Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh – ipa được phát âm khác với tiếng Việt. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu cách đọc âm thanh có lồng và không được ghép âm một cách chính xác!
- GIẢI THÍCH VỀ CÁC CHỈ SỐ HR LÀ GÌ ? NHỊP TIM BAO NHIÊU LÀ CAO?
- List Friend Facebook Là Gì, Làm Thế Nào Để Ẩn Friend List Trên Facebook
- Màn hình cảm ứng HMI là gì? Ứng dụng của HMI trong công nghiệp
- VTS là gì? Tìm hiểu từ A-Z về VTS – Chuyển phát nhanh hàng hóa nội địa Quốc tế Indochinapost Vietnam
- Top 5 nhà cái casino uy tín và chuyên nghiệp nhất thị trường
Những gì chưa được lập hóa đơn
Giọng nói là những âm thanh được tạo ra nhưng không rung từ thanh quản. Chúng thường chỉ là gió, rít hoặc bật vì âm thanh được tạo ra bởi luồng không khí trong miệng, không phải từ thanh quản.
Bạn Đang Xem: Âm vô thanh và âm hữu thanh – Phân biệt khái niệm, cách đọc
Cách đọc giọng nói im lặng
Trong bảng chữ cái phiên âm tiếng Anh (ipa) có các âm không đổi: / p /, / k /, / f /, / t /, / s /, / θ /, / ʃ /, / tʃ /, / h /.
/ p /: Cách phát âm gần giống âm / p / trong tiếng Việt, lực chặn của môi không quá mạnh nhưng hơi thoát ra vẫn rất mạnh. Môi chặn luồng không khí trong miệng và sau đó ép không khí ra ngoài.
<3
/ f /: Tương tự như âm / ph / (pho) trong tiếng Việt, với hàm trên chạm vào môi dưới.
/ t /: Tiếng Việt phát âm âm / t /, nhưng thổi rất mạnh, đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi đẩy hết không khí ra ngoài thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng được kéo căng và mở ra khi một luồng khí mạnh thoát ra.
/ s /: Nhẹ nhàng đặt lưỡi lên vòm miệng và nâng vòm miệng mềm lên. Luồng không khí giữa bề mặt lưỡi và nướu. Không rung thanh quản, để bề mặt của lưỡi chạm nhẹ vào nướu răng hàm trên.
/ θ /: Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng để không khí thoát ra giữa lưỡi và răng mà cổ họng không rung động.
/ ∫ / Âm thanh này được phát âm với môi nhô ra, hướng về phía trước và tròn. Lưỡi chạm vào lợi hàm trên và nâng mặt trước của lưỡi.
/ t∫ /: Tương tự như âm / ch / trong tiếng Việt, nhưng môi phải nhô ra khi nói. Môi hơi tròn và nghiêng về phía trước, khi thở ra, môi hình bán nguyệt, đưa lưỡi thẳng xuống hàm dưới để không khí thoát ra khỏi mặt lưỡi.
Xem Thêm : Phytochemical (Hóa Chất Thực Vật) Là Gì?
/ h / đọc giống âm h trong tiếng Việt, hé môi, lưỡi hạ thấp để tống khí ra ngoài và cổ họng không rung.
Âm thanh là gì?
Âm thanh bầu là những âm thanh làm rung thanh quản khi phát âm (bạn có thể kiểm tra bằng cách chạm vào thanh quản).
Âm thanh bao gồm:
- Nguyên âm. /Một thế hệ/. /I E/. //; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /.
- Mũi: / m /, / n /, / ŋ /.
- Một số âm khác: / r /, / l /, / w /, / j /, / b /, / g /, / v /, / d /, / z /, / ð /, / ʒ / , / dʒ /.
Cách đọc âm thanh có giọng nói
Đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc các âm có giọng và luyện phát âm chúng một cách chính xác.
/ b /: Nghe giống / b / trong tiếng Việt. Bạn chặn luồng không khí trong miệng bằng môi và ép không khí ra ngoài.
/ d /: Tương tự như tiếng Việt / d /, nhưng mạnh hơn một chút. Đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng hơi ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới, hai răng này khép lại và mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra.
/ dʒ /: Nghe giống như / t∫ / nhưng có rung dây thanh âm. Môi hơi tròn và nghiêng về phía trước, khi thở ra, môi hình bán nguyệt, đưa lưỡi thẳng xuống hàm dưới để không khí thoát ra khỏi mặt lưỡi.
/ g /: Nghe giống như / g / trong tiếng Việt, với phần gốc của lưỡi hướng lên, chạm vào vòm miệng mềm và hạ xuống khi thổi hơi mạnh.
/ v /: Giống như / v / trong tiếng Việt, hàm trên chạm vào môi dưới.
/ ð /: Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, cho phép không khí thoát ra giữa lưỡi và răng, đồng thời cổ họng rung lên.
<3
Xem Thêm : Martingale là gì? Những ưu điểm và nhược điểm của Martingale
/ ∫ /: Môi mím lại như thể hôn ai đó, trong khi la ó (như khi yêu cầu im lặng). Tròn môi sao cho mặt bên của lưỡi chạm vào nướu răng hàm trên và nâng mặt trước của lưỡi lên.
/ ʒ /: giống với / ∫ /, giống như cổ họng bên phải.
/ m /: mím chặt môi lại, để không khí thoát ra khỏi mũi và phát âm / m / like trong tiếng Việt.
/ n /: Nghe giống / n / trong tiếng Việt. Môi mở và đầu lưỡi chạm vào nướu răng hàm trên, chặn luồng không khí và cho phép không khí thoát ra ngoài qua mũi.
<3<3
/ r /: khác nhau / r / tiếng Việt: lưỡi cong vào trong, môi tròn và hơi hướng về phía trước. Khi luồng không khí được giải phóng, lưỡi trở lại trạng thái thư giãn và đôi môi tròn trịa mở ra.
/ w /: Lưỡi thả lỏng, môi tròn và kéo về phía trước. Khi luồng không khí thoát ra, lưỡi vẫn thư giãn và môi tròn mở ra.
/ h /: Tương tự như / h / trong tiếng Việt, cổ họng không rung, môi khép hờ và hạ lưỡi để tống khí ra ngoài.
/ j /: Tương tự như âm / d / trong tiếng Việt, nhưng mạnh hơn âm nhả lực gấp 3 lần. Khi phát âm / j /, thanh quản rung lên. Nâng lưỡi về phía lợi, nhưng không chạm vào vòm miệng cứng. Đặt cạnh của lưỡi vào mặt trong của răng hàm.
Vì vậy, englishcats đã hướng dẫn bạn chi tiết cách đọc âm thanh không hóa đơn và âm có giọng. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho việc luyện phát âm của bạn. Chúc một ngày tốt lành!
Xem Thêm: Học phát âm tiếng Anh và 5 điều người học cần nhớ
10 mẫu câu giao tiếp và câu trả lời phổ biến của người bản ngữ
Nguồn: https://anhvufood.vn
Danh mục: Kinh Nghiệm