ thù đến, bạn đang chờ đợi giây phút căng thẳng khi ranh giới giữa sự sống và cái chết rất mong manh. Từ “đợi” không chỉ thể hiện thái độ tích cực của những người lính xung kích đêm sau trận thu đông 1947 của Việt Nam mà còn thể hiện thái độ tích cực của toàn thể nhân dân cả nước ta.

    Đoạn thơ kết thúc bằng một hình ảnh thật đẹp và nên thơ mà người lính phát hiện trong đêm mai phục của chính mình: “Đầu súng trăng treo”. Những câu thơ kêu gọi hiện thực: Nửa đêm chiến sĩ đứng gác, súng chĩa lên trời, trăng treo cao, ánh trăng trên đầu súng làm anh em tưởng trăng treo trên đầu. súng. “Khẩu súng” tượng trưng cho những trận chiến gian khổ mà người lính đang trải qua, còn “vầng trăng” tượng trưng cho cuộc sống tương lai yên bình mà người lính hằng mong ước. “Súng” là biểu tượng của người lính, vầng trăng là biểu tượng của thi nhân. “Gun-Moon” có gần và xa, hiện thực và ước mơ, chiến đấu và trữ tình, chiến binh và thơ ca, hiện thực và lãng mạn cùng tồn tại, và vẻ đẹp của cuộc sống bổ sung cho nhau. Ánh trăng như thấm vào núi rừng trong chiến khu, lấp đầy bầu trời, thậm chí lấp đầy cả bầu trời sương mù. Trái tim của những người lính như ánh trăng ấm áp, ánh lên niềm lạc quan, luôn hướng về một ngày mai tươi sáng.

    Vì thế, “Đồng chí” như một bài ca trong trẻo, nhẹ nhàng thể hiện tình đồng chí. Những người phái hữu đã mang đến cho thơ ca cách mạng một giai điệu mới, một hình ảnh đẹp đẽ về những người lính phá luật. Nhà thơ đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, những câu tục ngữ, thành ngữ ca dao làm cho lời thơ mộc mạc, giản dị và trực tiếp đi vào lòng người đọc. Ngoài ra, ông còn tô điểm thêm vẻ đẹp sáng ngời của tình đồng chí bằng những hình ảnh tượng trưng, ​​câu đối, bút pháp vừa lãng mạn vừa hiện thực.

    Văn học nghệ thuật cần những người nhìn rõ hiện thực. Chính nghĩa đương nhiên đưa hiện thực vào trang viết của mình, nhưng đồng thời cũng đưa vào bức tranh ấy những viên ngọc trai thuần khiết nhất, đó là tình bạn thân thiết, tình đồng đội. Cùng với thời gian, tác phẩm đã trở thành khúc trường ca khó quên trong lòng người đọc.

    8. Phân tích Gay – Mẫu 3

    “Đồng chí” là bài thơ tiêu biểu viết về người lính trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp. Tình bạn chiến đấu trong bài thơ là một tình cảm rất bình dị. Bài thơ này không chỉ thể hiện xuất phát điểm của tình đồng chí mà còn thể hiện tình đồng chí trong chiến trường gian khổ, chiến đấu gian khổ.

    Nền tảng của tình đồng chí là từ những người cùng chí hướng, mục đích cuối cùng là cầm vũ khí đứng lên bảo vệ nền độc lập của Tổ quốc. Không chỉ vậy, tình bạn của những người lính còn đến từ những người cùng chí hướng, cùng lớp:

    Quê anh nước mặn, làng tôi nghèo, làm ruộng trên sỏi đá.

    Dù mỗi người ở một nơi khác nhau, có người miền biển, miền xuôi, có người từ đồng bằng Trung Bộ cằn cỗi, nhưng tất cả đều kề vai sát cánh, đứng trong hàng ngũ những chiến sĩ cách mạng. Tình bạn thân thiết của họ cũng dựa trên tình bạn thân thiết, sự chia sẻ sẻ chia.

    Chỉ là một tấm chăn trong đêm lạnh, nhưng đủ là tri kỷ. Tình đồng chí của người chiến sĩ cách mạng là tình đồng chí gắn bó bền chặt, bởi nó dựa trên tình bạn giữa những người cùng chí hướng, cùng xuất thân, cùng giai cấp, cùng trình độ.

    Tình đồng chí của những người lính cách mạng thể hiện ở sự gian khổ, hiểm nguy của chiến trường. Họ phải trải qua những cơn sốt rét rừng rất ác liệt, người run lẩy bẩy nhưng trán lấm tấm mồ hôi. Họ đã phải chia sẻ nỗi nhớ quê hương da diết. Trên chiến trường, mỗi người lính đều có một điểm tựa, một nơi nương thân, đó là nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ vợ nơi quê nhà.

    Hình ảnh Harai là hình ảnh của quê hương gần gũi, là hình ảnh của những người thân nơi quê hương. Những người chiến đấu hiểu nhau và chia sẻ nỗi nhớ. Những người lính cũng chia sẻ với nhau những chiếc áo vá và quần rách. Nơi chiến trường gian khổ, thiếu áo, quần, giày… không làm nhụt ý chí chiến đấu của các chiến sĩ.

    Họ sẵn sàng chịu đựng gian khổ Hình ảnh đôi chân trần dường như gợi nhớ đến hình ảnh những người nông dân chân chất chứ không nhấn mạnh đến sự thiếu hiệu quả chiến đấu trên chiến trường. Tình bạn của những người lính chỉ là một hành động nắm tay, nhưng hành động nhỏ đó đáng quý hơn bất kỳ lời nói nào.

    Cái bắt tay ấy, sự sẻ chia ấy đã xóa đi bao nhọc nhằn, vất vả và ý nghĩa. Cái bắt tay đó cũng có thể được ví như cái bắt tay của những người lính lái xe qua ô cửa kính vỡ trong thơ Fan Cinto, nó truyền thêm năng lượng. Tình đồng chí, đồng đội của người lính không chỉ thể hiện trong gian khổ, khó khăn trên chiến trường mà còn thể hiện trong cuộc sống chiến đấu gian khổ:

    Đêm nay sương trắng rừng vắng, kề vai sát cánh quân thù, trăng treo súng.

    Ba câu cuối của bài thơ không chỉ nói lên tình bạn của người chiến sĩ trong trận chiến mà còn gợi lên một hình ảnh người chiến sĩ rất đẹp và lãng mạn. Trong đêm sương giá lạnh, các chiến sĩ phải đứng gác nơi núi rừng cằn cỗi, hoang vu. Trong điều kiện thời tiết, môi trường khắc nghiệt đó, những người lính luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu chờ quân thù ập đến, trong cuộc kháng chiến gian khổ ấy, những người lính đã sát cánh bên nhau, sát cánh chiến đấu. Không ngại gian khổ.

    Hình ảnh người lính hiện lên chân thực và đẹp đẽ. Hình ảnh đầu súng trăng treo không chỉ là hình ảnh hiện thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nửa đêm đứng gác, ánh trăng thấp, người chiến sĩ vác súng trên vai, có cảm giác trăng treo đầu súng.

    Nhưng súng còn là biểu tượng của sức mạnh bảo vệ hòa bình, trăng là biểu tượng của hòa bình. Hình ảnh đầu súng trăng treo là một hình ảnh thơ đẹp, lãng mạn thể hiện hình ảnh người chiến sĩ cách mạng, qua đó cũng thể hiện tình đồng đội, tình đồng đội của những người chiến sĩ cách mạng trong những trận chiến đấu gian khổ.

    Các nghĩa sĩ đã sử dụng ngôn ngữ thơ rất giản dị, chân thực, qua những tình huống hết sức giản dị đã thể hiện chân thực, sinh động tình đồng chí, đồng chí của những người chiến sĩ cách mạng. Tình bạn giữa những người lính thể hiện trong bài thơ thật sâu sắc, thiêng liêng, đó là tình cảm cao đẹp của người lính cách mạng và đã tạo nên vẻ đẹp, sức mạnh tinh thần của người lính cách mạng.

    9. Phân tích Gay – Mẫu 4

    Khi nói đến chính nghĩa, chúng ta thường nghĩ đến một nhà thơ và một chiến sĩ lớn lên trong thời chống Pháp. Hầu hết các tác phẩm của ông mô tả chiến tranh và những người lính bằng những từ đơn giản và biểu cảm. Bài thơ “Đồng chí” là một trong những tác phẩm tiêu biểu và thành công nhất của ông. Bài thơ này được viết và in lần đầu trên báo đại đội ở Chiến khu Việt Nam (1948) dựa trên kinh nghiệm của các liệt sĩ và đồng đội đã đánh thắng quân thù trong trận Thu Đông (1947). Cuộc tấn công ồ ạt vào cơ quan đầu não của ta của thực dân Pháp. Với thể thơ tự do, ngôn từ giản dị, bài thơ này thể hiện ấn tượng thuở ban đầu về người lính chống Pháp, cũng như tình anh em thắm thiết.

    “Quê tôi chua mặn”

    Làng tôi rất nghèo, và tôi đang đào đá”

    Cấu trúc hai câu đầu, thành ngữ dân gian “ruộng chua nước mặn”, được thể hiện một cách sáng tạo từ câu tục ngữ “cày trên đá”, giọng thơ thì thầm trong cảnh hai người. Ngồi kể nhau nghe chuyện quê hương. Đó là những vùng quê nghèo, lam lũ: một bên sống ở “đồng chua phèn”, một bên miền trung du “cày sỏi”. Không phải nền tảng của bạn là bàn đạp cho tình đồng chí sao?

    “Anh và tôi là người lạ

    Từ bầu trời

    Súng đối súng, đối đầu

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ

    Các đồng chí!

    Cùng hoàn cảnh, cùng lý tưởng giết giặc cứu nước, họ cùng tham gia Kháng chiến. Quy luật kháng chiến trường kỳ của dân tộc là sự quy tụ của những sĩ tử yêu nước, làm cho anh em từ xa lạ thành thân quen “anh với em là người lạ, không bao giờ gặp lại”.

    Có lẽ cũng là cuộc đời đấu tranh gian khổ trong chiến hào vì độc lập tự do của dân tộc, hai người đã trở thành tri kỷ của nhau từ bao giờ:

    “Súng đối súng, đối đầu”

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ”

    Hai câu thơ vừa mang ý nghĩa thực tiễn vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Câu thơ: “bắn nối đuôi nhau, xông pha” gợi tư thế của những người lính trong đêm mai phục. Họ luôn hỗ trợ nhau trong mọi khó khăn, nguy hiểm. “Một phát, một phát” là nhiệm vụ chung, hành động chung; “Mặt trận đối đầu” là mục tiêu chung, lý tưởng chung. Nghĩa sĩ dùng “gần, biên, chung” để hàm ý tinh thần chia sẻ, hòa thuận giữa những người lính. Hình ảnh “Chăn Đêm Lạnh” là một bức tranh đẹp và giàu ý nghĩa, cho ta thấy cuộc đời của những người lính trên cùng một con thuyền trải qua bao thăng trầm. Cùng chia sẻ, người dẫn chương trình từng viết:

    “Thương nhau, chia củ sắn”

    Một bát cơm nửa chăn”

    Xem Thêm : Phân tích và cảm nhận tác phẩm Làng – Kim Lân

    Chiếc chăn tuy mỏng nhưng ấm áp tình đồng đội, tình đồng đội không bao giờ quên. Nó nuôi dưỡng tình bạn thân thiết của bạn, ngày càng thân thiết và sâu sắc hơn. Bây giờ các bạn không chỉ là bạn tốt mà còn là “đồng chí trong tay”.

    “Đồng chí ơi!” là một câu đặc biệt, đóng mở như một bản lề: khép lại nền tảng của tình đồng chí và mở ra hiện thân của sức mạnh của tình đồng chí. Nó giống như một nốt nhạc quan trọng trong bản nhạc piano, buộc người đọc phải tạm dừng và suy nghĩ về ý nghĩa của nó. Đó là tiếng gọi thiêng liêng của những người cùng chí hướng vang lên từ sâu thẳm tâm hồn người chiến sĩ. Tình bạn trong chiến đấu là kết tinh của tình bạn, là kết tinh của tình cảm con người, là kết tinh của mọi tình cảm, là nguồn sức mạnh để người lính vượt qua gian khổ, khó khăn. Hai chữ “đồng chí” giản dị mà cảm động đã làm sáng lên ý thơ và quan niệm nghệ thuật của bài thơ này.

    Mười phần tiếp theo vẫn theo thể văn tự do, lời văn mộc mạc, giản dị cho người đọc thấy được biểu hiện và sức mạnh của tình đồng chí chiến sĩ.

    Trải qua những gian khổ nơi chiến trường, tình đồng chí đồng đội đã giúp họ có được sự đồng cảm và thấu hiểu tâm tư, tình cảm của nhau. Ngồi bên nhau, họ kể cho nhau nghe những câu chuyện quê hương, đầy nỗi buồn và nỗi nhớ:

    “Tôi sai bạn thân đi cày ruộng

    Nhà không để gió lay

    Harui Huaibing”

    Ba dòng thơ, giọng điệu tâm tình, hình ảnh mộc mạc quen thuộc, miêu tả những người chiến sĩ nông dân chân lấm tay bùn quen thuộc gắn bó với nhà nông. Nhưng khi đất nước cần, họ sẵn sàng từ bỏ những gì mình biết rõ nhất để đi sứ: những cánh đồng đưa bạn thân đi cày, những ngôi nhà trống cần người lợp lại mái nhà. Sự thờ ơ của người dân, nhưng theo cách nói của một người chân chính, nó thể hiện quyết tâm của một người lính trước khi ra đi. Các bạn giữ tình yêu quê hương trong tim và vun đắp nó thành tình yêu quê hương đất nước. Đây cũng là quyết tâm chung của toàn dân tộc, của cả thời đại. Dù quyết tâm ra đi nhưng trong sâu thẳm trái tim họ, hình ảnh quê hương vẫn hào hùng và in đậm nỗi nhớ da diết: “Harui nhớ lính”.

    Kết hợp hình ảnh hoán dụ với nghệ thuật nhân hóa, tả thực tạo nên nỗi nhớ hai chiều: quê hương – nơi có cha mẹ, đồng bào sẽ luôn nhớ và đợi anh, anh – người lính luôn dìu dắt em với tình cảm sâu nặng về nhà. Có lẽ chính nỗi nhớ ấy đã tiếp thêm sức mạnh cho các anh đấu tranh giành độc lập dân tộc.

    Không chỉ thấu hiểu, cảm thông mà còn chia sẻ những thiếu thốn, gian khổ, niềm vui khi ở trong chiến hào:

    “Bạn và tôi đều biết cái lạnh

    Trán đầy mồ hôi

    Áo anh rách vai

    Quần của tôi có miếng vá

    chế nhạo

    Giày chân không

    Thương nhau đi”

    Những câu thơ mang phong cách hiện thực, những hình ảnh sóng đôi đối xứng “anh-anh”, “áo anh-quần em” tạo nên sức mạnh gắn kết của tình đồng chí luôn kề vai sát cánh, cùng nhau cố gắng. Trong cảnh nghèo khó, hai anh em cùng chung bệnh tật, cùng trải qua những cơn sốt rét kinh hoàng, cùng chia sẻ sự thiếu thốn về vật chất, cùng niềm lạc quan “dở khóc, dở cười”, cùng tình yêu thương, và tình yêu thương níu kéo “tay trong tay yêu thương”. Hình ảnh “Miệng băng giá” gợi lên nụ cười lạc quan nở trong giá lạnh, xua tan đi sự khắc nghiệt của chiến trường. Hai anh em nắm tay nhau để truyền hơi ấm, động viên nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn. Hiếm khi thấy một cái bắt tay ấm áp như vậy!

    Người đàn ông chất phác và chính trực đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp trong éo le: bức tranh người chiến sĩ canh giữ triền núi giữa đêm khuya:

    “Đêm nay trong rừng sương mù

    Cùng nhau chờ địch đến

    Đầu súng trăng treo giữa không trung. “

    Đêm nay, như mọi năm, các anh phục kích địch, chiến đấu để giành thắng lợi cuối cùng trong Chiến dịch Thu Đông 1947, một đêm sẽ đi vào lịch sử, làm cho những người lính không còn sức chiến đấu. Ai đã quên. Anh em xung kích tích cực phục vụ địch trong hoàn cảnh khó khăn: “Rừng hoang sương trắng”.

    “Sát vai quân thù”.

    Bạn đang chờ đợi kẻ thù đến, chờ đợi giây phút căng thẳng khi ranh giới giữa sự sống và cái chết rất mong manh. Từ “đợi” thể hiện thái độ tích cực của những người lính phục kích ban đêm, đồng thời cũng là thái độ tích cực của toàn thể nhân dân cả nước ta sau trận thu đông 1947 ở Việt Bắc.

    Đoạn thơ kết thúc bằng một hình ảnh thật đẹp và nên thơ mà người lính phát hiện trong đêm mai phục của chính mình: “Đầu súng trăng treo”. Những câu thơ kêu gọi hiện thực: Nửa đêm chiến sĩ đứng gác, súng chĩa lên trời, trăng treo cao, ánh trăng trên đầu súng làm anh em tưởng trăng treo trên đầu. súng. Cây súng tượng trưng cho cuộc chiến gian khổ mà người lính đang trải qua, vầng trăng tượng trưng cho cuộc sống tương lai yên bình mà người lính đang theo đuổi. Súng là biểu tượng của người lính, vầng trăng là biểu tượng của nhà thơ. súng – Trăng xa và gần, thực và mơ, chiến trận và trữ tình, chiến sĩ và thi ca, hiện thực và lãng mạn cùng tồn tại làm nổi lên vẻ đẹp của cuộc đời chiến sĩ nghĩa sĩ.

    Ánh trăng như tràn ngập núi rừng chiến khu, trời lồng lộng, cả sương mù giăng đầy trời. Trái tim của những người lính như ánh trăng ấm áp, ánh lên niềm lạc quan, luôn hướng về một ngày mai tươi sáng.

    Vì thế, “Đồng chí” như một bài ca trong trẻo, nhẹ nhàng thể hiện tình đồng chí. Những người phái hữu đã mang đến cho thơ ca cách mạng một giai điệu mới, một hình ảnh đẹp đẽ về những người lính phá luật. Nhà thơ đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, những câu tục ngữ, thành ngữ ca dao làm cho lời thơ mộc mạc, giản dị và trực tiếp đi vào lòng người đọc. Ngoài ra, ông còn tô điểm thêm vẻ đẹp sáng ngời của tình đồng chí bằng những hình ảnh tượng trưng, ​​câu đối, bút pháp vừa lãng mạn vừa hiện thực.

    <3 Cùng với thời gian, tác phẩm đã trở thành một bản trường ca khó quên trong lòng người đọc.

    10. Phân tích 7 dòng đầu bài thơ này của Đồng chí

    Liệt sĩ quê Hà Tĩnh là nhà thơ quân đội, viết về người lính và hai cuộc kháng chiến, đặc biệt là những tình cảm cao cả của người lính như tình bạn, tình đồng chí, tình yêu nước. Tác phẩm “Đồng chí” sáng tác năm 1948 nằm trong tập “Đầu súng trăng treo”, là một trong những bài thơ tả người chiến sĩ cách mạng tiêu biểu nhất trong văn học thời chống Pháp. Trong bảy phần đầu, tác giả cho chúng ta thấy cơ sở hình thành tình đồng chí chiến đấu của các chiến sĩ cách mạng:

    “Quê anh nước mặn, làng tôi nghèo cày sỏi

    Anh và tôi là người lạ không quen biết nhau

    Súng kề vai, kề đầu đêm lạnh, kết bạn vài người

    Xem Thêm: Tóm tắt Đánh nhau với cối xay gió ngắn gọn (12 mẫu) – Văn 8

    Đồng chí! ”

    Đầu tiên, các tác giả cho chúng ta thấy rằng tình bạn thân thiết của họ bắt nguồn từ những điểm tương đồng về nền tảng:

    ”Quê tôi ruộng đồng chua mặn

    Làng tôi nghèo lắm, hãy lật đá đi’

    Hai câu thơ có kết cấu sóng đôi đối ứng với nhau: “quê em – làng em”, “đồng chua nước mặn – đất cấy trên đá”, lời giới thiệu giản dị, chân thực về lai lịch của hai người lính họ. đều là nông dân nghèo. Các thành ngữ: “Nước mặn thì chua”, “Đất cày lên đá” hàm ý chỉ sự nghèo đói của những vùng ven biển bị nhiễm mặn, đất khô cằn không canh tác được. Qua đó ta thấy được đất nước bị nô lệ, chiến tranh liên miên dẫn đến đời sống của người nông dân vô cùng nghèo khổ, khó khăn. Đến từ hai vùng đất xa lạ, “đôi bạn xa lạ” nhưng cũng “nghèo”:

    ”Anh với em là người lạ

    Từ bầu trời, chúng ta sẽ không gặp nhau. ”

    Từ “đôi lứa” vốn đã gợi cảm giác thân thiết, gần gũi nhưng lại chưa diễn đạt được. Họ nói “không có ngày” nhưng thực ra họ có một cuộc hẹn. Vì anh và tôi có cùng lòng yêu nước, căm thù giặc, cùng ý chí đấu tranh thoát khỏi ách nô lệ của thực dân Pháp, tình nguyện nhập ngũ, rồi “quen nhau”. Đây không phải là một cuộc hẹn hò sao? Lời hẹn không lời nhưng mang ý nghĩa lớn lao sâu thẳm trong tâm hồn người lính.

    Tình đồng chí còn bắt nguồn từ chung nhiệm vụ, sát cánh chiến đấu vì một lý tưởng chung:

    ”Súng đối súng, đối đầu”

    Câu thơ này miêu tả chân thực tư thế của người lính sẵn sàng sát cánh chiến đấu khi làm nhiệm vụ. Vẫn là hình ảnh hai làn sóng, nhịp nhàng trong kết cấu “súng đối đầu, đầu đối đầu”. “Súng” tượng trưng cho chiến đấu, và “đầu” tượng trưng cho lý trí và suy nghĩ của người lính. Điệp ngữ (súng, đầu, bên) tạo giọng điệu mạnh mẽ, vững chắc, nhấn mạnh sự gắn bó, chung nhiệm vụ, chung mục tiêu, lí tưởng. Những gian khổ, khó khăn trong cuộc sống nơi chiến trường, tình đồng chí, đồng đội ngày càng bền chặt:

    ”Đêm lạnh đắp chăn’

    Ở núi rừng Việt Nam, cái lạnh khắc nghiệt khiến bộ đội ta rất lạnh, thậm chí có lúc sốt cao vì sống trong môi trường khắc nghiệt như vậy. Nhưng bất chấp mọi khó khăn, thiếu thốn và thời tiết xấu, họ chia sẻ chăn để giữ ấm. Chăn không đủ, họ đắp chăn cho nhau để giữ ấm trong những đêm lạnh. Chính việc “ngủ chung giường” đó đã biến thành niềm vui, thắt chặt tình đồng đội và khiến họ trở thành “bạn tâm giao”. “Bạn bè” là sự gần gũi, gắn bó, biết được tâm tư, tình cảm của nhau. Thế nhưng “đôi bạn tâm giao” ngày càng thân thiết hơn. Vậy nên bài thơ nói về gió mưa, khói lửa chiến tranh, nhưng sao vẫn cảm nhận được hơi ấm của tình bạn nơi chiến trận, bởi cái lạnh đã tạo nên tình yêu của hai người lính nằm chung giường.

    Khổ thơ cuối là đoạn đặc biệt chỉ có chữ “đồng chí”, khi nghe thêm dấu chấm than vào chữ “đồng chí”, ta có thể cảm nhận được chiều sâu và hình thành một điểm sáng. Như một điểm tựa, một điểm tựa, như một cây sào trĩu nặng hai đầu câu thơ. Nghe như một phát hiện, một khẳng định, một tiếng gọi xúc động sâu lắng lắng đọng trong lòng người về hai tiếng mới thần thánh ấy. Câu thơ này là cái móc nối hai phần của cả bài thơ, làm nổi bật một kết luận: Cùng một xuất thân, cùng một lý tưởng đã trở thành đồng chí của nhau.

    Tình đồng chí của người quân nhân cách mạng cùng chung hoàn cảnh, cùng lý tưởng chiến đấu luôn thể hiện một cách tự nhiên trong bất kỳ hoàn cảnh nào, góp phần quan trọng tạo nên sức mạnh của người quân nhân cách mạng. Sức mạnh và vẻ đẹp tinh thần của người lính mạng

    Bài thơ “Đồng chí Chính Hữu” thể hiện hình ảnh người chiến sĩ cách mạng và sự gắn bó keo sơn của họ qua các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ mộc mạc, chân thành, súc tích, giàu sức biểu cảm.

    Bài thơ này mở ra một luồng tư tưởng mới trong tâm trí người đọc. Bài thơ đã làm sống lại những năm tháng khó khăn của cha ông và làm sống lại cảnh chiến tranh đang hoành hành. Bài thơ gợi lại những kỉ niệm đẹp đẽ, những gắn bó cháy bỏng, yêu thương mà chỉ những ai đã từng đi lính mới hiểu và cảm nhận hết.

    11. Tìm hiểu bài thơ Đồng chí

    “Đồng chí” là bài thơ hay nhất của một người chính nghĩa, viết về người nông dân mặc quân phục trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến chống Nhật. Bài thơ này được viết vào đầu mùa xuân năm 1948. Kể từ sau chiến thắng Việt Bắc thu đông 1947, nó đã đi qua nửa thế kỷ hành trình, làm nên một hồn thơ chiến sĩ cao cả.

    Hai mươi dòng thơ, với ngôn ngữ giản dị, thủ thỉ nhẹ nhàng, cảm xúc lắng đọng, và tứ thơ rực rỡ, có một vài câu thơ, để lại nhiều bất ngờ cho bạn đọc trẻ hôm nay.

    Bài thơ “Đồng chí” ca ngợi tình bạn gian khổ trong chiến tranh, ca ngợi sự sống chết của những người cựu chiến binh và những người nông dân yêu nước đã anh dũng chiến đấu trong những ngày đầu Kháng chiến. Chín năm kháng Pháp (1946-1954).

    Hai dòng đầu của bài thơ là hai “gương mặt” người lính rất trẻ theo cấu trúc song song, đối xứng, như đang nói chuyện với nhau.

    “Quê anh nước mặn đồng chua,”

    Đất cằn cỗi ở làng tôi được trồng trọt bằng sỏi đá.

    Quê anh và làng tôi đều nghèo, là nơi “nước mặn đồng chua”, xứ “đất cày đá”. Mượn tục ngữ, thành ngữ nói về làng quê nơi chôn nhau cắt rốn thân yêu, Chính Hữu đã viết nên bài thơ này một cách dung dị, nên thơ và đáng yêu, hệt như tâm hồn của một chàng trai dũng cảm giết giặc. Lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và thấu hiểu chính là nền tảng, gốc rễ của tình bạn, tình đồng đội sau này.

    Năm câu tiếp theo diễn tả một quá trình của tình yêu: từ “xa lạ” đến “tri kỷ” rồi thành “đồng chí”. Các câu thơ đổi chỗ, rút ​​7, 8 chữ, nén 2 chữ, cảm xúc trong bài thơ như dồn nén, dồn nén. Ngày đầu tiên đứng dưới quân kỳ: “Anh với em là một đôi người xa lạ – hai phương trời không gặp nhau”. Hai vợ chồng sống với nhau và để lại nhiều kỷ niệm đẹp:

    “Súng đối súng, đối đầu,”

    Trải qua đêm lạnh như đôi tri kỷ

    Các đồng chí! “

    “Súng và súng” là cách diễn đạt cô đọng, giàu tính biểu tượng: cùng chung lý tưởng chiến đấu; “anh với em” sát cánh chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, vì độc lập, tự do và sự tồn vong của dân tộc. “Đối đầu” là hình ảnh diễn tả tấm lòng ban đầu của người bạn tâm giao. Câu thơ hay và cảm động “Trùm chăn đêm lạnh thành bạn tri kỷ” đầy ắp kỷ niệm của một thời khốn khó. Chia sẻ ngọt ngào về đứa con mới chào đời và “trở thành đôi bạn tâm giao”. “Cặp đôi tri kỉ” là những người bạn rất thân, biết bạn như biết mình. Những gì bạn chiến đấu là một người bạn tâm giao, và bạn sẽ là đồng đội trong tương lai! Tiếng thứ 7, thứ 8 đột nhiên được rút gọn thành hai từ “đồng chí” thể hiện niềm tự hào, xúc động, ngân nga mãi trong lòng nghĩ về một tình bạn cao đẹp và không khỏi xúc động, tự hào về tình đồng chí cao cả thiêng liêng, lí tưởng chiến đấu của đồng chí. , Họ là những người nông dân yêu nước, họ đi đánh giặc, các từ được dùng làm vị ngữ trong đoạn thơ: bên, thân, xã, thanh – thể hiện sự gắn bó thiết tha của tình yêu tri kỉ, tình đồng chí, người tri kỉ chăn mỏng chăn ấm, chiến tranh Tình bạn luôn là kỉ niệm đẹp của người lính và sẽ không bao giờ quên :

    “Núi sâu

    Bạn đã đi đâu thế?

    Có lẽ trời sẽ mưa sớm thôi

    Chăn ở đây bị hỏng

    Tôi nhớ lần đầu tiên bị cảm

    Đắm trong tình Bắc Việt…”

    (“Chiều Mưa Trên Phố 5” – Trái Tim)

    Ba câu tiếp theo nói về hai người đồng chí có cùng nỗi nhớ: nhớ ruộng, nhớ bạn nông dân, nhớ nhà, nhớ cây đa bên giếng. Bức ảnh nào cũng chan chứa tình quê :

    “Cánh đồng mà tôi đã cử người bạn thân nhất của mình đến cày,”

    Nhà không để gió lay,

    Chà, cội rễ nằm trong những người lính.

    Giếng nước cây đa là hình ảnh thân thương của làng quê, trong ca dao xưa thường có câu: “Cây đa, bến cũ… cây đa, giếng nước, sân đình…” Đó là rất giàu chất thơ, và không có nhiều từ Nhưng đầy cảm xúc, thấm thía. Nhà cửa, giếng nước, gốc đa đều được nhân hóa, dõi theo bóng anh lao công ngày đêm?

    Hay “những người lính” vẫn ngày đêm ôm ấp quê hương? Nỗi nhớ hai phương trời, tình yêu quê hương đất nước đã góp phần hun đúc nên tình đồng chí, hun đúc nên sức mạnh tinh thần. Để những người lính vượt qua mọi khó khăn trở ngại trong những năm tháng máu lửa. Nói về nỗi nhớ ấy, Hoàng Trung Thông đã viết trong bài thơ “Không bao giờ trở lại”:

    “Nhấp để tính thời gian khởi hành,

    Mẹ thường nhắc: Biết bao giờ về?

    Lúa xanh gãy chân đê,

    Tôi sẽ cứu lấy quê hương mình.

    Cây đa sân đình,

    Nguyện nhớ cuộc gặp trên đường.

    Hương hoa trầu,

    Anh đi để giữ tình yêu dạt dào.

    (…) Bạn đi đến chín và mười,

    Tin tức Chang Sheng, khi nào bạn sẽ trở lại?

    Bảy câu thơ tiếp theo đầy ắp những chi tiết rất thực phản ánh hiện thực buổi đầu kháng chiến! Sau 80 năm đô hộ của thực dân Pháp, nhân dân ta đã vùng lên giành lại núi rừng. Rồi bằng vô lê, giáo mác… quân dân ta đã phải chiến đấu với xe tăng, pháo binh của giặc Pháp xâm lược. Những ngày đầu của cuộc kháng chiến chống Nhật, quân dân ta gặp muôn vàn khó khăn: thiếu vũ khí, thiếu quân trang, thiếu lương thực, thuốc men… Bộ đội “chân trần” ra trận, ăn mặc rách rưới, ốm đau, sốt rét , “sốt, đổ mồ hôi trên trán” :

    “Bạn và tôi biết từng cơn cảm lạnh,”

    Đổ mồ hôi trán và sốt.

    Áo anh rách vai

    Quần của tôi có miếng vá

    Cười lạnh với đôi chân trần…”

    Chữ “tri” trong bài thơ này có nghĩa là cùng nhau trải qua đau khổ. Các từ “anh với em”, “áo anh…quần anh” xuất hiện trong các dòng thơ như một sự gắn bó, tình đồng chí bền chặt. Câu thơ 4 tiếng có kết cấu tương phản: “Miệng Khóc” thể hiện sâu sắc tinh thần lạc quan của hai chiến sĩ và hai đồng chí. Bài thơ được viết theo thể liệt kê, những cảm xúc dồn nén lại bật ra: “Yêu nhau hãy nắm tay nhau”. Tình bạn được hiểu qua một cử chỉ thân thiết, yêu thương: “nắm tay nhau”. Anh nắm tay tôi, tôi nắm tay anh, động viên nhau, truyền cho nhau tình yêu và sức mạnh, vượt qua mọi thử thách, “dũng cảm tiến lên và chiến thắng”.

    Đoạn cuối bài thơ ghi lại cảnh hai người lính – hai người đồng chí ra trận. Họ “kề vai sát cánh cùng quân thù”. Khung cảnh của chiến trường là một khu rừng sa mạc sương muối. Và, nơi núi thẳm rừng già nơi chiến khu, đó là một đêm đông lạnh giá lạ thường. Vào thời khắc quan trọng, trong không khí căng thẳng “chờ giặc tới”, hai người lính vẫn “kề vai sát cánh”, sinh tử. Đó là chiến trường một đêm trăng sáng, bỗng hiện lên một bài thơ hay:

    “Đầu súng trăng treo”.

    Những người lính lên đường viễn chinh “đầu súng đội nón”, những chiến sĩ phục kích quân thù đêm đông “rừng sương”, “đầu súng” trăng treo”.Cảnh đó là có thật . Chỉ là trong mơ, Trăng lặn trong đêm, Trăng treo trên trời như đầu súng. Trăng là biểu tượng đẹp của đất nước thanh bình. Súng nghĩa là những trận chiến gian khổ, hy sinh”. Đó là một hình ảnh thơ, nói rằng trong những trận chiến gian khổ, những người lính vẫn yêu cuộc sống, tình đồng chí là keo sơn, họ mơ về một ngày mai hòa bình cho Tổ quốc. Hình ảnh “Ngắm đầu súng ngắm trăng” là một sáng tạo thơ ca mang vẻ đẹp lãng mạn của thơ ca kháng chiến chống Nhật, được giới thi ca phái hữu mệnh danh là bông hoa đầu mùa. Trăng đất Việt Bắc, trăng núi ngàn chiến khu, trăng trên trời, trăng soi trong sương khói hư ảo. Vầng trăng được dùng để miêu tả sự im lặng của chiến trường, làm nổi bật tư thế bình lặng “chờ giặc tới”. Tất cả những gian khổ khốc liệt của trận chiến sắp đến(?) nhường chỗ cho vẻ đẹp nên thơ huyền diệu của vầng trăng, đó cũng là vẻ đẹp thiêng liêng của tình bạn chiến tranh và tình yêu chiến trận.

    Bài thơ “Đồng chí” nói về đời sống vật chất của người lính, nó vừa mang vẻ đẹp mục vụ giản dị, vừa mang vẻ đẹp cao cả, thiêng liêng, thơ mộng của đời sống tinh thần. Sự khởi đầu của kháng chiến.

    Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị đúng như tiếng nói của người lính. Tục ngữ, thành ngữ, ca dao được người đời vận dụng linh hoạt tạo nên lời thơ giản dị, hồn nhiên. Sự kết hợp giữa lối viết hiện thực và màu sắc lãng mạn tạo nên hồn thơ quân đội.

    “Đồng chí” là bài thơ rất đặc sắc viết về những người lính già – những người nông dân áo vải, những anh hùng của thời đại Hồ Chí Minh. Bài thơ là một tượng đài hào hùng về người chiến sĩ, mộc mạc và bình dị, cao cả và thiêng liêng.

    12. Cảm nhận 7 dòng đầu bài thơ Đồng chí

    Bài thơ “Đồng chí” là một trong những bài thơ hay miêu tả tình bạn, tình đồng đội của những người cựu chiến binh trong thời kỳ chống Pháp. Tác giả, nhà thơ, chiến sĩ chân chính đã xúc động sáng tác bài thơ này với một tình cảm tinh tế. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn nhưng tình đồng chí sâu sắc được thể hiện rõ nét nhất ở 7 dòng đầu của bài thơ.

    Mở đầu bài thơ, tác giả đã miêu tả rõ nguồn gốc của các chiến sĩ cách mạng trong kháng chiến chống Pháp:

    “Làng anh nước mặn, làng em nghèo cày đá”

    Họ là những người xuất thân nông dân, hình ảnh này được tác giả miêu tả rất chân thực, giản dị nhưng đầy vẻ đẹp. Bằng giọng thủ thỉ như đang kể chuyện, giới thiệu về quê hương anh và em. Họ đều là những người con của những vùng quê nghèo khó “nước mặn làm chua”, “đất cày lên sỏi đá”. Cuộc sống quê hương tuy còn vất vả, nghèo khó nhưng vì tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc, các anh sẵn sàng xả thân vào cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Cùng cảnh ngộ, sự đồng cảm sâu sắc của những người lính ngày đầu gặp nhau.

    “Anh và tôi là người lạ trên đời”

    Mỗi người một quê hương, một vùng đất khác nhau, xa lạ với nhau, nhưng họ về đây sát cánh cùng một đội, cùng lý tưởng, mục tiêu chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Tình đồng đội đơm hoa kết trái, cùng vui cùng khổ, tác giả đã sử dụng một hình ảnh rất cụ thể, giản dị mà gợi cảm để thể hiện sự gắn bó đó:

    “Súng đối súng, đầu đối đầu, đêm lạnh như đôi bạn”

    Tình hình chiến đấu trong rừng Việt Nam quá khắc nghiệt, đêm trong rừng lạnh giá vô cùng. Chiếc chăn quá nhỏ và sự vùng vẫy mãi không đủ ấm, và chính từ hoàn cảnh khó khăn đó, họ đã trở thành bạn bè. Gian nan, vất vả, hiểm nguy đã gắn kết họ lại với nhau, kết thành đồng chí tri kỷ. Bản thân tác giả cũng từng là một người lính, những vần thơ chan chứa tình cảm đồng đội trong vòng tay.

    Ở đoạn cuối, hai từ giản dị “đồng chí” lại khác, ngắn gọn mà vang dội, thánh thót. Tình đồng chí không chỉ là cùng chí hướng, cùng chí hướng mà quan trọng hơn, đó là tình bạn được hình thành qua muôn vàn khó khăn gian khổ. Không còn rào cản nào giữa những người đồng chí, đồng đội, họ đã trở thành một khối đoàn kết, thống nhất, gắn bó.

    Chính Hữu đã dùng bảy dòng đầu của bài thơ “Đồng chí” để thể hiện tình đồng chí chân thành bằng những hình ảnh chân thực, cảm động, có sức khái quát cao, lãng mạn nhưng đầy chất thơ mà không khoa trương. Tác giả đã thổi hồn vào những vần thơ tình bạn, người bạn tâm giao, keo sơn, gắn bó đã trở thành tiếng vang bất hủ trong lòng quân dân Việt Nam.

    13. Phân tích hình ảnh đầu súng ngắm trăng

    Không biết ánh trăng đi vào văn chương như một huyền thoại đẹp từ bao giờ. Trong truyền thuyết thiên nga cung trăng đánh cắp thuốc trường sinh, đó là những mảnh ghép của đời sống tinh thần mục đồng đầy màu sắc dân tộc. Và trăng đã tham chiến, trăng đã che chở cho xóm làng, trăng đã được Chính Hữu kết tinh thành hình ảnh trăng cầm súng đẹp đẽ trong bài thơ “Đồng chí”. Sau khi làm thơ hơn mười năm, người đàn ông chân chính đã xuất bản “Guntou·Trăng treo”. Chỉ có như vậy mới biết tác giả hài lòng đến mức nào trước bức tranh đẹp, nên thơ, rất thực mà lãng mạn này.

    Đầu súng trăng treo giữa trời – một hình ảnh sống động như thật. Giữa núi rừng, trong màn đêm tĩnh mịch, thanh bình bỗng hiện ra một vầng trăng tròn treo lơ lửng trên bầu trời. Và bức tranh này thật kỳ lạ làm sao, súng và trăng vốn dĩ có độ tương phản lớn như vậy và cách xa nhau như vậy bỗng hòa vào nhau thành một bức tranh có tính liên kết. Nhà thơ không miêu tả mà chỉ gợi, chỉ đưa ra những hình ảnh nhưng ta liên tưởng đến nhiều điều. Trong đêm vắng, những người lính cùng nhau chờ đợi quân thù đến, ánh trăng soi sáng đồng hoang bao la, soi tỏ tình cảm, soi sáng tâm hồn…

    Giờ đây, người lính dường như không còn bận tâm đến cảnh chiến trận ập đến, anh thả hồn theo vầng trăng, anh háo hức nhìn ánh trăng soi trên đỉnh núi, tâm hồn của người nông dân ruộng chua ruộng mặn, hay cày trên đá hoang Mảnh đất bỗng trở thành nghệ sĩ, ngắm nhìn vẻ đẹp của ánh trăng tồn tại ngàn năm. Một hình ảnh nên thơ như vậy hẳn phải được nhìn thấy bởi một người có tâm hồn lãng mạn và sự lạc quan điềm tĩnh. Không biết ai sống ai chết, đây có thể là giây phút cuối cùng của tôi trên cõi đời này, nhưng tôi vẫn nhắm mắt làm ngơ, vẫn say sưa với ánh trăng.

    Ánh trăng như xua tan cái lạnh của đêm sương, trăng sáng soi soi lòng người, trăng như nhập hội làm chứng cho tình đồng đội thiêng liêng. Trăng đã cho họ sức mạnh, tắm mát cho tâm hồn họ thanh cao, trong sáng hơn, trăng là người bạn, người đồng chí của những người lính.

    Đầu súng trăng treo giữa không trung——hình ảnh đẹp và khái quát. Súng và trăng như kết thành một; súng tượng trưng cho chiến trận – trăng là biểu tượng của hòa bình và hạnh phúc; súng là người – trăng là quê hương bốn nghìn năm văn hiến; súng là hình ảnh của một người chiến binh dũng cảm, ngoan cường – vầng trăng là hình ảnh của thi nhân. Sự kết hợp hài hòa tạo nên sự lãng mạn bay bổng và diễn tả cụ thể lý tưởng, mục đích dấn thân của người lính. Họ chiến đấu vì hòa bình, vì ánh trăng trên đỉnh núi. Cứ thử tưởng tượng, giữa đêm khuya, giữa núi rừng trập trùng, bỗng hiện ra bóng dáng một người lính, vai khoác khẩu súng, nòng súng hướng lên trời, ánh trăng vừa treo trên đầu. tượng trưng cho khát vọng hòa bình, tượng trưng cho Người bảo vệ Tổ quốc là một cử chỉ lạc quan, điềm đạm và lãng mạn.

    Thánh thơ: Trăng treo chữ lơ lửng, ta thử đổi thành chữ “thánh”, thật thà quá, làm sao có lãng mạn? Đổi thành ký tự phía trên là không thích hợp, bởi vì đây là hiện tượng tự nhiên: trăng tròn ngắn sau rằm, trăng mọc rồi trăng lặn, sẽ không còn điều bất ngờ kỳ diệu nào nữa. Chỉ có Yuexuan. Vâng, chỉ có Hanging Moon Spear mới lột tả được hết vẻ đẹp ấy, cái cảm giác bồng bềnh thơ mộng như tranh vẽ trong một đêm trăng chờ giặc tới chẳng thi vị chút nào. Ta nên hiểu rằng bài thơ dường như được sáng tác trong thời điểm hiện tại của đêm nay, trong một không gian mà mặt đất là rừng sương lạnh, lòng đầy linh cảm giặc sắp đến, nghĩa là cái chết có thể ập đến từng giây. , mỗi phút.

    Nhưng người lính vẫn kề vai sát cánh, thả hồn bay bổng theo ánh trăng. Nếu được mô tả thực tế, mặt trăng sẽ có hình dạng của không gian ba chiều. Ở đây, nhìn từ xa, trăng và pháo nằm trên cùng một mặt phẳng, mang ý nghĩa tượng trưng mạnh mẽ trong hội họa. Bạn bè cũng có những câu thơ như: Ánh sao trên đầu súng và nón, Phàn Tiên Đô và vầng trăng lên trên ngọn lửa, hay chàng hoàng tử chỉ là nửa vầng trăng-người bị lãng quên ở phía bên kia chân trời…

    Như đã nói ở trên, không phải ngẫu nhiên mà Chính Nhân lấy hình ảnh Ngọn giáo trăng làm nhan đề cho tuyển tập thơ của mình. Nó là biểu tượng, là lời kêu gọi, là biểu hiện tuyệt vời của chủ nghĩa lãng mạn trong thơ ca cách mạng. Lãng mạn nhưng không trốn tránh, không quên nghĩa vụ và trách nhiệm. Lãng mạn là vì người ta cần có những phút giây sống cho mình. Trước cái đẹp, con người trở nên thờ ơ, và cuộc sống vô cùng tẻ nhạt. Giọng thơ phù hợp với xu thế của lịch sử dân tộc. Hình ảnh vầng trăng và ngọn giáo xuất hiện trong rất nhiều bài thơ Việt Nam, và hình ảnh người nghĩa sĩ trăng treo ngọn giáo là một trong những hình ảnh đẹp trong kho tàng thơ ca dân tộc.

    14. Phân tích thơ đồng chí 10 câu giữa

    Những bài thơ về Đoàn quân kháng chiến không xa lạ với văn học Việt Nam. Những người lính xuất hiện trong thơ với vẻ hào hùng, khí thế. Họ nhanh chóng tìm đến tất cả chúng ta bằng tình yêu và nỗi nhớ. Tiêu biểu nhất phải kể đến bài thơ tình đồng chí của nhà thơ Chính Hữu, đặc biệt là khổ thơ thứ hai của bài thơ. Phần thứ hai nói về sự đồng cảm và thấu hiểu giữa những người lính.

    Ông là nhà thơ chính trực viết trong cuộc kháng chiến chống Pháp lâu dài và gian khổ. Bài thơ này được viết vào mùa thu và mùa đông năm 1948 trong cuộc chiến tranh Việt Nam. Do đó, có thể nói rằng anh ta cũng liên quan đến kinh nghiệm của chính nhà thơ.

    Trước hết, họ dành cho nhau sự chân thành, thấu hiểu và yêu thương:

    “Tôi đưa bạn đến cánh đồng

    Chà…root nhớ bạn là một người lính”

    Đối với người nông dân, không có gì quý hơn ruộng đất, nhà cửa. Nhưng khi tổ quốc gọi tên, tất cả đều làm ngơ. Họ bỏ đi một cách dứt khoát.

    Những thiếu thốn nơi chiến trường càng làm chúng ta thêm chạnh lòng và thêm thấu hiểu cảnh ngộ của những người lính:

    Áo anh rách vai, quần tôi vá

    Quay lén không mang giày.

    Sự thiếu thốn về vật chất của người chiến sĩ được nhà văn chân chính tái hiện bằng tấm lòng nhân ái và thấu hiểu. Bởi vì có thể chính mình bị gãy vai, khóe miệng lộ ra một tia cười lạnh. Chiến trường liên miên khó khăn, nguy hiểm cản bước chân người chiến sĩ cách mạng.

    Nhưng đẹp nhất là họ truyền cho nhau sức mạnh niềm tin để kiên trì, vững vàng, vượt qua cái lạnh “sốt, run, vã mồ hôi trán”. Không có gì lạ khi bị bệnh ở đây. Người lính rất chăm chỉ. Nhưng không vì thế mà ta thấy họ nhụt chí.

    Các liệt sĩ đã chọn những hình ảnh thơ thật đắt giá, thể hiện sâu sắc tình cảm anh em giúp đỡ các cựu chiến binh. Bút pháp lãng mạn và hiện thực ấy khiến ta vừa xúc động vừa đau xót.

    Nhưng người chiến binh đã dũng cảm đứng lên và vượt qua khó khăn. Cử chỉ “tay trong tay thắm thiết” thật cảm động, chan chứa tình cảm chân thành và tình cảm cách mạng. Đó là một mối ràng buộc của tình yêu cho đến khi kết thúc. Nó cũng là chất của thành công, bình an và hạnh phúc.

    Quý độc giả đã đọc phần hai sẽ hiểu rõ hơn cách biểu đạt tình cảm cao cả này. Đó là một cảm giác thiêng liêng vượt qua mọi rào cản để kết nối và yêu thương. Anh thật xứng đáng là mẫu mực của thơ ca chống Pháp, để lại trong lòng người những cảm xúc vô tận.

    Vui lòng tham khảo thêm phần tài liệu của hoatieu.vn để biết thêm thông tin hữu ích.

Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Giáo Dục

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *